Top 5 SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng hay nhất

Phương Trinh 14 0 Báo lỗi

Phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy, giao tiếp và nhân cách của trẻ. Trong bài viết này, Toplist đã ... xem thêm...

  1. Top 1

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 1

    I. MỞ ĐẦU
    1. Lý do chọn đề tài
    Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người. Trẻ ở độ tuổi 24 – 36 tháng đang ở giai đoạn “vàng” của quá trình lĩnh hội ngôn ngữ. Đây là thời điểm trẻ học nói nhanh, tiếp thu vốn từ mới mạnh mẽ, đồng thời cũng dễ gặp phải tình trạng nói ngọng, nói lắp, nói trống không hoặc hạn chế vốn từ nếu không được tác động đúng cách.
    Thực tế hiện nay, nhiều phụ huynh bận rộn, ít trò chuyện cùng con, trẻ thường tiếp xúc nhiều với tivi, điện thoại nhưng thiếu sự tương tác trực tiếp với người lớn. Do đó, nhiều trẻ vào lớp nhà trẻ, mẫu giáo bé còn hạn chế khả năng diễn đạt, chưa biết nói thành câu, hay dùng cử chỉ thay cho lời nói.
    Trong quá trình công tác tại trường mầm non, tôi nhận thấy nếu giáo viên có những biện pháp sư phạm phù hợp, thường xuyên tạo môi trường giao tiếp phong phú thì trẻ sẽ phát triển ngôn ngữ tốt hơn, tự tin hơn trong giao tiếp và hình thành nền tảng quan trọng cho việc học sau này. Chính vì vậy, tôi chọn đề tài:
    “Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi” để nghiên cứu và áp dụng.
    2. Mục đích nghiên cứu

    • Giúp trẻ phát triển khả năng nghe, hiểu, nói rõ ràng, đủ câu, đúng ngữ pháp đơn giản.
    • Tăng vốn từ và khả năng diễn đạt mạch lạc cho trẻ.
    • Tạo cho trẻ sự mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp với bạn bè và người lớn.
    • Giúp giáo viên có định hướng và phương pháp cụ thể trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ.

    3. Đối tượng nghiên cứu

    • Trẻ 24 – 36 tháng tuổi đang theo học tại lớp nhà trẻ do tôi phụ trách.
    • Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ áp dụng trong các hoạt động giáo dục tại trường mầm non.

    4. Phương pháp nghiên cứu

    • Nghiên cứu lý luận: Tham khảo tài liệu về đặc điểm phát triển ngôn ngữ của trẻ nhỏ.
    • Khảo sát thực tế: Quan sát khả năng ngôn ngữ của trẻ trong lớp.
    • Thực nghiệm sư phạm: Áp dụng các biện pháp, theo dõi kết quả.
    • Thống kê – so sánh: Đối chiếu kết quả trước và sau khi thực hiện.

    II. NỘI DUNG
    1. Cơ sở lý luận
    Theo các nghiên cứu tâm lý học, ngôn ngữ phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn từ 2 đến 3 tuổi. Trẻ bắt đầu sử dụng câu ngắn, tăng nhanh vốn từ, thích bắt chước lời nói của người lớn. Vygotsky cho rằng: “Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện để trẻ tổ chức tư duy và điều khiển hành vi.”
    Ngôn ngữ phát triển tốt sẽ giúp trẻ:

    • Biểu đạt nhu cầu, mong muốn, tình cảm.
    • Phát triển tư duy, trí tưởng tượng và khả năng ghi nhớ.
    • Tạo nền tảng cho kỹ năng đọc – viết sau này.

    Như vậy, việc rèn luyện và kích thích ngôn ngữ ở giai đoạn 24 – 36 tháng là nhiệm vụ hết sức quan trọng, cần được thực hiện thông qua nhiều hoạt động phong phú, gần gũi và hấp dẫn với trẻ.
    2. Thực trạng trước khi áp dụng
    Năm học 2024 – 2025, lớp tôi có 25 trẻ trong độ tuổi 24 – 36 tháng. Qua khảo sát đầu năm:

    • Khoảng 40% trẻ nói trống không, chỉ dùng 1 – 2 từ.
    • 30% trẻ hay nói ngọng, phát âm chưa rõ.
    • 20% trẻ ít nói, rụt rè, chủ yếu dùng cử chỉ.
    • Chỉ có 10% trẻ nói được câu ngắn đủ ý.

    Thuận lợi:

    • Nhà trường quan tâm đầu tư cơ sở vật chất, đồ dùng, đồ chơi phong phú.
    • Phụ huynh hợp tác, quan tâm đến sự phát triển của con.
    • Giáo viên có kinh nghiệm, yêu nghề, mến trẻ.

    Khó khăn:

    • Trẻ nhanh nhớ, chóng quên.
    • Vốn từ còn ít, chưa biết sử dụng câu đầy đủ.
    • Một số trẻ nói tiếng địa phương, hạn chế khi giao tiếp bằng tiếng phổ thông.
    • Giáo viên đôi khi chưa kịp thời sửa lỗi ngôn ngữ cho trẻ.

    Kết quả khảo sát ban đầu cho thấy việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ là rất cần thiết, cần có các biện pháp cụ thể và đồng bộ.
    3. Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ
    3.1. Tạo môi trường giao tiếp thân thiện, giàu ngôn ngữ
    Tôi thường xuyên trò chuyện với trẻ trong mọi tình huống: giờ đón trẻ, ăn, ngủ, chơi, vệ sinh. Luôn dùng câu đơn giản, rõ ràng, đặt nhiều câu hỏi gợi mở để khuyến khích trẻ trả lời.
    Ví dụ: Khi trẻ đến lớp, tôi hỏi:

    • “Hôm nay ai đưa con đi học?”
    • “Con mặc áo màu gì?”
    • “Con có muốn chơi với bạn không?”

    Nhờ đó, trẻ được luyện nói tự nhiên, vốn từ được mở rộng hàng ngày.
    3.2. Phát triển ngôn ngữ qua trò chơi
    Trò chơi là hình thức hấp dẫn nhất với trẻ 2 – 3 tuổi. Tôi tổ chức các trò chơi ngôn ngữ như:

    • “Ai nhanh hơn”: Cô giơ tranh, trẻ gọi nhanh tên con vật, đồ vật.
    • “Nói theo cô”: Trẻ lặp lại từ mới hoặc câu ngắn.
    • Đóng vai bán hàng, bác sĩ, nấu ăn: Trẻ vừa chơi vừa giao tiếp, học cách sử dụng ngôn ngữ trong tình huống thực tế.

    Ví dụ: Trong góc bán hàng, trẻ biết nói: “Cô ơi, mua cam đi ạ”, “Bao nhiêu tiền?”, “Con muốn 2 quả chuối”.
    3.3. Lồng ghép phát triển ngôn ngữ trong giờ học có chủ định
    Trong các giờ làm quen với toán, tạo hình, âm nhạc, tôi đều lồng ghép phát triển ngôn ngữ.

    • Khi dạy trẻ nhận biết “con mèo”, tôi đặt câu hỏi: “Đây là con gì?”, “Mèo kêu thế nào?”, “Mèo ăn gì?”
    • Khi dạy vẽ quả táo, tôi hỏi: “Quả táo màu gì?”, “Con vẽ táo cho ai?”

    Nhờ vậy, trẻ không chỉ học kiến thức mà còn được rèn cách diễn đạt.
    3.4. Sử dụng thơ, ca dao, truyện tranh, bài hát
    Thơ, ca dao, đồng dao rất gần gũi, dễ thuộc, có nhịp điệu nên trẻ rất thích. Tôi chọn những bài ngắn, dễ nhớ, đọc nhiều lần cho trẻ.
    Ví dụ: Bài “Con mèo ra bờ ao” giúp trẻ luyện phát âm “m, ao”.
    Truyện tranh nhiều hình ảnh sinh động, tôi kể kết hợp chỉ vào tranh và gợi hỏi để trẻ tham gia kể cùng cô.
    3.5. Phối hợp chặt chẽ với phụ huynh
    Tôi thường xuyên trao đổi với phụ huynh về tình hình ngôn ngữ của trẻ, hướng dẫn cha mẹ trò chuyện với con hàng ngày, đọc truyện, hát cho con nghe, hạn chế cho trẻ xem tivi quá nhiều.
    Ví dụ: Đề nghị phụ huynh dành 10 phút trước khi đi ngủ để đọc cho con một câu chuyện ngắn, sau đó hỏi lại trẻ để trẻ kể lại theo cách của mình.
    4. Kết quả sau khi áp dụng
    Sau 6 tháng áp dụng biện pháp, tôi tiến hành khảo sát lại:

    • 80% trẻ nói được câu ngắn từ 3 – 5 từ.
    • 70% trẻ phát âm rõ, giảm hẳn tình trạng nói ngọng.
    • 85% trẻ mạnh dạn giao tiếp với bạn và cô.
    • Trẻ hứng thú tham gia các trò chơi, biết kể lại câu chuyện ngắn bằng lời của mình.

    Như vậy, các biện pháp đã mang lại hiệu quả rõ rệt, giúp trẻ phát triển ngôn ngữ tốt hơn, tự tin hơn trong giao tiếp.

    III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
    1. Kết luận
    Phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng là nhiệm vụ trọng tâm trong giáo dục mầm non. Qua việc áp dụng các biện pháp: tạo môi trường giao tiếp, tổ chức trò chơi ngôn ngữ, lồng ghép vào giờ học, sử dụng thơ – truyện – bài hát và phối hợp với phụ huynh, tôi nhận thấy trẻ tiến bộ rõ rệt về vốn từ, khả năng diễn đạt, sự mạnh dạn tự tin.
    2. Kiến nghị

    • Nhà trường: Cần bổ sung thêm đồ dùng trực quan, truyện tranh, sách ảnh phù hợp độ tuổi.
    • Giáo viên: Thường xuyên trau dồi kỹ năng, kiên trì sửa sai cho trẻ, tận dụng mọi lúc mọi nơi để rèn ngôn ngữ.
    • Phụ huynh: Dành nhiều thời gian trò chuyện, đọc sách cho con, tạo môi trường ngôn ngữ phong phú tại gia đình.

    Tôi tin rằng, nếu các biện pháp này được áp dụng đồng bộ, trẻ sẽ có bước phát triển ngôn ngữ vượt bậc, tạo tiền đề quan trọng cho sự thành công trong học tập và cuộc sống sau này.

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 1

  2. Top 2

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 2

    I. MỞ ĐẦU
    1. Lý do chọn đề tài
    Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là nền tảng để trẻ phát triển trí tuệ, tình cảm và nhân cách. Trẻ 24 – 36 tháng có nhu cầu được giao tiếp, được thể hiện suy nghĩ, mong muốn của mình. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều trẻ ở độ tuổi này vốn từ còn ít, nói ngọng, nói chưa tròn câu, dẫn đến việc giao tiếp hạn chế, đôi khi gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.
    Với trách nhiệm của một giáo viên mầm non, tôi luôn trăn trở làm thế nào để trẻ nói nhiều hơn, rõ ràng hơn, tự tin hơn trong giao tiếp. Từ thực tiễn đó, tôi mạnh dạn nghiên cứu và áp dụng sáng kiến kinh nghiệm:
    “Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi” năm học 2025 – 2026.
    2. Mục đích nghiên cứu

    • Giúp trẻ mở rộng vốn từ, biết sử dụng câu đơn giản để giao tiếp.
    • Tạo cho trẻ sự hứng thú, yêu thích ngôn ngữ qua các hoạt động vui chơi, học tập.
    • Bồi dưỡng cho giáo viên phương pháp rèn ngôn ngữ linh hoạt, gần gũi.
    • Góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc – giáo dục trẻ ở nhà trường.

    3. Đối tượng nghiên cứu

    • 26 trẻ từ 24 – 36 tháng tuổi đang học tại lớp tôi phụ trách.
    • Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ áp dụng xuyên suốt trong các hoạt động.

    4. Phương pháp nghiên cứu

    • Quan sát: theo dõi khả năng ngôn ngữ của trẻ trong các tình huống.
    • Thực nghiệm sư phạm: áp dụng các biện pháp cụ thể.
    • Điều tra, trao đổi: phối hợp với phụ huynh, lấy ý kiến phản hồi.
    • Thống kê – so sánh: đánh giá kết quả trước và sau khi thực hiện.

    II. NỘI DUNG
    1. Cơ sở lý luận
    Ở giai đoạn 2 – 3 tuổi, não bộ của trẻ phát triển mạnh, đặc biệt ở vùng ngôn ngữ. Trẻ bắt đầu hình thành câu ngắn, bắt chước lời nói người lớn, thích đặt câu hỏi “cái gì?”, “ai vậy?”, “ở đâu?”. Theo Piaget, giai đoạn này trẻ tư duy trực quan, ngôn ngữ gắn liền với hành động và hình ảnh cụ thể.
    Nếu được tác động đúng cách, trẻ sẽ:

    • Phát âm chuẩn dần.
    • Biết nói câu 3 – 5 từ.
    • Mạnh dạn chia sẻ mong muốn, cảm xúc.
      Ngược lại, nếu thiếu sự rèn luyện, trẻ dễ rơi vào tình trạng chậm nói, vốn từ nghèo nàn.

    Do vậy, giáo viên cần áp dụng các biện pháp phong phú, gần gũi để kích thích ngôn ngữ phát triển tự nhiên.
    2. Thực trạng trước khi áp dụng
    Đầu năm học 2025 – 2026, qua khảo sát lớp 26 trẻ, tôi nhận thấy:

    • 35% trẻ nói được câu ngắn nhưng chưa rõ ràng.
    • 40% trẻ nói ngọng hoặc dùng từ chưa đúng.
    • 15% trẻ ít nói, rụt rè, chỉ trả lời khi cô hỏi.
    • 10% trẻ giao tiếp khá tốt.

    Thuận lợi:

    • Ban giám hiệu quan tâm, tạo điều kiện về cơ sở vật chất.
    • Lớp học có nhiều tranh ảnh, đồ dùng trực quan.
    • Phụ huynh hợp tác, thường xuyên trao đổi với giáo viên.

    Khó khăn:

    • Một số trẻ ít được cha mẹ trò chuyện, chủ yếu xem tivi.
    • Trẻ nhanh quên từ mới nếu không được ôn lại thường xuyên.
    • Giáo viên phải kiên trì, tốn nhiều thời gian để sửa lỗi phát âm.

    Những thực trạng trên đặt ra yêu cầu cần có biện pháp đồng bộ, sáng tạo để cải thiện khả năng ngôn ngữ cho trẻ.
    3. Một số biện pháp thực hiện
    3.1. Khuyến khích trẻ nói bằng câu trọn ý
    Khi trẻ chỉ trả lời bằng một từ, tôi luôn khuyến khích trẻ nói thêm thành câu.
    Ví dụ:

    • Trẻ nói: “Bánh.”
    • Cô gợi ý: “Con nói: Con muốn ăn bánh.”
      Dần dần, trẻ quen với việc diễn đạt đủ ý, hình thành thói quen nói thành câu.

    3.2. Rèn phát âm chuẩn qua luyện tập vui nhộn
    Một số trẻ hay nói ngọng “l – n”, “tr – ch”. Tôi sửa sai bằng cách tổ chức trò chơi phát âm:

    • Trò chơi “Cáo – cáo – cau – cau”: Trẻ luyện phát âm nhiều lần trong tiếng cười vui.
    • Hát theo âm: Tôi nhấn mạnh âm đầu, cho trẻ hát kèm động tác minh họa để nhớ lâu.

    Nhờ vậy, trẻ không cảm thấy bị ép buộc mà hứng thú luyện nói.
    3.3. Kể chuyện sáng tạo cùng trẻ
    Thay vì chỉ cô kể, tôi cho trẻ tham gia vào câu chuyện:

    • Cô kể đến đoạn dừng lại, hỏi: “Bạn thỏ đi đâu nhỉ?” để trẻ đoán và nói.
    • Trẻ dùng tranh rời ghép thành câu chuyện, sau đó kể lại theo ý hiểu.
      Hoạt động này vừa phát triển ngôn ngữ vừa rèn tư duy, trí nhớ.

    3.4. Ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ phát triển ngôn ngữ
    Tôi tận dụng máy chiếu, tivi thông minh để chiếu hình ảnh, video bài hát, truyện ngắn. Khi xem, trẻ được nghe giọng đọc, quan sát hình ảnh, sau đó kể lại theo cô. Công nghệ tạo sự sinh động, kích thích trẻ chú ý, đồng thời giúp trẻ dễ hiểu và nhớ từ mới.
    3.5. Tăng cường hoạt động ngoài trời
    Trong giờ dạo chơi sân trường, tôi thường xuyên gợi hỏi:

    • “Con thấy hoa gì nở?”
    • “Chiếc lá màu gì?”
    • “Chim kêu thế nào?”
      Môi trường thiên nhiên giúp trẻ mở rộng vốn từ phong phú, gần gũi thực tế.

    3.6. Phối hợp gia đình – nhà trường
    Tôi lập nhóm Zalo với phụ huynh, chia sẻ video ngắn dạy trẻ phát âm, bài thơ, câu chuyện phù hợp. Mỗi ngày phụ huynh dành ít nhất 5 – 10 phút trò chuyện cùng con, khuyến khích con kể lại hoạt động ở lớp. Nhờ đó, trẻ được luyện ngôn ngữ cả ở trường và ở nhà.
    4. Kết quả đạt được
    Sau 7 tháng áp dụng, khảo sát lại cho thấy:

    • 85% trẻ nói được câu 3 – 5 từ rõ ràng.
    • 80% trẻ phát âm chuẩn hơn, giảm hẳn lỗi ngọng.
    • 90% trẻ hứng thú kể chuyện, đọc thơ, tham gia trò chơi ngôn ngữ.
    • Trẻ tự tin, mạnh dạn giao tiếp với bạn và người lớn.

    Kết quả trên khẳng định các biện pháp đưa ra phù hợp, đem lại hiệu quả thiết thực.

    III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
    1. Kết luận
    Qua việc áp dụng các biện pháp như: khuyến khích nói đủ câu, rèn phát âm qua trò chơi, kể chuyện sáng tạo, ứng dụng CNTT, tăng cường hoạt động ngoài trời và phối hợp chặt chẽ với phụ huynh, khả năng ngôn ngữ của trẻ 24 – 36 tháng lớp tôi đã có sự tiến bộ rõ rệt. Trẻ không chỉ giàu vốn từ, phát âm chuẩn mà còn mạnh dạn, tự tin trong giao tiếp.
    2. Kiến nghị

    • Nhà trường: Bổ sung thêm truyện tranh, sách ảnh, thiết bị công nghệ hỗ trợ.
    • Giáo viên: Thường xuyên đổi mới phương pháp, sáng tạo trong cách tổ chức hoạt động.
    • Phụ huynh: Dành thời gian chất lượng để trò chuyện, đọc truyện, hát cùng con hằng ngày.

    Tôi tin rằng nếu các biện pháp trên được nhân rộng và duy trì thường xuyên, trẻ 24 – 36 tháng sẽ có bước phát triển ngôn ngữ vững chắc, làm nền tảng cho học tập và giao tiếp ở các giai đoạn tiếp theo.

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 2
  3. Top 3

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 3

    I. MỞ ĐẦU
    1. Lý do chọn đề tài
    Ngôn ngữ là phương tiện để trẻ bày tỏ tình cảm, suy nghĩ, đồng thời là chìa khóa mở ra tri thức. Ở giai đoạn 24 – 36 tháng, trẻ tiếp thu nhanh, thích bắt chước âm thanh và lời nói. Tuy nhiên, nhiều trẻ vốn từ hạn chế, diễn đạt chưa trọn vẹn, dễ mắc lỗi phát âm.
    Thực tế cho thấy, trẻ ở lứa tuổi này rất yêu thích âm nhạc, vận động và nghệ thuật. Âm nhạc có nhịp điệu, giai điệu dễ nhớ; vận động gắn liền với hành động trực quan; nghệ thuật (vẽ, nặn, tô màu) khơi gợi trí tưởng tượng. Nếu biết kết hợp các yếu tố trên, giáo viên có thể phát triển ngôn ngữ cho trẻ một cách tự nhiên, hiệu quả.
    Vì vậy, tôi chọn đề tài:
    “Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi thông qua âm nhạc, vận động và nghệ thuật” năm học 2025 – 2026.
    2. Mục đích nghiên cứu

    • Tận dụng sự yêu thích âm nhạc – vận động – nghệ thuật để kích thích ngôn ngữ.
    • Giúp trẻ phát âm rõ ràng, mở rộng vốn từ, nói đủ câu.
    • Hình thành sự tự tin, mạnh dạn trong giao tiếp.
    • Đưa ra kinh nghiệm thực tế giúp giáo viên tổ chức hoạt động linh hoạt, sáng tạo.

    3. Đối tượng nghiên cứu

    • 27 trẻ lớp nhà trẻ (24 – 36 tháng) trường mầm non X năm học 2025 – 2026.
    • Các biện pháp lồng ghép ngôn ngữ vào âm nhạc, vận động và nghệ thuật.

    4. Phương pháp nghiên cứu

    • Quan sát thực tế.
    • Thực nghiệm sư phạm.
    • Trao đổi với phụ huynh.
    • Thống kê – đối chiếu kết quả trước và sau.

    II. NỘI DUNG
    1. Cơ sở lý luận
    Theo nghiên cứu, giai đoạn 2 – 3 tuổi trẻ dễ tiếp thu ngôn ngữ thông qua hoạt động giàu tính nhịp điệu, hình ảnh, hành động. Âm nhạc giúp trẻ luyện phát âm, nhấn nhá từ ngữ; vận động hỗ trợ sự phối hợp ngôn ngữ – hành động; nghệ thuật khơi dậy trí tưởng tượng, giúp trẻ mô tả, kể lại.
    Vygotsky khẳng định: “Ngôn ngữ phát triển tốt nhất khi gắn liền với hoạt động xã hội và cảm xúc của trẻ.” Do đó, việc lồng ghép phát triển ngôn ngữ trong các hoạt động giàu cảm xúc như ca hát, múa, vẽ là con đường hiệu quả.
    2. Thực trạng trước khi áp dụng
    Đầu năm học 2025 – 2026, lớp tôi khảo sát như sau:

    • 40% trẻ chỉ nói từ đơn, chưa nói thành câu.
    • 35% trẻ nói ngọng, phát âm chưa rõ.
    • 20% trẻ ít nói, nhút nhát.
    • 5% trẻ giao tiếp khá tốt.

    Thuận lợi:

    • Trẻ yêu thích âm nhạc, vận động, thường xuyên tham gia hát múa.
    • Lớp có nhiều nhạc cụ, đồ dùng nghệ thuật.
    • Phụ huynh nhiệt tình phối hợp.

    Khó khăn:

    • Một số trẻ nhút nhát, không dám hát hay nói trước lớp.
    • Trẻ mau quên lời bài hát, câu chuyện nếu không ôn tập thường xuyên.
    • Giáo viên phải linh hoạt để vừa duy trì sự hứng thú vừa rèn ngôn ngữ.

    3. Các biện pháp thực hiện
    3.1. Phát triển ngôn ngữ qua hát và đọc thơ

    • Chọn các bài hát, bài thơ ngắn, nhịp điệu vui nhộn, dễ thuộc.
    • Cho trẻ hát theo cô, sau đó thi hát theo nhóm, cá nhân.
    • Kết hợp động tác minh họa để trẻ dễ nhớ và phát âm chuẩn.
      Ví dụ: Bài hát “Mèo con đi học” giúp trẻ luyện âm “m”, “học”, “cô giáo”.

    3.2. Luyện phát âm qua trò chơi âm nhạc
    Tổ chức trò chơi:

    • “Nghe nhạc đoán tên”: Trẻ nghe giai điệu quen thuộc, đoán tên bài hát.
    • “Hát nối”: Cô hát một câu, trẻ hát tiếp câu sau.
      Những trò chơi này khuyến khích trẻ sử dụng từ, câu linh hoạt, luyện trí nhớ ngôn ngữ.

    3.3. Gắn ngôn ngữ với vận động
    Khi tổ chức trò chơi vận động, tôi luôn kèm theo lời nói:

    • “Con chạy nhanh nào!”, “Dừng lại, vẫy tay chào bạn đi!”
    • Trong trò chơi “Chim bay – cò bay”, trẻ vừa vận động vừa hô to: “Chim bay, cò bay…”
      Việc kết hợp lời nói – hành động giúp trẻ ghi nhớ từ vựng và cách diễn đạt trong ngữ cảnh.

    3.4. Sáng tạo ngôn ngữ qua hoạt động nghệ thuật
    Trong giờ vẽ, nặn, tô màu, tôi gợi hỏi để trẻ mô tả sản phẩm:

    • “Con vẽ hoa gì?”
    • “Quả táo màu gì?”
    • “Con nặn cái gì cho mẹ?”
      Tôi khuyến khích trẻ trình bày sản phẩm trước lớp bằng câu đơn giản: “Con vẽ quả cam.”, “Con nặn con cá.” Qua đó, vốn từ nghệ thuật của trẻ được mở rộng.

    3.5. Sân khấu hóa câu chuyện – đóng kịch
    Tôi tổ chức các tiết mục kịch ngắn theo truyện quen thuộc: “Thỏ con không vâng lời”, “Ba chú lợn con”… Trẻ vừa nhập vai vừa nói lời thoại ngắn. Hoạt động này giúp trẻ luyện diễn đạt, mạnh dạn giao tiếp trước tập thể.
    3.6. Phối hợp phụ huynh qua âm nhạc và kể chuyện
    Hướng dẫn phụ huynh hát ru, đọc thơ, kể chuyện ngắn cho con trước khi ngủ. Gợi ý cha mẹ để con “hát lại”, “kể lại” bằng lời của mình. Sự lặp lại thường xuyên giúp trẻ ghi nhớ từ mới, diễn đạt lưu loát.
    4. Kết quả đạt được
    Sau 6 tháng áp dụng:

    • 80% trẻ nói được câu ngắn 3 – 5 từ.
    • 75% trẻ phát âm chuẩn, giảm hẳn tình trạng nói ngọng.
    • 85% trẻ hứng thú hát, đọc thơ, kể chuyện.
    • 90% trẻ tự tin giao tiếp với bạn và cô.

    Như vậy, việc gắn ngôn ngữ với âm nhạc – vận động – nghệ thuật đã đem lại hiệu quả rõ rệt, trẻ phát triển ngôn ngữ tự nhiên, toàn diện.

    III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
    1. Kết luận
    Âm nhạc, vận động và nghệ thuật là phương tiện gần gũi, hấp dẫn với trẻ 24 – 36 tháng. Khi được lồng ghép hợp lý, trẻ không chỉ hát hay, vận động khéo, vẽ đẹp mà còn phát triển mạnh về ngôn ngữ: biết phát âm rõ, nói thành câu, diễn đạt ý muốn.
    2. Kiến nghị

    • Nhà trường: Tổ chức nhiều hội thi kể chuyện, hát múa để trẻ có cơ hội thể hiện ngôn ngữ.
    • Giáo viên: Đa dạng hóa hoạt động, kiên nhẫn rèn luyện ngôn ngữ cho trẻ hàng ngày.
    • Phụ huynh: Thường xuyên hát, kể chuyện cùng con, tạo môi trường ngôn ngữ phong phú trong gia đình.

    Tôi tin rằng, nếu các biện pháp này được áp dụng thường xuyên và đồng bộ, trẻ 24 – 36 tháng sẽ có bước phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ, làm nền tảng vững chắc cho các giai đoạn học tập sau này.

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 3
  4. Top 4

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 4

    I. MỞ ĐẦU
    1. Lý do chọn đề tài
    Ngôn ngữ có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và phát triển tư duy cho trẻ. Ở giai đoạn 24 – 36 tháng, trẻ bắt đầu sử dụng nhiều từ mới, có thể nói câu ngắn để diễn đạt nhu cầu, cảm xúc. Tuy nhiên, không ít trẻ còn hạn chế vốn từ, nói chưa tròn câu, phát âm chưa rõ ràng, hoặc ngại giao tiếp với bạn và cô giáo.
    Thực tế cho thấy, trẻ học ngôn ngữ hiệu quả nhất thông qua giao tiếp trong đời sống hàng ngày và các tình huống thực tế. Mỗi khoảnh khắc trong sinh hoạt của trẻ đều có thể trở thành cơ hội để phát triển ngôn ngữ. Vì vậy, tôi đã chọn đề tài:
    “Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi thông qua giao tiếp hằng ngày và tình huống thực tế” năm học 2025 – 2026.
    2. Mục đích nghiên cứu

    • Khai thác các tình huống trong sinh hoạt hằng ngày để phát triển ngôn ngữ.
    • Giúp trẻ hình thành thói quen giao tiếp tự nhiên, rõ ràng.
    • Khuyến khích trẻ mạnh dạn diễn đạt mong muốn, cảm xúc.
    • Đưa ra kinh nghiệm để giáo viên, phụ huynh cùng phối hợp rèn ngôn ngữ cho trẻ.

    3. Đối tượng nghiên cứu

    • 25 trẻ độ tuổi 24 – 36 tháng lớp tôi phụ trách.
    • Các biện pháp phát triển ngôn ngữ qua giao tiếp tự nhiên và tình huống thực tế.

    4. Phương pháp nghiên cứu

    • Quan sát khả năng giao tiếp của trẻ.
    • Thực nghiệm các biện pháp rèn ngôn ngữ.
    • Trao đổi với phụ huynh.
    • Thống kê kết quả trước – sau.

    II. NỘI DUNG
    1. Cơ sở lý luận
    Theo quan điểm của nhà giáo dục học Bruner, trẻ học ngôn ngữ thông qua quá trình tương tác xã hội. Ngôn ngữ không chỉ phát triển trong giờ học mà còn hình thành từ những cuộc trò chuyện, giao tiếp đời thường.
    Ở giai đoạn 2 – 3 tuổi, trẻ đặc biệt thích đặt câu hỏi “cái gì?”, “ở đâu?”, “ai vậy?”. Đây là thời điểm thuận lợi để giáo viên và phụ huynh thường xuyên gợi mở, trả lời và khuyến khích trẻ nói. Nếu tận dụng các tình huống hằng ngày, vốn từ và khả năng diễn đạt của trẻ sẽ tăng nhanh.
    2. Thực trạng trước khi áp dụng
    Đầu năm học 2025 – 2026, khảo sát 25 trẻ lớp tôi:

    • 36% trẻ chỉ nói từ đơn, chưa biết nói câu.
    • 32% trẻ nói ngọng, chưa rõ.
    • 20% trẻ ít nói, giao tiếp hạn chế.
    • 12% trẻ nói câu ngắn, giao tiếp khá.

    Thuận lợi:

    • Trẻ nhanh bắt chước lời nói người lớn.
    • Lớp có nhiều tình huống giao tiếp tự nhiên (giờ ăn, ngủ, chơi, vệ sinh…).
    • Phụ huynh quan tâm, hợp tác.

    Khó khăn:

    • Một số trẻ được nuông chiều, quen dùng cử chỉ thay vì lời nói.
    • Vốn từ ít, trẻ dễ quên từ mới.
    • Một số trẻ còn nhút nhát, chưa chủ động giao tiếp.

    3. Một số biện pháp thực hiện
    3.1. Trò chuyện với trẻ mọi lúc mọi nơi
    Trong giờ đón – trả trẻ, ăn uống, vệ sinh, ngủ, tôi luôn tranh thủ trò chuyện. Ví dụ:

    • Khi ăn: “Con ăn cơm với gì?”, “Con có muốn thêm canh không?”
    • Khi đi vệ sinh: “Con đi rửa tay nhé!”, “Nước mát hay ấm?”
      Nhờ đó, trẻ có cơ hội diễn đạt mong muốn bằng câu ngắn, vốn từ tăng dần.

    3.2. Gợi hỏi, khuyến khích trẻ kể lại sự việc
    Sau giờ chơi ngoài trời, tôi hỏi:

    • “Con chơi trò gì?”,
    • “Con chơi với bạn nào?”,
    • “Con có vui không?”
      Ban đầu trẻ trả lời ngắn, dần dần biết kể lại sự việc bằng câu rõ ràng: “Con chơi cầu trượt với bạn Lan.”

    3.3. Dạy trẻ giao tiếp trong tình huống thực tế
    Tôi tạo tình huống để trẻ dùng ngôn ngữ:

    • Trong góc bán hàng: “Con bán cho cô 2 quả cam nhé.”
    • Khi cho bạn đồ chơi: “Con đưa bạn cái ô tô đi.”
      Qua đó, trẻ luyện sử dụng câu lễ phép, rõ nghĩa trong giao tiếp.

    3.4. Khuyến khích trẻ bày tỏ nhu cầu bằng lời nói
    Một số trẻ hay ra hiệu, không nói. Tôi kiên nhẫn gợi ý:

    • Khi trẻ chỉ vào cốc nước, tôi nói: “Con hãy nói: Con muốn uống nước.”
    • Khi trẻ muốn đi vệ sinh, tôi nhắc: “Con nói: Cô ơi, con muốn đi tè.”
      Thói quen này giúp trẻ giảm dần hành vi chỉ tay, thay bằng ngôn ngữ.

    3.5. Sử dụng ngôn ngữ mẫu chuẩn và sửa sai kịp thời
    Khi trẻ nói sai, tôi không chê bai mà nhẹ nhàng nhắc lại đúng.
    Ví dụ:

    • Trẻ nói: “Con măm cơm.”
    • Cô sửa: “À, con ăn cơm.”
      Việc nghe ngôn ngữ chuẩn nhiều lần giúp trẻ dần sửa lỗi phát âm.

    3.6. Phối hợp phụ huynh trong giao tiếp hằng ngày
    Tôi hướng dẫn phụ huynh:

    • Dành thời gian nói chuyện, hỏi – đáp với con mỗi ngày.
    • Không nói thay cho trẻ, khuyến khích trẻ tự diễn đạt.
    • Cho trẻ kể lại hoạt động trong ngày trước khi đi ngủ.
      Nhờ vậy, trẻ được luyện ngôn ngữ cả ở lớp và ở nhà.

    4. Kết quả đạt được
    Sau 6 tháng áp dụng biện pháp:

    • 84% trẻ nói được câu 3 – 5 từ rõ ràng.
    • 78% trẻ phát âm chuẩn hơn, giảm tình trạng nói ngọng.
    • 88% trẻ chủ động giao tiếp với cô và bạn.
    • 92% phụ huynh hài lòng với sự tiến bộ về ngôn ngữ của con.

    Kết quả trên chứng minh việc tận dụng tình huống hằng ngày và giao tiếp thực tế là biện pháp hiệu quả, thiết thực để phát triển ngôn ngữ cho trẻ.

    III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
    1. Kết luận
    Phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng không chỉ diễn ra trong giờ học mà quan trọng hơn là qua các tình huống thực tế và giao tiếp hằng ngày. Với những biện pháp như: trò chuyện mọi lúc, gợi hỏi sự việc, tạo tình huống giao tiếp, khuyến khích trẻ bày tỏ nhu cầu bằng lời, sửa sai kịp thời và phối hợp phụ huynh, trẻ lớp tôi đã tiến bộ rõ rệt, nói nhiều hơn, rõ hơn, tự tin hơn.
    2. Kiến nghị

    • Nhà trường: Tăng cường tổ chức các hoạt động giao tiếp mở rộng như “Bé tập làm nội trợ”, “Bé tham quan vườn trường”.
    • Giáo viên: Kiên trì, nhẹ nhàng, coi mỗi hoạt động thường ngày là cơ hội phát triển ngôn ngữ.
    • Phụ huynh: Hạn chế để con xem tivi, điện thoại quá nhiều; thay vào đó, dành thời gian trò chuyện, đọc sách cho con.

    Nếu được thực hiện đồng bộ và kiên trì, các biện pháp trên sẽ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ tự nhiên, toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập và giao tiếp sau này.

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 4
  5. Top 5

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 5

    I. MỞ ĐẦU
    1. Lý do chọn đề tài
    Ở giai đoạn 24 – 36 tháng, trẻ bắt đầu hình thành kỹ năng ngôn ngữ cơ bản: gọi tên sự vật, đặt câu ngắn, biểu đạt nhu cầu. Tuy nhiên, không ít trẻ còn hạn chế vốn từ, nói chưa rõ, hay dùng cử chỉ thay cho lời nói.
    Trong chương trình giáo dục mầm non, vui chơi là hoạt động chủ đạo của trẻ. Khi chơi, trẻ vừa thoải mái, vừa tự nhiên bộc lộ ngôn ngữ. Thông qua hoạt động góc, trẻ có cơ hội giao tiếp, trao đổi, nhập vai vào nhiều tình huống gần gũi trong cuộc sống. Vì vậy, nếu biết tổ chức trò chơi hợp lý, giáo viên sẽ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ hiệu quả.
    Xuất phát từ thực tế đó, tôi chọn đề tài:
    “Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng tuổi thông qua hoạt động vui chơi và hoạt động góc” năm học 2025 – 2026.
    2. Mục đích nghiên cứu

    • Tăng cường vốn từ và khả năng diễn đạt cho trẻ qua trò chơi.
    • Giúp trẻ tự tin giao tiếp, biết sử dụng ngôn ngữ phù hợp với tình huống.
    • Khai thác hoạt động góc để phát triển ngôn ngữ tự nhiên, sinh động.
    • Đưa ra kinh nghiệm áp dụng hiệu quả trong thực tế giảng dạy.

    3. Đối tượng nghiên cứu

    • 25 trẻ 24 – 36 tháng lớp tôi phụ trách.
    • Các biện pháp phát triển ngôn ngữ qua trò chơi và hoạt động góc.

    4. Phương pháp nghiên cứu

    • Quan sát và ghi chép hoạt động vui chơi của trẻ.
    • Thực nghiệm các trò chơi, hoạt động góc.
    • Trao đổi với phụ huynh về hiệu quả.
    • So sánh kết quả trước và sau khi áp dụng.

    II. NỘI DUNG
    1. Cơ sở lý luận
    Theo Piaget, vui chơi không chỉ giúp trẻ giải trí mà còn là phương tiện phát triển nhận thức, ngôn ngữ và tình cảm xã hội. Trẻ 2 – 3 tuổi thường thích nhập vai, bắt chước người lớn, thích nói chuyện với bạn. Đây là cơ hội vàng để phát triển ngôn ngữ.
    Ngôn ngữ trong trò chơi mang tính tự nhiên, xuất phát từ nhu cầu của trẻ, vì thế trẻ dễ nhớ, dễ áp dụng hơn so với học thuộc. Hoạt động góc như: bán hàng, nấu ăn, bác sĩ – bệnh nhân, xây dựng… giúp trẻ thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh cụ thể, gắn với đời sống hằng ngày.
    2. Thực trạng đầu năm
    Khảo sát 25 trẻ lớp tôi:

    • 40% trẻ vốn từ ít, nói câu đơn giản.
    • 32% trẻ nói ngọng, phát âm chưa chuẩn.
    • 20% trẻ nhút nhát, ít giao tiếp.
    • 8% trẻ giao tiếp tốt, nói được câu dài.

    Thuận lợi:

    • Trẻ rất hứng thú với trò chơi và hoạt động góc.
    • Lớp có đủ đồ chơi, góc hoạt động phong phú.
    • Phụ huynh quan tâm, hỗ trợ.

    Khó khăn:

    • Một số trẻ chưa quen diễn đạt bằng lời khi chơi.
    • Nhiều trẻ hay nói cộc lốc, chưa biết câu trọn ý.
    • Có trẻ dễ bị bạn giành lời, ngại tham gia giao tiếp.

    3. Một số biện pháp thực hiện
    3.1. Lồng ghép ngôn ngữ trong trò chơi vận động
    Trong trò chơi vận động, tôi đưa vào những câu ngắn để trẻ vừa chơi vừa nói.
    Ví dụ:

    • Trò “Chim bay – cò bay”: Trẻ vừa làm động tác vừa nói: “Chim bay, chim bay.”
    • Trò “Kéo cưa lừa xẻ”: Trẻ vừa hát vừa thực hiện, vốn từ được củng cố tự nhiên.

    3.2. Phát triển ngôn ngữ trong góc bán hàng
    Ở góc bán hàng, tôi gợi ý trẻ nhập vai: người bán, người mua.

    • Người bán: “Cô mua gì ạ?”, “Táo 5 nghìn một quả.”
    • Người mua: “Cho cô 2 quả cam nhé.”
      Qua đó, trẻ học cách hỏi – đáp, biết dùng câu lịch sự, rõ nghĩa.

    3.3. Khuyến khích trẻ nói trong góc bác sĩ – bệnh nhân
    Trẻ đóng vai bác sĩ: “Con khám họng cho cô.”
    Trẻ đóng vai bệnh nhân: “Cô ơi, con đau bụng.”
    Tôi hỗ trợ bằng cách thêm lời dẫn: “Bác sĩ ơi, bé bị sốt.” → Trẻ đáp: “Bé uống thuốc nhé.”
    Cách này giúp trẻ làm quen nhiều mẫu câu hội thoại.
    3.4. Khai thác trò chơi xây dựng
    Khi trẻ xây nhà, tôi gợi ý:

    • “Con xây cái gì đây?” → “Con xây nhà.”
    • “Ngôi nhà có gì?” → “Có cửa, có mái.”
      Tôi dạy thêm từ mới: “tường, cổng, hàng rào” và khuyến khích trẻ sử dụng khi miêu tả sản phẩm.

    3.5. Tổ chức trò chơi ngôn ngữ ngắn
    Ngoài hoạt động góc, tôi thường xuyên tổ chức trò chơi ngôn ngữ:

    • “Ai nhanh hơn”: Trẻ thi nhau gọi tên đồ vật cô đưa ra.
    • “Nghe âm thanh đoán vật”: Nghe tiếng gà kêu, xe chạy… rồi nói tên.
    • “Thi nói câu đủ ý”: Ví dụ: “Con nhìn thấy …” để trẻ nối tiếp thành câu.
      Những trò chơi này giúp vốn từ và phản xạ ngôn ngữ của trẻ phong phú hơn.

    3.6. Khen ngợi và động viên kịp thời
    Mỗi khi trẻ nói được câu rõ ràng, tôi đều khen: “Con nói rất hay!”, “Con giỏi quá, biết chào cô.”
    Khen ngợi giúp trẻ hứng thú, mạnh dạn nói nhiều hơn.
    3.7. Phối hợp với phụ huynh trong trò chơi tại nhà
    Tôi khuyên phụ huynh:

    • Chơi bán hàng, bác sĩ với con để con luyện lời thoại.
    • Đọc sách tranh và đặt câu hỏi: “Con nhìn thấy gì?”, “Bạn nhỏ làm gì?”
    • Giới hạn xem tivi, thay vào đó cho con chơi cùng bố mẹ.

    4. Kết quả đạt được
    Sau 6 tháng áp dụng:

    • 88% trẻ nói được câu 3 – 5 từ rõ ràng.
    • 76% trẻ phát âm chuẩn hơn, vốn từ phong phú.
    • 84% trẻ chủ động giao tiếp trong giờ chơi.
    • 92% trẻ hứng thú tham gia trò chơi ngôn ngữ.
    • 95% phụ huynh nhận thấy con nói nhiều, tự tin hơn ở nhà.

    Kết quả cho thấy, hoạt động vui chơi và hoạt động góc là phương tiện rất hiệu quả giúp phát triển ngôn ngữ cho trẻ nhỏ.

    III. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
    1. Kết luận
    Phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24 – 36 tháng thông qua vui chơi và hoạt động góc là biện pháp vừa tự nhiên, vừa hiệu quả. Trẻ không học ngôn ngữ một cách gượng ép mà thông qua tình huống giả định, trò chuyện, nhập vai. Nhờ đó, trẻ tích cực nói, vốn từ phong phú, khả năng diễn đạt rõ ràng, tự tin.
    2. Kiến nghị

    • Nhà trường: Bổ sung thêm đồ chơi, dụng cụ cho các góc để trẻ có môi trường giao tiếp phong phú.
    • Giáo viên: Luôn sáng tạo trong việc tổ chức trò chơi, chú ý khuyến khích trẻ nói, không nói thay trẻ.
    • Phụ huynh: Tăng cường chơi cùng con ở nhà, đặc biệt là trò chơi nhập vai, để duy trì thói quen giao tiếp.

    Nếu đồng bộ và kiên trì áp dụng, các biện pháp này sẽ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ nhanh chóng, toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tập sau này.

    SKKN: Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy