Top 10 Kim loại dẫn điện tốt nhất
Trong hóa học, khả năng dẫn điện chính là sự cho phép di chuyển các hạt điện tích đi qua một sự vật hoặc hợp chất nhất định. Khi có lực tác động vào các hạt ... xem thêm...điện tích đang di chuyển sẽ tạo nên thành dòng điện. Tùy thuộc vào cấu tạo vật chất mà mỗi kim loại sẽ có khả năng dẫn điện khác nhau. Dưới đây là Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất ở nhiệt độ bình thường 27 độ C.
-
Bạc
Bạc là một kim loại quý có kí hiệu hóa học là Ag, viết tắt của từ tiếng Latinh argentum. Nó được biết đến với khả năng dẫn điện cao nhất trong tất cả các kim loại, cũng như khả năng dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng. Bạc cũng là một kim loại mềm, dễ uốn, có thể kéo thành sợi mỏng hoặc đập thành tấm mỏng.
Tuy nhiên, do giá thành đắt đỏ và tính ăn mòn của bạc, nó hiếm khi được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện. Thay vào đó, nó thường được sử dụng để đúc tiền, tráng gương và làm đồ trang sức. Bạc còn được sử dụng trong sản xuất tấm pin mặt trời, máy lạnh và lọc nước để ngăn chặn sự phát triển của tảo và vi khuẩn trong bộ lọc. Ngoài ra, bạc còn có ứng dụng trong ngành hóa chất, điện tử và y học.
Bạc còn có tính chất kháng khuẩn mạnh và được sử dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng làm một phần của quần áo đặc biệt để ngăn chặn vi khuẩn lây lan, gây ra mùi khó chịu. Bạc cũng có mặt ở đầu ngón tay của găng tay được sản xuất đặc biệt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Bạc còn được dùng để bọc các vết thương hoặc ghép da để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Bạc cũng có khả năng ức chế sự sinh sản của virus và nấm.
-
Đồng
Đồng là một kim loại có kí hiệu hóa học là Cu, viết tắt của từ tiếng Latinh cuprum. Nó có khả năng dẫn điện thứ hai sau bạc trong tất cả các kim loại, cũng như khả năng dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng. Đồng là một kim loại mềm, dễ uốn và tạo hình, có màu đỏ cam hoặc nâu đỏ.
Hiện nay, đồng được xem là vật chất chế tạo dây dẫn điện phổ biến nhất. Nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp điện, điện tử, viễn thông và máy tính. Không chỉ vậy, các đồ gia dụng hoặc mỹ nghệ cũng được sản xuất từ đồng như: chảo, tượng đúc, que hàn,… Một số hợp chất của đồng thường tồn tại ở dạng màu xanh lam, xanh lục nên được dùng làm thuốc nhuộm trong các xí nghiệp vải. Đồng còn có tính chất kháng khuẩn và được sử dụng trong ngành y tế để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
-
Vàng
Vàng là một kim loại quý có kí hiệu hóa học là Au, viết tắt của từ tiếng Latinh aurum. Nó có khả năng dẫn điện thứ ba sau bạc và đồng trong tất cả các kim loại, cũng như khả năng dẫn nhiệt và phản xạ ánh sáng. Vàng là một kim loại khó bị oxi hóa, có tính thẩm mỹ cao và có màu vàng sáng.
Vàng được ưa chuộng trong ngành trang sức do có độ bền cao, không bị ăn mòn và có thể hợp kim với các kim loại khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, do giá thành đắt đỏ và tính ăn mòn của vàng, nó không được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp điện. Thay vào đó, nó được dùng làm đơn vị trao đổi giá trị tiền tệ và làm các vật phẩm nghệ thuật.
Ngoài khả năng dẫn điện, vàng còn có một số tính chất đặc biệt khác như khả năng chống ăn mòn, duy trì tính ổn định cao và chống lại các tác nhân gây viêm. Những tính chất này giúp vàng có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như điện tử, y học và hàng không. Vàng cũng là kim loại được sử dụng để làm các giải thưởng danh giá như huy chương Olympic, giải Oscar hay Grammy.
-
Nhôm
Nhôm là một kim loại có kí hiệu hóa học là Al. Nhôm có khả năng dẫn điện cao, xếp thứ 4 sau bạc, đồng và vàng. Nhôm còn có tính chất dẻo, nhẹ, khó bị oxi hóa và có nhiệt độ nóng chảy cao (660 độ C).
Những tính chất này giúp nhôm có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Trong một số trường hợp, nhôm được chế tạo làm dây dẫn điện vì chi phí rẻ hơn đồng. Tuy nhiên, với đặc tính chịu nhiệt cao của mình, nhôm thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc như vách ngăn xây dựng, chế tạo tôn lợp mái nhà, cột, trụ nhà,… Nhôm cũng được sử dụng để làm các vật dụng gia đình như nồi, chảo, muỗng, dao,… hay các sản phẩm công nghiệp như xe máy, xe hơi, máy bay,… Nhôm còn là nguyên liệu quan trọng trong ngành hàng không vũ trụ vì khối lượng nhẹ và độ bền cao của nó.
-
Natri
Natri là một nguyên tố hóa học có kí hiệu là Na và số nguyên tử bằng 11. Natri thuộc nhóm kim loại kiềm, có tính mềm và hoạt động mạnh. Natri chỉ có một đồng vị bền là 23 Na. Natri được cô lập đầu tiên năm 1807 bởi nhà khoa học Humphry Davy bằng cách điện phân natri hydroxide. Natri là một nguyên tố thiết yếu cho tất cả động vật và một số thực vật. Natri giúp cân bằng nồng độ chất lỏng, điều tiết hoạt động của thận, giữ cho huyết áp ổn định, cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ em.
Natri có khả năng dẫn điện và nhiệt rất tốt ở môi trường bình thường. Natri có tính mềm đến mức có thể cắt được bằng dao. Natri có nhiều công dụng trong cuộc sống và công nghiệp. Natri là một trong những thành phần quan trọng cấu thành nên muối ăn (NaCl), một gia vị và chất bảo quản thực phẩm phổ biến. Natri cũng được dùng để chế tạo đèn hơi, xà phòng thơm, chất bôi trơn bề mặt kim loại. Ngoài ra, natri còn được dùng trong các quá trình điện phân, hóa dầu, luyện kim và sản xuất thuốc men.
-
Wolfram
Wolfram là một kim loại có kí hiệu hóa học là W và có khả năng dẫn điện xếp thứ sáu trong bảng tuần hoàn. Wolfram là một kim loại cứng, giòn và khó gia công, nhưng lại có khả năng chống lại quá trình axit, kiềm và oxi hóa mạnh mẽ. Wolfram có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong các nguyên tố, đạt tới 3422°C.
Wolfram tinh khiết được chuyên dùng trong ngành điện năng chế tạo dây tóc trong bóng đèn sợi đốt, vì nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị chảy hay bay hơi. Ngoài ra, nhờ tính trơ và độ dẫn điện tương đối tốt mà Wolfram cũng được ứng dụng chế tạo ra kính hiển vi và điện cực. Wolfram còn được dùng để hợp kim với các kim loại khác để tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của chúng. Một ví dụ phổ biến là thép Wolfram, được sử dụng trong các công cụ cắt, khoan và phay.
-
Đồng thau
Đồng thau là một loại hợp kim có kí hiệu hóa học là CuZn37, được tạo ra bằng cách pha trộn đồng và kẽm với nhau. Đồng thau có khả năng dẫn điện cao, xếp thứ 7 trong các kim loại dẫn điện. Đồng thau có màu vàng lấp lánh, rất đẹp mắt và bắt mắt. Tùy theo tỉ lệ pha trộn giữa đồng và kẽm mà đồng thau sẽ có độ sáng khác nhau, từ vàng nhạt đến vàng đậm.
Đồng thau là một kim loại có nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Với giá thành rẻ và độ lấp lánh sáng bóng như vàng nên đồng thau thường được dùng để chế tạo các đồ trang sức có giá trị thấp, như nhẫn, vòng, lắc, dây chuyền… Một vài trường hợp dễ bị nhầm lẫn đồng thau và vàng nguyên chất, nhưng có thể phân biệt được bằng cách xem màu sắc, độ cứng và khối lượng của chúng. Đồng thau cũng được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực khác như chế tạo vật liệu hàn, đầu đạn súng, đồ trang trí mỹ nghệ và nhạc cụ. Đồng thau có tính chất bền, dễ uốn dẻo và chịu được nhiệt độ cao, nên rất phù hợp để làm các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao. Một số nhạc cụ làm bằng đồng thau là kèn trumpet, kèn saxophone, kèn trombone… Đồng thau mang lại âm thanh trong trẻo và vang vọng.
-
Sắt
Sắt là một kim loại có kí hiệu hóa học là Fe, nằm ở vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng khả năng dẫn điện của các nguyên tố. Sắt là một trong những kim loại có lịch sử sử dụng lâu đời nhất trên Trái Đất, có tính thù hình cao, cứng và rắn chắc. Sắt có màu xám bạc, nhưng khi tiếp xúc với không khí và nước thì sẽ bị ăn mòn và tạo ra màu đỏ gỉ sắt.
Sắt có vai trò quan trọng trong đời sống của con người, vì nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Sắt được chế tạo thành nhiều công cụ lao động như cuốc, xẻng, gậy, cũng như nhiều đồ gia dụng như tủ, bàn, giường, cầu thang, v.v. Ngoài ra, sắt còn là nguyên liệu chính trong sản xuất thép, một hợp kim có độ bền và độ cứng cao hơn sắt thuần. Thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và xây dựng kiến trúc, vì nó có thể tạo ra những công trình và sản phẩm chắc chắn và bền vững.
-
Crôm
Cr là kí hiệu của nguyên tố hóa học crôm, có số nguyên tử bằng 24. Crôm là kim loại màu trắng bạc, bóng loáng và có tính dẫn điện xếp thứ 9 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Crôm có những đặc điểm vật lý nổi bật như khả năng chịu mài mòn cao, cứng, giòn và khó tan chảy. Điểm nóng chảy của crôm là 2180 K (1907 °C), cao hơn hầu hết các kim loại khác.
Crôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Crôm được dùng để làm sáng bề mặt, tạo tính chống ăn mòn cho dao, kéo và các dụng cụ kim loại khác. Crôm cũng được dùng để tạo màu sắc đẹp mắt cho thuốc sơn, nhuộm và các sản phẩm làm đẹp. Crôm là một trong những chất xúc tác thiết yếu của các ngành công nghiệp như luyện kim, hóa dầu và sản xuất phân bón. Crôm còn được dùng làm khuôn đúc gạch nung, chất phụ trợ cho thuốc ăn kiêng và là phụ gia quan trọng của nhiên liệu xăng.
-
Chì
Chì là một kim loại có kí hiệu hóa học là Pb, nằm trong nhóm 14 của bảng tuần hoàn. Chì có khả năng dẫn điện tốt, xếp thứ 10 trong các kim loại dẫn điện. Chì có màu xám xỉn, rất mềm và dễ uốn dẻo. Tuy nhiên, chì cũng là một trong những kim loại nặng nhất, với khối lượng riêng gấp 11 lần của nước. Chì cũng rất độc hại đối với sức khỏe của con người và động vật, có thể gây ra các bệnh về thần kinh, máu, gan, thận và xương.
Bởi vì tính chất của mình, chì được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Chì là thành phần chính trong việc sản xuất ắc quy ô tô, dùng để lưu trữ điện năng. Chì cũng được dùng làm tấm chắn chống bức xạ trong các phòng thí nghiệm hay bệnh viện. Ngoài ra, chì còn được pha trộn vào nhựa PVC để tăng độ bền và chống cháy. Tuy nhiên, chì cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe và môi trường. Một số mỹ phẩm như son môi hay phấn trang điểm có thể chứa chì để tăng độ lì của màu sắc, nhưng nếu sử dụng quá nhiều sẽ gây ngộ độc và ung thư. Chì cũng gây ô nhiễm không khí và nước khi được thải ra từ các nhà máy hay xe cộ.