Bài soạn "Dọn về làng" của Nông Quốc Chấn số 1
I. Tác giả
- Nông Quốc Chấn (1923-2002), tên khai sinh là Nông Văn Quỳnh, người dân tộc Tày.
- Quê: xã Châu Khê (nay là xã Cốc Đán), huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Cạn.
- Ông tham gia cách mạng từ trước Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
- Ông từng giữ rất nhiều trọng trách: Chủ tịch Hội Văn Nghệ khu Việt Bắc, Thứ trưởng Bộ Văn hóa - Thông tin, Hiệu trưởng Trường Đại học Văn hóa Hà Nội...
2. Sự nghiệp văn học
a. Tác phẩm chính
- Tiếng ca người Việt Bắc (thơ, 1959), Đèo gió (thơ, 1968), Suối và biển (thơ, 1984), cùng một số tập thơ khác bằng tiếng Tày như: Việt Bắc đánh giặc, Tiếng lượn cần Việt Bắc, Dám kha Pác Bó...
b. Phong cách nghệ thuật
- Thơ ông mang cảm xúc chân thành, chất phác, lời thơ toát lên một nét riêng biệt trong suy tư và diễn đạt của người miền núi: giản dị, tự nhiên và giàu hình ảnh.
II. Tác phẩm
1. Xuất xứ - Hoàn cảnh ra đời
- Bài thơ Dọn về làng viết vào mùa đông 1950 về quê hương trong những năm kháng chiến chống Pháp. Nông Quốc Chấn viết Dọn về làng bằng tiếng Tày và tự dịch ra tiếng Việt.
2. Bố cục: 2 phần
- Phần 1: Từ đầu đến "Băm xương thịt mày, tao mới hả!" => Nỗi thống khổ của nhân dân và tội ác của giặc Pháp.
- Phần 2: Còn lại => Niềm vui của nhân dân khi quê hương được giải phóng.
3. Giá trị nội dung
- Miêu tả chân thực nỗi đau khổ của người dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Tố cáo tội ác, sự tàn bạo dã man của thực dân Pháp đối với nhân dân ta.
4. Giá trị nghệ thuật
- Hình ảnh thơ chân thực, sinh động, gần gũi với sinh hoạt cũng như tâm hồn người miền núi.
- Giọng thơ giàu cảm xúc.
- Sử dụng thành công, sáng tạo các biện pháp tu từ nghệ thuật.
Câu 1 (trang 141 sgk ngữ văn 12 tập 1):
Cuộc sống gian khổ của người dân Cao Bắc Lạng được thể hiện qua các hình ảnh:
+ Mấy năm: thời gian kéo dài
+ Quên tết… quên rằm
+ Chạy hết núi khe, cay đắng…
+ Lán sụp, nát cửa, vắt bám
+ Mẹ địu em chạy, con sau lưng tay dắt bà, vai đầy tay nải
+ Cuộc sống yên ấm bị đảo lộn, nhà cửa tan hoang, gia đình li biệt
+ Cha ngã xuống, phủ mặt cho chồng, máu đầy tay
→ Hiệu quả nghệ thuật của việc xây dựng cảnh tượng thê thảm như trên tạo ấn tượng mạnh vì nó tác động người đọc
- Tội ác của giặc Pháp:
+ Lán đốt trơ trụi, súng nổ, Tây lùng
+ Áp quần bị vơ vét
+ Cha bị bắt, bị đánh chết
+ Chôn cất cha bằng khăn của mẹ, liệm bằng áo của con
+ Máu đầy tay, nước tràn đầy mặt
→ Giặc Pháp tàn bạo, ác độc, qua đó thể hiện sự căm thù đến tột độ và muốn trả thù của tác giả
Câu 2 (trang 141 sgk ngữ văn 12 tập 1):
Nét độc đáo trong cách thể hiện niềm vui Cao- Bắc- Lạng được giải phóng:
- Hình ảnh vui vẻ của người dân cười vang, xuống làng, người nói cỏ lay, ô tô kêu vang đường, ríu rít tiếng cười con trẻ
- Niềm vui tự do được diễn tả chân chất, tươi vui theo cách nói của người dân Tây Nguyên
- Ngôn từ mộc mạc, lối thơ giản dị, ý thơ chân thực, tác giả diễn tả niềm vui đủ cung bậc, màu sắc
Câu 3 (trang 141 sgk ngữ văn 12 tập 1):
Màu sắc dân tộc thể hiện qua lối nói so sánh có hình ảnh, kết hợp với từ ngữ của nhà thơ
+ Người đông như kiến, súng đày như củ, người nói cỏ lay trong rừng rậm
+ Hổ không dám đến đẻ con trong vườn chuối
- Từ ngữ mộc mạc, chân thật: quên tết tháng giêng, quên rằm tháng bảy, mày, tao…
- Cách diễn tả nỗi đau, niềm vui tự do, độc lập của tác giả thật gần gũi, thân thuộc, hồn nhiên như chính tấm lòng người dân miền núi.