Top 5 giáo án truyện "Cái mồm" cho trẻ mầm non hay nhất
Truyện “Cái mồm” là một trong những câu chuyện dân gian gần gũi, giàu ý nghĩa giáo dục dành cho trẻ mầm non. Để giúp giáo viên có thêm tài liệu giảng dạy sinh ... xem thêm...động, chúng tôi xin giới thiệu bộ sưu tập giáo án truyện “Cái mồm” hay nhất. Các giáo án được thiết kế sáng tạo, dễ áp dụng, giúp trẻ vừa học vừa chơi, phát triển ngôn ngữ và hình thành thói quen giữ gìn vệ sinh răng miệng.
-
giáo án truyện "Cái mồm" - mẫu 1
I. KẾT QUẢ MONG ĐỢI- Kiến thức
- Trẻ nhớ tên truyện, hiểu nội dung và ý nghĩa giáo dục của câu chuyện.
- Trẻ nhận biết được các bộ phận trên khuôn mặt và vai trò quan trọng của cái mồm.
- Kỹ năng
- Rèn luyện kỹ năng lắng nghe, chú ý có chủ định.
- Phát triển ngôn ngữ mạch lạc thông qua hoạt động kể chuyện theo cô và theo nhóm.
- Tập luyện kỹ năng biểu cảm giọng nói và cử chỉ phù hợp với nội dung câu chuyện.
- Thái độ
- Hình thành thái độ biết yêu quý cơ thể mình, đặc biệt là cái mồm.
- Trẻ có ý thức giữ vệ sinh răng miệng hằng ngày, biết ăn uống lành mạnh.
- Tích cực, hứng thú tham gia vào hoạt động kể chuyện.
- Tranh minh họa các nhân vật và tình tiết trong câu chuyện “Cái mồm”.
- Máy chiếu hoặc slide để hỗ trợ hình ảnh trực quan.
- Một số đạo cụ nhỏ: mặt nạ cái mồm, bàn chải đánh răng, cốc nước súc miệng.
- Nhạc cho hoạt động khởi động: bài “Rửa mặt như mèo”, “Đánh răng buổi sáng”.
- Sân khấu nhỏ hoặc góc kể chuyện có trang trí vui mắt.
- Cô cho trẻ hát và vận động theo bài hát “Đánh răng buổi sáng”.
-
Sau đó trò chuyện nhẹ nhàng:
- Buổi sáng các con thường làm gì trước khi đi học?
- Chúng ta có thường đánh răng và rửa mặt không?
- Cô gợi ý: “Trên khuôn mặt có đôi mắt, cái mũi, hai tai và cái mồm. Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất thú vị về cái mồm nhé!”
- Lần 1: Cô kể diễn cảm toàn bộ câu chuyện “Cái mồm”.
- Lần 2: Cô kể kết hợp chiếu slide minh họa.
- Câu chuyện nói về bộ phận nào trên cơ thể chúng ta?
- Cái mồm đã so đo điều gì?
- Trên đường đi cái mồm gặp ai?
- Khi nghe hai người nói chuyện, cái mồm đã làm gì?
- Vì sao cuối cùng cái mồm lại bị trách phạt?
- Cô giải thích: Cái mồm của chúng ta rất quan trọng, giúp ăn uống, nói chuyện, cười vui. Nhưng nếu nói nhiều chuyện, nói không đúng lúc sẽ làm người khác không vui.
- Cô giáo dục trẻ biết giữ vệ sinh răng miệng, không ăn nhiều bánh kẹo, đánh răng buổi sáng và buổi tối.
- Trẻ kể theo lời cô, từng câu ngắn.
- Cả lớp chia thành 3 tổ: mỗi tổ kể nối tiếp một đoạn.
- Cô khuyến khích trẻ sử dụng cử chỉ, giọng nói biểu cảm.
- Cá nhân tiêu biểu kể lại toàn bộ câu chuyện.
- Cô nhận xét, tuyên dương.
- Trò chơi: “Ai nhanh hơn” – trẻ thi nhau chỉ vào các bộ phận trên khuôn mặt khi cô nêu tên.
- Trò chơi: “Chiếc mồm ngoan” – trẻ đóng vai cái mồm và làm động tác: ăn, cười, nói, hoặc ngậm im lặng.
- Cô cùng trẻ hát vận động “Nụ cười tươi” để thư giãn.
- Củng cố nội dung: “Cái mồm đáng yêu, biết nói điều hay, biết giữ vệ sinh”.
- Dặn dò: “Tối nay về nhà các con nhớ đánh răng và kể lại câu chuyện cho bố mẹ nghe nhé”.
- Đa số trẻ hứng thú, tham gia kể chuyện.
- Một số trẻ còn lúng túng khi kể, cô cần hỗ trợ.
- Cần phát huy thêm trò chơi nhập vai để trẻ nhớ sâu hơn nội dung truyện.

-
giáo án truyện "Cái mồm" - mẫu 2
I. KẾT QUẢ MONG ĐỢI- Kiến thức
- Trẻ nhớ được tên truyện, cốt truyện và một số tình tiết chính.
- Hiểu rằng mỗi bộ phận trên khuôn mặt đều có vai trò riêng, đặc biệt là cái mồm vừa đáng yêu vừa cần được giữ gìn.
- Kỹ năng
- Phát triển kỹ năng nghe hiểu, tập trung chú ý khi nghe kể chuyện.
- Rèn khả năng biểu đạt, diễn đạt ngôn ngữ rõ ràng thông qua đóng kịch.
- Kỹ năng hợp tác, làm việc nhóm khi cùng nhau nhập vai các nhân vật.
- Thái độ
- Giáo dục trẻ biết giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
- Trẻ biết nói lời hay, không nói xấu hay nhiều chuyện.
- Tích cực tham gia vào hoạt động, biết tự tin thể hiện trước bạn bè.
- Tranh minh họa và mô hình khuôn mặt (có mắt, mũi, miệng, tai).
- Trang phục hoặc mặt nạ nhỏ cho các nhân vật: cái mồm, đôi mắt, cái mũi, ông Trời.
- Ghế sắp xếp thành sân khấu nhỏ.
- Bài hát khởi động: “Rửa mặt như mèo”, “Mặt mũi tay chân sạch sẽ”.
- Một hộp quà nhỏ (bàn chải đánh răng, kem đánh răng, cốc súc miệng) để làm phần thưởng cuối tiết.
- Cô cho trẻ hát và vận động bài “Mặt mũi tay chân sạch sẽ”.
-
Đàm thoại:
- Trên khuôn mặt các con có những gì?
- Bộ phận nào giúp chúng ta nhìn? Bộ phận nào giúp thở? Bộ phận nào giúp ăn và nói?
- Cô giới thiệu: “Trong khuôn mặt, có một bộ phận đặc biệt, đôi khi biết cười, biết ăn, nhưng cũng hay… nói nhiều. Hôm nay cô sẽ kể câu chuyện ‘Cái mồm’ nhé!”
- Lần 1: Cô kể diễn cảm toàn bộ câu chuyện, kết hợp cử chỉ minh họa.
- Lần 2: Cô kể kết hợp tranh minh họa và giọng điệu nhấn nhá.
- Cái mồm đã so đo, than phiền điều gì?
- Khi đi đường, cái mồm đã nói xen vào chuyện của ai?
- Cuối cùng, cái mồm nhận ra điều gì?
- Cô chốt lại: “Cái mồm của chúng ta đáng yêu, nhưng nếu nhiều chuyện, nói lung tung thì sẽ làm người khác khó chịu. Chúng ta phải biết nói lời hay và giữ cho mồm sạch sẽ nhé.”
- Cô chia lớp thành nhóm nhỏ: mỗi nhóm đóng vai một đoạn của câu chuyện.
- Nhóm 1: Cái mồm so đo với các bộ phận trên mặt.
- Nhóm 2: Cái mồm lên thiên đình gặp ông Trời.
- Nhóm 3: Cái mồm đi đường, xen vào chuyện người khác.
- Trẻ được đeo mặt nạ, hóa trang, dùng lời thoại đơn giản.
- Cô gợi ý, khích lệ trẻ diễn đạt bằng cử chỉ và giọng điệu.
- Cả lớp cùng kể lại chuyện theo tranh.
- Trẻ nối tiếp nhau kể từng đoạn.
- Một vài cá nhân tiêu biểu kể lại toàn bộ câu chuyện.
-
Trò chơi “Chiếc hộp bí mật”:
- Cô chuẩn bị hộp quà, bên trong có các đồ vật (bàn chải, kem đánh răng, kẹo, táo…).
- Mỗi trẻ lên lấy một đồ vật, nói xem cái mồm thích gì và cái mồm nên tránh gì.
- Cô khích lệ trẻ chọn đúng đồ vật tốt cho răng miệng.
- Cô cùng trẻ hát và vận động “Nụ cười xinh”.
-
Nhấn mạnh lại bài học:
- Cái mồm giúp ta ăn uống, nói chuyện, cười vui.
- Phải biết nói lời hay và giữ vệ sinh răng miệng hằng ngày.
- Cô thưởng cho lớp hộp quà nhỏ: bàn chải và kem đánh răng tượng trưng.
- Hầu hết trẻ hứng thú với hoạt động sân khấu hóa.
- Một số trẻ còn rụt rè, cô khuyến khích nhiều hơn để trẻ mạnh dạn.
- Trẻ nhớ được ý nghĩa câu chuyện và bước đầu hình thành thói quen giữ vệ sinh răng miệng.

-
giáo án truyện "Cái mồm" - mẫu 3
I. KẾT QUẢ MONG ĐỢI- Kiến thức
- Trẻ nhớ tên truyện, biết kể lại các tình tiết chính bằng hình ảnh.
- Hiểu được ý nghĩa: cái mồm đáng yêu nhưng phải biết giữ gìn, không nói nhiều chuyện.
- Kỹ năng
- Phát triển kỹ năng ghi nhớ thông qua hoạt động ghép tranh.
- Rèn luyện khả năng diễn đạt ngôn ngữ mạch lạc khi kể lại truyện.
- Kỹ năng vận động, phối hợp nhóm qua trò chơi.
- Thái độ
- Giáo dục trẻ biết vệ sinh răng miệng sạch sẽ.
- Biết nói lời hay, không xen vào chuyện người khác.
- Hứng thú tham gia các hoạt động học tập, biết hợp tác với bạn.
- Bộ tranh minh họa truyện “Cái mồm” (chia thành 4–5 bức tranh rời).
- Một số đạo cụ: bàn chải, quả táo, kẹo, cốc nước.
- Nhạc vận động khởi động: “Cười lên nào”.
- Thẻ trò chơi “Ai nhanh hơn” (có hình răng trắng – răng sâu).
- Cô cùng trẻ hát và vận động theo nhạc “Cười lên nào”.
-
Cô trò chuyện:
- Các con có thích nụ cười tươi không?
- Muốn có nụ cười đẹp thì phải làm gì?
- Dẫn dắt: “Trên khuôn mặt chúng ta có cái mồm rất đặc biệt. Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện thú vị về cái mồm nhé.”
- Lần 1: Cô kể trọn vẹn câu chuyện bằng giọng kể sinh động.
- Lần 2: Cô kể kết hợp tranh minh họa.
- Câu chuyện có tên là gì?
- Cái mồm đã so đo điều gì với các bộ phận khác?
- Khi đi đường cái mồm đã làm gì?
- Vì sao cái mồm bị trách phạt?
- Cô kết luận: “Cái mồm giúp ta ăn, nói, cười. Nhưng nếu nhiều chuyện thì không ai thích cả. Chúng ta phải nói lời hay và chăm sóc răng miệng sạch sẽ.”
- Cô chia lớp thành 3 đội.
- Mỗi đội nhận bộ tranh rời, có nhiệm vụ ghép thành đúng thứ tự câu chuyện.
- Sau khi ghép xong, đội trưởng sẽ kể lại câu chuyện theo tranh.
- Cô nhận xét, tuyên dương đội kể hay và sắp xếp tranh nhanh.
-
Cô hô khẩu lệnh, trẻ thực hiện:
- “Ăn” – trẻ làm động tác ăn.
- “Cười” – trẻ nở nụ cười thật tươi.
- “Ngậm miệng” – trẻ im lặng.
- “Nói nhiều” – trẻ la ó, sau đó cô nhắc “Không nên nhiều chuyện nhé”.
- Trò chơi giúp trẻ phân biệt hành vi đúng – sai.
- Cô cho trẻ xem một số đồ vật: bàn chải, kem đánh răng, quả táo, kẹo ngọt.
- Trẻ nói xem cái mồm thích cái gì tốt, không nên ăn nhiều cái gì hại.
- Cô cùng trẻ hát lại bài “Cười lên nào”.
- Nhắc nhở: “Các con nhớ đánh răng sau khi ăn, buổi sáng và buổi tối. Chúng ta chỉ nói điều hay, không nói nhiều chuyện nhé.”
- Trẻ hào hứng tham gia trò chơi ghép tranh.
- Nhiều trẻ kể chuyện bằng tranh khá mạch lạc.
- Một số trẻ còn nhút nhát, cần khuyến khích thêm để mạnh dạn hơn.
- Hoạt động giúp trẻ nhớ lâu nội dung truyện và hình thành thói quen chăm sóc cái mồm sạch sẽ.

-
giáo án truyện "Cái mồm" - mẫu 4
I. KẾT QUẢ MONG ĐỢI- Kiến thức
- Trẻ nhớ tên truyện, hiểu được các tình tiết và thông điệp: cái mồm đáng yêu nhưng không nên nói nhiều chuyện.
- Nhận biết vai trò quan trọng của cái mồm trong cuộc sống.
- Kỹ năng
- Phát triển ngôn ngữ thông qua hoạt động kể lại chuyện theo cách riêng.
- Rèn kỹ năng vận động tinh, sự khéo léo khi cắt, dán, trang trí “chiếc mồm vui vẻ”.
- Biết phối hợp và chia sẻ vật liệu với bạn trong nhóm.
- Thái độ
- Hình thành ý thức giữ gìn vệ sinh răng miệng.
- Yêu thích hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
- Biết trân trọng và yêu quý cơ thể mình.
- Tranh minh họa nội dung truyện “Cái mồm”.
- Giấy màu, kéo an toàn, keo dán, bút chì, bút màu.
- Một vài mẫu “chiếc mồm vui vẻ” do cô làm sẵn.
- Nhạc khởi động: “Nụ cười xinh”.
- Khăn lau tay, thùng rác nhỏ để giữ vệ sinh khi làm thủ công.
- Cô và trẻ cùng hát, vận động theo nhạc bài “Nụ cười xinh”.
-
Cô trò chuyện:
- Trên khuôn mặt chúng ta có những gì?
- Cái mồm dùng để làm gì?
- Cô dẫn dắt: “Hôm nay chúng mình sẽ nghe cô kể chuyện ‘Cái mồm’, sau đó sẽ cùng làm một chiếc mồm vui vẻ bằng giấy nhé!”
- Lần 1: Cô kể diễn cảm, nhấn nhá.
- Lần 2: Kể kết hợp tranh minh họa.
- Câu chuyện có tên là gì?
- Cái mồm so đo với ai?
- Khi đi đường cái mồm đã làm gì?
- Vì sao cuối cùng cái mồm phải im lặng?
- Cô kết luận: “Cái mồm giúp ta ăn, nói, cười. Nhưng cái mồm cũng phải ngoan, không nói nhiều chuyện. Và để cái mồm luôn đẹp, chúng ta phải giữ gìn vệ sinh răng miệng.”
- Cô giới thiệu mẫu sản phẩm.
-
Cách làm:
- Cắt giấy màu thành hình môi, răng.
- Dán miệng lên giấy trắng.
- Trang trí thêm (mặt cười, bông hoa, trái tim…).
- Cô chia trẻ thành nhóm nhỏ, phát dụng cụ.
- Trẻ tự làm sản phẩm, cô đi quan sát, hướng dẫn, khích lệ.
-
Sau khi hoàn thành, trẻ giới thiệu sản phẩm của mình:
- “Chiếc mồm của con đang cười vui vẻ.”
- “Chiếc mồm của con có hàm răng trắng đẹp.”
- Cô tổ chức trưng bày các sản phẩm trên bảng “Góc mồm vui vẻ”.
- Trẻ cùng ngắm nhìn, nhận xét sản phẩm của bạn.
-
Cô cho trẻ chơi trò chơi nhỏ “Tốt – Không tốt”:
- Cô giơ hình bàn chải → Trẻ nói: “Tốt cho mồm.”
- Cô giơ hình kẹo → Trẻ nói: “Không tốt cho răng.”
- Qua đó củng cố lại bài học.
- Cô cùng trẻ hát “Cười lên nào” và vận động.
- Nhắc lại: “Cái mồm đáng yêu giúp chúng ta ăn, nói, cười. Nhưng cái mồm phải sạch sẽ, nói lời hay thì mới thật ngoan.”
- Khuyến khích trẻ mang sản phẩm về tặng bố mẹ, kể lại câu chuyện cho gia đình nghe.
- Trẻ hứng thú với hoạt động thủ công.
- Nhiều sản phẩm sáng tạo, thể hiện được sự khéo léo.
- Một số trẻ còn vụng về khi cắt dán, cô cần hỗ trợ nhiều hơn.
- Hoạt động giúp trẻ gắn kết bài học với thực hành, ghi nhớ lâu hơn nội dung câu chuyện.

-
giáo án truyện "Cái mồm" - mẫu 5
I. KẾT QUẢ MONG ĐỢI- Kiến thức
- Trẻ nhớ được tên truyện, nắm được nội dung chính và ý nghĩa giáo dục.
- Biết được vai trò quan trọng của cái mồm và lý do phải giữ vệ sinh răng miệng.
- Kỹ năng
- Phát triển ngôn ngữ thông qua kể chuyện lại bằng lời của trẻ.
- Rèn kỹ năng vận động thực hành: cầm bàn chải đúng cách, đánh răng theo nhịp.
- Phát triển kỹ năng hợp tác khi tham gia hoạt động trải nghiệm cùng bạn.
- Thái độ
- Trẻ có ý thức yêu quý cơ thể, đặc biệt là giữ gìn cái mồm sạch sẽ.
- Biết nói lời hay, không nói xấu, không nhiều chuyện.
- Hình thành thói quen vệ sinh răng miệng hằng ngày.
- Tranh minh họa các tình tiết truyện “Cái mồm”.
- Một bộ bàn chải + cốc + kem đánh răng (loại dùng mẫu).
- Mô hình hàm răng nhựa lớn để minh họa cách chải răng.
- Nhạc khởi động: “Đánh răng buổi sáng”.
- Khăn giấy, chậu nước sạch để trẻ trải nghiệm thực hành (có sự hỗ trợ của cô).
- Cô bật nhạc “Đánh răng buổi sáng”, trẻ vừa hát vừa vận động theo.
-
Trò chuyện:
- Các con có thường đánh răng hằng ngày không?
- Nếu không đánh răng thì sẽ thế nào?
- Cô dẫn dắt: “Để hiểu rõ hơn tầm quan trọng của cái mồm, hôm nay cô kể cho chúng mình nghe câu chuyện ‘Cái mồm’.”
- Lần 1: Cô kể toàn bộ truyện diễn cảm.
- Lần 2: Cô kể kết hợp tranh minh họa.
- Câu chuyện có tên là gì?
- Cái mồm so đo với các bộ phận nào?
- Khi đi đường, cái mồm đã xen vào chuyện gì?
- Cuối cùng cái mồm đã rút ra bài học gì?
- Cô kết luận: “Cái mồm giúp chúng ta ăn uống, nói chuyện, cười. Nhưng cái mồm phải biết nói lời hay và đặc biệt phải luôn sạch sẽ.”
- Cô giới thiệu mô hình hàm răng lớn và bàn chải.
-
Hướng dẫn trẻ cách đánh răng:
- Đánh mặt ngoài – mặt trong – mặt nhai.
- Đánh răng theo chiều dọc, từ trên xuống dưới, không chải ngang.
- Cả lớp chia thành nhóm nhỏ, từng trẻ được lên thực hành trên mô hình hàm răng.
- Cô khuyến khích trẻ vừa chải răng vừa hát bài “Đánh răng buổi sáng”.
- Trẻ kể lại câu chuyện theo tranh, từng nhóm nối tiếp nhau.
- Cá nhân tiêu biểu được kể toàn bộ truyện trước lớp.
- Cô nhận xét, khích lệ.
-
Trò chơi “Cái mồm thích gì?”:
- Cô giơ hình bàn chải, quả táo → Trẻ đồng thanh: “Cái mồm thích!”
- Cô giơ hình kẹo, nước ngọt → Trẻ đồng thanh: “Cái mồm không thích!”
- Qua đó củng cố kiến thức về vệ sinh răng miệng và thói quen ăn uống lành mạnh.
- Cô cho trẻ hát và vận động bài “Nụ cười xinh”.
- Nhấn mạnh: “Cái mồm giúp chúng ta ăn uống, cười, nói. Chúng mình phải biết nói lời hay và đánh răng sạch sẽ mỗi ngày để có nụ cười đẹp.”
- Dặn dò: “Tối nay các con hãy đánh răng thật sạch và kể lại câu chuyện cho bố mẹ nghe nhé.”
- Trẻ hào hứng khi được thực hành chải răng trên mô hình.
- Nhiều trẻ mạnh dạn kể lại câu chuyện.
- Một số trẻ còn quên một vài tình tiết, cô cần nhắc lại.
- Hoạt động trải nghiệm giúp trẻ khắc sâu bài học và rèn kỹ năng sống quan trọng.



















