Top 10 Kim loại nặng có khối lượng riêng nặng nhất

  1. Top 1 Osmi
  2. Top 2 Iridi
  3. Top 3 Bạch kim
  4. Top 4 Plutoni
  5. Top 5 Vàng
  6. Top 6 Vonfram
  7. Top 7 Urani
  8. Top 8 Tantan
  9. Top 9 Thủy Ngân
  10. Top 10 Rhodi

Top 10 Kim loại nặng có khối lượng riêng nặng nhất

Kim loại nặng nhất có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt nên được nghiên cứu, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong bài viết hôm nay, Toplist sẽ giới thiệu một ... xem thêm...

  1. Top 1

    Osmi

    Osmi (Osmium) là kim loại tự nhiên có khối lượng riêng lớn nhất trên Trái Đất, với mật độ khoảng 22,59 g/cm³ tại điều kiện thường. Nhờ cấu trúc tinh thể đặc biệt, các nguyên tử xếp cực chặt, tạo nên mật độ siêu cao. Osmi có màu xám xanh, rất cứng, giòn, khó nóng chảy và bền với ăn mòn.


    Tuy nhiên, hợp chất OsO₄ của nó cực độc, gây nguy hiểm cho mắt và hệ hô hấp. Trong thực tế, osmi được ứng dụng trong sản xuất ngòi bút máy cao cấp, đầu tiếp xúc điện, bộ phận cơ khí chống mài mòn, cũng như làm chất xúc tác trong hóa học và nhuộm mẫu hiển vi.

    Osmi
    Osmi
    Osmi
    Osmi

  2. Top 2

    Iridi

    Iridi (Iridium) là kim loại quý hiếm thuộc nhóm bạch kim, có khối lượng riêng 22,56 g/cm³, gần như nặng nhất trong các nguyên tố. Kim loại này có màu trắng bạc, cực cứng, giòn và bền vững, hầu như không bị ăn mòn bởi axit hay không khí, ngay cả ở nhiệt độ cao. Điểm nóng chảy của iridi trên 2.400 °C, thuộc hàng cao nhất trong kim loại.


    Nhờ đặc tính siêu bền, iridi được ứng dụng trong chế tạo điện cực, hợp kim bạch kim–iridi, chén nung chịu nhiệt, thiết bị đo lường chuẩn xác và linh kiện công nghệ cao, giữ vai trò quan trọng trong khoa học vật liệu.

    Iridi
    Iridi
    Iridi
    Iridi
  3. Top 3

    Bạch kim

    Bạch kim (Platinum) là kim loại quý hiếm, có khối lượng riêng 21,45 g/cm³, đứng trong nhóm nặng nhất thế giới. Kim loại này mang màu trắng bạc sáng, mềm dẻo, dễ dát mỏng nhưng lại cực kỳ bền vững, gần như không bị oxy hóa hay ăn mòn bởi axit thông thường.


    Nhờ đặc tính quý hiếm và ổn định, bạch kim được dùng phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp, sản xuất thiết bị y tế, nha khoa và đặc biệt là làm xúc tác trong ngành công nghiệp hóa chất, ô tô. Ngoài ra, bạch kim còn được ứng dụng trong pin nhiên liệu và các công nghệ năng lượng sạch hiện đại.

    Bạch kim
    Bạch kim
    Bạch kim
    Bạch kim
  4. Top 4

    Plutoni

    Plutoni (Plutonium) là kim loại phóng xạ nặng, có khối lượng riêng khoảng 19,8 g/cm³, thuộc nhóm actini. Plutoni có màu bạc sáng khi mới tinh luyện nhưng nhanh chóng xỉn đi trong không khí. Nó tồn tại ở nhiều dạng thù hình, khiến tính chất cơ học thay đổi phức tạp: có lúc giòn, lúc dẻo.


    Đây là nguyên tố nhân tạo nổi tiếng vì vai trò trong vũ khí hạt nhân và lò phản ứng hạt nhân, đặc biệt là đồng vị Pu-239 có khả năng phân hạch mạnh. Tuy nhiên, plutoni rất độc, phóng xạ cao, có thể gây ung thư nếu hít hoặc nuốt phải. Vì thế, việc lưu trữ và sử dụng plutoni luôn đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt.

    Plutoni
    Plutoni
    Plutoni
    Plutoni
  5. Top 5

    Vàng

    Vàng (Gold) là kim loại quý hiếm có khối lượng riêng khoảng 19,3 g/cm³, nổi bật với màu vàng ánh kim đặc trưng. Vàng mềm, dễ dát mỏng và kéo sợi, đồng thời hầu như không bị oxy hóa hay ăn mòn, nhờ đó giữ được độ sáng bóng qua hàng nghìn năm.


    Từ thời cổ đại, vàng đã được dùng làm tiền tệ, trang sức và biểu tượng của quyền lực, sự giàu sang. Ngày nay, ngoài vai trò trong chế tác trang sức và dự trữ tài chính, vàng còn được ứng dụng trong y học, điện tử, công nghệ vũ trụ nhờ tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và bền vững. Đây là kim loại vừa mang giá trị văn hóa, vừa quan trọng trong khoa học kỹ thuật.

    Vàng
    Vàng
    Vàng
    Vàng
  6. Top 6

    Vonfram

    Vonfram (Tungsten) là kim loại chuyển tiếp nổi tiếng với điểm nóng chảy cao nhất trong tất cả các kim loại – khoảng 3.422 °C và khối lượng riêng 19,25 g/cm³. Nó có màu xám thép, rất cứng và bền, đặc biệt chịu được nhiệt độ và áp suất cực lớn mà không biến dạng.


    Chính nhờ đặc tính này, vonfram được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dây tóc bóng đèn, điện cực, hợp kim siêu cứng cho dụng cụ cắt gọt, mũi khoan, áo giáp và đạn xuyên giáp. Ngoài ra, hợp kim vonfram còn được dùng trong công nghiệp hàng không – vũ trụ và năng lượng hạt nhân. Đây là kim loại chiến lược, giữ vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.

    Vonfram
    Vonfram
    Vonfram
    Vonfram
  7. Top 7

    Urani

    Urani (Uranium) là kim loại phóng xạ nặng, có khối lượng riêng 18,95 g/cm³, màu bạc xám, mềm và dễ rèn. Đây là nguyên tố tự nhiên có tính phóng xạ nổi bật, tồn tại chủ yếu ở dạng quặng uraninit. Đồng vị U-235 của urani có khả năng phân hạch, được ứng dụng trong lò phản ứng hạt nhân và vũ khí hạt nhân, trong khi U-238 lại quan trọng trong việc sản xuất plutoni.


    Ngoài năng lượng hạt nhân, urani từng được dùng làm chất tạo màu thủy tinh và gốm. Tuy nhiên, do độc tính hóa học và phóng xạ, urani cần được quản lý, lưu trữ và sử dụng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.

    Urani
    Urani
    Urani
    Urani
  8. Top 8

    Tantan

    Tantan (Tantalum) là kim loại hiếm, có khối lượng riêng 16,7 g/cm³, màu xám xanh, bền và rất khó nóng chảy (trên 3.000 °C).


    Điểm nổi bật của tantan là khả năng chống ăn mòn cực cao, hầu như không bị ảnh hưởng bởi axit, kể cả khi đun sôi. Kim loại này có tính dẻo, dễ dát mỏng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nhờ những đặc tính đó, tantan được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất tụ điện, điện cực, linh kiện điện tử, hợp kim siêu bền và các thiết bị y tế cấy ghép vì tính tương thích sinh học. Dù trữ lượng không nhiều, tantan đóng vai trò quan trọng trong công nghệ cao và ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

    Tantan
    Tantan
    Tantan
    Tantan
  9. Top 9

    Thủy Ngân

    Thủy ngân (Mercury) là kim loại đặc biệt vì ở nhiệt độ thường tồn tại ở trạng thái lỏng, có màu bạc sáng và khối lượng riêng 13,53 g/cm³. Đây là nguyên tố nặng, có khả năng bay hơi và các hơi thủy ngân rất độc, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh, hô hấp và tuần hoàn.


    Từ lâu, thủy ngân được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế, đèn huỳnh quang, công tắc điện và các hợp kim đặc biệt như amalgam trong nha khoa. Tuy nhiên, do độc tính cao và khả năng tích tụ sinh học, nhiều quốc gia đã hạn chế hoặc thay thế thủy ngân trong các thiết bị đo lường và công nghiệp, nhằm bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

    Thủy Ngân
    Thủy Ngân
    Thủy Ngân
    Thủy Ngân
  10. Top 10

    Rhodi

    Rhodi (Rhodium) là kim loại quý hiếm thuộc nhóm bạch kim, có khối lượng riêng 12,41 g/cm³, màu trắng bạc sáng, cứng và phản xạ ánh sáng rất tốt.


    Điểm đặc biệt của rhodi là khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực mạnh, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ vậy, nó được sử dụng nhiều trong công nghiệp ô tô (chế tạo bộ xúc tác khí thải), mạ trang sức để tạo độ sáng bóng bền đẹp, cũng như trong các thiết bị điện tử và quang học. Dù chỉ tồn tại với trữ lượng cực nhỏ trong tự nhiên, rhodi lại có giá trị kinh tế rất cao, được xem là một trong những kim loại quý đắt đỏ nhất thế giới.

    Rhodi
    Rhodi
    Rhodi
    Rhodi



Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy