Top 5 giáo án trò chuyện về nghề sản xuất cho trẻ mầm non hay nhất

Hạnh Lê 22 0 Báo lỗi

Bạn đang tìm kiếm những giáo án trò chuyện về nghề sản xuất cho trẻ mầm non hay nhất, dễ triển khai và phù hợp với mọi lứa tuổi? Bộ giáo án dưới đây được biên ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 1

    I. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức
    • Trẻ biết tên và đặc điểm của một số nghề sản xuất quen thuộc: nghề nông, nghề may, nghề thợ xây.
    • Trẻ hiểu công việc chính và sản phẩm của từng nghề.
    • Trẻ biết so sánh điểm giống và khác nhau giữa các nghề.
    2. Kỹ năng
    • Rèn khả năng quan sát tranh, phát triển ngôn ngữ mạch lạc khi trả lời câu hỏi.
    • Rèn kỹ năng ghi nhớ có chủ định và khả năng suy luận đơn giản.
    • Phát triển kỹ năng làm việc nhóm khi thảo luận theo tranh.
    3. Thái độ
    • Giáo dục trẻ yêu quý và trân trọng thành quả lao động của mọi nghề.
    • Trẻ biết lễ phép, biết cảm ơn những người lao động tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh nghề nông, nghề may, nghề thợ xây.
    • Thẻ lô tô sản phẩm tương ứng.
    • Máy ghi âm bài hát “Cháu yêu cô thợ dệt”.
    III. Tiến hành 1. Ổn định
    • Cô và trẻ cùng hát bài “Cháu yêu cô thợ dệt”.
    • Hỏi trẻ: “Cô thợ dệt làm nghề gì?”, “Nghề dệt tạo ra sản phẩm gì?”.
      → Cô dẫn dắt: “Trong xã hội có rất nhiều nghề sản xuất khác nhau. Hôm nay, chúng mình cùng tìm hiểu một số nghề gần gũi nhé!”
    2. Bài mới a. Quan sát – thảo luận nhóm
    • Cô chia lớp thành 3 nhóm và phát cho mỗi nhóm 1 tranh về nghề: nông – may – xây.
    • Trẻ quan sát, trao đổi trong 2 phút.
    • Đại diện nhóm lên trình bày: nghề gì, họ làm công việc gì, tạo ra sản phẩm nào.
    b. Trò chuyện theo từng nghề Nghề nông:
    • Cô hỏi: “Bác nông dân hàng ngày làm gì ở ruộng?”
    • Trẻ trả lời.
    • Cô mở rộng: “Bác gieo mạ, cày đất, trồng lúa, trồng ngô… Những hạt gạo thơm ngon chúng ta ăn mỗi ngày là công sức vất vả của bác nông dân đấy.”
    • Cho trẻ đọc từ: “Nghề nông”.
    Nghề may:
    • Cô giới thiệu tranh nghề may.
    • Hỏi trẻ: “Các cô chú thợ may làm gì?”
    • Trẻ nêu: đo vải, cắt vải, may quần áo, vá đồ…
    • Cô giải thích thêm về máy may, kim chỉ và sản phẩm là quần áo, khăn, túi…
    Nghề thợ xây:
    • Cô đưa tranh nhà đang xây.
    • Hỏi: “Thợ xây dùng gì để xây nhà?”
    • Trẻ nêu: gạch, xi măng, cát…
    • Cô khẳng định: “Nhờ thợ xây mà chúng ta có nhà ở, trường học khang trang.”
    c. So sánh các nghề
    • Giống nhau: đều tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống, đều vất vả.
    • Khác nhau:
      • Nghề nông làm ruộng, tạo ra lương thực.
      • Nghề may làm quần áo.
      • Nghề xây dựng tạo ra nhà cửa.
    d. Giáo dục trẻ
    • Biết yêu quý công việc lao động của mọi người.
    • Biết trân trọng thức ăn, quần áo, nhà cửa vì đó là thành quả lao động.
    e. Tích hợp
    • Cho trẻ đọc thơ “Bác nông dân”.
    • Cho trẻ hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    f. Trò chơi: “Đoán nghề qua động tác”
    • Cô làm động tác minh hoạ: gieo hạt – kéo chỉ – trộn hồ…
    • Trẻ đoán tên nghề.
    • Chơi 2 – 3 lượt.
    3. Kết thúc
    • Cô nhận xét: “Hôm nay các con đã biết nhiều nghề rất quan trọng.”
    • Cả lớp hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 2

    I. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức
    • Trẻ biết được một số nghề sản xuất truyền thống và hiện đại: nghề làm gốm, nghề làm bánh, nghề nông.
    • Trẻ hiểu đặc điểm công việc, nguyên liệu và sản phẩm của mỗi nghề.
    • Biết phân biệt sự khác nhau giữa nghề thủ công (gốm, bánh) và nghề sản xuất lương thực (nông).
    2. Kỹ năng
    • Rèn khả năng quan sát tranh và mô tả bằng lời.
    • Phát triển khả năng tư duy, phân tích và so sánh.
    • Rèn kỹ năng giao tiếp, hợp tác nhóm khi cùng thảo luận.
    3. Thái độ
    • Giáo dục trẻ biết quý trọng người lao động, yêu những sản phẩm được tạo ra từ công sức của họ.
    • Hình thành ý thức giữ gìn đồ vật, không làm hỏng vì biết giá trị lao động tạo nên.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh nghề làm gốm, nghề làm bánh, nghề nông.
    • Một số mẫu sản phẩm thật: chén sành nhỏ, khuôn bánh, hạt lúa… (nếu có).
    • Thẻ lô tô nghề nghiệp và sản phẩm.
    • Nhạc bài hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    III. Tiến hành 1. Ổn định
    • Cô bật nhạc và cùng trẻ hát bài “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Hỏi trẻ: “Trong bài hát nhắc đến ai?” – Trẻ trả lời.
    • Cô dẫn dắt: “Có rất nhiều người lao động đã tạo ra những sản phẩm cần thiết cho cuộc sống. Hôm nay, chúng mình sẽ trò chuyện về những nghề rất thú vị!”
    2. Bài mới a. Giới thiệu chủ đề
    • Cô cho trẻ xem ba bức tranh: làm gốm – làm bánh – làm ruộng.
    • Cho trẻ nêu tên từng nghề.
    b. Tìm hiểu nghề làm gốm
    • Cô đưa tranh hoặc mô hình lò gốm.
    • Hỏi trẻ:
      • “Các cô chú thợ gốm đang làm gì?”
      • “Để làm ra cái chén, cái bình, họ dùng nguyên liệu gì?”
    • Trẻ trả lời: đất sét, bàn xoay, lò nung…
    • Cô mở rộng:
      “Đất sét được nhào nặn, tạo hình, sau đó đưa vào lò nung rất nóng để thành sản phẩm gốm. Đây là nghề truyền thống rất lâu đời của nước ta.”
    • Cho trẻ sờ mẫu chén gốm (nếu có).
    • Hỏi trẻ: “Sản phẩm này được dùng để làm gì?” → Cô củng cố.
    • Giáo dục: “Đồ gốm rất dễ vỡ nên mình phải nâng niu, dùng cẩn thận.”
    c. Tìm hiểu nghề làm bánh
    • Cô đưa tranh nghề làm bánh.
    • Hỏi trẻ:
      • “Cô chú thợ làm bánh đang làm gì?”
      • “Để làm bánh, cần những nguyên liệu gì?”
    • Trẻ trả lời: bột mì, bơ, đường, trứng…
    • Cô giải thích:
      “Thợ bánh phải nhào bột, tạo hình, nướng lên hoặc hấp chín mới có chiếc bánh thơm ngon chúng mình ăn.”
    • Cô cho trẻ ngửi mùi bánh (nếu có).
    • Hỏi: “Các con thích ăn bánh gì?” → Trẻ nêu.
    • Cô liên hệ: “Nghề làm bánh tạo ra những món ăn ngon phục vụ mọi người mỗi ngày.”
    d. Tìm hiểu nghề nông
    • Cô đưa tranh bác nông dân làm việc.
    • Hỏi:
      • “Bác đang làm gì trên cánh đồng?”
      • “Nguyên liệu để bác trồng lúa là gì?”
    • Trẻ trả lời: hạt giống, nước, đất, phân…
    • Cô nói thêm:
      “Bác nông dân cày đất, gieo hạt, chăm bón và gặt lúa. Nhờ bác mà chúng ta có cơm ăn, có rau, có bắp, có khoai…”
    • Cho trẻ đọc từ: “Nghề nông”.
    e. So sánh các nghề Cô hướng dẫn trẻ: Giống nhau:
    • Đều tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống.
    • Đều cần sự chăm chỉ, khéo léo.
    Khác nhau:
    • Nghề gốm → tạo ra đồ dùng bằng đất sét.
    • Nghề làm bánh → tạo ra thực phẩm từ bột.
    • Nghề nông → tạo ra lương thực, rau củ.
    → Cô khẳng định: “Mỗi nghề đều đáng quý và quan trọng.” f. Giáo dục trẻ
    • Biết tôn trọng và yêu quý người lao động.
    • Không lãng phí lương thực, không làm rơi vỡ đồ gốm, không vứt bánh bừa bãi.
    • Biết cảm ơn người đã tạo ra những sản phẩm mình đang sử dụng.
    g. Tích hợp: Đọc thơ – Hát
    • Cô cho trẻ đọc bài thơ “Bác nông dân”.
    • Sau đó cả lớp hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    h. Trò chơi: “Hộp bí mật nghề gì?” Cách chơi:
    • Cô chuẩn bị một chiếc hộp, bên trong có thẻ lô tô: nắm đất sét, hạt lúa, chiếc bánh, cọ vẽ, viên gạch…
    • Trẻ thò tay lấy một thẻ và đoán nghề tương ứng.
    • Trẻ nói: “Đây là đất sét → nghề làm gốm”; “Đây là hạt lúa → nghề nông”…
    Luật chơi:
    • Đoán đúng được thưởng một tràng pháo tay.
    • Chơi 3 – 4 lượt.
    3. Kết thúc
    • Cô nhận xét: “Hôm nay các con đã biết thêm ba nghề vô cùng quan trọng trong cuộc sống.”
    • Cả lớp đứng lên hát lại bài “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Cô dặn dò: “Hãy luôn biết trân trọng công sức của những người làm ra đồ vật và thức ăn cho mình.”
    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 3

    I. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức
    • Trẻ biết được tên gọi, công việc và sản phẩm của ba nghề sản xuất quen thuộc: nghề mộc, nghề may, nghề trồng rau.
    • Trẻ hiểu vì sao mỗi nghề đều quan trọng và phục vụ những nhu cầu khác nhau của con người.
    • Trẻ biết phân biệt dụng cụ của từng nghề: búa, cưa (nghề mộc); kéo – chỉ – máy may (nghề may); cuốc – bình tưới (nghề trồng rau).
    2. Kỹ năng
    • Rèn trẻ kỹ năng quan sát tranh, kỹ năng mô tả bằng câu trọn ý.
    • Rèn kỹ năng tư duy, so sánh và phân loại sản phẩm theo nghề.
    • Tăng cường khả năng hợp tác nhóm, chờ đến lượt và lắng nghe bạn.
    3. Thái độ
    • Giáo dục trẻ yêu quý, tôn trọng thành quả lao động của cô chú nghề mộc, thợ may và bác trồng rau.
    • Hình thành ý thức giữ gìn đồ dùng, không lãng phí thực phẩm, biết sử dụng đồ đạc đúng cách.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh sinh động: xưởng mộc, tiệm may, vườn rau.
    • Dụng cụ thật (nếu có): thước gỗ, mảnh vải, hạt giống rau.
    • Nhạc bài hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Bộ lô tô dụng cụ và sản phẩm của mỗi nghề.
    III. Tiến hành 1. Ổn định
    • Cô cho trẻ hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Cô hỏi:
      • “Trong xã hội có nhiều nghề khác nhau, ai cũng làm việc để tạo ra sản phẩm đúng không?”
      • “Các con có muốn biết thêm về những nghề sản xuất gần gũi quanh mình không?”
    • Trẻ trả lời.
      → Cô dẫn vào bài mới: “Hôm nay cô và các con sẽ trò chuyện về nghề mộc, nghề may và nghề trồng rau nhé!”
    2. Bài mới a. Quan sát tranh theo nhóm
    • Cô chia lớp thành 3 nhóm, phát cho mỗi nhóm 1 tranh: nghề mộc – nghề may – nghề trồng rau.
    • Trẻ quan sát và thảo luận trong 2 phút: nghề gì? họ làm gì? sản phẩm là gì?
    • Đại diện nhóm lên trình bày.
    • Cô nhận xét và bổ sung.
    b. Trò chuyện về từng nghề 1. Nghề mộc
    • Cô đưa tranh xưởng mộc:
      • “Các chú thợ mộc đang làm gì?”
      • “Họ dùng những dụng cụ nào?”
    • Trẻ trả lời: bào gỗ, cưa, đóng bàn ghế...
    • Cô mở rộng:
      “Gỗ được cắt, bào nhẵn rồi ghép lại để làm ra bàn, ghế, tủ, giường… Tất cả đều phải mất rất nhiều thời gian và sự khéo léo.”
    • Cô giáo dục:
      “Đồ gỗ dễ bị trầy nên mình phải sử dụng nhẹ nhàng.”
    2. Nghề may
    • Cô đưa tranh tiệm may:
      • “Các cô chú thợ may dùng gì để làm việc?”
    • Trẻ nêu: kéo, thước dây, máy may, kim chỉ…
    • Cô giải thích:
      “Thợ may đo vải, cắt vải, rồi may thành quần áo, khăn, túi xách… Quần áo các con đang mặc cũng được làm từ nghề may đấy.”
    • Cô cho trẻ sờ mẫu vải.
    • Cô hỏi: “Các con có thích nghề may không?” → Trẻ trả lời.
    3. Nghề trồng rau
    • Cô đưa tranh vườn rau sạch:
      • “Bác nông dân trồng rau đang làm gì?”
    • Trẻ trả lời: gieo hạt, tưới nước, nhổ cỏ, thu hoạch…
    • Cô giải thích thêm:
      “Nhờ có các bác trồng rau mà chúng ta có rau xanh ăn mỗi ngày, giúp cơ thể khỏe mạnh.”
    • Cô cho trẻ xem gói hạt giống.
    • Cho trẻ đọc từ “Trồng rau”.
    c. So sánh 3 nghề Giống nhau:
    • Đều tạo ra sản phẩm phục vụ con người.
    • Đều cần sự chăm chỉ, cẩn thận.
    Khác nhau:
    • Nghề mộc → tạo đồ dùng gỗ.
    • Nghề may → tạo quần áo, khăn.
    • Nghề trồng rau → tạo thực phẩm xanh.
    → Kết luận: Nghề nào cũng quan trọng và đáng quý. d. Giáo dục trẻ
    • Biết trân trọng đồ đạc trong lớp: bàn ghế do thợ mộc làm.
    • Không làm bẩn quần áo, vì thợ may vất vả may ra.
    • Biết ăn rau, không bỏ phí thức ăn vì đó là công sức của bác nông dân.
    e. Tích hợp
    • Cho trẻ đọc bài thơ “Bàn tay cô thợ may”.
    • Cho trẻ hát lại bài “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    f. Trò chơi: "Tìm đúng nghề" Cách chơi:
    • Mỗi trẻ bốc 1 thẻ lô tô.
    • Lần lượt dán lên bảng theo đúng nghề tương ứng.
      • Thẻ cái bàn → nghề mộc.
      • Thẻ chiếc áo → nghề may.
      • Thẻ cây rau → nghề trồng rau.
    Luật chơi:
    • Dán đúng – cả lớp vỗ tay.
    • Dán sai – cô gợi ý để trẻ sửa lại.
    3. Kết thúc
    • Cô nhận xét: “Hôm nay các con biết thêm nhiều nghề sản xuất rồi đấy!”
    • Trẻ nhắc lại tên ba nghề: nghề mộc – nghề may – nghề trồng rau.
    • Cô cho trẻ hát bài “Cháu yêu cô chú công nhân” để kết thúc giờ học.
    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 4

    I. Mục đích – Yêu cầu 1. Kiến thức
    • Trẻ biết được ba nghề sản xuất truyền thống quen thuộc ở nhiều địa phương: nghề làm gốm, nghề đan lát, nghề làm đường mía.
    • Trẻ hiểu quy trình sản xuất cơ bản của từng nghề ở mức độ đơn giản: nặn – nung gốm; vót nan – đan; ép mía – nấu đường.
    • Trẻ biết nhận diện sản phẩm của mỗi nghề và biết chúng được dùng vào mục đích gì.
    2. Kỹ năng
    • Rèn kỹ năng quan sát và phân tích hình ảnh.
    • Rèn trẻ nói câu trọn ý, kể lại những gì trẻ nhìn thấy.
    • Phát triển tư duy so sánh: chỉ ra điểm giống và khác của các nghề sản xuất thủ công.
    3. Thái độ
    • Giáo dục trẻ yêu quý sản phẩm truyền thống, giữ gìn sự cẩn thận khi sử dụng đồ gốm, đồ đan.
    • Tôn trọng công sức lao động của cô chú thợ gốm, thợ đan, thợ làm đường.
    • Nhắc trẻ không lãng phí thức ăn, đồ vật từ các nghề sản xuất này.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh hoặc hình ảnh: xưởng gốm, người đan rổ rá, nhà máy đường mía.
    • Một số sản phẩm thật (nếu có): chén gốm nhỏ, giỏ tre, gói đường.
    • Nhạc bài hát “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Lô tô dụng cụ và sản phẩm của từng nghề.
    III. Tiến hành 1. Ổn định
    • Cô cho trẻ hát bài “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Cô hỏi:
      • “Các con có biết trong cuộc sống có rất nhiều nghề sản xuất khác nhau không?”
      • “Hôm nay các con muốn tìm hiểu nghề nào nhỉ?”
    • Trẻ trả lời.
      → Cô giới thiệu: “Chúng ta sẽ cùng trò chuyện về các nghề truyền thống rất thú vị: nghề làm gốm, nghề đan lát và nghề sản xuất đường mía.”
    2. Bài mới a. Hoạt động quan sát theo nhóm
    • Cô chia lớp thành 3 nhóm.
    • Phát cho mỗi nhóm 1 tranh: xưởng gốm – làng đan – nhà máy đường.
    • Yêu cầu: “Các con hãy xem tranh và nói xem đây là nghề gì, họ đang làm gì và sản phẩm là gì.”
    • Đại diện nhóm lên trình bày.
    • Cô nhận xét, bổ sung.
    b. Trò chuyện chi tiết từng nghề 1. Nghề làm gốm
    • Cô đưa tranh người thợ đang xoay bàn xoay gốm:
      • “Các con thấy thợ gốm đang làm gì?”
    • Trẻ nêu: nặn đất, xoay bàn xoay…
    • Cô mở rộng:
      “Đất sét được nhào mềm rồi nặn thành hình. Sau đó đem phơi khô, rồi cho vào lò nung để thành sản phẩm cứng và đẹp.”
    • Cô cho trẻ xem một chiếc chén gốm nhỏ.
    • Cô giáo dục:
      “Đồ gốm dễ vỡ nên khi dùng phải nhẹ nhàng, không làm rơi.”
    • Cho trẻ đọc từ: “Nghề làm gốm”.
    2. Nghề đan lát
    • Cô đưa tranh người thợ vót nan tre:
      • “Các con thấy họ dùng gì để đan?”
    • Trẻ trả lời: nan tre, trúc…
    • Cô giải thích:
      “Nan tre được vót mỏng, sau đó đan xen thành rổ, rá, giỏ, khay… rất chắc chắn.”
    • Cô đưa giỏ tre thật để trẻ xem.
    • Cô hỏi: “Sản phẩm này dùng làm gì?” → Trẻ trả lời.
    • Cô mở rộng: “Đan lát là nghề rất khéo léo và tỉ mỉ.”
    3. Nghề sản xuất đường mía
    • Cô đưa tranh nhà máy đang ép mía:
      • “Các con nhìn xem, máy đang làm gì với cây mía vậy?”
    • Trẻ trả lời: ép lấy nước.
    • Cô kể ngắn:
      “Sau khi ép, nước mía được nấu lên cho đến khi cô đặc lại rồi kết tinh thành những hạt đường trắng ngọt mà chúng ta dùng hằng ngày.”
    • Cô cho trẻ xem gói đường nhỏ.
    • Cô giáo dục:
      “Chúng ta không nên ăn quá nhiều đường để bảo vệ sức khỏe.”
    c. So sánh ba nghề Giống nhau:
    • Đều là nghề sản xuất tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống.
    • Đều cần sự chăm chỉ và khéo tay.
    Khác nhau:
    • Gốm → làm từ đất.
    • Đan lát → làm từ tre, trúc.
    • Đường → làm từ cây mía.
    → Kết luận: Dù khác nhau nhưng mỗi nghề đều rất quan trọng. d. Giáo dục trẻ
    • Biết giữ gìn đồ dùng bằng gốm và đồ đan.
    • Không vứt rác bừa bãi làm hỏng môi trường trồng mía, tre.
    • Tôn trọng người lao động vì họ đã tạo ra rất nhiều sản phẩm đẹp và hữu ích.
    e. Tích hợp
    • Cô cho trẻ đọc thơ “Bàn tay cô thợ gốm” hoặc “Bàn tay cô thợ đan” (tuỳ lựa chọn).
    • Cho trẻ hát lại bài “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    f. Trò chơi: “Chọn đúng sản phẩm cho nghề” Cách chơi:
    • Trên bảng có 3 giỏ tương ứng: Gốm – Đan lát – Đường.
    • Trẻ bốc lô tô và dán vào đúng giỏ.
      • Chén gốm → nghề gốm
      • Giỏ tre → nghề đan
      • Hạt đường → nghề làm đường
    Luật chơi:
    • Dán đúng thì cả lớp vỗ tay.
    • Dán sai thì cô gợi ý để trẻ tự sửa.
    3. Kết thúc
    • Cô hỏi trẻ nhắc lại: “Hôm nay chúng mình đã tìm hiểu những nghề gì?”
    • Trẻ nêu: Làm gốm – Đan lát – Làm đường.
    • Cô khen ngợi và cho trẻ hát bài “Cháu yêu cô chú công nhân” để kết thúc tiết học.
    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 5

    I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức
    • Trẻ biết được một số nghề sản xuất quen thuộc trong cuộc sống như nghề nông, nghề thợ xây, nghề thợ may.
    • Trẻ biết tên gọi, dụng cụ và công việc chính của từng nghề.
    • Trẻ hiểu rằng các nghề đều tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày.
    2. Kỹ năng
    • Phát triển kỹ năng quan sát, phân tích tranh.
    • Rèn khả năng ghi nhớ và diễn đạt rõ ràng.
    • Mạnh dạn hơn khi tham gia thảo luận nhóm.
    3. Thái độ
    • Giáo dục trẻ yêu quý, trân trọng cô chú lao động.
    • Biết giữ gìn sản phẩm của các nghề làm ra.
    II. Chuẩn bị
    • Tranh ảnh nghề nông, nghề thợ xây, nghề thợ may.
    • Tranh lô tô minh họa dụng cụ từng nghề.
    • Một số vật mẫu như cuốc, gạch giả, mảnh vải, thước dây.
    III. Tiến hành hoạt động 1. Ổn định
    • Cô và trẻ hát bài “Cháu yêu cô thợ dệt”.
    • Đàm thoại: “Cô thợ dệt làm gì?”, “Cô thợ dệt tạo ra sản phẩm gì?”, “Nghề thợ dệt có phải nghề sản xuất không?”.
      → Dẫn dắt: “Hôm nay, cô và các con sẽ cùng trò chuyện về những nghề sản xuất quen thuộc quanh chúng mình nhé!”
    2. Bài mới a. Hoạt động 1: Quan sát tranh theo nhóm
    • Chia trẻ thành 3 nhóm:
      • Nhóm 1: Nghề nông
      • Nhóm 2: Nghề thợ xây
      • Nhóm 3: Nghề thợ may
    • Trẻ quan sát tranh và thảo luận: “Trong tranh có ai?”, “Họ đang làm gì?”, “Dụng cụ họ dùng là gì?”
    → Đại diện từng nhóm lên trình bày. b. Trò chuyện mở rộng về từng nghề ✦ Nghề nông
    • Câu hỏi gợi ý:
      • Bác nông dân làm công việc gì hằng ngày?
      • Các bác trồng những loại cây gì?
      • Sản phẩm nông nghiệp dùng để làm gì?
    • Cô khẳng định: Nghề nông tạo ra gạo, khoai, bắp – nguồn lương thực nuôi sống con người.
    • Cho trẻ đọc từ “Nghề nông”.
    ✦ Nghề thợ xây
    • Trẻ xem tranh, trả lời:
      • Công việc của thợ xây là gì?
      • Thợ xây cần dụng cụ gì?
    • Cô nhấn mạnh: Thợ xây xây nhà cửa, trường học, bệnh viện… giúp xã hội phát triển.
    ✦ Nghề thợ may
    • Cô đưa tranh vải, kim chỉ, máy may.
    • Trẻ nhận xét: “Cô chú may tạo ra gì?”, “Con đang mặc áo từ nghề nào?”
    • Cô giải thích: Nghề thợ may tạo ra quần áo đẹp, tiện dụng.
    c. So sánh – mở rộng
    • So sánh nghề nông và nghề thợ xây:
      • Giống: Đều là nghề sản xuất, đều tạo ra sản phẩm phục vụ cuộc sống.
      • Khác: Nghề nông làm việc ngoài đồng → tạo lương thực; thợ xây xây dựng → tạo nhà cửa.
    • Gợi mở thêm: “Còn nghề may thì khác gì hai nghề kia?”
    • Củng cố lại đặc điểm từng nghề.
    d. Giáo dục
    • Cô giáo dục trẻ biết yêu quý, tôn trọng công sức của người lao động.
    • Nhắc trẻ giữ gìn quần áo, nhà cửa, lương thực – đó là sản phẩm quý báu từ nhiều nghề.
    e. Tích hợp bài hát – bài thơ
    • Hát đồng thanh bài: “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Đọc thơ “Bác nông dân”.
    f. Trò chơi vận động Trò chơi: “Đoán nghề qua hành động”
    • Cách chơi: Cô làm động tác mô phỏng → trẻ đoán nghề.
    • Luân phiên trẻ làm động tác → bạn đoán.
    • Luật chơi: Đoán nhanh – đúng – được khen.
    3. Kết thúc
    • Hát lại bài: “Cháu yêu cô chú công nhân”.
    • Nhận xét – khen trẻ và chuyển sang hoạt động tiếp theo.
    giáo án trò chuyện về nghề sản xuất - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy