Top 5 Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) chi tiết nhất
Bài viết dưới đây Toplist đã tổng hợp các dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) chi tiết nhất, các bạn cùng tham khảo để rèn luyện cách viết cho mình nhé!... xem thêm...
-
Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) - số 1
I. Mở bài:
- Giới thiệu chung về con vẹt: Loài chim nhỏ, có ngoại hình đặc biệt, rất thông minh và được nhiều người yêu thích.
- Dẫn dắt vào việc tả con vẹt mà em biết hoặc yêu thích.
- Mô tả hình dáng bên ngoài của con vẹt:
- Bộ lông: Màu xanh chủ đạo, pha lẫn màu vàng, đỏ rực rỡ.
- Đôi mắt: Tròn, sáng và rất tinh anh.
- Cánh và đuôi: Cánh rộng, đuôi dài, rực rỡ sắc màu.
- Mô tả tính cách và hoạt động của con vẹt:
- Con vẹt rất hiếu động, thích bay nhảy và đứng trên cành.
- Thích bắt chước tiếng người: Ví dụ như "Chào!", "Cảm ơn!".
- Thỉnh thoảng cũng có những hành động ngộ nghĩnh như vỗ cánh, xoay tròn.
- Mô tả các thói quen ăn uống của con vẹt:
- Ăn hạt, trái cây tươi: Sử dụng chiếc mỏ để gắp thức ăn.
- Mỗi lần ăn, chú rất khéo léo, thưởng thức từng miếng nhỏ.
- Nêu cảm nhận của em về con vẹt: Con vẹt là một người bạn vui nhộn, thông minh và đáng yêu.
- Tình cảm yêu quý của em đối với con vẹt.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)
-
Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) - số 2
I. Mở bài:
- Giới thiệu con vẹt:
- Con vẹt là một loài chim đặc biệt, có thể bắt chước tiếng người, rất thông minh và dễ thương.
- Con vẹt mà em tả là một chú vẹt trong nhà hoặc một chú vẹt mà em biết.
- Lý do em chọn tả con vẹt: Vì sự thú vị và thông minh của nó.
- Mô tả hình dáng bên ngoài của con vẹt:
- Bộ lông:
- Con vẹt có bộ lông sặc sỡ, chủ yếu là màu xanh lá cây, nhưng cũng có những đốm màu vàng, đỏ rất bắt mắt.
- Lông của nó bóng mượt và óng ả, mỗi lần ánh sáng chiếu vào làm cho bộ lông của nó lấp lánh như những viên ngọc.
- Đôi mắt:
- Đôi mắt của vẹt to và tròn, màu đen sáng, lúc nào cũng ánh lên sự tinh nghịch và thông minh.
- Mỏ và móng chân:
- Chú vẹt có chiếc mỏ sắc nhọn, giúp nó có thể cắt thức ăn và bắt chước tiếng người.
- Móng chân của vẹt rất khỏe, có thể bám chắc vào cành cây hoặc thanh trong lồng.
- Cánh và đuôi:
- Cánh của vẹt khá rộng, giúp nó bay nhanh và linh hoạt.
- Đuôi dài và thon, thường xòe ra khi chú vẹt đứng hoặc bay lượn.
- Bộ lông:
- Mô tả tính cách và hoạt động của con vẹt:
- Hiếu động:
- Chú vẹt này rất hiếu động, thích nhảy nhót, bay lượn trong lồng. Đôi khi chú cũng đứng trên một chân, vỗ cánh, tạo ra những âm thanh vui nhộn.
- Thích bắt chước tiếng người:
- Con vẹt rất thông minh và có khả năng bắt chước tiếng người tuyệt vời. Mỗi khi ai trong nhà gọi tên chú, chú sẽ kêu "Chào!" hoặc nói "Mẹ ơi!".
- Chú cũng có thể bắt chước các âm thanh khác như tiếng chuông điện thoại, tiếng xe cộ, khiến mọi người trong nhà đều phải ngạc nhiên và cười.
- Tính cách vui nhộn, đáng yêu:
- Chú vẹt luôn khiến mọi người vui vẻ với những tiếng kêu "Chào!" hay những âm thanh ngộ nghĩnh, đôi khi còn chơi đùa với các món đồ trong lồng.
- Hiếu động:
- Mô tả thói quen ăn uống của con vẹt:
- Thức ăn yêu thích:
- Con vẹt thích ăn các loại hạt như hạt điều, hạt hướng dương và trái cây tươi như chuối, táo.
- Chú vẹt rất thích ăn đậu phộng, mỗi lần được cho ăn, chú sẽ dùng chiếc mỏ nhỏ để tách vỏ và thưởng thức từng hạt một cách từ từ.
- Cách ăn uống:
- Chú ăn rất khéo léo, nhặt từng hạt, đôi khi đứng yên ăn, đôi khi lại bay nhảy rồi quay lại thưởng thức. Nhìn cách chú ăn, em cảm thấy thật sự thú vị.
- Thức ăn yêu thích:
- Cảm nhận về con vẹt:
- Con vẹt là một loài chim thông minh, dễ thương và đầy màu sắc. Mỗi lần nhìn chú vẹt, em cảm thấy rất vui vẻ và yêu thích loài chim này.
- Lý do yêu quý con vẹt:
- Chú vẹt không chỉ mang lại niềm vui cho gia đình em mà còn khiến em học hỏi được tính kiên nhẫn và khả năng giao tiếp thông qua việc bắt chước tiếng người.
- Con vẹt đã trở thành một người bạn đặc biệt trong nhà em, mỗi ngày chú lại mang đến những niềm vui mới cho tất cả mọi người.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) - Giới thiệu con vẹt:
-
Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) - số 3
I. Mở bài:- Giới thiệu về loài chim vẹt: Con vẹt là loài chim rất nổi bật nhờ vào bộ lông rực rỡ và khả năng bắt chước tiếng người.
- Giới thiệu con vẹt cụ thể mà em muốn tả (con vẹt trong nhà hoặc của một người bạn).
- Lý do em yêu thích và chọn tả con vẹt: Vì sự đặc biệt, đáng yêu và thông minh của nó.
- Mô tả hình dáng của con vẹt:
- Bộ lông:
- Lông của con vẹt có màu sắc rất tươi sáng, chủ yếu là xanh lá cây, nhưng trên cánh và đuôi lại pha thêm các màu đỏ, vàng tạo nên vẻ đẹp nổi bật.
- Lông rất mượt mà và sáng bóng, khiến con vẹt luôn nổi bật khi bay lượn.
- Đôi mắt:
- Đôi mắt của con vẹt rất to và sáng, ánh lên vẻ tinh anh và thông minh.
- Mắt của chú vẹt luôn chăm chú quan sát mọi thứ xung quanh.
- Mỏ và chân:
- Mỏ con vẹt sắc nhọn, dùng để bắt thức ăn và bắt chước âm thanh.
- Chân của nó khá khỏe, có thể bám chắc vào cành cây hoặc thanh ngang trong lồng.
- Cánh và đuôi:
- Cánh vẹt khá rộng, giúp nó bay nhanh và di chuyển linh hoạt.
- Đuôi dài và thon, khi xòe ra trông rất duyên dáng, tạo hình dáng thanh thoát khi chú vẹt bay.
- Bộ lông:
- Mô tả tính cách của con vẹt:
- Hiếu động và vui vẻ:
- Con vẹt rất thích nhảy nhót, chạy nhảy trong lồng, đôi khi còn vỗ cánh để bay lên cao rồi lại đáp xuống.
- Chú rất thích làm trò, đôi khi lại làm mặt ngộ nghĩnh, hoặc chơi đùa với các đồ vật trong lồng.
- Khả năng bắt chước:
- Con vẹt này có thể bắt chước được rất nhiều âm thanh, từ tiếng người đến các âm thanh tự nhiên như tiếng chuông hay tiếng điện thoại.
- Chú vẹt có thể nói "Chào!" hay "Cảm ơn!", và thỉnh thoảng còn học được một số câu ngắn khác, khiến cả gia đình đều bất ngờ và cười.
- Thông minh và dễ thương:
- Chú vẹt rất dễ thương và thông minh, đôi khi có những cử chỉ hài hước khiến mọi người phải yêu mến và chú ý đến nó.
- Hiếu động và vui vẻ:
- Mô tả thói quen ăn uống của con vẹt:
- Thức ăn yêu thích:
- Con vẹt thích ăn hạt giống, trái cây tươi như chuối, táo, và đặc biệt là đậu phộng.
- Khi cho vẹt ăn, em thường cắt nhỏ trái cây hoặc bỏ hạt vào bát, và vẹt dùng chiếc mỏ nhỏ để ăn rất khéo léo.
- Thói quen ăn uống:
- Vẹt rất khéo léo trong việc ăn uống, khi nó ăn xong lại ngoan ngoãn đứng một bên, thỉnh thoảng quay lại mổ thêm một hạt nữa.
- Thức ăn yêu thích:
- Cảm nhận về con vẹt:
- Con vẹt không chỉ là một loài chim đẹp mắt mà còn rất thông minh và vui nhộn. Mỗi khi nhìn thấy vẹt nói chuyện hay bay nhảy, em cảm thấy rất vui vẻ.
- Lý do yêu thích con vẹt:
- Con vẹt mang lại cho em không chỉ sự thích thú về vẻ ngoài mà còn là sự bất ngờ với khả năng bắt chước giọng nói của người.
- Chú vẹt trở thành một người bạn thân thiết trong nhà, luôn làm mọi người vui vẻ và thích thú mỗi ngày.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) - số 4
I. Mở bài:- Giới thiệu về loài vẹt, loài chim đặc biệt với khả năng bắt chước tiếng người.
- Nêu lý do em muốn tả con vẹt: Chú vẹt em biết là một người bạn đáng yêu trong gia đình.
- Mô tả hình dáng con vẹt:
- Bộ lông:
- Bộ lông của con vẹt rất đẹp, chủ yếu là màu xanh lá cây, nhưng có những vệt vàng, đỏ nổi bật trên cánh và đuôi.
- Lông mềm mượt, bóng bẩy, luôn rực rỡ mỗi khi ánh sáng chiếu vào.
- Đôi mắt:
- Đôi mắt vẹt rất to, đen và sáng, lúc nào cũng biểu lộ sự tinh anh, thông minh.
- Mỏ và chân:
- Mỏ của vẹt sắc nhọn, cong, rất thích hợp cho việc bắt thức ăn và giúp vẹt có thể dễ dàng "nói" hoặc bắt chước các âm thanh.
- Chân của vẹt khỏe, có thể bám chặt vào bất kỳ cành cây hay thanh ngang nào trong lồng.
- Cánh và đuôi:
- Cánh vẹt rộng, giúp nó bay lượn một cách dễ dàng và linh hoạt.
- Đuôi dài và thon, mỗi lần vẹt bay làm cho chiếc đuôi như một chiếc quạt sắc màu xòe ra.
- Bộ lông:
- Mô tả các hoạt động của con vẹt:
- Hiếu động và vui vẻ:
- Con vẹt rất năng động, thích bay nhảy trong lồng, lúc thì vỗ cánh, lúc lại đứng trên một chân, đôi khi nhảy múa vui vẻ.
- Con vẹt rất thích "chơi" với các đồ vật trong lồng, như là dây hay chiếc chuông nhỏ.
- Bắt chước tiếng người:
- Con vẹt có thể bắt chước được những câu nói đơn giản như "Chào!", "Cảm ơn!".
- Nó cũng có thể bắt chước các âm thanh tự nhiên như tiếng điện thoại, tiếng chuông báo thức khiến mọi người trong gia đình đều ngạc nhiên và cười.
- Tính cách ngộ nghĩnh:
- Đôi khi con vẹt còn quay đầu lại, nhìn mọi người với đôi mắt ngạc nhiên khi nghe một âm thanh lạ hoặc thấy ai đó đứng gần.
- Hiếu động và vui vẻ:
- Mô tả thói quen ăn uống của con vẹt:
- Thức ăn:
- Con vẹt thích ăn hạt giống, trái cây như chuối, táo, dưa hấu và đặc biệt là đậu phộng.
- Mỗi lần được cho ăn, chú vẹt sẽ nhanh chóng dùng chiếc mỏ để gắp thức ăn và thưởng thức rất cẩn thận.
- Thói quen ăn uống:
- Chú vẹt có thói quen ăn một cách từ tốn, gặm từng hạt đậu rồi lại nhìn xung quanh, như thể đang "kiểm tra" mọi thứ.
- Thức ăn:
- Cảm nhận về con vẹt:
- Con vẹt không chỉ là một loài chim đẹp mà còn rất thông minh và thú vị. Mỗi khi nhìn thấy nó, em cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
- Lý do yêu thích con vẹt:
- Con vẹt là một người bạn vui nhộn, luôn mang lại tiếng cười và niềm vui cho gia đình em. Em yêu thích sự thông minh và những trò chơi vui nhộn của nó.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
Dàn ý bài văn tả con vẹt (lớp 4) - số 5
I. Mở bài:
- Giới thiệu chung về con vẹt: Con vẹt là loài chim rất đặc biệt, nổi bật với khả năng bắt chước tiếng người.
- Nêu lý do chọn tả con vẹt: Con vẹt mà em biết rất đáng yêu và thú vị, vì vậy em muốn chia sẻ về nó.
- Mô tả hình dáng bên ngoài của con vẹt:
- Màu sắc bộ lông:
- Con vẹt có bộ lông rực rỡ với màu xanh lá cây chủ đạo, nhưng đôi khi lại có những vệt màu vàng, đỏ trên cánh và đuôi.
- Bộ lông óng mượt, mỗi lần nó bay lượn trong không gian đều khiến mọi người phải chú ý.
- Đặc điểm mắt và mỏ:
- Đôi mắt của vẹt to, tròn và sáng, lúc nào cũng sáng lên vẻ tinh anh.
- Mỏ của con vẹt sắc nhọn, cong, rất thuận lợi cho việc ăn uống và bắt chước âm thanh.
- Cánh và đuôi:
- Cánh con vẹt khá rộng, mạnh mẽ, giúp nó bay nhanh và linh hoạt.
- Đuôi dài, thon, mỗi lần xòe ra trông giống như chiếc quạt rực rỡ màu sắc.
- Màu sắc bộ lông:
- Mô tả tính cách và hoạt động của con vẹt:
- Hiếu động, thích bay lượn:
- Con vẹt rất năng động, thích bay nhảy quanh lồng và thể hiện sự tự do trong từng động tác.
- Lúc thì vẹt đứng trên một chân, lúc lại vỗ cánh, đôi khi còn bay lên rồi đáp xuống, tạo cảm giác rất vui vẻ.
- Bắt chước tiếng người:
- Vẹt rất thông minh, có thể bắt chước được nhiều âm thanh khác nhau, đặc biệt là tiếng người.
- Khi gọi tên nó, con vẹt sẽ trả lời bằng cách nói "Chào!" hoặc phát ra những âm thanh rất giống với tiếng người.
- Tính cách dễ thương, ngộ nghĩnh:
- Mỗi khi ai đó đứng gần, con vẹt lại đưa mắt nhìn rất ngộ nghĩnh như thể đang cố gắng trò chuyện.
- Thỉnh thoảng, vẹt còn có những cử chỉ đáng yêu như xoay tròn, nhảy nhót trong lồng.
- Hiếu động, thích bay lượn:
- Mô tả thói quen ăn uống của con vẹt:
- Chế độ ăn uống:
- Con vẹt ăn hạt giống, trái cây tươi như chuối, táo, hoặc những loại quả khác.
- Mỗi lần được cho ăn, vẹt sẽ dùng chiếc mỏ sắc để gắp từng hạt, ăn một cách từ tốn và thưởng thức từng miếng.
- Thói quen ăn uống:
- Con vẹt có thói quen ăn rất cẩn thận, không vội vàng. Sau khi ăn xong, chú thường đứng yên một lúc rồi lại tiếp tục vui đùa.
- Chế độ ăn uống:
- Cảm nghĩ về con vẹt:
- Con vẹt không chỉ là một loài chim thông minh mà còn rất dễ thương và vui nhộn. Mỗi lần nhìn nó bắt chước tiếng người hay bay nhảy trong lồng, em cảm thấy rất vui.
- Tình cảm của em đối với con vẹt:
- Em rất yêu quý con vẹt vì nó là một người bạn thú vị, luôn mang đến niềm vui và tiếng cười cho gia đình em.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)