Bài tham khảo số 4
Những dòng thơ của nhà thơ Chế Lan Viên: “Khi ta ở chỉ là nơi đất ở, Khi ta đi, đất bỗng hóa tâm hồn,” thể hiện tương quan mật thiết giữa con người và nơi họ gắn bó. Từ quê hương nơi ta sinh ra, đến những vùng đất ta đặt chân đến trong cuộc hành trình cuộc đời, đều hòa quyện thành một phần không thể tách rời của tâm hồn. Nhà văn Đỗ Phấn, một con người của Hà Nội, đã truyền đạt tình yêu của mình đối với Thủ đô qua tản văn “Cõi lá.”
Đỗ Phấn phát triển tình yêu với văn chương muộn màng, bởi ông là một họa sĩ. Nhà văn này tự xưng là một “tay ngang” trong lĩnh vực văn chương do thiếu kiến thức chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ông đã viết về Hà Nội với tình yêu tự nhiên và đam mê. Đỗ Phấn tin rằng tất cả những cái đẹp và xấu của nơi mình sống đều trở thành “ký ức theo ta suốt đời, là nền tảng để tạo ra văn học và nghệ thuật.” Các tác phẩm như “Ngồi lê đôi mách với Hà Nội,” “Hà Nội thì không có tuyết,” “Bâng quơ một thời Hà Nội,”… đều thể hiện sự quan sát sâu sắc, nhận thức tinh tế và sự kết nối của Đỗ Phấn với Hà Nội. “Cõi lá,” một tác phẩm sáng tạo vào năm 2008, là một trong những tản văn được yêu thích nhất của ông, thể hiện rõ đặc trưng của phong cách văn của ông.
Mở đầu tản văn là cảm xúc mạnh mẽ của tác giả khi mùa xuân đến muộn: “Bẽ bàng mùa xuân đến muộn. Khi cái nắng đã chao chát trên những lộc non báo hiệu mùa hè, chẳng hiểu vì sao lòng người bỗng rộn ràng đến thế. Oà thức cùng với xôn xao lá cành.” Từ “Bẽ bàng” ở đầu câu nhấn mạnh tâm trạng của con người. Mùa xuân năm nay đến hơi trễ, có lẽ khiến lòng người có chút phấn chấn? Mùa xuân đã đến khi ánh nắng tràn đầy trên những lộc non, tươi sáng và chói lọi. Trước cảnh tượng đó, tâm hồn con người tràn đầy sự sống động và phấn khích. “Oà thức” ở đầu câu vừa tạo nên sự tỉnh táo bất ngờ và mạnh mẽ. Cách ngắt câu văn đột ngột giữa câu nhấn mạnh sự phấn khích và sức sống của con người và thiên nhiên.
Mùa xuân không phải là một đề tài mới mẻ trong văn chương. Xuân Hà Nội đã được nhiều tác giả miêu tả. Nhưng với Đỗ Phấn, xuân liên quan mật thiết đến màu lá. Tác giả quan sát những cây bồ đề chín trên đường Trần Nhân Tông và đắm chìm trong “khoảng trời trong veo màu thạch lựu” mà những cây tạo nên. Dường như đứng dưới tán cây, con người bước vào một không gian riêng, cách biệt với thế giới bên ngoài. Màu thạch lựu là màu đỏ nhưng trong trẻo và lấp lánh như các viên ngọc quý. Tác giả dùng màu thạch lựu để miêu tả màu đỏ của lá, tạo ra hình ảnh cành lá đỏ sặc sỡ được chiếu sáng bởi ánh nắng mặt trời. Từ “đu đưa trong gió” không chỉ miêu tả cảnh tượng mà còn tạo ra âm thanh. Nói đúng hơn, tác giả miêu tả trạng thái nhẹ nhàng, nhẹ nhàng của những chiếc lá non. Chúng “đu đưa trong gió” và tạo ra âm thanh giống như tiếng chuông chùa huyền hoặc tiếng hòa nhạc từ cõi trời thanh cao u tịch. Câu văn vừa mô tả cảnh vật vừa tái hiện âm thanh. Đó là cách tạo hình cảnh đẹp và hấp dẫn, với mô tả trạng thái của tâm hồn con người đối diện với cảnh vật và âm thanh.
Màu thạch lựu đỏ óng ánh tràn đầy trên phố, bao trùm không gian và khiến con người say đắm đến mức muốn “thử” màu hương. Đó là món quà quý giá mà tháng Giêng đã ban tặng cho Hà Nội.
Sau khi miêu tả về hàng cây bồ đề trên đường Trần Nhân Tông, nhà văn thể hiện sự nhận thức sâu sắc về đặc trưng riêng của Hà Nội – lá rụng quanh năm. Dù là mùa nào, ta đều thấy khung cảnh của những cây đổ lá, góc phố xào xạc với lá bay. Điều này khiến người ta có cảm giác như một ngày ở đây có đủ mọi mùa. Đối với nhà văn, lá rụng và lá mọc không chỉ là hiện tượng tự nhiên, mà còn là một phần không thể thiếu trong trái tim của những người con xa quê. Lá bỗng vỗ về và ủi an tâm hồn giữa bộn bề cuộc sống. Tình yêu đối với lá cây đã trở thành một thứ gì đó khó quên và làm cho người em gái xa quê luôn hỏi về tình trạng của lá cây ở Hà Nội mỗi khi gọi điện về.
Nhà văn miêu tả cây xà cừ với sự “giận hờn,” so sánh chúng với một người phụ nữ có thân hình lớn. Tuy chúng lớn, nhưng điều này cũng mang lại cho chúng một nhược điểm – trong mùa mưa bão, chúng gây ra nhiều công việc tỉa tót. Tuy nhiên, chúng cũng có sự mềm mại và đẹp đẽ, đặc biệt khi mùa thu đến, chúng biến những con phố thành một bức tranh quyến rũ.
Cuối cùng, nhà văn thể hiện tình cảm của mình dành cho “Cõi lá” mộng mơ của Hà Nội. Đối với nhà văn và nhiều người con của Thủ đô, những cây cối và lá cây đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và văn hóa của Hà Nội. Dù cuộc sống xô bồ, người ta luôn có “Cõi lá” để tìm kiếm sự bình yên và trẻ hóa tâm hồn.
Tản văn “Cõi lá” của Đỗ Phấn thể hiện một văn phong trữ tình và thanh lịch, với sự tình yêu đối với thiên nhiên và con người Hà Nội. Cách viết của ông tạo hình cảnh vật và trạng thái tinh tế, và sử dụng từ láy để tạo hình ảnh rõ ràng. Đây là một tản văn đầy tình cảm và mở ra vẻ đẹp của Hà Nội trong mùa xuân.