Top 5 Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ cho trẻ mầm non hay nhất
Giáo án làm quen chữ cái O, Ô, Ơ cho trẻ mầm non không chỉ giúp bé phát âm đúng, nhận biết mặt chữ mà còn tạo hứng thú học tập qua các trò chơi, hoạt động sáng ... xem thêm...tạo. Bài viết này sẽ tổng hợp những giáo án hay nhất, chi tiết và dễ áp dụng, hỗ trợ giáo viên tổ chức giờ học hiệu quả, sinh động, giúp trẻ phát triển ngôn ngữ toàn diện.
-
Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ - mẫu 1
Chủ đề nhánh: Ngày hội ở công viên
Độ tuổi: Mẫu giáo lớn (5 – 6 tuổi)
Thời gian: 30 – 35 phútI. Mục tiêu cần đạt
- Kiến thức
- Trẻ nhận biết, phát âm đúng âm các chữ cái O, Ô, Ơ.
- Nhận ra được chữ cái trong từ trọn vẹn gắn liền với hình ảnh (Ví dụ: Kéo co, Cô giáo, Lá cờ...).
- Hiểu và phân biệt được đặc điểm cấu tạo của từng chữ cái.
- Biết so sánh sự giống và khác nhau của ba chữ cái này.
- Kỹ năng
- Rèn kỹ năng phát âm chuẩn, rõ ràng.
- Phát triển kỹ năng quan sát, phân tích, so sánh.
- Phát triển khả năng chú ý, ghi nhớ có chủ định.
- Kỹ năng vận động phối hợp khi tham gia trò chơi học tập.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú, tích cực tham gia hoạt động.
- Biết yêu quý cô giáo, bạn bè, yêu thích trường lớp.
- Hình thành sự tự tin khi phát biểu và tham gia trò chơi.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô
- Máy chiếu/TV hoặc tranh ảnh cỡ lớn về: Trò chơi kéo co, Cô giáo, Lá cờ Tổ quốc.
- Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ (in hoa, in thường, viết thường).
- 3 ngôi nhà mô hình nhỏ có gắn chữ O, Ô, Ơ trước cửa.
- Nhạc các bài hát: Em đi chơi thuyền, Cô và mẹ, Lá cờ Việt Nam.
- Đồ dùng của trẻ
- Mỗi trẻ một rổ đồ chơi gồm thẻ chữ cái O, Ô, Ơ.
- Một số thẻ hình ảnh có chứa từ khóa gắn chữ cái (ô tô, con cò, quả mơ, ngôi sao, …).
III. Tổ chức hoạt động
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (5 phút)-
Cô trò chuyện:
“Các con ơi, hôm nay lớp mình sẽ đi dự một Ngày hội ở công viên nhé. Trong ngày hội có rất nhiều trò chơi, có nhiều tiết mục biểu diễn hấp dẫn. Muốn tham gia ngày hội, chúng mình phải vượt qua một số thử thách. Các con có thích không?” - Trẻ đồng thanh: “Thích ạ!”
- Cô mở nhạc Em đi chơi thuyền, mời trẻ vừa đi vòng tròn vừa hát. Khi nhạc dừng, cô mời trẻ ngồi xuống thành vòng tròn.
- Cô: “Ở công viên hôm nay còn có một trò chơi rất đặc biệt – đó là trò chơi làm quen với những chữ cái mới. Cô cùng các con khám phá nhé!”
2. Hoạt động 2: Nội dung trọng tâm (20 phút)
a. Làm quen chữ cái O- Cô chiếu hình ảnh các bạn nhỏ đang chơi kéo co.
- Cô hỏi: “Các con nhìn xem, các bạn nhỏ đang chơi gì thế?”
- Trẻ: “Kéo co ạ.”
- Cô: “Đúng rồi, đây là trò chơi kéo co. Dưới bức tranh có từ kéo co, trong từ này có chữ cái mới mà hôm nay cô muốn giới thiệu. Các con cùng nhìn nhé!”
- Cô khoanh tròn chữ O trong từ co.
- Cô phát âm mẫu: “O” – yêu cầu trẻ lắng nghe.
- Trẻ đồng thanh phát âm, tổ – nhóm – cá nhân phát âm.
- Cô gợi ý: “Khi phát âm chữ O, các con mở tròn miệng, môi tròn giống quả bóng tròn nhé.”
- Cô hỏi: “Chữ O có đặc điểm gì?”
- Trẻ trả lời: “Là một nét cong tròn khép kín.”
- Cô cho trẻ viết mô phỏng chữ O trên không bằng ngón tay.
- Cô cho trẻ quan sát các kiểu chữ: O in hoa, o in thường, o viết thường.
b. Làm quen chữ cái Ô
- Cô chiếu hình ảnh cô giáo đang dạy học.
- Cô hỏi: “Ai đây nhỉ?”
- Trẻ: “Cô giáo ạ.”
- Cô: “Đúng rồi, từ cô giáo có một chữ cái đặc biệt – đó là chữ Ô.”
- Cô chỉ vào chữ Ô và phát âm mẫu: “Ô”.
- Trẻ phát âm đồng thanh, tổ – nhóm – cá nhân.
- Cô hỏi: “Chữ Ô giống chữ O ở điểm nào? Khác ở điểm nào?”
- Trẻ trả lời.
- Cô chốt: “Ô cũng là một nét cong tròn khép kín như O, nhưng có thêm một dấu mũ trên đầu. Dấu mũ gồm 2 nét xiên: nét xiên trái và nét xiên phải.”
- Cô cho trẻ viết mô phỏng chữ Ô trên không.
- Trẻ quan sát các kiểu chữ: Ô in hoa, ô in thường, ô viết thường.
c. Làm quen chữ cái Ơ
- Cô chiếu hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng.
- Cô hỏi: “Các con nhìn đây là gì?”
- Trẻ: “Lá cờ Việt Nam ạ.”
- Cô: “Trong từ lá cờ có một chữ cái mới – đó là chữ Ơ.”
- Cô phát âm mẫu: “Ơ.”
- Trẻ đồng thanh phát âm, tổ – nhóm – cá nhân phát âm.
- Cô phân tích: “Chữ Ơ có thân giống chữ O, nhưng trên đầu có thêm một dấu móc nhỏ xinh.”
- Cô cho trẻ viết mô phỏng chữ Ơ trên không.
- Trẻ quan sát chữ Ơ in hoa, ơ in thường, ơ viết thường.
d. So sánh 3 chữ cái
- Cô cho 3 chữ cái O, Ô, Ơ xuất hiện trên màn hình.
-
Cô gợi ý:
- Giống nhau: đều có một nét cong tròn khép kín.
- Khác nhau: Ô có thêm dấu mũ, Ơ có thêm dấu móc.
- Trẻ lặp lại nhận xét.
- Cô chốt: “Vậy hôm nay các con đã làm quen với 3 chữ cái rất đặc biệt: O, Ô, Ơ.”
3. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (7 phút)
Trò chơi 1: “Nghe hiệu lệnh – tìm chữ cái”- Cô phát cho trẻ mỗi bạn một rổ thẻ chữ cái.
- Cách chơi: Cô phát âm chữ cái nào, trẻ nhanh tay tìm và giơ đúng thẻ chữ cái đó.
- Luật chơi: Ai tìm sai hoặc chậm sẽ nhảy lò cò một vòng.
- Cho trẻ chơi 3 – 4 lượt, thay đổi độ khó (cô nêu cấu tạo, trẻ đoán chữ).
Trò chơi 2: “Về đúng ngôi nhà”
- Cô chuẩn bị 3 ngôi nhà: O – Ô – Ơ.
- Mỗi trẻ cầm một thẻ chữ cái.
- Khi nhạc bài Trời nắng trời mưa vang lên, trẻ vừa hát vừa đi vòng tròn. Khi nhạc dừng, cô hô: “Tìm nhà – tìm nhà!”, trẻ phải chạy nhanh về đúng ngôi nhà có chữ cái trên thẻ của mình.
- Luật chơi: Ai về sai nhà thì bị thua và phải nhảy lò cò về đúng nhà.
- Trẻ chơi 2 – 3 lượt.
4. Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cô nhận xét: “Hôm nay các con học rất ngoan, phát âm rất giỏi. Cô khen cả lớp mình.”
- Trẻ hát và vận động bài O – Ô – Ơ.
- Cô cùng trẻ cất đồ dùng và kết thúc tiết học.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Đa số trẻ nhận biết và phát âm đúng 3 chữ cái O, Ô, Ơ.
- Trẻ hào hứng tham gia trò chơi, biết so sánh điểm giống và khác.
- Một số trẻ cần rèn thêm về tốc độ phản ứng khi chơi.
- Trẻ biết giữ trật tự, đoàn kết, hứng thú học tập.

-
Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ - mẫu 2
Chủ đề nhánh: Siêu thị vui nhộn
Độ tuổi: Mẫu giáo lớn (5 – 6 tuổi)
Thời gian: 30 – 35 phútI. Mục tiêu cần đạt
- Kiến thức
- Trẻ phát âm đúng và nhận diện được 3 chữ cái O, Ô, Ơ.
- Tìm được chữ cái trong các từ quen thuộc như: ô tô, quả mơ, lá cờ, cô giáo…
- Hiểu cấu tạo, phân biệt điểm giống và khác nhau giữa O, Ô, Ơ.
- Kỹ năng
- Luyện phát âm chuẩn, rèn kỹ năng so sánh, phân loại.
- Rèn kỹ năng tư duy nhanh nhẹn, phản xạ khi tham gia trò chơi.
- Luyện kỹ năng hợp tác, chia sẻ khi làm việc nhóm.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú, tự tin trong giờ học.
- Hình thành thói quen quan sát, chú ý lắng nghe.
- Biết giữ gìn đồ chơi, yêu thích học chữ cái.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô
- Tranh ảnh/slide: siêu thị, ô tô, quả mơ, cô giáo, lá cờ.
- Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ (in hoa, in thường, viết thường).
- Rổ đồ chơi có gắn thẻ chữ cái.
- 3 gian hàng nhỏ tượng trưng trong lớp: “Cửa hàng O”, “Cửa hàng Ô”, “Cửa hàng Ơ”.
- Nhạc bài hát: Em đi chơi thuyền, Cô giáo em, Lá cờ Tổ quốc.
- Đồ dùng của trẻ
- Mỗi trẻ 1 giỏ hàng nhỏ có thẻ chữ cái và hình ảnh gắn chữ cái.
- Một số phiếu hình ảnh để phân loại.
III. Tổ chức hoạt động
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (5 phút)- Cô giới thiệu: “Hôm nay lớp mình sẽ đi mua sắm ở một siêu thị vui nhộn. Trong siêu thị có rất nhiều món hàng đặc biệt, muốn mua được thì các con phải biết đọc những chữ cái có trên đó. Chúng mình có muốn thử không?”
- Trẻ: “Có ạ!”
- Cô bật nhạc Em đi chơi thuyền, cho trẻ vừa hát vừa làm động tác “xách giỏ đi chợ”.
- Khi nhạc dừng, trẻ ngồi xuống vòng tròn.
- Cô: “Để mua sắm trong siêu thị, chúng mình sẽ làm quen với 3 chữ cái mới: O, Ô, Ơ.”
2. Hoạt động 2: Nội dung (20 phút)
a. Làm quen chữ cái O- Cô đưa hình ảnh ô tô.
- Hỏi: “Các con nhìn xem đây là gì?”
- Trẻ: “Ô tô.”
- Cô: “Đúng rồi, trong từ ô tô có chữ O.” (cô khoanh vào chữ O).
- Cô phát âm mẫu: “O.”
- Trẻ phát âm đồng thanh, tổ, nhóm, cá nhân.
- Cô hướng dẫn: “Khi phát âm O, chúng mình mở tròn miệng như quả bóng nhé.”
- Trẻ nhận xét cấu tạo: một nét cong tròn khép kín.
- Trẻ mô phỏng viết chữ O trên không.
- Quan sát các kiểu chữ: O in hoa, o in thường, o viết thường.
b. Làm quen chữ cái Ô
- Cô cho trẻ xem hình cô giáo.
- Cô hỏi: “Đây là ai?”
- Trẻ: “Cô giáo.”
- Cô khoanh vào chữ Ô trong từ cô.
- Phát âm mẫu: “Ô.”
- Trẻ luyện phát âm.
- Cô hỏi: “Chữ Ô giống chữ O ở điểm nào, khác ở điểm nào?”
- Trẻ: “Giống thân tròn, khác có thêm dấu mũ.”
- Cô phân tích: “Đúng rồi, dấu mũ gồm 2 nét xiên: trái và phải.”
- Trẻ mô phỏng viết chữ Ô trên không.
- Quan sát Ô in hoa, ô in thường, ô viết thường.
c. Làm quen chữ cái Ơ
- Cô đưa hình quả mơ hoặc lá cờ.
- Hỏi: “Đây là gì?”
- Trẻ: “Quả mơ/Lá cờ.”
- Cô khoanh chữ Ơ trong từ mơ/cờ.
- Cô phát âm mẫu: “Ơ.”
- Trẻ luyện phát âm.
- Cô: “Chữ Ơ giống chữ O, nhưng trên có thêm một dấu móc.”
- Trẻ mô phỏng viết chữ Ơ.
- Quan sát Ơ in hoa, ơ in thường, ơ viết thường.
d. So sánh 3 chữ cái
- Cô chiếu 3 chữ O – Ô – Ơ.
- Hỏi: “Điểm giống nhau? Khác nhau?”
-
Trẻ trả lời, cô chốt:
- Giống nhau: Thân đều là một nét cong tròn khép kín.
- Khác nhau: Ô có dấu mũ, Ơ có dấu móc.
3. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (7 phút)
Trò chơi 1: “Siêu thị chữ cái”- Cô chia lớp thành 3 nhóm, mỗi nhóm là một “người mua hàng”.
- Trên bàn có nhiều món đồ gắn chữ O, Ô, Ơ.
- Cách chơi: Khi cô đọc tên chữ cái, trẻ nhanh chóng chọn đúng món hàng mang chữ đó và bỏ vào giỏ.
- Luật chơi: Ai chọn sai hoặc chậm sẽ mất lượt.
- Trẻ chơi 2 – 3 lượt.
Trò chơi 2: “Về đúng cửa hàng”
- Trong lớp có 3 cửa hàng: O – Ô – Ơ.
- Mỗi trẻ cầm một thẻ chữ cái.
- Khi nhạc bật, trẻ vừa hát vừa đi. Khi nhạc dừng, cô hô: “Tìm cửa hàng!”, trẻ phải về đúng gian hàng của mình.
- Luật chơi: Bạn nào về sai cửa hàng sẽ làm động tác hít đất 3 cái.
- Chơi 2 lượt.
4. Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cô nhận xét: “Các con mua sắm rất giỏi, tìm đúng chữ cái nhanh và chính xác.”
- Khen ngợi trẻ tích cực.
- Cả lớp hát bài Cô giáo em để cảm ơn cô và bạn bè.
- Cô cùng trẻ thu dọn đồ dùng.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Trẻ nhận biết, phát âm đúng O – Ô – Ơ.
- Trẻ phân biệt cấu tạo, so sánh được 3 chữ cái.
- Trẻ tích cực, hào hứng tham gia trò chơi.
- Một số trẻ còn nhầm lẫn Ô và Ơ, cần rèn thêm.

-
Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ - mẫu 3
Chủ đề nhánh: Hội chợ quê
Độ tuổi: Mẫu giáo lớn (5 – 6 tuổi)
Thời gian: 30 – 35 phútI. Mục tiêu cần đạt
- Kiến thức
- Trẻ nhận biết, phát âm đúng chữ cái O, Ô, Ơ.
- Tìm ra chữ cái trong các từ quen thuộc gắn liền với hội chợ như: quả mơ, kéo co, cô giáo, lá cờ…
- Biết phân tích, so sánh đặc điểm cấu tạo của từng chữ cái.
- Kỹ năng
- Luyện phát âm chuẩn xác.
- Rèn kỹ năng quan sát, so sánh, phân loại.
- Phát triển trí nhớ và phản xạ nhanh khi tham gia trò chơi.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú, tự tin khi tham gia hoạt động.
- Yêu thích chữ cái và hứng khởi với bầu không khí hội chợ.
- Biết hợp tác với bạn bè khi tham gia trò chơi nhóm.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô
- Hình ảnh/slide: cảnh hội chợ quê, gian hàng hoa quả, trò kéo co, lá cờ.
- Thẻ chữ cái O, Ô, Ơ (in hoa, in thường, viết thường).
- 3 gian hàng giả (dùng thùng giấy trang trí thành quầy “Gian hàng O – Gian hàng Ô – Gian hàng Ơ”).
- Nhạc các bài hát: Trời nắng trời mưa, Cô và mẹ, Em yêu làng em.
- Đồ dùng của trẻ
- Giỏ nhỏ đựng thẻ chữ cái.
- Các thẻ hình ảnh (quả mơ, ô tô, cô giáo, lá cờ).
III. Tổ chức hoạt động
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (5 phút)-
Cô mở nhạc Em yêu làng em, dẫn dắt:
“Hôm nay ở quê có một hội chợ rất đông vui. Trong hội chợ có nhiều trò chơi và gian hàng. Muốn tham gia, chúng mình phải vượt qua thử thách chữ cái. Các con có thích đi hội chợ với cô không?” - Trẻ: “Có ạ!”
- Cô và trẻ giả làm động tác đi chợ, xách giỏ.
- Khi nhạc dừng, cô nói: “Trong hội chợ có 3 gian hàng đặc biệt mang tên 3 chữ cái O – Ô – Ơ, chúng ta cùng khám phá nhé.”
2. Hoạt động 2: Nội dung (20 phút)
a. Làm quen chữ cái O- Cô đưa tranh kéo co trong hội chợ.
- Hỏi: “Các con đang chơi trò gì?”
- Trẻ: “Kéo co ạ.”
- Cô khoanh tròn chữ O trong từ co.
- Cô phát âm mẫu: “O.”
- Trẻ luyện phát âm theo nhiều hình thức: đồng thanh – nhóm – cá nhân.
- Cô giải thích: “Chữ O giống một vòng tròn, gồm 1 nét cong tròn khép kín.”
- Trẻ mô phỏng viết chữ O trên không.
- Quan sát O in hoa, o in thường, o viết thường.
b. Làm quen chữ cái Ô
- Cô đưa tranh cô giáo đứng trong hội chợ.
- Hỏi: “Đây là ai?”
- Trẻ: “Cô giáo.”
- Cô khoanh chữ Ô trong từ cô.
- Cô phát âm mẫu: “Ô.”
- Trẻ luyện phát âm.
- Cô phân tích: “Thân giống chữ O, nhưng trên có thêm dấu mũ gồm 2 nét xiên trái và phải.”
- Trẻ mô phỏng viết chữ Ô trên không.
- Quan sát Ô in hoa, ô in thường, ô viết thường.
c. Làm quen chữ cái Ơ
- Cô đưa tranh lá cờ tung bay trong hội chợ.
- Hỏi: “Đây là gì?”
- Trẻ: “Lá cờ ạ.”
- Cô khoanh chữ Ơ trong từ cờ.
- Cô phát âm mẫu: “Ơ.”
- Trẻ luyện phát âm.
- Cô: “Chữ Ơ giống chữ O nhưng trên có thêm dấu móc nhỏ.”
- Trẻ mô phỏng viết chữ Ơ trên không.
- Quan sát Ơ in hoa, ơ in thường, ơ viết thường.
d. So sánh
- Cô đưa 3 chữ O – Ô – Ơ ra cùng lúc.
-
Trẻ quan sát và so sánh:
- Giống nhau: thân tròn khép kín.
- Khác nhau: Ô có dấu mũ, Ơ có dấu móc.
- Cô chốt và nhấn mạnh.
3. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (7 phút)
Trò chơi 1: “Mua hàng đúng chữ”- Mỗi gian hàng ở hội chợ có bảng chữ O – Ô – Ơ.
- Trẻ bốc thẻ hình ảnh (ô tô, quả mơ, lá cờ, cô giáo, kéo co…).
- Nhiệm vụ: mang thẻ đến đúng gian hàng có chữ cái xuất hiện trong từ đó.
- Luật chơi: Ai mang sai phải về lại và chọn đúng.
- Trẻ chơi 2 – 3 lượt.
Trò chơi 2: “Đoán nhanh chữ cái”
- Cô mô tả cấu tạo: “Một nét cong tròn khép kín, trên có dấu mũ” → trẻ đoán chữ Ô.
- Hoặc cô phát âm, trẻ giơ thẻ chữ cái tương ứng.
- Cả lớp cùng thi đua.
4. Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cô: “Hôm nay ở hội chợ quê, các con đã làm quen 3 chữ cái O – Ô – Ơ và chơi rất vui.”
- Cả lớp hát bài Trời nắng trời mưa.
- Cô nhận xét, khen ngợi, cho trẻ thu dọn đồ dùng.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Hầu hết trẻ nhận biết và phát âm đúng O – Ô – Ơ.
- Trẻ so sánh và phân biệt được sự khác nhau.
- Trẻ tích cực tham gia trò chơi, hứng thú với bối cảnh hội chợ.
- Một vài trẻ còn phát âm “Ơ” chưa rõ, cần luyện thêm.

-
Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ - mẫu 4
Chủ đề nhánh: Công viên âm nhạc
Độ tuổi: Mẫu giáo lớn (5 – 6 tuổi)
Thời gian: 30 – 35 phútI. Mục tiêu cần đạt
- Kiến thức
- Trẻ phát âm chuẩn 3 chữ cái O – Ô – Ơ.
- Nhận diện được các chữ cái trong từ quen thuộc: trống, cô ca sĩ, lá cờ, ô tô…
- Biết phân biệt đặc điểm giống và khác nhau của từng chữ.
- Kỹ năng
- Phát triển kỹ năng nghe – nói thông qua luyện phát âm.
- Quan sát, phân tích, so sánh, ghi nhớ.
- Rèn phản xạ nhanh và sự tự tin khi tham gia trò chơi.
- Thái độ
- Hứng thú tham gia các hoạt động ở “công viên âm nhạc”.
- Yêu thích học chữ cái qua âm nhạc.
- Biết lắng nghe và hợp tác cùng bạn.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô
- Video hoặc hình ảnh công viên âm nhạc: sân khấu, nhạc cụ, ca sĩ.
- Tranh ảnh: cái trống, cô ca sĩ, lá cờ, ô tô.
- Thẻ chữ O – Ô – Ơ (đủ kiểu chữ).
- Trống lắc, micro đồ chơi.
- Nhạc: Cả nhà thương nhau, Bé quét nhà, Em yêu hòa bình.
- Đồ dùng của trẻ
- Mỗi trẻ có một bộ thẻ chữ cái.
- Nhạc cụ nhỏ: song loan, trống lắc.
III. Tổ chức hoạt động
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (5 phút)- Cô gõ trống lắc, mở nhạc rộn ràng.
- Dẫn dắt: “Chào mừng các con đến với công viên âm nhạc. Ở đây có nhiều bài hát hay, nhạc cụ đẹp và còn có những chữ cái bí mật ẩn sau tiếng nhạc. Các con có muốn khám phá không?”
- Trẻ: “Có ạ!”
- Cả lớp hát múa theo nhạc Cả nhà thương nhau.
2. Hoạt động 2: Nội dung (20 phút)
a. Làm quen chữ cái O- Cô đưa hình cái trống.
- Hỏi: “Đây là nhạc cụ gì?”
- Trẻ: “Cái trống.”
- Cô khoanh chữ O trong từ trống.
- Cô phát âm mẫu: “O.”
- Trẻ luyện phát âm theo nhóm, cá nhân.
- Cô phân tích: “O có dạng tròn khép kín, giống một cái trống tròn.”
- Trẻ dùng tay mô phỏng đánh trống và đọc “O – O – O.”
- Quan sát O in hoa, o in thường, o viết thường.
b. Làm quen chữ cái Ô
- Cô chiếu hình cô ca sĩ đang hát.
- Hỏi: “Ai đây?”
- Trẻ: “Cô ca sĩ.”
- Cô khoanh chữ Ô trong từ cô.
- Cô phát âm: “Ô.”
- Trẻ luyện phát âm theo nhiều cách: đồng thanh – nối tiếp.
- Cô phân tích: “Giống chữ O nhưng có mũ ở trên.”
- Trẻ giơ tay làm động tác đội mũ và đọc “Ô – Ô – Ô.”
- Quan sát Ô in hoa, ô in thường, ô viết thường.
c. Làm quen chữ cái Ơ
- Cô giơ tranh lá cờ tung bay ở công viên.
- Hỏi: “Đây là gì?”
- Trẻ: “Lá cờ ạ.”
- Cô khoanh chữ Ơ trong từ cờ.
- Cô phát âm: “Ơ.”
- Trẻ phát âm.
- Cô phân tích: “Giống chữ O nhưng có thêm dấu móc nhỏ ở trên.”
- Trẻ làm động tác tay tạo hình móc và đọc “Ơ – Ơ – Ơ.”
- Quan sát Ơ in hoa, ơ in thường, ơ viết thường.
d. So sánh
- Cô đưa ra 3 chữ O – Ô – Ơ.
-
Trẻ tìm điểm giống và khác:
- Giống: đều có thân tròn.
- Khác: Ô có mũ, Ơ có móc.
- Cô nhấn mạnh sự khác biệt.
3. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (7 phút)
Trò chơi 1: “Ban nhạc chữ cái”- Mỗi nhóm trẻ cầm nhạc cụ nhỏ (trống lắc, song loan).
- Khi cô giơ thẻ chữ O → cả nhóm gõ 1 lần và đọc “O”.
- Khi giơ thẻ Ô → gõ 2 lần và đọc “Ô”.
- Khi giơ thẻ Ơ → gõ 3 lần và đọc “Ơ”.
- Trẻ chơi 2 – 3 lượt, vừa hát vừa đọc chữ.
Trò chơi 2: “Chọn micro đúng chữ”
- Cô chuẩn bị 3 micro đồ chơi dán chữ O – Ô – Ơ.
- Trẻ bốc thăm thẻ hình (trống, ô tô, lá cờ, cô giáo…).
- Nhiệm vụ: chọn micro có chữ cái phù hợp và “hát” to chữ đó.
- Cả lớp cổ vũ, vỗ tay.
4. Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cô: “Trong công viên âm nhạc, chúng ta đã làm quen với chữ cái O – Ô – Ơ qua tiếng trống, cô ca sĩ và lá cờ.”
- Cả lớp cùng hát Em yêu hòa bình.
- Cô khen ngợi, nhận xét sự tham gia của trẻ.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Trẻ đa số nhận biết, phát âm chuẩn O – Ô – Ơ.
- Biết so sánh, phân biệt chữ cái.
- Trẻ hào hứng tham gia trò chơi âm nhạc.
- Một vài trẻ còn đọc nhanh chưa rõ, cần luyện thêm.

-
Giáo án làm quen chữ cái O Ô Ơ - mẫu 5
Chủ đề nhánh: Siêu thị mini
Độ tuổi: Mẫu giáo lớn (5 – 6 tuổi)
Thời gian: 30 – 35 phútI. Mục tiêu cần đạt
- Kiến thức
- Trẻ nhận biết và phát âm đúng 3 chữ cái O – Ô – Ơ.
- Xác định được chữ cái trong các từ quen thuộc ở siêu thị: ô tô đồ chơi, hộp sữa, cô thu ngân, quả mơ khô, lá cờ nhỏ…
- Biết so sánh, phân biệt đặc điểm cấu tạo của O – Ô – Ơ.
- Kỹ năng
- Luyện kỹ năng quan sát, so sánh, ghi nhớ.
- Phát triển vốn từ gắn với thực tế.
- Tăng khả năng phản xạ và hợp tác khi chơi trò chơi.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú tham gia hoạt động.
- Yêu thích học chữ qua tình huống gần gũi.
- Biết giữ trật tự, chờ đến lượt khi “mua hàng”.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô
- Mô hình “Siêu thị mini”: kệ hàng, giỏ xách, quầy thu ngân.
- Hình ảnh/sản phẩm: ô tô đồ chơi, hộp sữa Ông Thọ, cô thu ngân, gói mơ khô, lá cờ nhựa.
- Thẻ chữ cái O – Ô – Ơ (in hoa, in thường, viết thường).
- Nhạc: Đi siêu thị, Bé ngoan.
- Đồ dùng của trẻ
- Giỏ mua hàng nhỏ.
- Một số thẻ chữ cái.
III. Tổ chức hoạt động
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (5 phút)-
Cô mở nhạc Đi siêu thị, giả làm nhân viên siêu thị:
“Xin chào các khách hàng nhí! Hôm nay siêu thị mini mở cửa, có nhiều sản phẩm đặc biệt mang chữ cái O – Ô – Ơ. Muốn mua hàng, các con phải nhận ra chữ cái trên sản phẩm. Ai sẵn sàng đi siêu thị với cô nào?” - Trẻ: “Có ạ!”
- Cô phát giỏ hàng cho mỗi trẻ.
2. Hoạt động 2: Nội dung (20 phút)
a. Làm quen chữ cái O- Cô đưa món ô tô đồ chơi.
- Hỏi: “Đây là gì?”
- Trẻ: “Ô tô.”
- Cô khoanh chữ O trong từ tô.
- Phát âm mẫu: “O.”
- Trẻ phát âm đồng thanh – nhóm – cá nhân.
- Cô phân tích: “Chữ O tròn như cái bánh, như bánh xe ô tô.”
- Trẻ giả làm bánh xe lăn tròn, miệng đọc “O – O – O.”
- Quan sát O in hoa, o in thường, o viết thường.
b. Làm quen chữ cái Ô
- Cô đưa hộp sữa Ông Thọ.
- Hỏi: “Các con có biết đây là hộp gì không?”
- Trẻ: “Hộp sữa Ông Thọ.”
- Cô khoanh chữ Ô trong từ Ông.
- Cô phát âm mẫu: “Ô.”
- Trẻ phát âm theo.
- Cô phân tích: “Ô giống chữ O nhưng đội thêm chiếc mũ xinh xắn.”
- Trẻ giơ tay làm động tác đội mũ, vừa cười vừa đọc “Ô – Ô – Ô.”
- Quan sát Ô in hoa, ô in thường, ô viết thường.
c. Làm quen chữ cái Ơ
- Cô giới thiệu cô thu ngân và lá cờ nhỏ ở quầy hàng.
- Cô hỏi: “Ai đây?”
- Trẻ: “Cô thu ngân.”
- Cô khoanh chữ Ơ trong từ cờ.
- Cô phát âm: “Ơ.”
- Trẻ phát âm.
- Cô phân tích: “Chữ Ơ cũng giống O nhưng thêm dấu móc nhỏ như tay cầm giỏ hàng.”
- Trẻ giơ tay giả làm quai giỏ, đọc “Ơ – Ơ – Ơ.”
- Quan sát Ơ in hoa, ơ in thường, ơ viết thường.
d. So sánh
- Cô đưa cả 3 chữ O – Ô – Ơ.
-
Trẻ so sánh:
- Giống nhau: đều có vòng tròn.
- Khác nhau: Ô có mũ, Ơ có móc.
- Cô khẳng định lại, cho trẻ đọc nối tiếp 3 chữ cái.
3. Hoạt động 3: Trò chơi củng cố (7 phút)
Trò chơi 1: “Mua đúng sản phẩm”- Trên kệ có sản phẩm gắn chữ O – Ô – Ơ.
- Cô phát cho trẻ thẻ chữ cái.
- Nhiệm vụ: Trẻ phải tìm và “mua” sản phẩm có chứa chữ cái trên thẻ.
- Ví dụ: Thẻ Ô → chọn hộp sữa Ông Thọ.
- Trẻ chơi 2 – 3 lượt.
Trò chơi 2: “Thanh toán siêu tốc”
- Trẻ xếp hàng tại quầy thu ngân.
- Cô đọc từ (ô tô, lá cờ, cô giáo, mơ khô…).
- Ai cầm giỏ có đúng sản phẩm chứa chữ cái được gọi sẽ được “quét mã thanh toán” qua máy quét đồ chơi.
- Trẻ vừa chơi vừa reo hò.
4. Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cô: “Hôm nay, trong siêu thị mini, các con đã nhận ra 3 chữ cái O – Ô – Ơ thật giỏi.”
- Trẻ đọc lại đồng thanh 3 chữ cái.
- Cả lớp cùng hát Bé ngoan.
- Cô nhận xét, khen ngợi, cho trẻ thu dọn giỏ hàng.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Hầu hết trẻ phát âm chuẩn O – Ô – Ơ.
- Trẻ tìm được sản phẩm đúng chữ cái.
- Các trò chơi tạo hứng thú, gần gũi với trải nghiệm đời sống.
- Một số trẻ còn lẫn Ô và Ơ, cần luyện thêm qua hoạt động hàng ngày.



















