Top 7 Công dụng, lưu ý khi dùng Scanneuron

Scanneuron là một trong những sản phẩm được sử dụng điều tri hỗ trợ các rối loạn về hệ thần kinh như đau dây thần kinh. Gồm các thành phần là vitamin bào chế ... xem thêm...

  1. Scanneuron là một loại dược phẩm được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Với sự kết hợp độc đáo của các thành phần chính gồm Thiamin nitrat (Vitamin B1) 100mg, Pyridoxine hydroclorid (Vitamin B6) 200mg, và Cyanocobalamin (Vitamin B12) 200 microgam, Scanneuron không chỉ cung cấp dưỡng chất cần thiết cho hệ thần kinh mà còn có khả năng hỗ trợ phục hồi và làm dịu các triệu chứng của các rối loạn hệ thần kinh. Với sự hiện diện của các thành phần vitamin B1, B6 và B12, Scanneuron giúp cải thiện chức năng thần kinh và giảm các triệu chứng đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh mắt, và các vấn đề khác liên quan đến hệ thần kinh do tiểu đường hoặc do rượu gây ra. Đặc biệt, Scanneuron cũng hỗ trợ trong việc giảm đau thần kinh tọa và co giật do tăng tính dễ kích thích của hệ thần kinh trung ương.


    Ngoài ra, điều đặc biệt là Scanneuron có thể được sử dụng kết hợp với một số loại dược phẩm khác như Isoniazid (INH) trong điều trị bệnh lao, reserpine trong điều trị tăng huyết áp hoặc các triệu chứng tâm thần kích động, và phenothiazine trong điều trị bệnh lý tâm thần phân liệt. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh liều lượng và kế hoạch điều trị cho mỗi bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả của liệu pháp.


    Với các tính năng và lợi ích đa dạng, Scanneuron không chỉ là một lựa chọn hữu ích trong việc điều trị các rối loạn hệ thần kinh mà còn là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình phục hồi sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)

  2. Chỉ định: Scanneuron là một sản phẩm dành cho việc điều trị những trường hợp bất ổn về hệ thần kinh, đau đầu, và trẻ em suy nhược chậm lớn do thiếu hụt Vitamin nhóm B.

    • Sản phẩm này được khuyến khích sử dụng trong các trường hợp như đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh mắt, viêm dây thần kinh do tiểu đường và do rượu, viêm đa dây thần kinh, dị cảm, hội chứng vai cánh tay, suy nhược thần kinh, đau thần kinh tọa và co giật do tăng cảm ứng của hệ thống thần kinh trung ương cũng như bệnh zona.
    • Ngoài ra, Scanneuron cũng được sử dụng để dự phòng và điều trị chứng buồn nôn và nôn trong thời kỳ mang thai, cũng như trong trường hợp thiếu máu do thiếu Vitamin B6 và Vitamin B12. Sản phẩm này cũng giúp hồi phục và duy trì sức khỏe sau khi bệnh, đặc biệt là trong thời gian làm việc quá sức hoặc đối với người cao tuổi.

    Scanneuron là một lựa chọn lý tưởng cho những người cần hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe của hệ thần kinh và sự phục hồi sau khi mắc các vấn đề liên quan đến Vitamin nhóm B.

    Chống chỉ định:

    • Những người dị ứng với các hoạt chất như vitamin B1, vitamin B6, cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan) hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm không nên sử dụng Scanneuron.
    • Người bệnh mắc u ác tính cũng không nên dùng Scanneuron, vì vitamin B12 trong sản phẩm có thể liên quan đến sự phát triển của các mô có tốc độ sinh trưởng cao. Do đó, việc sử dụng sản phẩm này có thể tăng nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của các khối u đã có trong cơ thể.
    • Scanneuron cũng không được khuyến khích sử dụng trên bệnh nhân có cơ địa dị ứng như hen suyễn, eczema. Việc sử dụng Scanneuron trong trường hợp này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và đe dọa sức khỏe của bệnh nhân.

    Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Scanneuron, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi bắt đầu điều trị và tuân thủ đúng hướng dẫn và chống chỉ định của sản phẩm.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  3. Để sử dụng Scanneuron-Forte đúng cách, bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn sau đây:

    Cách dùng:

    • Chế phẩm này được bào chế dưới dạng viên nén cho việc dùng qua đường uống.
    • Bạn cần dùng cùng với một cốc nước có dung tích vừa đủ để giúp việc nuốt sản phẩm dễ dàng hơn.

    Liều dùng:

    • Liều dùng của Scanneuron-Forte sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh cũng như chỉ định của bác sĩ.
    • Theo hướng dẫn chung, người bệnh có thể sử dụng 1 viên mỗi lần và không nên vượt quá 1 viên mỗi ngày.
    • Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa, việc sử dụng nên tuân thủ theo chỉ định cụ thể của bác sĩ sau khi đã tham khảo ý kiến tư vấn.

    Nhớ rằng việc sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế là rất quan trọng để đảm bảo tác dụng điều trị của sản phẩm và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, bạn nên thảo luận cùng bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn chi tiết hơn.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  4. Scanneuron là một loại dược phẩm có tác dụng chủ yếu trong việc cung cấp các thành phần vitamin B1, B6 và B12 cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, như mọi loại dược phẩm khác, Scanneuron cũng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.


    Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Scanneuron bao gồm dị ứng và sốc phản vệ. Đây là những hiện tượng cần được chú ý và ngừng sử dụng sản phẩm ngay khi phát hiện. Ngoài ra, các tác dụng phụ khác của Scanneuron gồm ra nhiều mồ hôi, tăng huyết áp cấp, ban da, ngứa, mề đay do vitamin B1; viêm dây thần kinh ngoại vi nặng, tê cóng bàn chân, tê cóng và vụng về bàn tay do sử dụng dài ngày vitamin B6; sốt, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, đỏ da, loạn nhịp tim thứ phát do vitamin B12.


    Mặc dù tác dụng phụ của Scanneuron khá hiếm gặp, nhưng người dùng nên cẩn thận và theo dõi cẩn thận các biểu hiện khi sử dụng sản phẩm này. Nếu có bất kỳ biểu hiện nào không bình thường, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  5. Khi bệnh nhân quên hoặc uống quá liều Scanneuron, việc xử trí phải được thực hiện kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.


    Trong trường hợp quá liều, có thể do bệnh nhân vô tình hoặc cố ý sử dụng quá mức hoặc với mục đích không mong muốn. Khi bệnh nhân phát hiện đã quá liều, quan trọng nhất là phải đưa người đó đến trạm y tế hoặc bệnh viện gần nhất ngay lập tức để nhận được sự hỗ trợ và điều trị kịp thời. Trong quá trình điều trị quá liều Scanneuron, các chuyên gia y tế sẽ tập trung vào việc xử lý các triệu chứng bất thường gây hại đến sức khỏe của bệnh nhân và hỗ trợ hồi phục cấp cứu cho người bệnh. Các biện pháp cần thiết sẽ được thực hiện để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc quá liều đối với cơ thể.


    Đối với trường hợp quên một liều Scanneuron, bệnh nhân cần tuân thủ những hướng dẫn sau: nếu nhớ ra đã quên liều, họ cần sử dụng liều đó ngay lập tức. Trong trường hợp liều đã quên gần kề với liều kế tiếp, bệnh nhân nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng theo lịch trình đúng như đã được chỉ định. Việc không dùng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên là cực kỳ quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra. Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân nên tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của các chuyên gia y tế và không tự ý thay đổi liều lượng sản phẩm mà không được phép.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  6. Tương tác sản phẩm: Scanneuron là một hỗn hợp vitaminh được sử dụng trong điều trị hỗ trợ các rối loạn về hệ thần kinh như đau dây thần kinh. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, người dùng cần hiểu về những tương tác với sản phẩm khác của Scanneuron

    • Vitamin B1 đã được chứng minh làm tăng tác dụng của các dược phẩm ức chế thần kinh cơ. Điều này có nghĩa là việc sử dụng vitamin B1 có thể gia tăng hiệu quả của các loại dược phẩm này trong việc ức chế hoạt động của hệ thần kinh cơ.
    • Vitamin B6 lại có một số tương tác tiêu cực với một số loại dược phẩm khác. Vitamin B6 có thể làm giảm hiệu quả của levodopa, nhưng tương tác này có thể được ngăn chặn bằng cách sử dụng kèm một chất ức chế men dopa decarboxylase. Ngoài ra, vitamin B6 cũng làm giảm hoạt tính của altretamin, và làm giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.
    • Một số dược phẩm như hydralazin, isoniazid, penicillamin và các dược phẩm tránh thai đường uống có thể làm tăng nhu cầu về vitamin B6. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ về tương tác giữa các loại dược phẩm và các loại vitamin để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

    Bảo quản sản phẩm:

    • Để bảo quản Scanneuron-Forte hiệu quả, đầu tiên bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm được để xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà. Điều này giúp tránh tình huống không mong muốn xảy ra khi chúng có thể vô tình tiếp xúc hoặc nuốt phải.
    • Bạn cần bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh để sản phẩm ở những nơi ẩm ướt có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm và đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
    • Bạn cũng nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Đặt sản phẩm ở nơi có ánh sáng trực tiếp cũng có thể làm giảm độ ổn định của thành phần hoạt chất trong sản phẩm.
    • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất cho Scanneuron-Forte là dưới 30ºC. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp để giữ cho thành phần cấu tạo của sản phẩm luôn ổn định và hiệu quả nhất.

    Qua đó, việc tuân thủ các hướng dẫn bảo quản trên sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng và hiệu quả của Scanneuron-Forte trong suốt quá trình sử dụng.

    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
  7. Khi sử dụng Scanneuron, bạn cần lưu ý một số những điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm:

    • Chữa có các dữ liệu đánh giá về mức độ an toàn và tính hiệu quả của sản phẩm đối với trẻ em
    • Sau một thời gian dài sử dụng pyridoxin (vitamin B6) với liều 200mg/ngày, có thể sẽ xuất hiện một số độc tính thần kinh như bệnh thần kinh ngoại vi, bệnh thần kinh cảm giác.
    • Nếu tróng thời gian lớn 30 ngày, sử dụng mỗi ngày với liều dùng 200mg có thể sẽ gây hội chứng lệ thuộc vitamin B6.
    • Không nên sử dụng vitamin B12 cho những đối tượng nghi ngờ thiếu vitamin B12 mà vẫn chưa được chẩn đoán trước.
    • Với phụ nữ có thai và hiện đang cho con bú:
      • Cần lưu ý đến những tác động ngoại ý có thể dẫn đến ảnh hưởng xấu cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
      • Cần thận trọng đối với những phụ nữ có thai trong thời kỳ 3 tháng đầu.
      • Đối với người đang cho con bú, nếu sử dụng nhiều vitamin B6 sẽ dẫn đến ức chế tiết prolactin, vì vậy cần phải thận trọng khi sử dụng sản phẩm.
      • Trước khi quyết định sử dụng sản phẩm, cần cân nhắc một cách cẩn thận về lợi ích và tác hại của sản phẩm mang lại cho mẹ và bé.
    • Đối với đối tượng lái xe, vận hành máy móc: đòi hỏi sự tập trung cao độ trong suốt quá trình làm việc nếu đối tượng sử dụng sản phẩm


    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)
    Ảnh minh họa (Nguồn internet)



Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy