Top 11 Loại bánh gói lá ngon đậm chất hương vị Việt Nam

Emerald Blue 13041 0 Báo lỗi

Nền ẩm thực Việt Nam nổi tiếng trên khắp thế giới bởi những loại bánh gói lá ngon, phong phú và đa dạng. Cùng Toplist điểm qua top 10 loại bánh gói lá ngon đậm ... xem thêm...

  1. Bánh chưng và bánh tét là hai loại bánh truyền thống đặc biệt của Việt Nam, thường được chế biến và thưởng thức trong các dịp lễ lớn như Tết Nguyên đán - ngày lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt. Hai loại bánh này mang ý nghĩa sâu sắc về truyền thống, văn hóa và lòng tri ân đối với tổ tiên.

    Bánh chưng và bánh tét đều có thành phần chính là gạo nếp, mỡ lợn, đậu xanh. Nhưng phương pháp và hình dáng của hai loại bánh có một số khác biệt.


    Bánh chưng có hình vuông, được bọc trong lá chuối, lá dong và dùng dây lạt để trói chặt. Bánh chưng thường có kích thước lớn, từ 10-15cm mỗi cạnh. Bên trong bánh chưng, gạo nếp và đậu xanh được trộn chung với mỡ lợn và gia vị truyền thống. Bánh chưng sau đó được luộc trong nồi nước từ 8-12 giờ. Qua quá trình nấu, bánh chưng trở nên thơm ngon, vị đậm đà và có cấu trúc dẻo, béo.


    Bánh tét có hình trụ, được bọc bằng lá chuối hoặc lá chuối non và dùng dây lạt để buộc chặt. Kích thước của bánh tét thường nhỏ hơn so với bánh chưng. Bên trong bánh tét, gạo nếp và đậu xanh được xếp xen kẽ với mỡ lợn và các loại thịt như thịt heo, thịt gà hoặc thịt bằm. Sau đó, bánh tét cũng được luộc từ 8-12 giờ cho đến khi nhân chín và bánh có độ dẻo, mềm.


    Cả bánh chưng và bánh tét đều đòi hỏi sự công phu và tâm huyết trong quá trình chế biến. Việc nấu bánh chưng và bánh tét thường trở thành một dịp sum họp, gắn kết gia đình. Những người trong gia đình thường cùng nhau chuẩn bị các nguyên liệu, cuộn bánh, nấu và chờ đợi cho đến khi bánh chín.

    Bánh chưng, bánh tét
    Bánh chưng, bánh tét
    Bánh tét
    Bánh tét

  2. Bánh tẻ là một món ăn truyền thống của Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở miền Nam. Bánh tẻ có hình dạng dẹp, hình oval hoặc hình chữ nhật, và được làm từ bột gạo nếp. Món này thường được gói trong lá chuối hoặc lá chuối non để tạo hương vị đặc trưng và giữ độ ẩm cho bánh.


    Quá trình làm bánh tẻ khá đơn giản. Bột gạo nếp được ngâm nước và xay nhuyễn thành bột, sau đó trộn đều với nước để tạo thành hỗn hợp đặc. Hỗn hợp này được đổ lên một miếng vải mỏng, sau đó được gói lại thành hình dạng bánh tẻ. Bánh sau đó được hấp chín trong nồi đến khi vỏ bánh mềm và dẻo.Bánh tẻ có một số biến thể khác nhau trong từng vùng miền của Việt Nam. Ví dụ, ở miền Nam, bánh tẻ thường có nhân bên trong, như nhân đậu xanh, nhân mướp, nhân thịt, hoặc nhân đậu phộng. Trong khi đó, ở miền Trung, bánh tẻ thường không có nhân và có hình dạng dẹp hơn.


    Bánh tẻ thường được ăn kèm với nước mắm pha chua ngọt, hành phi, tương đen, và rau sống như dưa leo, rau thơm. Món này thường được ăn trong các dịp lễ, hội, hoặc là một món nhẹ trong bữa ăn hàng ngày.


    Bánh tẻ
    Bánh tẻ
    Bánh tẻ
    Bánh tẻ
  3. Bánh gai là một trong những loại bánh gói lá ngon đậm chất hương vị Việt Nam. Được làm từ gạo nếp và lá gai, bánh gai có màu sắc xanh đặc trưng và hương vị độc đáo, hình dạng tròn nhỏ gọn, tạo nên một sự khác biệt trong danh sách các loại bánh truyền thống.


    Quá trình làm bánh gai rất công phu và cẩn thận. Gạo nếp được ngâm qua đêm, sau đó xay nhuyễn để tạo thành bột. Bột gạo nếp sau đó được trộn với nước và lá gai xay nhuyễn, tạo nên hỗn hợp màu xanh đặc trưng. Tiếp theo, từ hỗn hợp này, nhà làm bánh tạo thành từng chiếc bánh nhỏ tròn, sau đó được gói kín trong lá chuối. Khi nướng, bánh gai chuyển từ màu xanh sang màu đen và có hương thơm đặc trưng. Bánh có vị ngọt nhẹ, đậm đà từ gạo nếp và hương vị đặc trưng của lá gai. Bánh gai thường được thưởng thức kèm với mứt dừa ngọt ngào hoặc đường phèn.


    Bánh gai không chỉ là món ăn ngon mà còn mang trong mình giá trị văn hóa và truyền thống của người Việt. Nó thường xuất hiện trong các dịp lễ hội, ngày Tết hay những dịp gia đình sum họp. Bánh gai không chỉ làm hài lòng khẩu vị mà còn gắn kết tình cảm và tạo nên sự gắn kết gia đình. Với màu sắc và hương vị độc đáo, bánh gai đã trở thành một biểu tượng của ẩm thực Việt Nam. Người ta cảm nhận được sự đậm chất truyền thống và tình yêu quê hương qua mỗi miếng bánh gai thơm ngon.

    Bánh gai
    Bánh gai
    Bánh gai
    Bánh gai
  4. Bánh lá dừa là một loại bánh truyền thống nổi tiếng của miền Tây Việt Nam. Được làm từ gạo nếp, đường, dừa và gói bên trong lá dừa tạo thành hình vuông nhỏ gọn, bánh lá dừa mang đến hương vị thơm ngon và hấp dẫn.


    Quá trình làm bánh lá dừa khá công phu. Đầu tiên, gạo nếp được ngâm và nấu chín. Sau đó, gạo nếp được xay nhuyễn thành bột và trộn đều với đường. Lượng dừa tươi được lựa chọn kỹ càng, lấy cơm dừa và pha với đường để tạo thành nhân bánh. Sau khi chuẩn bị nhân bánh, người làm bánh đặt một lớp lá dừa lên mặt bàn, đặt một lượng bột nếp lên trên và thoa đều nhân dừa. Bánh sau đó được gập lại và gói kín trong lá dừa.


    Bánh lá dừa được nướng trên lửa than hoặc bếp than. Lửa than tạo ra ngọn lửa nhỏ và ấm, giúp bánh chín từ từ và đều. Khi bánh đã chín, lá dừa bên ngoài có màu vàng đẹp mắt và mùi thơm phảng phất. Bánh lá dừa thường được thưởng thức khi còn nóng, để hương vị ngọt ngào và nhân bánh mềm mịn.

    Bánh lá dừa miền Tây không chỉ có hương vị tuyệt vời mà còn thể hiện sự đậm đà của văn hóa và truyền thống dân tộc. Nó thường được dùng trong các dịp lễ hội, đám cưới, và là món quà đặc biệt để tặng người thân và bạn bè. Bánh lá dừa đã trở thành một biểu tượng đặc trưng của miền Tây Việt Nam và là điểm đến không thể bỏ qua khi khám phá ẩm thực vùng đất này.

    Bánh lá dừa
    Bánh lá dừa
    Bánh lá dừa
    Bánh lá dừa
  5. Bánh giò là một món ăn truyền thống của Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc và miền Trung. Bánh giò có hình dạng giống như một chiếc bánh nếp nhỏ, được làm từ bột gạo và nhân bên trong.


    Bánh giò được làm từ bột gạo được nấu chín, sau đó trải một lớp mỏng lên miếng vải mỏng (thường là lá chuối). Người làm bánh sẽ đặt nhân bên trên, thường là nhân thịt nạc xay nhuyễn, nấm hương, hành, và các loại gia vị khác. Sau đó, miếng vải sẽ được gói kín và hấp chín trong nồi. Khi bánh giò chín, vỏ bánh sẽ mềm và dẻo, kết hợp với nhân thịt thơm ngon tạo nên một món ăn hấp dẫn.

    Bánh giò xôi là một phiên bản khác của bánh giò. Nó được làm từ xôi gấc (một loại xôi đỏ từ lá gấc) và nhân bên trong thường là nhân thịt, trứng, nấm hương, hành, và gia vị. Bánh giò xôi có màu đỏ rực rỡ từ lá gấc và có hương vị đặc trưng của xôi.


    Bánh giò thường được ăn kèm với nước mắm pha chua ngọt, hành phi, tương đen, và rau sống như rau răm, rau thơm. Món này thường được bán sáng sớm hoặc trong các quán ăn đường phố ở Việt Nam.


    Bánh giò
    Bánh giò
    Bánh giò
    Bánh giò
  6. Bánh rợm là một món ăn truyền thống đặc biệt của dân tộc Tày ở Việt Nam. Đây là một loại bánh tròn, dẹp và được làm từ gạo nếp và lá chuối. Quá trình chế biến bánh rợm bắt đầu bằng việc ngâm gạo nếp qua đêm để mềm. Sau đó, gạo nếp được xay nhuyễn thành bột gạo nếp mịn. Nhân bánh thường là đậu xanh, đậu đỏ hoặc nhân thịt, tùy vào khẩu vị chay mặn của mỗi người. Bánh rợm sau đó được hấp trong nồi trong khoảng 30 đến 40 phút cho đến khi chín. Khi bánh đã chín, lá rơm mang lại hương vị đặc trưng và mùi thơm tự nhiên cho bánh.

    Bánh rợm có hương vị ngọt nhẹ của gạo nếp kết hợp với vị đậu ngọt mềm của nhân. Bánh có cấu trúc mềm mịn và hấp dẫn, thường được ăn trong các dịp lễ hội, đám cưới hoặc làm quà biếu. Bánh rợm không chỉ là một món ăn truyền thống của dân tộc Tày mà còn mang đậm giá trị văn hóa và tình cảm của người dân trong việc bảo tồn và truyền bá các nét đẹp văn hóa truyền thống.

    Bánh rợm
    Bánh rợm
    Bánh rợm
    Bánh rợm
  7. Bánh tò te là một món ăn nổi tiếng của miền Bắc, thường được thưởng thức vào dịp Tết Đoan Ngọ. Chắc hẳn, nhiều người sẽ rất tò mò khi nghe tên loại bánh này nhưng bánh được gói từ lá chuối, mà trẻ em làng quê hay dùng lá chuối để làm kèn, thổi tò te. Có lẽ tên bánh được bắt nguồn từ lý giải thân thương đó.


    Với nguyên liệu chính là đậu và gạo nếp, hòa quyện tạo nên hương vị đặc biệt, khiến bao người con xa quê nhớ khôn nguôi. Chiếc bánh tò te được vớt ra phải giữ được màu xanh mướt của lá chuối, bánh chín mềm, có màu trong xanh của gạo nếp, màu tím của đỗ đen, bánh mềm mà béo ngậy, ngọt bùi, cắn miếng bánh phải dẻo thơm thế mới đạt tiêu chuẩn. Tùy vào phong tục từng vùng miền và sở thích khác nhau mà nguyên liệu làm nhân bánh khác nhau. Đây là một món ăn truyền thống đặc biệt trong các dịp lễ hội, tiệc cưới hoặc làm quà biếu. Bánh tò te không chỉ là một món ăn ngon mà còn thể hiện sự tình cảm, lòng biết ơn và truyền thống văn hóa của người dân miền Bắc Việt Nam.


    Bánh tò te
    Bánh tò te
    Bánh tò te
    Bánh tò te
  8. Bánh nậm là một món bánh truyền thống của miền Trung Việt Nam, đặc biệt phổ biến trong các tỉnh Huế và Quảng Nam. Bánh nậm có hình dáng hình chữ nhật hoặc hình tam giác, được làm từ bột gạo nếp và có nhân từ thịt heo và tôm.


    Quá trình chế biến bánh nậm bắt đầu bằng việc ngâm gạo nếp qua đêm để mềm. Ngày hôm sau, gạo nếp được xay nhuyễn và trở thành bột gạo nếp nhuyễn. Bột sau đó được trộn với nước và trở thành một hỗn hợp mềm mịn. Hỗn hợp bột gạo nếp sau đó được đặt trong nồi nước sôi và hấp chín cho đến khi thành bánh. Nhân bánh nậm là một phần quan trọng và đặc trưng của món này. Thịt heo nạc xay nhuyễn và nấu chín, tôm cũng được luộc chín và cắt nhỏ thành từng miếng nhỏ để trộn với thịt heo. Nhân bánh còn được gia vị như hành, tiêu, mỡ heo và nấm mèo để tăng thêm hương vị đặc trưng. Hỗn hợp nhân sau đó được đặt lên mỗi tờ lá chuối và bọc kín bằng bột gạo nếp đã được hấp chín.


    Bánh nậm được hấp chín trong thời gian khoảng 30-40 phút, đến khi bánh chín và nhân bên trong đậm đà hương vị. Khi đã chín, bánh nậm được vớt ra, để nguội và được dùng kèm với nước mắm chua ngọt để thưởng thức. Bánh nậm có vị ngọt nhẹ, hương vị đặc trưng của gạo nếp, thịt heo và tôm. Bánh có cấu trúc mềm, dẻo và thường được ăn với rau sống như rau diếp cá, xà lách và gia vị khác để tạo thêm sự cân bằng. Bánh nậm là một món ăn truyền thống mang đậm bản sắc văn hóa miền Trung Việt Nam và thường được thưởng thức trong các dịp lễ, tiệc cưới và các dịp Tết, hội họp gia đình.


    Bánh nậm
    Bánh nậm
    Bánh nậm
    Bánh nậm
  9. Bánh ít là một món ăn truyền thống phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Bánh có hình dạng nhỏ gọn, được làm từ bột gạo nếp và có nhân bên trong. Tùy vào sở thích mỗi người mà nhân bánh ít có thể là đậu xanh, tôm thịt, dừa... Từng miếng bột gạo nếp được lấy ra và làm thành hình dạng tròn hoặc bầu dục. Một lượng nhân vừa đủ được đặt giữa và bọc kín bằng lá chuối. Bánh ít được hấp trong nồi nước sôi trong khoảng 10-15 phút cho đến khi chín. Khi bánh đã chín, vỏ bánh trở nên mềm mịn, thường được ăn nóng, kèm với nước mắm chua ngọt hoặc tương xí muội. Bánh có hương vị ngọt nhẹ từ bột gạo nếp và hương vị đậm đà từ nhân. Bánh ít có thể ăn một mình hoặc kết hợp với các món khác trong bữa ăn.

    Bánh ít là một món ăn đơn giản, nhưng mang đậm nét truyền thống và đặc biệt trong ẩm thực Việt Nam. Loại bánh này thường được chế biến và thưởng thức trong các dịp lễ hội, cúng tổ tiên hoặc làm quà biếu cho người thân và bạn bè.

    Bánh ít
    Bánh ít
    Bánh ít
    Bánh ít
  10. Bánh ú, còn được gọi là bánh bá trạng, là một loại bánh người Việt dùng để cúng tổ tiên vào ngày Tết Đoan Ngọ. Bánh ú được gói bằng lá chuối hoặc lá dong, là một món dân dã không thể thiếu của người Việt Nam. Nhân bánh ú có thể được làm từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau tùy thuộc vào khẩu vị và vùng miền. Một trong những nhân phổ biến là nhân đậu xanh. Đậu xanh được luộc chín, xay nhuyễn và trộn với đường để tạo thành nhân bánh ngọt. Nhân bánh cũng có thể là thịt heo băm nhuyễn kết hợp với hành, nấm và gia vị khác.


    Bánh ú có vị ngọt thanh, hương vị đặc trưng của gạo nếp và nhân bên trong. Bánh có cấu trúc dẻo, mềm và thường được ăn ở nhiều dịp khác nhau như Tết Nguyên đán, lễ hội, hay dùng trong các buổi tiệc và dịp quan trọng. Bánh ú cũng có ý nghĩa về sự đoàn kết gia đình và truyền thống văn hóa của người Việt.

    Bánh ú
    Bánh ú
    Bánh ú
    Bánh ú
  11. Bánh bột lọc là một món ăn đặc sản của miền Trung Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng trong vùng Huế. Ngoài tôm và thịt heo, có những loại nhân khác cũng được sử dụng để làm bánh bột lọc, như nấm hương, nấm mèo, hoặc trứng cút. Điều đặc biệt của bánh bột lọc chính là lớp vỏ mỏng, trong suốt và mịn màng.


    Quá trình làm bánh bột lọc khá tinh tế và công phu. Đầu tiên, gạo nếp được ngâm qua đêm và sau đó xay nhuyễn thành bột gạo nếp mịn. Nhân tôm hoặc thịt heo sau đó được trộn với gia vị như hành, nấm mèo, tiêu, muối và mỡ heo để tạo nên hương vị đặc trưng cho bánh. Tiếp theo, mỗi viên bột gạo nếp được làm thành hình dạng dẹp hình tròn và được nhồi với một lượng nhân vừa đủ. Bánh sau đó được gói kín bằng lá chuối đã được chế biến và cắt thành các miếng vuông nhỏ. Cuối cùng, bánh bột lọc được hấp chín trong nồi nước sôi khoảng 5-7 phút. Khi bánh chín, vỏ bánh trở nên trong suốt và nhìn thấy được nhân bên trong.


    Bánh bột lọc thường được ăn khi còn nóng, kèm với nước mắm pha chua ngọt, tỏi, ớt và có thể ăn kèm rau sống như rau thơm, rau diếp cá. Vị ngọt của nhân kết hợp với hương vị đặc trưng của gạo nếp và gia vị tạo nên một món ăn thơm ngon và hấp dẫn.

    Bánh bột lọc
    Bánh bột lọc
    Bánh bột lọc
    Bánh bột lọc



Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy