Top 5 Giáo án truyện Quả trứng cho trẻ mầm non hay nhất
Các giáo án truyện “Quả trứng” cho trẻ mầm non là tài liệu hữu ích giúp giáo viên tổ chức hoạt động kể chuyện sinh động, hấp dẫn. Thông qua truyện, trẻ không ... xem thêm...chỉ phát triển ngôn ngữ mà còn học được tình yêu thương, sự kiên nhẫn và tinh thần giúp đỡ. Cùng tham khảo ngay những mẫu giáo án truyện “Quả trứng” hay, sáng tạo và dễ áp dụng nhất dưới đây!
-
Giáo án truyện Quả trứng - mẫu 1
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên truyện “Quả trứng”, tên các nhân vật: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Hiểu được nội dung truyện: Câu chuyện kể về một quả trứng bị rơi trong vườn, được các con vật phát hiện, và cuối cùng nở ra chú vịt con đáng yêu.
- Hiểu ý nghĩa: Khơi gợi tình yêu thương, biết quan tâm giúp đỡ các con vật nhỏ bé.
- Kỹ năng:
- Phát triển khả năng nghe, chú ý, ghi nhớ có chủ định.
- Tập diễn đạt mạch lạc qua câu hỏi: “Ai đây?”, “Đang làm gì?”, “Chuyện gì xảy ra tiếp theo?”.
- Biết mô phỏng tiếng kêu và hành động của các nhân vật.
- Thái độ:
- Trẻ yêu thích giờ kể chuyện, hứng thú tham gia vào hoạt động đóng vai.
- Giáo dục trẻ tình yêu đối với vật nuôi trong gia đình.
- Rối tay: Gà trống, Lợn con, Vịt con, Quả trứng.
- Sân khấu nhỏ bằng hộp giấy.
- Nhạc nền: “Gà trống thổi kèn”, “Đàn vịt con”.
- Hình ảnh minh họa các nhân vật.
- Ổn định – Gây hứng thú (2 phút)
- Cô cho trẻ nghe tiếng gà gáy “Ò…ó…o”, hỏi: “Các con có biết tiếng gì không?”
- Trẻ trả lời, cô dẫn dắt: “Hôm nay cô kể cho chúng mình nghe câu chuyện về quả trứng mà bạn gà trống phát hiện nhé!”
- Nội dung – Kể chuyện (15 phút)
- Cô kể lần 1 với giọng kể sinh động, kết hợp rối minh họa.
-
Hỏi trẻ:
- Truyện tên gì?
- Có những nhân vật nào?
- Ai là người nhìn thấy quả trứng đầu tiên?
- Cô hỏi: “Quả trứng đã làm gì?” → “Nó lúc lắc rồi vỡ tách một cái!”
- “Ai đã chui ra từ vỏ trứng?” → “Vịt con!”
- Giải thích từ: “Tách một cái”, “ló đầu”.
- Giáo dục: Các con vật trong truyện rất hiền lành, chúng ta phải biết yêu quý và chăm sóc vật nuôi như thế nhé!
- Cô chia trẻ thành nhóm nhỏ: nhóm Gà trống, nhóm Lợn con, nhóm Vịt con.
- Mỗi nhóm cùng cô kể lại câu chuyện bằng rối tay hoặc mũ hóa trang.
- Cho trẻ vận động minh họa theo bài hát “Đàn vịt con”.
- Kết thúc (2 phút)
- Cô hỏi: “Câu chuyện dạy chúng ta điều gì?”
- Nhận xét, khen trẻ tích cực, tuyên dương nhóm thể hiện tốt.

-
Giáo án truyện Quả trứng - mẫu 2
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên truyện “Quả trứng”, biết được các nhân vật chính gồm: Gà trống, Lợn con, Vịt con và Quả trứng.
- Trẻ hiểu được nội dung câu chuyện: Một quả trứng bị đánh rơi, được gà trống và lợn con phát hiện, rồi nở ra chú vịt con đáng yêu.
- Hiểu được ý nghĩa câu chuyện: Khuyến khích tinh thần yêu thương, giúp đỡ và quan tâm đến các con vật nuôi trong gia đình.
- Kỹ năng:
- Phát triển kỹ năng nghe hiểu và ghi nhớ có chủ định thông qua việc nghe kể chuyện và trả lời câu hỏi.
- Rèn khả năng diễn đạt bằng lời nói, biết kể lại nội dung truyện ngắn gọn, rõ ràng.
- Phát triển kỹ năng mô phỏng tiếng kêu, hành động của nhân vật, giúp trẻ thể hiện cảm xúc và sáng tạo hơn.
- Thái độ:
- Trẻ hứng thú, vui vẻ khi nghe cô kể chuyện.
- Biết yêu quý, chăm sóc và bảo vệ các con vật nuôi.
- Hình thành tinh thần đoàn kết, biết chia sẻ và giúp đỡ bạn bè trong cuộc sống.
- Đồ dùng của cô:
- Sân khấu nhỏ hoặc hộp rối.
- Rối tay các nhân vật: Gà trống, Lợn con, Vịt con, Quả trứng.
- Máy tính, loa đài, nhạc nền: “Gà trống thổi kèn”, “Đàn vịt con”, nhạc không lời.
- Tranh minh họa từng đoạn trong truyện.
- Đồ dùng của trẻ:
- Mũ đội đầu mô phỏng nhân vật.
- Tâm thế vui vẻ, sẵn sàng tham gia hoạt động.
- Ổn định – Gây hứng thú (2 phút)
-
Cô cho trẻ nghe tiếng “Ò…ó…o” của gà trống và hỏi:
-
Các con ơi, tiếng gì đây nhỉ?
→ Trẻ: “Tiếng gà gáy ạ!”
-
Các con ơi, tiếng gì đây nhỉ?
- Cô tiếp: “Đúng rồi, đó là tiếng gà trống gọi bình minh. Hôm nay cô và các con cùng gặp bạn gà trống, bạn lợn con và một quả trứng rất đặc biệt nhé!”
- Cô mở nhạc bài “Gà trống thổi kèn” cho trẻ vận động nhẹ.
- Nội dung chính (16 phút)
- Cô giới thiệu tên truyện: “Hôm nay cô kể cho chúng mình nghe câu chuyện có tên là Quả trứng.”
-
Cô sử dụng rối tay, kể chuyện diễn cảm:
“Một hôm, gà trống đang đi dạo trong vườn thì thấy một quả trứng nằm lăn lóc. Gà trống ngạc nhiên: Ò…ó…o! Quả trứng gì mà to thế này?
Lúc ấy, lợn con đi qua, thấy quả trứng liền ngắm nghía rồi nói: Ụt à, ụt ịt! Chắc là trứng gà hay trứng vịt đây!
Bỗng nhiên, quả trứng rung lên, lúc lắc… lúc lắc… rồi tách một cái! Từ trong quả trứng, một chú vịt con xinh xắn chui ra, kêu: Vít vít vít!
Gà trống và lợn con cùng reo lên vui mừng: Hoan hô! Một chú vịt con đã ra đời rồi!” -
Sau khi kể xong, cô hỏi:
- Cô vừa kể cho các con nghe câu chuyện gì?
- Trong câu chuyện có những ai?
- Ai nhìn thấy quả trứng đầu tiên?
- Khi quả trứng vỡ, chuyện gì đã xảy ra?
-
Cô cho trẻ nghe lại một đoạn nhạc nhẹ nhàng rồi kể lại lần 2, khuyến khích trẻ bắt chước hành động:
- Khi cô nói “lúc lắc… lúc lắc”, trẻ cùng làm động tác lắc lư.
- Khi cô nói “vỡ tách một cái”, trẻ giả tiếng “tách”.
- Khi vịt con xuất hiện, cả lớp cùng kêu “Vít vít vít!”
-
Cô hỏi: “Các con thấy chú vịt con đáng yêu không? Nếu ở nhà mình có con vịt như thế, các con sẽ làm gì?”
→ Trẻ trả lời: “Con cho vịt ăn”, “Con chơi với vịt”… - Cô khen ngợi trẻ biết quan tâm, chăm sóc vật nuôi.
- Cô chia trẻ thành 3 nhóm: nhóm Gà trống, nhóm Lợn con, nhóm Vịt con.
- Mỗi nhóm chọn mũ đội đầu, cùng cô diễn lại truyện “Quả trứng”.
-
Cô hướng dẫn trẻ thể hiện lời thoại ngắn:
- Gà trống: “Ò…ó…o! Quả trứng gì to thế này?”
- Lợn con: “Ụt à ụt ịt! Trứng gà, trứng vịt đây?”
- Vịt con: “Vít vít vít! Con là vịt con đây!”
- Sau khi diễn xong, cô và trẻ cùng hát bài “Đàn vịt con” và vận động nhẹ.
- Củng cố – Kết thúc (2 phút)
-
Cô hỏi:
- Câu chuyện “Quả trứng” nói về điều gì?
- Các con học được điều gì sau khi nghe chuyện?
- Trẻ trả lời: “Yêu thương con vật”, “Giúp đỡ bạn bè”.
- Cô nhận xét: “Cô thấy hôm nay các con rất ngoan, biết lắng nghe và trả lời tốt. Chúng mình hãy cùng chăm sóc vật nuôi thật tốt nhé!”
- Cả lớp cùng chào tạm biệt bằng bài hát “Gà trống thổi kèn”.

-
Giáo án truyện Quả trứng - mẫu 3
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên truyện “Quả trứng”, biết các nhân vật chính: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Hiểu được trình tự câu chuyện: Gà trống và lợn con phát hiện một quả trứng bị rơi, sau đó quả trứng nở ra chú vịt con đáng yêu.
- Biết rằng quả trứng là nơi sinh ra những con vật nhỏ như gà, vịt.
- Hiểu được ý nghĩa truyện: Khuyến khích trẻ yêu thương và chăm sóc vật nuôi trong gia đình.
- Kỹ năng:
- Rèn khả năng quan sát, so sánh và diễn đạt bằng lời nói.
- Phát triển ngôn ngữ, khả năng đặt câu hỏi, trả lời to, rõ ràng.
- Tăng cường kỹ năng ghi nhớ, tư duy logic qua việc kể lại câu chuyện theo trình tự.
- Thái độ:
- Trẻ hứng thú trong giờ kể chuyện, biết lắng nghe và tham gia tích cực.
- Hình thành tình cảm yêu quý động vật, có ý thức chăm sóc vật nuôi.
- Tích cực hợp tác, chia sẻ cùng bạn trong hoạt động nhóm.
- Đồ dùng của cô:
- Một rổ đựng trứng thật (gồm trứng gà, trứng vịt).
- Tranh minh họa từng đoạn của truyện “Quả trứng”.
- Nhạc nền: “Gà trống thổi kèn”, “Đàn vịt con”.
- Máy chiếu hoặc loa phát nhạc nhẹ.
- Khăn lau, khay đựng trứng, bảng từ.
- Đồ dùng của trẻ:
- Mũ đội đầu: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Hình quả trứng giấy để trang trí.
- Tâm thế vui vẻ, hào hứng tham gia hoạt động.
- Ổn định – Gây hứng thú (3 phút)
-
Cô cầm một quả trứng thật giơ lên và hỏi:
-
“Các con ơi, cô có gì trong tay đây?”
→ Trẻ: “Quả trứng ạ!” -
“Các con có biết con gì đẻ ra trứng không?”
→ Trẻ: “Gà đẻ trứng ạ!”, “Vịt đẻ trứng ạ!”
-
“Các con ơi, cô có gì trong tay đây?”
- Cô mỉm cười: “Đúng rồi! Nhưng có một quả trứng rất đặc biệt kia kìa. Cô sẽ kể cho các con nghe câu chuyện về chính quả trứng này nhé!”
- Mở nhạc “Gà trống thổi kèn” để tạo không khí vui tươi.
- Nội dung – Kể chuyện (16 phút)
-
Cô cầm quả trứng thật và bắt đầu kể:
“Một buổi sáng, gà trống đi dạo trong vườn, bỗng nhìn thấy một quả trứng nằm giữa cỏ.
Gà trống ngạc nhiên: ‘Ò ó o! Quả trứng gì to thế này?’
Ngay lúc đó, lợn con chạy đến, nhìn trứng và nói: ‘Ụt à ụt ịt! Có thể là trứng gà hoặc trứng vịt đấy!’
Cả hai cùng nhìn quả trứng. Bỗng nhiên, quả trứng… lúc lắc, lúc lắc… rồi tách một cái!
Từ trong vỏ trứng, một chú vịt con ló đầu ra, kêu ‘Vít vít vít!’ thật đáng yêu.” - Cô vừa kể vừa đưa quả trứng cho trẻ quan sát, chạm nhẹ để cảm nhận độ mịn và hình dáng của quả trứng.
-
Cô hỏi:
- Câu chuyện có tên là gì?
- Ai là người nhìn thấy quả trứng đầu tiên?
- Quả trứng đã làm gì khi lợn con tới?
- Ai chui ra từ quả trứng?
- Cô khen trẻ trả lời đúng, giải thích thêm: “Từ ‘tách một cái’ nghĩa là quả trứng vỡ ra nhanh chóng, còn ‘ló đầu’ nghĩa là thò đầu ra nhìn xung quanh.”
- Cô treo 4 tranh minh họa lên bảng (Gà trống – Lợn con – Quả trứng – Vịt con nở).
-
Kể lại câu chuyện chậm rãi, nhấn mạnh giọng các nhân vật:
- Gà trống (giọng to, vang).
- Lợn con (giọng trầm, chậm).
- Vịt con (giọng cao, trong trẻo).
- Khi đến đoạn “tách một cái”, cô cho trẻ cùng làm động tác tay “bẻ trứng” và nói “tách!”.
- Trẻ hào hứng làm theo, không khí lớp học vui nhộn.
- Cô cho trẻ quan sát hai loại trứng thật: trứng gà và trứng vịt.
-
Đặt câu hỏi gợi mở:
- “Quả trứng nào to hơn?”
- “Màu vỏ trứng nào đậm hơn?”
- “Theo con, quả trứng nào có thể nở ra vịt con?”
- Trẻ trả lời, cô nhận xét và khen ngợi: “Các con rất giỏi! Quả trứng vịt to hơn và nở ra vịt con đấy.”
- Cô giáo dục thêm: “Chúng mình cần yêu quý, chăm sóc vật nuôi trong nhà như gà, vịt, lợn vì chúng rất có ích cho con người.”
- Củng cố – Kết thúc (3 phút)
-
Cô hỏi lại:
- “Câu chuyện hôm nay tên là gì?”
- “Trong truyện có những ai?”
- “Ai đã nở ra từ quả trứng?”
- Trẻ trả lời: “Vịt con ạ!”
- Cô tóm tắt: “Câu chuyện ‘Quả trứng’ dạy chúng mình biết quan sát, yêu thương và giúp đỡ bạn bè. Hãy chăm sóc vật nuôi để chúng luôn khỏe mạnh nhé!”
- Cho trẻ hát bài “Đàn vịt con”, vận động mô phỏng cảnh vịt con đi chơi.
- Cô nhận xét, tuyên dương trẻ mạnh dạn, tích cực và ngoan ngoãn.
- Kết thúc bằng lời cô dịu dàng: “Bài học của chúng mình đến đây là hết. Cô rất vui vì hôm nay cả lớp đều chăm chú nghe chuyện và cùng cô khám phá những điều thú vị từ quả trứng nhỏ bé này.”

-
Giáo án truyện Quả trứng - mẫu 4
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ được tên truyện “Quả trứng”, nhận biết được các nhân vật: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Hiểu nội dung truyện: Gà trống và Lợn con cùng phát hiện ra quả trứng, chăm sóc và chờ đợi đến khi quả trứng nở ra chú vịt con dễ thương.
- Nhận ra bài học ý nghĩa: Biết giúp đỡ, quan tâm và chờ đợi kết quả bằng sự kiên nhẫn, yêu thương.
- Kỹ năng:
- Rèn kỹ năng lắng nghe, quan sát hình ảnh, diễn đạt bằng lời.
- Biết kể lại từng đoạn câu chuyện qua gợi ý hình ảnh/video.
- Phát triển khả năng ghi nhớ có trình tự, tư duy logic và cảm thụ ngôn ngữ.
- Thái độ:
- Trẻ thích thú khi được xem video minh họa sinh động.
- Hứng khởi khi được tham gia kể lại hoặc đóng vai nhân vật.
- Biết yêu quý, chăm sóc động vật và biết chia sẻ cùng bạn bè.
- Đồ dùng của cô:
- Video truyện “Quả trứng” (3 phút, gồm hình ảnh minh họa, giọng đọc và âm thanh sống động).
- Tranh các nhân vật trong truyện: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Mô hình “ổ trứng” bằng xốp, 3 quả trứng nhựa.
- Máy chiếu, loa, màn chiếu, remote điều khiển.
- Đồ dùng của trẻ:
- Thẻ hình nhân vật để giơ khi được nhắc tên.
- Mũ đội đầu theo nhóm (Gà trống – Lợn con – Vịt con).
- Ghế ngồi ngay ngắn, không chen lấn.
- Cô bật bài hát “Đàn gà con” và cho trẻ cùng hát, vận động minh họa theo nhịp điệu.
-
Sau bài hát, cô hỏi:
-
“Các con vừa hát về con gì nhỉ?”
→ Trẻ: “Con gà con ạ!” -
“Gà con nở ra từ đâu?”
→ Trẻ: “Từ quả trứng ạ!”
-
“Các con vừa hát về con gì nhỉ?”
- Cô mỉm cười, giơ ra một quả trứng nhựa: “Đúng rồi! Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất hay về một quả trứng đặc biệt. Câu chuyện có tên là ‘Quả trứng’.”
- Cho trẻ đoán xem: “Theo các con, quả trứng này sẽ nở ra con gì?” → Trẻ đoán.
- Cô chiếu video truyện “Quả trứng” với giọng kể nhẹ nhàng.
- Khi xem, cô gợi ý trẻ chú ý lắng nghe, quan sát ai là người tìm thấy quả trứng đầu tiên.
-
Sau khi xem xong, cô hỏi:
- “Ai là người phát hiện ra quả trứng?”
- “Gà trống và Lợn con đã làm gì với quả trứng?”
- “Điều gì xảy ra khi quả trứng nứt ra?”
- Cô nhận xét, khuyến khích trẻ trả lời to, rõ, đúng nội dung.
-
Cô chiếu video lần 2, nhưng tắt tiếng ở một số đoạn để trẻ nói lời nhân vật.
-
Khi gà trống nhìn thấy quả trứng, cô hỏi: “Gà trống nói gì nhỉ?”
→ Trẻ: “Ò ó o! Quả trứng gì to thế này?” - Khi lợn con đến, cô mời nhóm “Lợn con” trả lời: “Ụt ịt! Có thể là trứng gà hoặc trứng vịt đó!”
- Khi quả trứng nở, nhóm “Vịt con” kêu “Vít vít vít!”
-
Khi gà trống nhìn thấy quả trứng, cô hỏi: “Gà trống nói gì nhỉ?”
- Cả lớp cùng cười vui, không khí lớp học sôi nổi, trẻ được hóa thân vào nhân vật mình yêu thích.
-
Cô treo tranh minh họa 4 tình huống chính của truyện:
- Gà trống tìm thấy quả trứng.
- Lợn con đến xem.
- Quả trứng lắc lư.
- Vịt con nở ra.
- Gọi từng nhóm trẻ lên sắp xếp lại các tranh theo đúng thứ tự.
- Cô cùng trẻ kể lại toàn bộ câu chuyện theo hình ảnh.
-
Gợi hỏi:
-
“Câu chuyện này dạy chúng mình điều gì?”
→ Trẻ: “Phải biết yêu thương, chăm sóc và chờ đợi.”
-
“Câu chuyện này dạy chúng mình điều gì?”
- Cô khen ngợi, nhấn mạnh: “Khi chúng ta yêu thương và kiên nhẫn, chúng ta sẽ nhận lại điều thật đẹp như gà trống và lợn con đã thấy chú vịt con đáng yêu vậy.”
- Cô đặt 3 rổ trứng: trứng gà, trứng vịt, trứng nhựa nhiều màu.
- Yêu cầu: Khi cô nói “Vịt con nở rồi!”, nhóm “Gà trống” phải nhanh tay tìm đúng trứng vịt và bỏ vào rổ vịt con.
- Trẻ thi đua, không khí vui vẻ, hào hứng.
- Cô tuyên dương nhóm chơi đúng, nhanh, hợp tác tốt.
-
Cô hỏi lại:
- “Câu chuyện hôm nay tên là gì?”
- “Trong truyện có những ai?”
- “Ai đã nở ra từ quả trứng?”
- Cô kết luận: “Qua truyện ‘Quả trứng’, chúng mình học được rằng mọi sự sống đều bắt đầu từ những điều nhỏ bé. Hãy yêu thương và chờ đợi với trái tim kiên nhẫn nhé!”
- Cả lớp hát bài “Vịt con học bơi”, vận động tự do.
- Cô khen ngợi, kết thúc tiết học trong tiếng nhạc vui tươi.

-
Giáo án truyện Quả trứng - mẫu 5
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ được tên truyện “Quả trứng” và các nhân vật chính: Gà trống, Lợn con, Vịt con.
- Hiểu được nội dung câu chuyện: Gà trống và Lợn con cùng phát hiện ra quả trứng, chờ đợi cho đến khi quả trứng nở ra chú vịt con dễ thương.
- Biết được ý nghĩa truyện: Khuyến khích trẻ yêu thương, giúp đỡ và biết kiên nhẫn trong cuộc sống.
- Kỹ năng:
- Rèn khả năng ghi nhớ, diễn đạt ngôn ngữ mạch lạc.
- Biết thể hiện cảm xúc, lời thoại, hành động của nhân vật qua đóng vai.
- Phát triển khả năng hợp tác, tự tin trước tập thể.
- Thái độ:
- Trẻ hứng thú, tự tin tham gia hoạt động đóng vai.
- Biết quý trọng động vật nuôi, biết giúp đỡ bạn bè.
- Đồ dùng của cô:
- Mô hình sân khấu nhỏ, phông nền vườn cây.
- Rối tay hoặc mặt nạ nhân vật: Gà trống, Lợn con, Vịt con, Quả trứng.
- Tranh minh họa nội dung truyện, nhạc nền và hiệu ứng âm thanh (tiếng gà gáy, tiếng lợn, tiếng trứng vỡ).
- Máy tính, loa đài, giáo án điện tử.
- Đồ dùng của trẻ:
- Mũ đội đầu hoặc mặt nạ nhân vật.
- Các đạo cụ nhỏ: ổ rơm, trứng nhựa, hoa cỏ trang trí.
- Tâm thế vui vẻ, sẵn sàng tham gia biểu diễn.
- Cô cho trẻ hát bài “Gà trống thổi kèn” và cùng vận động nhẹ.
-
Sau bài hát, cô hỏi:
-
“Trong bài hát có nhắc đến con gì?”
→ Trẻ: “Con gà trống ạ!” -
“Gà trống có thể đẻ trứng không nhỉ?”
→ Trẻ: “Không ạ!” -
“Vậy con gì đẻ trứng?”
→ Trẻ: “Con gà mái, con vịt ạ!”
-
“Trong bài hát có nhắc đến con gì?”
- Cô cười: “Đúng rồi! Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất hay, liên quan đến một quả trứng đặc biệt. Câu chuyện có tên là ‘Quả trứng’.”
-
Cô kể lần 1 bằng lời, kết hợp cử chỉ minh họa:
“Một buổi sáng, Gà trống đang đi dạo trong vườn thì bỗng nhìn thấy một quả trứng tròn trĩnh. Gà trống ngạc nhiên kêu to: ‘Ò…ó…o! Quả trứng gì to thế này?’
Nghe tiếng Gà trống, Lợn con chạy đến, ngắm nghía quả trứng rồi nói: ‘Ụt ịt! Có thể là trứng gà, hoặc trứng vịt đó!’
Bỗng nhiên… quả trứng lúc lắc… lúc lắc, rồi vỡ đánh tách một cái! Một chú vịt con nhỏ xíu ló đầu ra kêu: ‘Vít! vít! vít!’ Gà trống và Lợn con vui mừng reo lên. Từ đó, họ cùng chăm sóc và chơi với chú vịt con.” -
Cô hỏi trẻ:
- “Gà trống nhìn thấy gì?”
- “Ai đến sau?”
- “Điều gì xảy ra với quả trứng?”
- “Ai nở ra từ quả trứng?”
- Cô kết luận: “Các con thấy không, ai cũng yêu thương, chờ đợi, và điều kỳ diệu đã xảy ra – chú vịt con ra đời.”
- Cô giới thiệu nhóm trẻ sẽ đóng vai: Gà trống, Lợn con, Vịt con, Quả trứng.
-
Cô giúp trẻ đội mũ nhân vật, dặn dò cách nói giọng và hành động:
- Gà trống: nói to, oai, tự tin.
- Lợn con: nói chậm, ấm áp, thân thiện.
- Vịt con: nói nhanh, vui tươi.
- Cô giới thiệu: “Chúng mình cùng xem vở kịch nhỏ ‘Quả trứng’ do các bạn trong lớp biểu diễn nhé!”
-
Cô vừa đọc lời dẫn, vừa điều khiển nhạc nền.
- Gà trống đi dạo và phát hiện quả trứng: “Ò…ó…o! Quả trứng gì thế này?”
- Lợn con đến xem: “Ụt ịt! Có thể là trứng gà hoặc trứng vịt!”
- Quả trứng lắc lư, vỡ “tách” một cái.
- Vịt con ló đầu ra: “Vít! vít! vít! Em chào các bạn!”
- Cô khuyến khích trẻ thể hiện cảm xúc, diễn tự nhiên, không gò bó.
- Sau khi diễn xong, cô và lớp vỗ tay khen ngợi.
-
Cô hỏi trẻ:
- “Trong câu chuyện có những ai?”
- “Gà trống và Lợn con đã làm gì khi thấy quả trứng?”
- “Điều gì xảy ra khi quả trứng nở?”
- “Qua câu chuyện, con học được điều gì?”
- Trẻ trả lời: “Biết yêu thương, giúp đỡ bạn bè, chăm sóc con vật.”
- Cô khen ngợi: “Các con giỏi lắm! Biết quan tâm, yêu quý con vật và bạn bè là điều tốt.”
- Cô bật âm thanh: “Ò…ó…o”, “Ụt ịt”, “Vít vít vít”.
- Trẻ đoán xem tiếng kêu của con vật nào.
- Ai trả lời đúng sẽ được tặng một hình dán quả trứng.
- Cả lớp cùng cười vui, học mà chơi, chơi mà học.
- Cô nhận xét: “Hôm nay các con học rất giỏi, biết lắng nghe và diễn xuất tốt.”
- Nhắc trẻ: “Qua truyện ‘Quả trứng’, chúng ta học được rằng khi yêu thương và chờ đợi, điều tốt đẹp sẽ đến.”
- Cho trẻ vận động theo nhạc “Đàn vịt con” để kết thúc tiết học trong không khí vui vẻ.



















