Tuổi Sửu
- Tuổi Ất Sửu
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Thân, Phúc đức, Phúc đức, Tây Nam: khoảng 238° - 246°).
- Hướng phòng bếp: (Ất, Ngũ Quỷ, Khốc khấp, Chính Đông). Phòng vệ sinh, hố ga: (Nhâm, Lục sát, Tự ải, Chính Bắc).
Cung mệnh Nữ: Ly thuộc Đông Tứ trạch (Hải Trung Kim)
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Sinh khí, Tiến điền, Chính Đông: khoảng 85° - 93°) hoặc (Giáp, Sinh khí, Vượng tài, Chính Đông: 68° - 76°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Họa hại, Pháp trường, Đông Bắc). Phòng vệ sinh, hố ga: (Tân, Ngũ quỷ, Trường bệnh, Chính Tây).
- Tuổi Quý Sửu
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Sinh khí, Tiến điền, Chính Đông: khoảng 85° - 93°) hoặc (Giáp, Sinh khí, Vượng tài, Chính Đông: 68° - 76°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Họa hại, Pháp trường, Đông Bắc). Phòng vệ sinh, hố ga: (Tân, Ngũ quỷ, Trường bệnh, Chính Tây).
Cung mệnh Nữ: Càn thuộc Tây Tứ trạch (Tang giá Mộc)
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Thân, Phúc đức, Phúc đức, Tây Nam: khoảng 238°- 246°).
- Hướng phòng bếp: (Ất, Ngũ Quỷ, Khốc khấp, Chính Đông). Phòng vệ sinh, hố ga: (Nhâm, Lục sát, Tự ải, Chính Bắc).
- Tuổi Tân Sửu
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Phục vị, Thân hôn, Chính Đông: khoảng 89° - 96°) hoặc (Ngọ, Sinh khí, Tiến tài, Chính Nam: khoảng 178° - 188°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Lục sát, Cô quả, Đông Bắc), phòng vệ sinh, hố ga: (Càn, Ngũ quỷ, Điên cuồng, Tây Bắc).
Cung mệnh Nữ: Chấn thuộc Đông Tứ trạch (Bích thượng Thổ)
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Phục vị, Thân hôn, Chính Đông: khoảng 89° - 96°) hoặc (Ngọ, Sinh khí, Tiến tài, Chính Nam: khoảng 178° - 188°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Lục sát, Cô quả, Đông Bắc), phòng vệ sinh, hố ga: (Càn, Ngũ quỷ, Điên cuồng, Tây Bắc).
Tuổi Đinh Sửu Cung mệnh Nam: Chấn thuộc Đông Tứ trạch (Giản hạ Thủy)
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Phục vị, Thân hôn, Chính Đông: khoảng 89° - 96°) hoặc (Ngọ, Sinh khí, Tiến tài, Chính Nam: khoảng 178° - 188°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Lục sát, Cô quả, Đông Bắc), phòng vệ sinh, hố ga: (Càn, Ngũ quỷ, Điên cuồng, Tây Bắc).
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Phục vị, Thân hôn, Chính Đông: khoảng 89° - 96°) hoặc (Ngọ, Sinh khí, Tiến tài, Chính Nam: khoảng 178° - 188°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Lục sát, Cô quả, Đông Bắc), phòng vệ sinh, hố ga: (Càn, Ngũ quỷ, Điên cuồng, Tây Bắc).
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Thân, Phúc đức, Phúc đức, Tây Nam: khoảng 238° - 246°).
- Hướng phòng bếp: (Ất, Ngũ Quỷ, Khốc khắp, Chính Đông). Phòng vệ sinh, hố ga: (Nhâm, Lục sát, Tự ải, Chính Bắc).
- Hướng nhà, cửa nhà, bàn thờ, phòng khách, phòng ngủ: (Mão, Sinh khí, Tiến điền, Chính Đông: khoảng 85° - 93°) hoặc (Giáp, Sinh khí, Vượng tài, Chính Đông: 68° - 76°).
- Hướng phòng bếp: (Sửu, Họa hại, Pháp trưòn'g, Đông Bắc). Phòng vệ sinh, hố ga: (Tân, Ngũ quỷ, Trường bệnh, Chính Tây).