Top 9 bảng giá vàng trong nước cập nhật mới nhất hôm nay

Giá vàng hôm nay bao nhiêu tiền 1 chỉ? Giá vàng SJC, giá vàng nhẫn 9999 các thương hiệu SJC, PNJ, Doji, BTMC, Mi Hồng hôm nay. Hãy cùng theo dõi bài viết sau ... xem thêm...


  1. Giá vàng trong nướcMua
    Bán
    SJC HN - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL HN - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    SJC HCM - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL HCM - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    SJC ĐN - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL ĐN - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    KNT + KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ
    8,305
    8,410
    ...

    Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)
    Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)


  2. Giá vàng trang sức tại Hà NộiMua
    Bán
    SJC- Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ
    8,305
    8,410
    KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ
    8,275
    8,400
    Nữ Trang 999 - Bán Lẻ
    8,265
    8,390
    Nữ trang 99 - Bán Lẻ
    8,195
    8,355
    Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ
    6,046
    ..
    Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ
    5,282
    ..
    Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ
    4,800
    ..
    Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ
    4,599
    ..
    Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ
    3,355
    ..

  3. Giá vàng trang sức tại TP. HCMMua
    Bán
    SJC- Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ
    8,305
    8,410
    KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ
    8,275
    8,400
    Nữ Trang 999 - Bán Lẻ
    8,265
    8,390
    Nữ trang 99 - Bán Lẻ
    8,195
    8,355
    Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ
    6,046
    ...
    Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ
    5,282
    ...
    Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ
    4,800
    ...
    Giá Nguyên Liệu 14K - Bán Lẻ
    4,599
    Giá Nguyên Liệu 10K - Bán Lẻ
    3,355

  4. Giá vàng trang sức tại Đà NẵngMua
    Bán
    SJC- Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    AVPL - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nhẫn Tròn 9999 (Hưng Thịnh Vượng) - Bán Lẻ
    8,305
    8,410
    KTT + Kim Giáp - Bán Lẻ
    8,210
    8,410
    Nữ Trang 9999 - Bán Lẻ
    8,275
    8,400
    Nữ Trang 999 - Bán Lẻ
    8,265
    8,390
    Nữ trang 99 - Bán Lẻ
    8,195
    8,355
    Giá Nguyên Liệu 18k - Bán Lẻ
    6,046
    ..
    Giá Nguyên Liệu 16K - Bán Lẻ
    5,282
    ..
    Giá Nguyên Liệu 15K - Bán Lẻ
    4,800
    ..

  5. Loại vàngGiá muaGiá bán
    Vàng SJC 1L, 10L, 1KG82,660,000
    85,160,000
    Vàng SJC 5 chỉ82,660,000
    85,180,000
    Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ82,660,000
    85,190,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ82,660,000
    84,360,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ82,660,000
    84,460,000
    Nữ trang 99,99%82,560,000
    83,960,000
    Nữ trang 99%80,129,000
    83,129,000
    Nữ trang 75%60,141,000
    63,141,000
    Nữ trang 68%54,268,000
    57,268,000
    Nữ trang 61%48,394,000
    51,394,000
    ....

  6. Loại vàngGiá mua
    Giá bán
    Vàng SJC 1 chỉ
    82,100,000
    84,130,000
    Vàng SJC 2 chỉ
    82,100,000
    84,130,000
    Vàng SJC 5 chỉ
    82,100,000
    84,120,000
    Vàng miếng SJC theo lượng
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng SJC PNJ
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng SJC BTMC
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng DOJI HCM lẻ
    82,100,000
    82,100,000
    Vàng miếng Phúc Long DOJI
    82,100,000
    84,100,000
    ....
    Gia

  7. Loại vàngGiá mua
    Giá bán
    Vàng SJC 1 chỉ
    82,100,000
    84,130,000
    Vàng SJC 2 chỉ
    82,100,000
    84,130,000
    Vàng SJC 5 chỉ
    82,100,000
    84,120,000
    Vàng miếng SJC theo lượng
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng SJC PNJ
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng SJC BTMC
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ
    82,100,000
    84,100,000
    Vàng miếng DOJI HCM lẻ
    82,100,000
    82,100,000
    Vàng miếng Phúc Long DOJI
    82,100,000
    84,100,000
    ...

  8. Đơn vị: VNĐ/lượng


    Loại vàngMua vàoBán ra
    Nhẫn SJCCT 99.99%82.100.000
    83.800.000
    Nữ trang 99.99%81.800.000
    83.500.000
    Nữ trang 99%80.470.000
    82.970.000
    Nữ trang 98%79.630.000
    82.130.000
    Nữ trang 75%59.930.000
    62.930.000

  9. Loại vàngGiá muaGiá bán
    Vàng SJC 1L, 10L, 1KG82,160,000
    84,160,000
    Vàng SJC 5 chỉ82,160,000
    84,180,000
    Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ82,160,000
    84,190,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ82,160,000
    83,860,000
    Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ82,160,000
    83,960,000
    Nữ trang 99,99%82,060,000
    83,460,000
    Nữ trang 99%79,634,000
    82,634,000
    Nữ trang 75%59,766,000
    62,766,000
    Nữ trang 68%53,928,000
    56,928,000
    Nữ trang 61%48,089,000
    51,089,000
    ...

Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy