Top 12 bài văn kể lại một câu chuyện đã đọc hoặc đã nghe lớp 4 hay nhất
Bài viết dưới đây Toplist đã tổng hợp các bài văn kể lại một câu chuyện đã đọc hoặc đã nghe lớp 4 hay nhất, các bạn cùng tham khảo để rèn luyện cách viết cho ... xem thêm...mình nhé!
-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Cây bàng và chú sóc
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh ngát, có một cây bàng cao lớn, tán lá sum suê, phủ bóng mát khắp nơi. Cây bàng rất tự hào về mình, những chiếc lá xanh mướt và những quả bàng chín vàng rực rỡ khiến bất cứ ai đi ngang qua cũng phải ngước nhìn. Gần đó, có một chú sóc nhỏ tên Sò. Sò rất yêu quý cây bàng và thường trèo lên những cành cây để nô đùa, tìm quả bàng ăn và nghỉ ngơi dưới tán lá.
Một buổi sáng đẹp trời, Sò lại chạy lên cây bàng, ngồi co mình dưới bóng mát. Chú reo lên: “Ôi, cây bàng ơi, hôm nay trời trong xanh quá! Cây bàng thật uy nghi và đẹp biết bao!” Cây bàng nghe vậy, rất vui, nhưng lại nghiêm nghị nói: “Sò à, ta cao lớn là nhờ gió thổi, không có gió, ta sẽ không thể vươn lên như thế này.”
Sò tò mò hỏi: “Gió là gì, cây bàng nhỉ?” Cây bàng dịu dàng giải thích: “Gió là sức mạnh giúp cây sinh trưởng. Nó không chỉ mang lại sự mát mẻ, mà còn giúp cây ta cứng cáp, tán lá rậm rạp và nuôi dưỡng muôn loài sống quanh.” Chú sóc nghe lời cây bàng, ngẫm nghĩ rất lâu và bắt đầu hiểu rằng không phải vẻ đẹp hay sức mạnh nào cũng có thể tồn tại một mình.
Từ ngày hôm đó, Sò thường xuyên đến thăm cây bàng. Chú leo lên từng cành, cảm nhận từng cơn gió mát thổi qua, ngắm bầu trời rộng lớn và nghe tiếng lá xào xạc. Chú học được cách tôn trọng thiên nhiên và biết ơn những điều tưởng chừng giản đơn nhưng vô cùng quý giá. Mỗi lần gió thổi qua, Sò đều nhắc nhở mình về sức mạnh của tự nhiên và tình bạn giữa hai sinh vật nhỏ bé nhưng sâu sắc.
Theo thời gian, Sò và cây bàng trở thành đôi bạn thân thiết. Họ cùng nhau thưởng thức bình minh, chiều tà, chia sẻ từng khoảnh khắc yên bình giữa rừng xanh. Câu chuyện của chú sóc và cây bàng nhắc nhở chúng ta biết trân trọng thiên nhiên, yêu quý bạn bè và sống biết ơn những gì xung quanh. Dưới nắng vàng và gió nhẹ, tình bạn ấy vẫn bền chặt, giống như cây bàng luôn che chở cho muôn loài.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Con vẹt xanh
Trong các câu chuyện em từng đọc, “Con vẹt xanh” luôn để lại ấn tượng sâu sắc. Câu chuyện kể về một cậu bé tên Tú, sống trong một ngôi làng yên bình, nơi những ngôi nhà mái ngói đỏ nằm xen kẽ dưới bóng cây xanh. Một hôm, khi đi dạo quanh khu vườn sau nhà, Tú phát hiện một chú vẹt xanh nhỏ bị thương. Chú vẹt nằm im, lông xanh óng ánh hơi xơ xác, đôi mắt long lanh như van xin sự giúp đỡ. Tú không chút do dự, nhẹ nhàng nhặt chú vẹt lên, đem về nhà chăm sóc.
Tú rất hào hứng khi biết rằng vẹt có thể bắt chước tiếng người. Cậu đặt vẹt trong lồng gỗ, trang bị thức ăn và nước uống, rồi bắt đầu kiên nhẫn dạy chú vẹt tập nói. Mỗi ngày, Tú lặp đi lặp lại từng câu nói, từng tiếng huýt sáo, vừa cười vừa động viên chú vẹt: “Nào, thử nói ‘chào Tú’ xem nào!” Ban đầu, chú vẹt chỉ biết huýt sáo líu lo, đôi khi la lên những âm thanh lạ, nhưng Tú không nản chí, vẫn tiếp tục luyện tập.
Một hôm, khi Tú đang chơi đùa với vẹt, anh trai cậu gọi ra giúp việc nhà. Cậu trả lời gắt gỏng: “Cái gì? Kêu chi kêu hoài!” Lời nói này không chỉ diễn ra một lần, mà nhiều lần sau đó, khiến chú vẹt ghi nhớ cách cư xử không hay của chủ. Dần dần, khi cố gắng bắt chước tiếng người, chú vẹt lại lặp đúng những câu cậu từng nói.
Thời gian trôi qua, vẹt biết huýt sáo và bắt đầu lặp lại vài từ. Tú vui mừng tưởng rằng mình đã thành công, lập tức khoe với bạn bè: “Nhìn kìa, vẹt nhà mình biết nói rồi!” Khi bạn bè tới, Tú gọi: “Vẹt ơi!” Thế nhưng vẹt nhỏ the thé đáp lại: “Cái gì?” và sau đó còn than phiền: “Kêu chi kêu hoài!” Bạn bè Tú bật cười thích thú, còn cậu thì đỏ mặt, ngồi lặng thinh suy nghĩ. Cậu nhớ lại những lần cáu gắt, nói trống không với anh trai, mới nhận ra chú vẹt chỉ đang bắt chước đúng những hành động của mình.
Qua câu chuyện, Tú học được bài học quý giá về cách cư xử. Em nhận ra rằng trẻ em và các sinh vật đều học theo những hành vi và lời nói của người lớn. Nếu cư xử thô lỗ, cáu gắt, chúng sẽ bắt chước, còn nếu đối xử nhẹ nhàng, lễ phép và kiên nhẫn, chúng sẽ học được điều tốt. Chú vẹt xanh nhắc nhở cậu bé rằng mỗi hành động đều để lại dấu ấn và chúng ta cần trở thành tấm gương sáng cho thế hệ sau.
Từ đó, Tú chăm sóc vẹt với tình yêu thương và sự kiên nhẫn, chú vẹt dần trở nên hoạt bát, biết huýt sáo, nói vài câu lễ phép, và cả hai trở thành những người bạn gắn bó. Câu chuyện nhẹ nhàng mà sâu sắc, khiến người đọc nhận ra tầm quan trọng của thái độ, sự nhẫn nại và lòng tử tế trong đời sống hàng ngày.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Sự tích cây vú sữa
Ngày xưa, có một cậu bé rất ham chơi, sống trong một ngôi làng yên bình giữa những cánh đồng xanh mướt. Cậu thường xuyên bỏ nhà đi lang thang, không nghĩ đến mẹ ở nhà lo lắng và mong ngóng. Một hôm, sau khi bị một nhóm trẻ lớn hơn bắt nạt và đánh đau, đói rét lại bủa vây, cậu mới nhớ đến mẹ và vội vàng tìm đường về nhà.
Khi trở về, cảnh vật trong vườn nhà vẫn bình yên như cũ, nhưng không thấy bóng mẹ đâu. Cậu gọi mẹ khản giọng mà chỉ có tiếng gió rì rào qua tán lá đáp lại. Trong nỗi buồn và cô đơn, cậu ôm một cây xanh trong vườn mà khóc nức nở. Lạ thay, cây xanh run rẩy, từng cành lá rung rinh như muốn an ủi cậu bé. Rồi từ các cành cây, những đài hoa trắng bé xíu từ từ nở ra, tỏa hương ngào ngạt. Hoa tàn, từng quả non xuất hiện, lớn nhanh, da căng mịn, màu xanh óng ánh, và khi chín, rơi một quả vào lòng cậu. Khi môi chạm vào quả, một dòng sữa trắng trào ra, ngọt thơm như sữa mẹ.
Cậu bé ngẩng lên nhìn tán lá, thấy mặt trên của lá xanh bóng, mặt dưới đỏ hoe như đôi mắt mẹ khóc, chờ con. Cậu khóc nức nở, và cây như vươn cành ôm lấy, vỗ về cậu bằng cách riêng của mình. Từ đó, cây vú sữa trở nên đặc biệt trong làng: quả ngọt, thơm, được mọi người yêu thích và mang về trồng khắp nơi, nhờ đó mà cây vú sữa trở thành biểu tượng của tình mẹ, sự che chở và yêu thương.
Câu chuyện còn nhắc nhở về lòng biết ơn công lao sinh thành của cha mẹ. Cậu bé sau lần ấy trở nên ngoan ngoãn hơn, hiểu được rằng mẹ luôn yêu thương và lo lắng cho mình. Những hành động tưởng chừng nhỏ như lời nhắc nhở hay cái mắng của mẹ đều xuất phát từ tình yêu thương vô bờ bến.
Ngày nay, khi nhìn những cây vú sữa lớn trong vườn, mỗi quả sữa ngọt là một nhắc nhở về sự quan tâm, hy sinh của cha mẹ. Câu chuyện dạy chúng ta phải trân trọng, yêu quý và biết ơn những tình cảm đó. Đó không chỉ là một câu chuyện dân gian lý thú mà còn nhắn nhủ mỗi người con biết quý trọng tình cảm gia đình, biết yêu thương và chăm sóc những người thân yêu.
Từ câu chuyện, em rút ra rằng tình mẹ luôn vĩnh cửu và đáng trân trọng. Dù có đi đâu, làm gì, chúng ta cũng không thể quên những tình cảm, công lao và sự hy sinh mà cha mẹ đã dành cho mình. Cây vú sữa là minh chứng sống động, vừa kỳ diệu, vừa gần gũi, nhắc nhở con người biết sống chân thành, hiếu thảo và trân quý những điều giản đơn mà quý giá trong cuộc sống.

-
Viết bài văn kể lại Sự tích cây khế
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em mồ côi cha mẹ từ khi còn nhỏ. Người anh tính tình tham lam, ích kỷ, khi chia gia tài thì chiếm hết nhà cửa, ruộng vườn để lại cho bản thân, chỉ để lại cho người em một túp lều nhỏ và mảnh vườn có một cây khế. Người em, tuy nghèo nhưng hiền lành và kiên nhẫn, không hề oán trách. Hằng ngày, cậu chăm sóc mảnh vườn, vun trồng cây khế, tưới nước, nhổ cỏ và chăm bón từng cành lá.
Mùa khế đến, cây khế trĩu quả vàng ươm, từng chùm nặng trĩu cành, rực rỡ dưới ánh nắng. Người em vui mừng, dự định hái đem bán lấy tiền mua gạo. Tuy nhiên, một ngày, một con chim lạ bay đến ăn khế. Chim lại cất tiếng lạ, nói với người em: “Ăn một quả trả một cục vàng, hãy chuẩn bị túi ba gang để mang đi.” Người em kinh ngạc, nhanh chóng về kể cho vợ nghe, và cả hai chuẩn bị túi vừa đúng ba gang như lời chim dặn.
Ngày hôm sau, chim dẫn người em đến một hòn đảo xa xôi giữa biển, nơi châu báu, vàng bạc chất cao như núi. Người em lấy đầy túi ba gang rồi quay trở về nhà. Nhờ vậy, anh trở nên giàu có, cuộc sống sung túc nhưng vẫn hiền lành và khiêm tốn.
Người anh nghe chuyện em giàu liền sang nhà, nài nỉ muốn đổi chác mảnh vườn với cây khế. Dù không muốn, người em cũng đành đổi. Mùa khế năm sau, cây lại sai trĩu quả. Người anh háo hức chờ chim đến, nhưng anh tham lam, nhét đầy túi to, thậm chí còn mang thêm bên người. Chim quá nặng, bay chậm, nghiêng cánh, và cuối cùng, người anh bị rơi xuống biển, cùng túi vàng bạc không bao giờ trở về.
Câu chuyện nhắc nhở rằng tham lam sẽ dẫn đến hậu quả nặng nề, trong khi sự kiên nhẫn, cần cù và lòng khiêm nhường sẽ mang lại thành công. Người em giàu có nhờ lòng hiền lành, chăm chỉ, còn người anh tham lam bị thất bại và mất tất cả.
Qua câu chuyện, em hiểu ra rằng sống biết chia sẻ, không tham lam và luôn khiêm tốn là cách để cuộc sống bình yên và hạnh phúc. Ngoài ra, câu chuyện cũng nhấn mạnh giá trị của sự chăm sóc và tôn trọng thiên nhiên, bởi cây khế là nguồn lợi và may mắn nhờ sự tận tâm vun trồng.
Cây khế trĩu quả, chim lạ, và hành động của người em trở thành minh chứng sống động về sự kiên nhẫn, chính trực và đức tính nhẫn nại. Câu chuyện không chỉ hấp dẫn mà còn giáo dục mỗi người về đạo đức, cách sống và thái độ đối nhân xử thế, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc giá trị của sự thật thà và lòng hiền hậu.

-
Viết bài văn kể lại truyền thuyết Con rồng, cháu tiên
Ngày xửa ngày xưa, vùng đất Lạc Việt rộng lớn với núi non trập trùng, sông suối xanh mát, có một chàng trai tên Lạc Long Quân, thuộc dòng dõi thần Long Nữ. Chàng có sức khỏe phi thường, thông minh và nhiều phép lạ, giúp dân trừ yêu quái, chỉ cách trồng trọt, chăn nuôi và sống hòa thuận. Ở miền núi cao phương Bắc, nàng Âu Cơ xinh đẹp, thuộc dòng họ Thần Nông, đến vùng đất Lạc Việt tham quan những hoa cỏ kỳ lạ.
Hai người gặp nhau trong một buổi sáng sớm đầy sương mai, ánh nắng xuyên qua lá rừng, và ngay lập tức nảy sinh tình cảm. Họ kết hôn, sống hạnh phúc bên nhau. Ít lâu sau, Âu Cơ mang thai, sinh ra một bọc trăm trứng. Từ đó nở ra trăm người con, mỗi người đều hoàn hảo, khỏe mạnh và đẹp lạ thường.
Lạc Long Quân quen sống dưới nước, nên thường trở về thủy cung, trong khi Âu Cơ ở lại trên núi, nuôi đàn con. Thời gian trôi đi, nhớ chồng, Âu Cơ than thở: “Sao chàng bỏ thiếp mà đi, không cùng thiếp chăm đàn con nhỏ?” Lạc Long Quân đáp: “Chúng ta ở hai miền khác nhau, khó sống cùng nhau lâu dài. Ta đưa 50 con xuống biển, nàng chăm 50 con trên núi. Khi cần giúp, đừng quên lời hẹn.”
Âu Cơ ưng thuận, dù lòng đau xót. Trước khi chia tay, nàng nhắc nhở con cái về đạo lý, tình cảm gia đình, và lòng hiếu thuận. Lạc Long Quân cũng cố nén nỗi buồn, dặn vợ rằng dù xa cách, tình cảm đôi bên vẫn bền chặt.
Người con trưởng sau này được tôn lên làm vua, lấy hiệu Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang. Nhờ truyền thuyết này, dân Việt Nam ta tự hào là dòng dõi Con Rồng, Cháu Tiên.
Câu chuyện nhắc nhở về tình cảm gia đình, lòng biết ơn tổ tiên, và sức mạnh của sự đoàn kết. Dù xa cách, tình yêu và trách nhiệm vẫn tồn tại, tạo nên nền tảng văn hóa, đạo lý quý giá.

-
Viết bài văn kể lại Sự tích chú Cuội
Ngày xưa, có một chàng tiều phu tên Cuội sống ở một ngôi làng yên bình bên bìa rừng. Một hôm, khi đi sâu vào rừng, Cuội phát hiện cảnh tượng lạ: những con hổ con đã chết được hổ mẹ mớm cho loại lá cây kỳ lạ. Tò mò và quan sát kỹ, Cuội nhận ra loại cây này có khả năng “cải tử hoàn sinh”, có thể cứu sống sinh vật. Hứng thú trước phát hiện quý giá, Cuội quyết định đem cây về nhà chăm sóc.
Sau đó, trong làng có một con chó nhỏ chết bên đường. Thấy vậy, Cuội dùng lá cây cứu sống chú chó rồi mang về nuôi. Chú chó tỏ ra trung thành, quấn quýt theo chủ suốt ngày. Một lần, Cuội gặp con gái phú ông bị bệnh nặng và cứu sống nhờ cây thần, cô tỉnh dậy và biết ơn, nguyện theo Cuội về nhà. Phú ông đồng ý và gả con gái cho Cuội, từ đó hai vợ chồng sống hạnh phúc, hòa thuận.
Thế nhưng trong làng có một bọn cướp, biết được khả năng của Cuội, lòng ghen ghét trỗi dậy. Khi Cuội đi vắng, bọn chúng đã giết vợ Cuội và vứt bộ lòng của nàng đi. Khi trở về, Cuội đau khổ vô cùng, cố dùng lá cây thần cứu sống vợ, nhưng không còn bộ lòng, không thể hồi sinh. Chú chó trung thành, thương chủ, đã hiến bộ lòng của mình, nhờ vậy vợ Cuội sống lại. Sau đó, Cuội đắp bộ lòng bằng đất cho chú chó, và thành công hồi sinh nó.
Tuy nhiên, vợ Cuội sau khi sống lại trở nên hay quên, không tưới nước đúng cách cho cây thần. Một lần, trong lúc Cuội đi vắng, nàng tưới nước bẩn, khiến cây bật gốc và bay lên trời. Cuội thấy vậy vội túm lấy rễ, nhưng bất lực, cả người và cây đều bay lên cung trăng.
Câu chuyện nhắc nhở về sự quý trọng sự sống và trách nhiệm của mỗi con người đối với thiên nhiên và sinh vật. Chúng ta cần sống tử tế, chăm sóc và trân trọng những sinh vật xung quanh. Qua “Sự tích chú Cuội”, em học được rằng mọi hành động đều để lại hậu quả, sự quan tâm và lòng trung thành sẽ đem lại điều tốt, còn sự cẩu thả hay vô tâm sẽ gây ra mất mát.

-
Viết bài văn kể lại Điều ước của vua Mi - đát
Thuở xa xưa, tại đất nước Hy Lạp xinh đẹp, có một vị vua nổi tiếng tham lam tên Mi-đát. Lòng tham của ông ta không đáy, khiến thần Đi-ô-ni-dốt muốn dạy cho vua một bài học. Một ngày nọ, khi Mi-đát dạo chơi trong vườn thượng uyển, thần Đi-ô-ni-dốt xuất hiện và nói:
Ta ban cho ngươi một điều ước, điều ước sẽ hiệu nghiệm ngay lập tức.
Vua Mi-đát sung sướng, liền ước ngay:
Xin cho mọi vật ta chạm vào đều biến thành vàng!
Thần thực hiện điều ước rồi biến mất. Ngay lập tức, cành cây ông bẻ, quả táo nhặt đều biến thành vàng. Mi-đát sung sướng, nghĩ rằng mình giàu nhất thế gian. Nhưng khi đến bữa ăn, mọi món ăn, bát đũa, cốc chén cũng biến thành vàng khi ông chạm vào, khiến bụng đói cồn cào. Vua hoảng hốt, nhận ra điều ước tham lam đã biến thành tai họa.
Trong cơn tuyệt vọng, vua quỳ xuống cầu xin thần:
Xin thần thu lại điều ước để ta được sống!
Một lát sau, thần xuất hiện, nghiêm nghị nói:
Ngươi hãy tới sông Pác-tôn, nhúng mình vào dòng nước, phép màu sẽ biến mất. Lòng tham của ngươi cũng sẽ được rửa sạch.
Vua Mi-đát làm theo, phép màu biến mất, lòng tham không còn nữa. Từ đó, vua hiểu rằng tham lam chỉ mang lại rắc rối và đau khổ, trong khi sống giản dị, biết đủ sẽ đem lại hạnh phúc thật sự.
Câu chuyện là lời nhắc nhở sâu sắc về lòng tham con người và hậu quả của nó. Qua vua Mi-đát, em nhận ra rằng sự tham lam sẽ khiến con người đánh mất hạnh phúc, còn biết đủ và chia sẻ sẽ mang đến cuộc sống an yên.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Cây tre trăm đốt
Trong kho tàng cổ tích Việt Nam, câu chuyện “Cây tre trăm đốt” luôn khiến em thích thú bởi tính cách chính trực và sự kiên nhẫn của nhân vật chính. Câu chuyện kể về một anh nông dân thật thà, chăm chỉ và khỏe mạnh vô cùng. Anh sống trong một làng nhỏ, quanh năm bám ruộng vườn, nhưng luôn vui vẻ, lạc quan. Một hôm, phú ông trong làng – người giàu có nhưng tham lam và gian xảo – đưa ra lời hứa: nếu anh nông dân làm việc cho nhà ông ta suốt ba năm mà không lấy tiền công, phú ông sẽ gả con gái cho anh. Anh nông dân, vốn thầm thương trộm nhớ con gái phú ông, đồng ý ngay mà không hề do dự.
Ba năm trôi qua, anh làm việc miệt mài, ngày ngày cày cấy, gánh nước, chăm sóc ruộng vườn, vừa khỏe mạnh lại vừa trung thực. Thế nhưng, phú ông vốn tham lam, lại có mưu kế xảo trá, trở mặt. Ông không giữ lời hứa mà lừa anh đi tìm cây tre trăm đốt để làm sính lễ, biết rằng trên đời chẳng ai tìm được cây tre đặc biệt ấy. Anh nông dân tìm khắp các ngọn đồi, cánh rừng, nhưng cây tre trăm đốt tuyệt nhiên không thấy đâu. Trong khi đó, ở nhà, phú ông đã linh đình làm đám cưới gả con gái cho người khác, khiến anh nông dân vừa buồn, vừa căm phẫn nhưng vẫn giữ tính kiên nhẫn và lương thiện.
May mắn thay, khi anh nông dân tuyệt vọng nhất, Bụt hiện lên. Thấy hoàn cảnh của anh, Bụt mỉm cười và chỉ cho anh câu thần chú đặc biệt. Theo lời Bụt, anh chỉ cần dùng câu thần chú ấy, gắn từng đốt tre rời rạc lại với nhau sẽ tạo thành cây tre trăm đốt. Anh nông dân làm theo, từng đốt tre tự nối lại, dài cao ngất, vững chãi giữa sân phú ông. Khi phú ông chạy đến và cười nhạo, anh nông dân sử dụng cây tre trăm đốt, cùng thần chú, “dạy” phú ông một bài học nhớ đời, khiến ông bị buộc vào thân cây, không còn cách nào trốn thoát.
Cuối cùng, nhờ trí thông minh, sự kiên nhẫn và lòng chính trực, anh nông dân cũng toại nguyện lấy được con gái phú ông. Hai người sống hạnh phúc bên nhau, công việc đồng áng và đời sống gia đình tràn đầy niềm vui. Câu chuyện kết thúc có hậu, như lời nhắn nhủ ông cha xưa: ở hiền sẽ gặp lành, làm việc thiện và chính trực sẽ được đền đáp xứng đáng.
Qua câu chuyện, em học được rằng sự chăm chỉ, trung thực và kiên nhẫn luôn mang lại kết quả tốt. Dù gặp gian nan, trêu chọc hay thử thách từ những người tham lam, nếu giữ được lương tâm trong sáng, chúng ta sẽ tìm ra cách để vượt qua khó khăn và đạt được hạnh phúc. “Cây tre trăm đốt” không chỉ là một câu chuyện kỳ diệu mà còn là bài học về lòng chính trực, sự thông minh và niềm tin vào điều tốt đẹp trong cuộc sống.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Sọ Dừa
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, câu chuyện “Sọ Dừa” luôn để lại ấn tượng sâu sắc với em. Truyện kể về một chàng trai có hình dáng vô cùng kỳ lạ: đầu tròn xấu xí giống như trái sọ dừa. Dù ngoại hình không ưa nhìn, Sọ Dừa lại là người hiền lành, chăm chỉ và rất biết vâng lời mẹ. Ngay từ nhỏ, chàng đã giúp mẹ làm việc nhà, lo toan mọi việc một cách cần mẫn. Nhìn thấy con trai, mẹ Sọ Dừa thương yêu, luôn bảo vệ và dạy dỗ chàng cách sống thật thà, biết quý trọng lao động.
Khi Sọ Dừa lớn lên, chàng xin mẹ cho đi chăn bò ở nhà phú ông. Mọi người trong làng nghi ngờ ngoại hình xấu xí của chàng, tưởng rằng chàng sẽ làm hỏng việc. Nhưng Sọ Dừa chứng minh khả năng của mình: chàng chăm sóc đàn bò rất tốt, con bò nào cũng mập mạp, khỏe mạnh. Người con gái út của phú ông, cảm động trước tấm lòng chăm chỉ và hiền lành của Sọ Dừa, thường mang cơm đến cho chàng mà không ngại hình dáng xấu xí. Sọ Dừa cảm nhận được tấm lòng ấy, nên về nhà xin mẹ cho hỏi cưới cô.
Ngày cưới, gia đình Sọ Dừa tổ chức linh đình. Kỳ diệu thay, trong ngày cưới, Sọ Dừa bỗng trở thành chàng trai khôi ngô, tuấn tú khiến tất cả quan khách và người trong làng ngạc nhiên. Từ đó, Sọ Dừa cùng cô em gái sống với nhau hạnh phúc, yêu thương và tôn trọng nhau từng ngày. Không những thế, Sọ Dừa chăm chỉ học hành, ngày ngày đèn sách, và sau này thi đỗ Trạng Nguyên, trở thành người tài giỏi được mọi người ngưỡng mộ. Còn hai chị gái của vợ chàng, ghen ghét trước sự thành công và hạnh phúc của em út, sinh lòng đố kỵ.
Nhân lúc Sọ Dừa đi sứ, hai cô chị rủ em gái chèo thuyền ra biển chơi, nhưng lại nảy lòng xấu xa, đẩy cô xuống nước. May mắn thay, cô em gái nhờ mang theo con dao găm và hai quả trứng mà Sọ Dừa dặn trước, nên thoát nạn. Khi Sọ Dừa đi ngang qua biển, nhìn thấy vợ, chàng kịp cứu sống cô và đưa về bờ. Hai vợ chồng đoàn tụ, trở về nhà, tiếp tục sống vui vẻ, hạnh phúc, hòa thuận. Còn hai cô chị gian ác thì xấu hổ, bỏ đi biệt xứ, không còn cơ hội quấy rối người khác nữa.
Câu chuyện “Sọ Dừa” nhấn mạnh giá trị của sự chăm chỉ, hiền lành và lòng kiên nhẫn. Dù ngoại hình xấu xí hay bị người khác coi thường, nếu biết nỗ lực, sống thật thà và biết quý trọng tình cảm chân thành, chúng ta sẽ nhận được hạnh phúc xứng đáng. Đồng thời, truyện cũng cảnh báo rằng lòng ghen ghét, xấu xa sẽ chỉ dẫn đến thất bại và hối hận.
Qua câu chuyện, em học được rằng bên ngoài không quan trọng bằng phẩm chất và tấm lòng con người. Chỉ cần sống chính trực, kiên nhẫn và trân trọng người khác, cuộc sống sẽ đem lại những điều kỳ diệu và xứng đáng với những ai biết giữ gìn đạo đức.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Ếch ngồi đấy giếng
Ngày xưa, trong một khu vườn yên bình, có một chiếc giếng nước sâu, mát lành, trong đó sống một chú ếch nhỏ. Chú ếch này khác hẳn những loài ếch khác: tuy bé nhỏ nhưng luôn tự cho mình là quan trọng nhất. Hàng ngày, chú ngồi dưới đáy giếng và cất tiếng kêu vang vọng khắp giếng, khiến những chú cua, cô ốc sống quanh giếng sợ hãi, tránh xa. Chú ếch luôn tự nhủ: “Ta đây là chúa tể muôn loài. Những sinh vật khác đâu dám đùa với ta?”
Mỗi khi nhìn lên miệng giếng, chú chỉ thấy bầu trời nhỏ xíu như cái vung úp, lại càng làm ếch kiêu hãnh, nghĩ rằng thế giới chỉ bé nhỏ và mình là lớn nhất. Ếch thường khoe với các sinh vật khác: “Các ngươi xem này, nhìn trời kia, chỉ bấy nhiêu thôi mà ta đứng dưới đây cũng đủ hiểu mọi thứ. Ta thông minh và uy quyền hơn tất cả!” Những lời nói ấy khiến các loài khác vừa sợ vừa không dám phản bác, còn ếch thì ngày càng kiêu ngạo.
Một hôm, trời đổ mưa lớn. Nước mưa từ trên cao dồn xuống giếng, dần nâng cao mặt nước lên miệng giếng. Chú ếch theo đó mà được “giải phóng”, bơi ra khỏi giếng, lần đầu tiên nhìn thấy thế giới rộng lớn ngoài kia. Thế nhưng, vì thói quen sống dưới đáy giếng, chú vẫn giữ thói kiêu ngạo, huênh hoang bước đi trên bờ. Ếch tự nhủ: “Tất cả sinh vật trên cạn đều phải nhường đường cho ta, chứ không phải ngược lại!”
Khi chú tự tin nhảy qua một con đường, không ngờ một chú trâu to đi ngang qua. Ếch không kịp né, bị trâu dẫm bẹp ngay. Chú đau đớn, nằm lặng trên bãi cỏ, nhận ra rằng thế giới ngoài kia rộng lớn và không chỉ có mình là quan trọng. Từ đó, ếch mới hiểu ra rằng kiến thức và sự khiêm tốn quan trọng hơn sự tự mãn và kiêu căng.
Câu chuyện “Ếch ngồi đáy giếng” nhắc nhở chúng ta một bài học sâu sắc: không nên kiêu ngạo, tự mãn với những điều mình biết hoặc những gì mình đang có. Mỗi người cần mở rộng tầm nhìn, học hỏi kiến thức, trau dồi kỹ năng để không bị bất ngờ trước những thử thách trong cuộc sống. Sự khiêm tốn sẽ giúp ta hòa nhập, thích nghi và phát triển, còn tự cao tự đại sẽ dẫn đến thất bại và hậu quả khó lường.
Qua câu chuyện, em học được rằng thế giới rộng lớn hơn rất nhiều so với những gì ta thấy hoặc nghĩ. Nếu không trau dồi bản thân, kiêu ngạo sẽ khiến chúng ta gặp rắc rối. Học tập và khiêm tốn chính là chìa khóa để trưởng thành và sống khôn ngoan, hòa hợp với mọi người xung quanh.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Chân, Tay, Tai, Mắt Miệng
Ngày xưa, trong cơ thể một con người, cô Mắt, cậu Tay, cậu Chân, bác Tai và lão Miệng sống chung với nhau rất hòa thuận. Mỗi bộ phận đều có nhiệm vụ riêng, cô Mắt thì nhìn, cậu Tay thì cầm nắm, cậu Chân thì bước đi, bác Tai thì nghe, còn lão Miệng ăn uống và phát ra tiếng nói. Cả năm luôn hỗ trợ lẫn nhau, khiến cơ thể hoạt động nhịp nhàng và khỏe mạnh.
Tuy nhiên, một ngày nọ, cô Mắt, cậu Tay, cậu Chân và bác Tai bắt đầu cảm thấy bất mãn. Họ cho rằng mình đã làm việc vất vả suốt ngày, còn lão Miệng chỉ ăn không ngồi rồi, chẳng đóng góp gì. Cả bốn kéo nhau đến trước lão Miệng, nghiêm nghị nói:
Lão Miệng, từ hôm nay bọn ta sẽ không làm gì nữa. Xem thử ngươi có sống nổi không!
Lão Miệng ngạc nhiên, không hiểu vì sao các bộ phận khác lại nổi giận với mình, nhưng không cãi lại.
Kể từ hôm đó, cô Mắt, cậu Tay, cậu Chân, bác Tai ngừng mọi hoạt động. Ngày qua ngày, họ thấy bản thân mệt mỏi, rã rời, đôi tay không còn linh hoạt, đôi chân thì nặng nề, mắt mờ đi, tai ù ù. Mỗi ngày trôi qua, cơ thể trở nên yếu ớt, không còn sức sống. Ngay cả lão Miệng cũng yếu ớt vì không có sự phối hợp từ các bộ phận, ăn uống khó khăn, cơ thể khô khốc và mệt mỏi.
Đến ngày thứ bảy, bác Tai họp cùng cô Mắt, cậu Tay, cậu Chân để bàn. Họ nhìn nhau, nhận ra rằng không có lão Miệng, mọi thứ đều trở nên khó khăn. Cả bốn cùng thở dài và quyết định phải thay đổi. Họ cùng nhau đến xin lỗi lão Miệng:
Xin lỗi lão Miệng, chúng ta đã sai. Không có ngươi, mọi thứ thật khó khăn.
Thấy lão Miệng yếu ớt, cậu Tay bèn lấy cốc nước cho lão uống. Lão Miệng uống xong, dần tỉnh lại, phát ra tiếng cười nhẹ nhàng. Ngay lập tức, các bộ phận khác cũng cảm thấy khỏe khoắn hơn, cơ thể hoạt động trơn tru trở lại. Từ đó, năm người sống hòa thuận, yêu thương và biết trân trọng công sức của nhau, không còn tị nạnh, ganh ghét nữa.
Câu chuyện ngụ ngôn này nhắc nhở chúng ta bài học sâu sắc về sự đoàn kết và tôn trọng lẫn nhau. Mỗi người đều có vai trò riêng, và nếu thiếu một phần, cả tập thể sẽ suy yếu. Trong cuộc sống, chỉ khi biết quý trọng và phối hợp cùng nhau, mọi việc mới diễn ra suôn sẻ và hạnh phúc.
Qua câu chuyện, em học được rằng tình đoàn kết, yêu thương và tôn trọng công sức của người khác là yếu tố quan trọng giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và vui vẻ hơn.

-
Viết bài văn kể lại câu chuyện Bánh chưng bánh giầy
Vào thời vua Hùng Vương đời thứ sáu, đất nước đang trong thời kỳ thái bình thịnh trị, nhưng vua cha vẫn băn khoăn tìm người con trai xứng đáng để truyền ngôi. Vua muốn người nối ngôi không nhất thiết phải là con trưởng, mà là người biết lễ nghĩa, hiền đức và khéo léo. Vì vậy, nhà vua quyết định tổ chức lễ Tiên Vương, và bất kỳ hoàng tử nào làm vừa ý vua cha sẽ được truyền ngôi.
Hai mươi người con trai của vua Hùng đều háo hức và ra sức chuẩn bị. Họ đi khắp nơi, tìm những của ngon vật lạ, sơn hào hải vị dâng lên vua cha để lấy lòng. Ai cũng mong muốn trở thành người kế vị, tranh nhau thể hiện sự giàu sang, quyền lực và khéo léo của mình.
Duy chỉ có Lang Liêu, người con trai thứ mười tám, hoàn cảnh khác hẳn. Gia đình nghèo khó, mẹ chàng lại bị vua cha ghẻ lạnh, quanh năm chàng chỉ lo việc đồng áng. Không có tiền của để sắm sửa lễ vật, Lang Liêu lo lắng không biết phải làm thế nào để vừa lòng vua cha. Một đêm nọ, khi đang mệt mỏi ngủ, chàng gặp một giấc mơ kỳ lạ. Người trong mơ bảo chàng:
Con hãy làm những chiếc bánh từ gạo lễ Tiên Vương, hương vị và hình dáng sẽ biểu thị lòng thành và trí tuệ của con.
Lang Liêu tỉnh dậy, lòng đầy hy vọng. Chàng bắt tay vào chuẩn bị nguyên liệu đơn giản nhưng đầy tâm huyết: gạo nếp dẻo, trắng tinh thơm lừng, đậu xanh ngọt bùi và thịt lợn tươi ngon. Chàng gói hỗn hợp này trong lá dong thành những chiếc bánh hình vuông, tượng trưng cho đất, vẹn toàn và vuông vắn. Sau đó, chàng cũng dùng gạo nếp đồ chín, giã nhuyễn rồi nặn thành những chiếc bánh hình tròn, tượng trưng cho trời, tròn trịa và tràn đầy sinh khí.
Đến ngày lễ Tiên Vương, Lang Liêu dâng lên vua cha hai loại bánh do chính tay mình làm. Vua Hùng Vương nhận bánh, ngửi hương thơm, nhìn hình dáng và thử nếm hương vị, ông vô cùng hài lòng. Vua nói:
Con đã biết lấy lòng thành, không cần sơn hào hải vị, cũng chẳng cần tiền của. Lòng thành và trí tuệ mới là quan trọng.
Vua truyền ngôi cho Lang Liêu, công nhận chàng là người con hiền đức, khéo léo và sáng tạo. Bánh hình vuông vua đặt tên là bánh chưng, tượng trưng cho đất, còn bánh hình tròn đặt tên là bánh giầy, tượng trưng cho trời. Từ đó, vào dịp Tết Nguyên Đán, nhân dân Việt Nam đều gói bánh chưng bánh giầy để tưởng nhớ công lao của vua Hùng và để dạy con cháu về lòng hiếu thảo, đạo lý trời đất và truyền thống văn hóa dân tộc.
Câu chuyện nhắc nhở rằng sự sáng tạo, lòng thành và trí tuệ quan trọng hơn mọi của cải vật chất. Ai biết dùng trái tim và tâm huyết, dù nghèo khó, vẫn có thể làm nên việc lớn và được ghi nhớ muôn đời. Lang Liêu đã chứng minh rằng, hiền đức và trí tuệ chính là tài sản quý giá nhất mà con người sở hữu.



















