Top 5 giáo án trò chuyện về một số loại rau cho trẻ mầm non hay nhất

Khám phá thế giới rau xanh cùng trẻ mầm non qua các giáo án trò chuyện sinh động, giúp bé nhận biết rau ăn lá, rau ăn củ, rau ăn quả, đồng thời học được lợi ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 1

    I. Mục đích – Yêu cầu Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết được một số loại rau ăn lá như rau cải, rau muống, rau ngót, rau mồng tơi.
    • Biết đặc điểm nổi bật, màu sắc, hình dạng của rau ăn lá và ích lợi khi ăn rau.
    Kỹ năng:
    • Rèn khả năng quan sát, so sánh và mô tả bằng lời đặc điểm của rau.
    • Phát triển vốn từ, khả năng diễn đạt và ghi nhớ.
    Thái độ:
    • Hình thành ý thức ăn rau hàng ngày để cơ thể khỏe mạnh.
    • Biết giữ gìn vệ sinh khi ăn uống, yêu quý cây xanh và rau sạch.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh hoặc rau thật: rau cải, rau muống, rau ngót, rau mồng tơi.
    • Giáo án điện tử, máy chiếu, giỏ đựng rau.
    • Nhạc bài “Rau xanh”.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú:
    • Cô cùng trẻ hát bài “Rau xanh”.
    • Cô hỏi: “Các con vừa hát về gì nhỉ?”
      → Trẻ trả lời: Rau xanh ạ!
    • Cô giới thiệu: “Hôm nay cô và các con sẽ cùng trò chuyện về một số loại rau ăn lá mà chúng mình vẫn ăn hằng ngày nhé!”
    2. Nội dung chính a. Tìm hiểu các loại rau ăn lá
    • Cô lần lượt cho trẻ quan sát rau cải:
      • Cô hỏi: “Rau cải có màu gì?” – “Lá rau có to không?”
      • Cho trẻ sờ, ngửi, nói cảm nhận.
      • Giải thích: “Rau cải là rau ăn lá, có vị hơi cay nhẹ, chứa nhiều vitamin giúp chúng ta khỏe mạnh.”
    • Tiếp theo là rau muống:
      • Cho trẻ quan sát rau muống tươi.
      • Hỏi: “Thân rau muống như thế nào? Lá hình gì?”
      • Cho trẻ kể món ăn từ rau muống: rau muống luộc, xào tỏi, nấu canh.
    • Cô giới thiệu thêm rau ngót và rau mồng tơi, hỏi trẻ nhận biết đặc điểm riêng từng loại.
      • Rau ngót có lá nhỏ, màu xanh đậm, thường nấu canh thịt băm.
      • Rau mồng tơi có lá trơn, khi nấu có chất nhớt tốt cho tiêu hóa.
    b. So sánh – Nhận xét
    • Cô hỏi: “Rau cải và rau muống giống nhau ở điểm nào? Khác nhau ở đâu?”
      → Trẻ nêu: giống ở màu xanh, khác ở hình dáng lá và thân.
    • Cô chốt: “Tất cả đều là rau ăn lá, giúp chúng ta có nhiều vitamin và chất xơ.”
    c. Trò chơi: “Ai tinh mắt”
    • Cách chơi: Cô để các loại rau trên bàn, trẻ lên chọn và gọi đúng tên rau.
    • Luật chơi: Ai chọn và gọi đúng tên nhanh nhất sẽ thắng.
    • Cô động viên, khen thưởng.
    3. Củng cố – Giáo dục
    • Cô hỏi:
      • “Hôm nay chúng mình đã biết những loại rau ăn lá nào?”
      • “Ăn rau giúp cơ thể ra sao?”
      • “Muốn rau sạch, chúng ta cần làm gì?”
    • Giáo dục trẻ biết chăm sóc, không dẫm lên luống rau, biết rửa sạch rau trước khi ăn.
    • Cho trẻ hát lại bài “Rau xanh” kết thúc hoạt động.
    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 2

    I. Mục đích – Yêu cầu Kiến thức:
    • Trẻ biết gọi tên và nhận biết được đặc điểm nổi bật của một số loại rau ăn lá quen thuộc như: rau cải, rau muống, rau ngót, rau mồng tơi.
    • Biết rau ăn lá thường có màu xanh, là loại rau giúp cơ thể khỏe mạnh, cung cấp nhiều vitamin.
    • Biết rau ăn lá khác với rau ăn củ, rau ăn quả.
    Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, so sánh và mô tả bằng lời các đặc điểm về hình dáng, màu sắc của rau.
    • Phát triển ngôn ngữ, khả năng diễn đạt và trí nhớ có chủ định.
    • Biết phân loại một số loại rau đơn giản theo nhóm.
    Thái độ:
    • Trẻ yêu thích, hứng thú khi tham gia trò chuyện.
    • Biết ăn rau hàng ngày để cơ thể khỏe mạnh.
    • Có ý thức giữ gìn vệ sinh, bảo vệ cây rau, không ngắt lá hay dẫm lên rau.
    II. Chuẩn bị
    • Giáo án điện tử hoặc tranh ảnh rõ ràng về các loại rau ăn lá: rau cải, rau muống, rau ngót, rau mồng tơi.
    • Một số mẫu rau thật được đựng trong rổ nhỏ, sạch.
    • Nhạc bài hát “Rau xanh”.
    • Mũ đội phân biệt các nhóm rau, rổ để chơi trò chơi.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô cho trẻ hát bài “Rau xanh”.
    • Sau khi hát, cô hỏi:
      • Cô: “Các con vừa hát về gì nhỉ?”
      • Trẻ: “Về rau xanh ạ!”
      • Cô: “Đúng rồi, rau xanh rất quen thuộc trong bữa ăn của chúng ta. Hôm nay cô và các con cùng trò chuyện về một số loại rau ăn lá nhé!”
    • Cô cho trẻ quan sát một rổ rau thật để khơi gợi hứng thú.
    2. Nội dung chính (25 phút) a. Quan sát và trò chuyện cùng trẻ
    • Cô đưa từng loại rau ra giới thiệu:
      • “Đây là rau gì các con?”
        → Trẻ: “Rau cải ạ!”
      • “Rau cải có màu gì? Lá như thế nào?”
        → Trẻ: “Màu xanh, lá trơn và to ạ.”
      • “Rau cải thường được dùng để làm món gì?”
        → Trẻ: “Luộc, xào, nấu canh.”
      • Cô chốt: “Rau cải là rau ăn lá, giúp cơ thể có nhiều vitamin C và chất xơ.”
    • Cô tiếp tục với rau muống:
      • “Đây là rau gì?”
        → Trẻ: “Rau muống ạ.”
      • “Rau muống khác rau cải ở điểm nào?”
        → Trẻ: “Rau muống có thân dài, lá nhỏ.”
      • Cô bổ sung: “Rau muống có thể luộc, xào tỏi, nấu canh chua. Ăn rau muống giúp xương chắc khỏe.”
    • Tiếp theo là rau ngót:
      • “Rau ngót có lá như thế nào?”
        → Trẻ: “Lá nhỏ, màu xanh đậm.”
      • “Rau ngót thường được nấu món gì?”
        → Trẻ: “Nấu canh thịt băm ạ.”
      • Cô chốt: “Rau ngót giúp mát cơ thể, dễ tiêu hóa.”
    • Cuối cùng, cô giới thiệu rau mồng tơi:
      • “Rau mồng tơi có đặc điểm gì đặc biệt?”
        → Trẻ: “Lá trơn, nấu canh có chất nhớt.”
      • “Rau mồng tơi tốt cho hệ tiêu hóa, giúp da dẻ mịn màng.”
    b. So sánh – Phân biệt
    • Cô hỏi:
      • “Rau cải và rau muống có điểm gì giống nhau?”
        → Trẻ: “Đều màu xanh, đều là rau ăn lá.”
      • “Khác nhau ở đâu?”
        → Trẻ: “Lá khác nhau, thân khác nhau.”
    • Cô khuyến khích trẻ nêu cảm nhận, nhận xét.
    • Cho trẻ lặp lại nhóm tên rau ăn lá để ghi nhớ.
    c. Giáo dục dinh dưỡng
    • Cô trò chuyện: “Các con biết không, ăn rau mỗi ngày giúp chúng ta lớn nhanh, ít ốm, da đẹp hơn nữa đấy! Nhưng trước khi ăn rau, chúng ta cần phải làm gì?”
      → Trẻ: “Phải rửa sạch, nấu chín.”
    • Cô khen: “Giỏi lắm, nếu biết ăn rau sạch, cơ thể sẽ khỏe mạnh hơn nhiều.”
    d. Trò chơi: “Bé chọn đúng rau ăn lá”
    • Cô giới thiệu luật chơi: Trên bàn có nhiều loại rau khác nhau: rau ăn củ, ăn quả, ăn lá.
    • Khi cô bật nhạc, các con sẽ chọn nhanh những loại rau ăn lá bỏ vào rổ đội mình.
    • Khi nhạc dừng, cô cùng trẻ kiểm tra và đếm số rau đúng.
    • Đội nào chọn đúng nhiều hơn là đội thắng.
    • Trẻ chơi 2 – 3 lượt, cô bao quát, động viên, khen thưởng.
    3. Củng cố – Kết thúc (10 phút)
    • Cô cùng trẻ ngồi vòng tròn, trò chuyện lại:
      • “Hôm nay chúng mình vừa biết những loại rau nào?”
      • “Rau ăn lá có đặc điểm gì?”
      • “Ăn rau có lợi ích gì cho sức khỏe?”
      • “Trước khi ăn rau, chúng ta cần làm gì?”
    • Trẻ lần lượt trả lời, cô nhận xét, khen trẻ biết nói đủ câu.
    • Cô giáo dục:
      “Các con nên ăn nhiều rau mỗi ngày, không bỏ rau trong bữa ăn. Khi đi dạo ngoài vườn, không ngắt lá, không giẫm lên cây. Ai yêu rau, yêu cây sẽ là bạn nhỏ ngoan nhé!”
    • Cuối giờ, cô và trẻ cùng hát lại bài “Rau xanh”, vừa hát vừa làm động tác minh họa như đang hái rau, tưới nước.
    • Cô nhận xét giờ học, khen các bạn chăm chú, ngoan ngoãn.
    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 3

    I. Mục đích – Yêu cầu Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết được một số loại rau ăn củ quen thuộc: cà rốt, củ cải, khoai tây, củ đậu.
    • Biết đặc điểm hình dạng, màu sắc, vị của các loại củ.
    • Hiểu rau ăn củ cung cấp năng lượng, vitamin và khoáng chất, giúp cơ thể khỏe mạnh và hoạt bát.
    Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, mô tả bằng lời các đặc điểm của củ: hình dạng, màu sắc, kết cấu.
    • Phân loại rau ăn củ khác với rau ăn lá, rau ăn quả.
    • Phát triển ngôn ngữ, khả năng so sánh và trí nhớ.
    Thái độ:
    • Trẻ yêu thích rau củ, sẵn sàng ăn rau hàng ngày.
    • Biết giữ gìn vệ sinh, rửa sạch trước khi ăn.
    • Hứng thú tham gia trò chơi và khám phá rau củ.
    II. Chuẩn bị
    • Giáo án điện tử hoặc tranh ảnh về các loại rau củ: cà rốt, củ cải, khoai tây, củ đậu.
    • Rổ chứa rau củ thật, sạch.
    • Nhạc bài hát “Củ cà rốt dễ thương”.
    • Rổ, giỏ cho trò chơi phân loại rau củ.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô cùng trẻ hát bài “Củ cà rốt dễ thương” để tạo không khí vui vẻ.
    • Cô hỏi:
      • “Các con vừa hát về gì?”
        → Trẻ: “Về củ cà rốt ạ!”
      • “Đúng rồi! Hôm nay chúng ta sẽ cùng trò chuyện về một số loại rau ăn củ nhé!”
    • Cô giới thiệu rổ rau củ thật: để trẻ quan sát, sờ và cảm nhận.
    2. Nội dung chính (25 phút) a. Quan sát và trò chuyện cùng trẻ
    • Cà rốt:
      • Cô đưa cà rốt ra hỏi: “Củ gì đây các con?”
        → Trẻ: “Cà rốt ạ!”
      • Cô hỏi tiếp: “Cà rốt có màu gì? Hình dáng ra sao?”
        → Trẻ: “Màu cam, dài, hơi nhọn đầu.”
      • “Cà rốt ăn có vị gì?”
        → Trẻ: “Ngọt ạ.”
      • Cô chốt: “Cà rốt giúp mắt sáng, cơ thể khỏe mạnh và ăn rất ngon.”
    • Củ cải:
      • Cô hỏi: “Củ gì đây?”
        → Trẻ: “Củ cải ạ!”
      • “Củ cải có màu gì? To hay nhỏ?”
        → Trẻ: “Màu trắng, to, dài.”
      • “Củ cải ăn được phần nào?”
        → Trẻ: “Phần củ ạ.”
      • Cô giải thích: “Củ cải giúp tiêu hóa tốt, ăn sống hoặc nấu canh đều ngon.”
    • Khoai tây:
      • Cô đưa khoai tây: “Các con nhận xét nào?”
        → Trẻ: “Khoai tây màu vàng hoặc nâu, hình tròn hoặc dài.”
      • “Chúng ta ăn khoai tây bằng cách nào?”
        → Trẻ: “Luộc, chiên, nướng ạ.”
      • Cô nhấn mạnh: “Khoai tây cung cấp năng lượng, giúp cơ thể chạy nhảy, chơi khỏe.”
    • Củ đậu:
      • Cô hỏi: “Củ gì này?”
        → Trẻ: “Củ đậu ạ!”
      • “Củ đậu có vị gì? Ăn sống được không?”
        → Trẻ: “Ngọt, ăn sống được ạ.”
      • Cô chốt: “Củ đậu mát, giúp tiêu hóa tốt, rất tốt cho các con.”
    b. So sánh – Phân biệt
    • Cô hỏi: “Cà rốt và củ cải giống nhau ở điểm nào?”
      → Trẻ: “Đều là củ, đều ăn phần thân dưới của cây.”
    • “Khác nhau ở đâu?”
      → Trẻ: “Cà rốt màu cam, củ cải màu trắng; hình dáng khác nhau.”
    • Cô kết luận: “Mỗi loại củ đều có lợi cho sức khỏe, mỗi loại có cách chế biến riêng.”
    c. Giáo dục dinh dưỡng
    • Cô hỏi: “Ăn rau củ giúp cơ thể ra sao?”
      → Trẻ: “Khỏe, cao, không ốm, mắt sáng.”
    • “Trước khi ăn rau củ cần làm gì?”
      → Trẻ: “Rửa sạch, nấu chín hoặc gọt vỏ.”
    • Cô nhấn mạnh: ăn rau củ sạch giúp cơ thể khỏe, phòng bệnh, phát triển nhanh.
    d. Trò chơi: “Chiếc rổ kỳ diệu”
    • Cách chơi: Cô để nhiều loại rau củ lẫn rau lá và quả.
    • Khi nhạc bật, trẻ nhanh tay chọn đúng rau củ và bỏ vào rổ đội mình.
    • Khi nhạc dừng, kiểm tra số lượng, đếm rau củ đúng.
    • Đội nào chọn nhiều hơn là đội chiến thắng.
    • Trẻ chơi 2 – 3 lượt, cô động viên, khen thưởng.
    3. Củng cố – Kết thúc (10 phút)
    • Cô cùng trẻ trò chuyện:
      • “Hôm nay chúng mình đã biết những loại rau củ nào?”
      • “Ăn rau củ có lợi ích gì?”
      • “Trước khi ăn rau củ cần làm gì?”
    • Trẻ lần lượt trả lời, cô khen các bạn trả lời đủ ý, biết mô tả chi tiết.
    • Cô nhấn mạnh: “Các con nên ăn rau củ hàng ngày, rửa sạch và chế biến đúng cách. Rau củ giúp cơ thể khỏe mạnh, chơi giỏi, học nhanh hơn.”
    • Cuối giờ, cô cùng trẻ hát bài “Củ cà rốt dễ thương” và làm động tác như đang cầm củ nhổ từ đất.
    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 4

    I. Mục đích – Yêu cầu Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết một số loại rau ăn quả quen thuộc: cà chua, mướp, bí đao, đậu bắp.
    • Biết đặc điểm hình dạng, màu sắc, vị và cách chế biến của từng loại rau quả.
    • Hiểu rau ăn quả giúp cơ thể khỏe mạnh, bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ.
    Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, mô tả bằng lời các đặc điểm của rau ăn quả.
    • Biết phân loại rau ăn quả khác với rau ăn lá và rau ăn củ.
    • Phát triển ngôn ngữ, khả năng so sánh, trí nhớ và tư duy logic.
    Thái độ:
    • Trẻ yêu thích ăn rau quả, hứng thú tham gia trò chuyện, quan sát và chơi trò chơi.
    • Biết giữ gìn vệ sinh trước khi ăn rau quả.
    • Hình thành thói quen ăn nhiều rau quả hàng ngày để cơ thể khỏe mạnh.
    II. Chuẩn bị
    • Giáo án điện tử hoặc tranh ảnh về các loại rau ăn quả: cà chua, mướp, bí đao, đậu bắp.
    • Rổ chứa rau quả thật, sạch.
    • Nhạc bài hát “Quả gì” hoặc bài hát về rau quả.
    • Giỏ hoặc rổ cho trò chơi phân loại rau quả.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô cho trẻ hát bài “Quả gì” để tạo không khí vui tươi, sinh động.
    • Cô hỏi:
      • “Các con vừa hát về quả gì nào?”
        → Trẻ: “Về cà chua, mướp, bí đao ạ!”
    • Cô giới thiệu:
      “Hôm nay cô và các con sẽ cùng trò chuyện về một số loại rau ăn quả mà chúng ta thường ăn nhé!”
    • Cô đặt các mẫu rau quả thật trên bàn, để trẻ quan sát, sờ và ngửi để kích thích sự tò mò.
    2. Nội dung chính (25 phút) a. Quan sát và trò chuyện cùng trẻ
    • Cà chua:
      • Cô hỏi: “Củ hay quả đây các con?”
        → Trẻ: “Quả ạ!”
      • “Cà chua có màu gì? Hình dáng như thế nào?”
        → Trẻ: “Màu đỏ, hình tròn ạ.”
      • “Cà chua ăn có vị gì?”
        → Trẻ: “Chua ngọt ạ.”
      • Cô nhấn mạnh: “Cà chua là rau ăn quả, giúp cơ thể khỏe mạnh, cung cấp vitamin C, ăn sống hoặc nấu canh đều ngon.”
    • Mướp:
      • Cô hỏi: “Đây là quả gì?”
        → Trẻ: “Mướp ạ!”
      • “Mướp có màu gì? Dài hay ngắn?”
        → Trẻ: “Màu xanh, dài, có khía dọc ạ.”
      • Cô giải thích: “Mướp ăn được cả vỏ, thường nấu canh, xào, giúp cơ thể mát và tiêu hóa tốt.”
    • Bí đao:
      • Cô hỏi: “Quả gì đây?”
        → Trẻ: “Bí đao ạ!”
      • “Bí đao có đặc điểm gì?”
        → Trẻ: “To, vỏ xanh, hình bầu dài, có lớp phấn trắng.”
      • “Ăn bí đao có lợi gì?”
        → Trẻ: “Giúp cơ thể mát, ăn canh ngon ạ.”
    • Đậu bắp:
      • Cô hỏi: “Quả gì đây các con?”
        → Trẻ: “Đậu bắp ạ!”
      • “Đậu bắp có màu gì? Ăn được phần nào?”
        → Trẻ: “Màu xanh, ăn cả quả ạ, có nhớt.”
      • Cô nhấn mạnh: “Đậu bắp giúp tiêu hóa tốt, ăn canh hoặc xào đều ngon.”
    b. So sánh – Phân biệt
    • Cô hỏi: “Cà chua và bí đao giống nhau ở điểm nào?”
      → Trẻ: “Đều là rau ăn quả, đều có vitamin.”
    • “Khác nhau ra sao?”
      → Trẻ: “Màu sắc và hình dáng khác nhau, cà chua tròn, bí đao dài.”
    • Cô kết luận: “Mỗi loại rau ăn quả đều có lợi, bổ sung vitamin và chất xơ, giúp cơ thể khỏe mạnh.”
    c. Giáo dục dinh dưỡng
    • Cô trò chuyện:
      • “Ăn rau quả giúp cơ thể ra sao?”
        → Trẻ: “Khỏe, sáng mắt, tiêu hóa tốt, chơi giỏi.”
      • “Trước khi ăn rau quả cần làm gì?”
        → Trẻ: “Rửa sạch, gọt vỏ hoặc nấu chín.”
    • Cô nhấn mạnh: “Ăn rau quả sạch giúp cơ thể khỏe, phòng bệnh và phát triển tốt.”
    d. Trò chơi: “Bé phân loại rau quả”
    • Cô đặt các loại rau ăn lá, củ và quả lẫn lộn trên bàn.
    • Khi nhạc bật, trẻ chọn nhanh những rau ăn quả bỏ vào rổ đội mình.
    • Khi nhạc dừng, cô kiểm tra số lượng rau quả đúng, đếm và khen thưởng.
    • Chơi 2 – 3 lượt để trẻ hứng thú và ghi nhớ tên các loại rau quả.
    3. Củng cố – Kết thúc (10 phút)
    • Cô cùng trẻ ôn lại:
      • “Hôm nay chúng mình đã biết những loại rau ăn quả nào?”
      • “Ăn rau quả có lợi ích gì?”
      • “Trước khi ăn rau quả chúng ta cần làm gì?”
    • Trẻ trả lời, cô khen ngợi và nhắc:
      “Hãy ăn rau quả hàng ngày, rửa sạch và chế biến đúng cách. Rau quả giúp cơ thể khỏe, da đẹp, mắt sáng và học giỏi hơn.”
    • Cuối giờ, cô cùng trẻ hát lại bài “Quả gì” và minh họa động tác: hái quả, rửa quả, nấu canh.
    • Cô nhận xét giờ học, khen các bạn ngoan, chăm chú và phát quà nhỏ nếu có.
    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 5

    I. Mục đích – Yêu cầu Kiến thức:
    • Trẻ hiểu ăn rau xanh giúp cơ thể khỏe mạnh, bổ sung vitamin, chất xơ và khoáng chất.
    • Biết phân biệt tác dụng của rau ăn lá, rau ăn củ và rau ăn quả.
    • Nhận biết ăn rau xanh giúp mắt sáng, da đẹp, tiêu hóa tốt, phát triển chiều cao.
    Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, so sánh và nêu lợi ích của từng loại rau.
    • Biết gọi tên, mô tả đặc điểm và công dụng của các loại rau.
    • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ, ghi nhớ và tư duy logic.
    Thái độ:
    • Trẻ hứng thú, yêu thích ăn rau xanh hàng ngày.
    • Biết chia sẻ thông tin về lợi ích rau xanh với bạn bè và người lớn.
    • Có ý thức giữ gìn vệ sinh, bảo vệ rau và môi trường xung quanh.
    II. Chuẩn bị
    • Giáo án điện tử, tranh ảnh về rau xanh (rau cải, rau muống, rau ngót, bắp cải, cà rốt, cà chua).
    • Một số mẫu rau thật trong rổ sạch.
    • Nhạc bài hát “Rau xanh tốt cho bé”.
    • Giỏ hoặc rổ để chơi trò chơi “Lợi ích rau xanh”.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định – Gây hứng thú (5 phút)
    • Cô cho trẻ hát bài “Rau xanh tốt cho bé” để tạo không khí vui vẻ.
    • Cô hỏi:
      • “Các con vừa hát về gì?”
        → Trẻ: “Về rau xanh ạ!”
    • Cô giới thiệu: “Hôm nay cô và các con sẽ cùng trò chuyện về lợi ích của rau xanh. Rau xanh không chỉ giúp chúng ta ăn ngon mà còn giúp cơ thể phát triển tốt nữa đấy!”
    • Cô đưa rổ rau xanh thật để trẻ quan sát, sờ và cảm nhận.
    2. Nội dung chính (25 phút) a. Quan sát và trò chuyện cùng trẻ
    • Rau cải:
      • Cô hỏi: “Rau cải có lợi ích gì cho các con?”
        → Trẻ: “Giúp cơ thể khỏe, cao lớn.”
      • Cô giải thích: “Rau cải chứa vitamin C và chất xơ, giúp hệ tiêu hóa tốt và phòng cảm cúm.”
    • Rau muống:
      • Cô hỏi: “Rau muống có tác dụng gì?”
        → Trẻ: “Giúp mắt sáng, xương chắc ạ.”
      • Cô chốt: “Rau muống giàu vitamin A và sắt, rất tốt cho cơ thể và trí thông minh của các con.”
    • Cà rốt:
      • Cô hỏi: “Cà rốt có ích gì?”
        → Trẻ: “Giúp mắt sáng, ăn ngon ạ.”
      • Cô bổ sung: “Cà rốt cung cấp beta-carotene giúp mắt sáng, da đẹp và khỏe mạnh.”
    • Cà chua:
      • Cô hỏi: “Cà chua ăn có lợi gì?”
        → Trẻ: “Giúp cơ thể không ốm.”
      • Cô giải thích: “Cà chua giàu vitamin C, giúp tăng sức đề kháng, chống bệnh tật.”
    • Bắp cải:
      • Cô hỏi: “Bắp cải có tác dụng gì?”
        → Trẻ: “Giúp tiêu hóa tốt, ăn ngon ạ.”
      • Cô chốt: “Bắp cải chứa nhiều chất xơ và vitamin K, giúp hệ tiêu hóa khỏe, xương chắc.”
    b. So sánh – Phân biệt lợi ích
    • Cô hỏi:
      • “Rau ăn lá và rau ăn củ khác nhau ở đâu về lợi ích?”
        → Trẻ: “Rau ăn lá giúp mắt sáng, tiêu hóa tốt; rau ăn củ cung cấp năng lượng.”
    • “Rau ăn quả thì sao?”
      → Trẻ: “Giúp cơ thể khỏe mạnh, giàu vitamin.”
    • Cô kết luận: “Mỗi loại rau đều có lợi, ăn đủ rau xanh sẽ giúp cơ thể phát triển toàn diện.”
    c. Giáo dục dinh dưỡng
    • Cô hỏi: “Các con có ăn rau xanh mỗi ngày không?”
      → Trẻ: “Có ạ!”
    • Cô nhấn mạnh: “Ăn rau xanh hàng ngày giúp cơ thể cao, khỏe, mắt sáng, tiêu hóa tốt và thông minh. Nhưng trước khi ăn, chúng ta phải làm gì?”
      → Trẻ: “Rửa sạch và nấu chín.”
    • Cô khen: “Giỏi lắm! Ăn rau sạch, đúng cách sẽ giúp các con khỏe và vui chơi tốt.”
    d. Trò chơi: “Mảnh ghép lợi ích rau xanh”
    • Cô chia nhóm 2 – 3 đội, mỗi đội nhận thẻ ghi tên rau xanh và tấm thẻ ghi lợi ích.
    • Khi nhạc bật, các con ghép đúng tên rau với lợi ích của nó.
    • Đội nào ghép đúng nhiều nhất là đội thắng.
    • Trẻ chơi 2 – 3 lượt, cô quan sát, khen ngợi trẻ tích cực tham gia.
    3. Củng cố – Kết thúc (10 phút)
    • Cô hỏi trẻ:
      • “Hôm nay chúng mình đã học lợi ích của những loại rau nào?”
      • “Ăn rau xanh giúp cơ thể ra sao?”
      • “Trước khi ăn rau xanh cần làm gì?”
    • Trẻ trả lời, cô khen và tổng kết:
      “Ăn rau xanh hàng ngày, rửa sạch và chế biến đúng cách sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh, tiêu hóa tốt, phát triển cao, da dẻ đẹp và thông minh.”
    • Cuối giờ, cô và trẻ hát lại bài “Rau xanh tốt cho bé”, vừa hát vừa minh họa các động tác hái rau, rửa rau và nấu ăn.
    • Cô nhận xét giờ học, khen các bạn ngoan, chăm chú, hứa hẹn cùng trồng rau trong vườn lớp.
    giáo án trò chuyện về một số loại rau - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy