Top 5 giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái cho trẻ mầm non hay nhất
Nhận biết bạn trai bạn gái là một trong những nội dung quan trọng giúp trẻ mầm non hình thành kỹ năng xã hội và khả năng phân biệt giới tính cơ bản. Thông qua ... xem thêm...các hoạt động học tập, trò chơi và tạo hình, trẻ sẽ thêm tự tin, hòa đồng, biết yêu thương và tôn trọng bạn bè. Bài viết này tổng hợp các giáo án nhận biết bạn trai bạn gái cho trẻ mầm non hay nhất, chi tiết và dễ áp dụng.
-
giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái - mẫu 1
I. Mục đích – yêu cầu
- Kiến thức:
- Trẻ nhận biết và phân biệt được bạn trai – bạn gái qua đặc điểm bên ngoài (trang phục, kiểu tóc, giọng nói).
- Biết gọi tên bạn trai, bạn gái trong lớp.
- Kỹ năng:
- Rèn kỹ năng quan sát, so sánh và ghi nhớ.
- Biết cách trả lời rõ ràng, đầy đủ câu.
- Thái độ:
- Yêu quý, thân thiện, biết đoàn kết và hợp tác cùng bạn trai, bạn gái.
- Tự tin trong giao tiếp.
II. Chuẩn bị
- 2 búp bê: 1 trai, 1 gái.
- Thẻ hình bạn trai, bạn gái (ảnh học sinh lớp).
- Nhạc bài “Cháu đi mẫu giáo”, “Cả nhà thương nhau”.
- Phòng học sạch sẽ, bàn ghế sắp xếp gọn gàng.
III. Tiến hành hoạt động
1. Hoạt động 1: Khởi động – Làm quen- Cô bật nhạc “Cháu đi mẫu giáo”, cùng trẻ vận động theo nhịp điệu.
- Cô trò chuyện: “Các con hôm nay đến lớp có thấy vui không? Ở lớp mình có nhiều bạn trai và bạn gái đấy. Các con có muốn cùng cô khám phá xem ai là bạn trai, ai là bạn gái không?”
👉 Trẻ trả lời theo khả năng.
2. Hoạt động 2: Nhận biết bạn trai – bạn gái
- Cô đưa búp bê gái: “Đây là búp bê Mận, tóc dài, mặc váy hồng xinh xắn. Theo con, bạn Mận là trai hay gái?”
- Trẻ trả lời: “Bạn gái.”
- Cô hỏi: “Vì sao con biết bạn là con gái?”
- Gợi ý: vì bạn mặc váy, tóc dài, đội nơ.
- Tương tự, cô đưa búp bê trai: “Đây là bạn Bắp, tóc ngắn, mặc áo phông và quần sooc. Bạn Bắp là trai hay gái?”
- Trẻ trả lời: “Bạn trai.”
- Cô khái quát: “Bạn trai thường tóc ngắn, mặc quần áo khỏe khoắn. Bạn gái thường tóc dài, mặc váy xinh đẹp.”
👉 Trẻ quan sát và so sánh.
3. Hoạt động 3: Ai nhanh hơn
- Cô trải các thẻ hình bạn trai, bạn gái trên bàn.
- Luật chơi: Cô gọi “Bạn gái đâu?”, trẻ nhanh tay chọn hình bạn gái. Cô gọi “Bạn trai đâu?”, trẻ chọn hình bạn trai.
- Mỗi lượt 2 trẻ tham gia, sau đó đổi lượt.
- Cô nhận xét, tuyên dương.
👉 Trẻ hứng thú tham gia.
4. Hoạt động 4: Trò chơi “Ghép đôi bạn thân”
- Cô chia trẻ thành nhóm nhỏ. Mỗi nhóm nhận bộ thẻ hình.
- Nhiệm vụ: tìm 1 bạn trai – 1 bạn gái và ghép thành đôi bạn thân.
- Khi ghép xong, trẻ giơ lên và nói: “Đây là bạn … (tên), bạn … (tên). Một bạn trai, một bạn gái.”
- Cô động viên: “Giỏi quá, các con biết phân biệt rõ ràng rồi.”
5. Kết thúc
- Cô nhận xét, khen ngợi.
- Cả lớp cùng chơi vận động nhẹ nhàng: “Chim bay chim bay”.
- Trẻ ra sân chơi.

-
giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái - mẫu 2
I. Mục đích – yêu cầu
- Kiến thức:
- Trẻ biết phân biệt bạn trai – bạn gái qua hình ảnh và hoạt động âm nhạc.
- Nhận ra một số đặc điểm tiêu biểu: tóc, trang phục.
- Kỹ năng:
- Phát triển khả năng nghe nhạc, phản xạ nhanh với tín hiệu âm thanh.
- Biết xưng hô lễ phép: “Bạn trai”, “Bạn gái”.
- Thái độ:
- Biết chia sẻ, không trêu chọc bạn khác giới.
- Hứng thú tham gia vào các hoạt động tập thể.
II. Chuẩn bị
- Hình ảnh bạn trai, bạn gái.
- Nhạc: “Cả nhà thương nhau”, “Trường chúng cháu là trường mầm non”.
- Trang phục cho trẻ: đội nơ, đội mũ phân biệt.
III. Tiến hành
1. Ổn định – Khởi động- Cô cho trẻ cùng hát “Cả nhà thương nhau”.
- Cô hỏi: “Trong bài hát có bố, có mẹ, có con. Vậy con nghĩ ai là bạn trai, ai là bạn gái?”
👉 Trẻ trả lời.
2. Hoạt động chính: Nhận biết bạn trai – bạn gái
- Cô đưa hình ảnh: “Đây là bạn tóc dài, mặc váy hồng. Con cho cô biết đây là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời: “Bạn gái.”
- Cô đưa hình ảnh: “Đây là bạn tóc ngắn, mặc áo phông xanh. Đây là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời: “Bạn trai.”
- Cô tổng kết: “Bạn gái thường tóc dài, mặc váy. Bạn trai thường tóc ngắn, mặc quần áo khỏe mạnh.”
3. Trò chơi âm nhạc “Nhảy về đúng nhóm”
- Luật chơi: Khi cô bật nhạc nhanh, các bạn trai nhảy sang một bên. Khi nhạc chậm, các bạn gái nhảy sang một bên.
- Sau đó cô đổi tín hiệu: khi nghe tiếng trống “bùm bùm”, các bạn trai và gái chạy lại bắt tay.
- Cả lớp chơi nhiều lần.
👉 Trẻ hào hứng, vận động theo nhạc.
4. Củng cố – mở rộng
- Cô gọi tên từng trẻ trong lớp, hỏi: “Con là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ tự giới thiệu: “Con tên là …, con là bạn trai/bạn gái.”
- Cô khen ngợi: “Giỏi lắm, con biết giới thiệu bản thân rồi.”
5. Kết thúc
- Cô cho trẻ vận động theo bài “Trường chúng cháu là trường mầm non”.
- Nhận xét, tuyên dương.

-
giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái - mẫu 3
I. Mục đích – Yêu cầu
1. Kiến thức- Trẻ nhận biết và phân biệt rõ ràng bạn trai – bạn gái thông qua những đặc điểm bên ngoài quen thuộc như: mái tóc, quần áo, giọng nói.
- Trẻ biết gọi tên một số bạn trong lớp và xưng hô đúng: “bạn trai”, “bạn gái”.
- Hiểu được rằng trong lớp có cả bạn trai và bạn gái, tất cả đều cần yêu thương, đoàn kết, giúp đỡ nhau.
2. Kỹ năng
- Rèn kỹ năng quan sát, so sánh và diễn đạt bằng lời.
- Biết chú ý lắng nghe và phản hồi khi cô đặt câu hỏi.
- Phát triển ngôn ngữ mạch lạc: trả lời đủ câu, phát âm rõ ràng.
- Luyện khả năng phối hợp nhóm, tham gia trò chơi theo luật.
3. Thái độ
- Trẻ hào hứng, tự tin khi tham gia hoạt động.
- Biết tôn trọng bạn khác giới, không trêu chọc bạn trai hoặc bạn gái.
- Hình thành thói quen tự giới thiệu về giới tính của bản thân.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô:
- Hai búp bê: 1 bạn trai, 1 bạn gái (trang phục đặc trưng: váy, tóc dài; áo phông, quần soóc).
- Bộ thẻ hình ảnh bạn trai – bạn gái (là ảnh thật của trẻ trong lớp càng tốt).
- Nhạc bài: “Cháu đi mẫu giáo”, “Cả nhà thương nhau”.
- Đồ dùng của trẻ:
- Trang phục gọn gàng, sạch sẽ để dễ phân biệt.
- Một số thẻ màu xanh (cho bạn trai) và thẻ màu hồng (cho bạn gái).
- Địa điểm tổ chức:
- Trong lớp học rộng rãi, bàn ghế kê gọn tạo không gian chơi.
III. Tiến hành hoạt động
1. Khởi động – Gây hứng thú (5 phút)- Cô mở nhạc bài “Cháu đi mẫu giáo”, mời trẻ cùng đi vòng tròn và hát theo nhịp điệu.
-
Khi kết thúc, cô trò chuyện:
- Cô: “Các con thấy hôm nay lớp mình có đông vui không?”
- Trẻ: “Có ạ!”
- Cô: “Ở lớp chúng ta có cả bạn trai và bạn gái đấy. Con có biết bạn trai, bạn gái khác nhau ở điểm nào không?”
- Trẻ trả lời theo suy nghĩ. Cô khen và dẫn dắt: “Đúng rồi, hôm nay chúng mình sẽ cùng nhau nhận biết rõ hơn bạn trai, bạn gái qua một số trò chơi vui nhé!”
👉 Hoạt động khởi động giúp trẻ thoải mái, có tâm thế sẵn sàng.
2. Hoạt động 1: Làm quen với búp bê (10 phút)
- Cô đưa ra hai bạn búp bê: một trai, một gái.
- Cô nói giọng vui tươi: “Xin chào các bạn nhỏ! Đây là bạn Bông – tóc dài, mặc váy hồng. Còn đây là bạn Bi – tóc ngắn, mặc áo phông xanh. Các con đoán xem, bạn nào là bạn trai, bạn nào là bạn gái?”
- Trẻ đồng thanh: “Bạn Bông là bạn gái, bạn Bi là bạn trai.”
-
Cô hỏi thêm: “Vì sao con biết bạn Bông là con gái?”
- Trẻ trả lời: “Vì bạn mặc váy, tóc dài.”
-
“Còn vì sao biết bạn Bi là con trai?”
- Trẻ trả lời: “Vì bạn tóc ngắn, mặc quần.”
- Cô kết luận: “Các con giỏi lắm. Như vậy, bạn gái thường tóc dài, mặc váy xinh. Bạn trai thì tóc ngắn, mặc quần áo khỏe khoắn.”
👉 Trẻ vừa quan sát vừa luyện diễn đạt bằng lời.
3. Hoạt động 2: Trò chơi “Ai nhanh hơn” (15 phút)
- Cô trải nhiều thẻ hình ảnh bạn trai và bạn gái lên bàn.
-
Giải thích luật chơi:
- Cô gọi “Bạn gái đâu?”, 2 trẻ chạy nhanh chọn thẻ hình bạn gái.
- Cô gọi “Bạn trai đâu?”, 2 trẻ khác chọn hình bạn trai.
- Bạn nào chọn đúng và nhanh sẽ được khen.
- Tổ chức cho nhiều lượt chơi.
- Sau mỗi lượt, cô hỏi trẻ cầm thẻ: “Con cầm hình ai? Bạn đó là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời, cô khuyến khích phát âm rõ ràng.
👉 Trò chơi tạo không khí sôi nổi, củng cố nhận biết bằng hình ảnh.
4. Hoạt động 3: Trò chơi nhóm “Ghép đôi bạn thân” (15 phút)
- Chia trẻ thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm có một bộ thẻ gồm cả bạn trai và bạn gái.
- Yêu cầu: “Các con hãy chọn 1 bạn trai và 1 bạn gái để ghép thành đôi bạn thân.”
- Sau khi ghép xong, nhóm giơ lên và giới thiệu: “Đây là bạn Nam – bạn trai. Đây là bạn Hoa – bạn gái. Chúng mình là đôi bạn thân.”
- Cô quan sát, động viên: “Các con đã biết phân biệt rõ ràng rồi. Bạn trai và bạn gái cùng nhau chơi sẽ rất vui đúng không?”
- Trẻ đồng thanh: “Đúng ạ!”
👉 Hoạt động này tăng tinh thần hợp tác nhóm và củng cố nhận thức.
5. Hoạt động 4: Nhận biết bạn trong lớp (15 phút)
- Cô lần lượt gọi tên từng trẻ: “Bạn Minh Khang đứng lên, con là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời: “Con là bạn trai.”
- Cô hỏi tiếp: “Vì sao con là bạn trai?”
- Trẻ trả lời theo khả năng: “Vì con tóc ngắn, mặc quần.”
- Tương tự với bạn gái.
- Cô khuyến khích các bạn khác bổ sung: “Đúng rồi, bạn ấy là bạn gái vì có mái tóc dài, mặc váy.”
- Cô tổng kết: “Trong lớp mình, các bạn trai và bạn gái đều dễ thương, cùng học cùng chơi với nhau.”
👉 Trẻ tự tin giới thiệu bản thân, rèn khả năng giao tiếp.
6. Củng cố – Giáo dục (10 phút)
- Cô hỏi: “Bạn trai và bạn gái có giống nhau không?”
- Trẻ trả lời: “Không ạ.”
- Cô gợi ý: “Khác nhau ở tóc, quần áo. Nhưng bạn trai và bạn gái đều ngoan, đều biết nghe lời cô và yêu thương bạn bè. Chúng mình có nên trêu chọc bạn vì bạn là trai hay gái không?”
- Trẻ đồng thanh: “Không ạ!”
- Cô nhấn mạnh: “Chúng ta phải biết yêu quý và giúp đỡ lẫn nhau.”
7. Kết thúc (5 phút)
- Cô nhận xét tiết học: “Hôm nay các con rất giỏi, đã biết phân biệt bạn trai – bạn gái.”
- Cho trẻ làm động tác “Chim bay chim bay” nhẹ nhàng, sau đó ra sân chơi.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Ưu điểm: Trẻ tích cực tham gia, hào hứng với trò chơi, biết gọi tên bạn trai – bạn gái.
- Hạn chế: Một số trẻ còn nhút nhát, phát âm chưa rõ.
- Biện pháp: Cô tiếp tục rèn phát âm và tạo cơ hội cho trẻ nhút nhát tham gia nhiều hơn.
V. Nhận xét và mở rộng
- Qua hoạt động, trẻ không chỉ phân biệt được bạn trai – bạn gái mà còn học cách giao tiếp, hợp tác, tôn trọng sự khác biệt giới tính.
- Cô có thể mở rộng sang các hoạt động khác như: vẽ bạn trai, bạn gái; hát các bài hát có nhân vật trai – gái để tăng hứng thú.

-
giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái - mẫu 4
I. Mục đích – Yêu cầu
1. Kiến thức- Trẻ biết nhận ra sự khác biệt giữa bạn trai và bạn gái thông qua hình ảnh, trang phục, mái tóc, giọng nói.
- Trẻ biết gọi đúng tên bạn trai – bạn gái trong lớp.
- Biết liên hệ nội dung âm nhạc, lời bài hát với việc phân biệt giới tính.
2. Kỹ năng
- Rèn kỹ năng lắng nghe, phản xạ nhanh với tín hiệu âm thanh.
- Biết vận động theo nhạc và thực hiện yêu cầu trong trò chơi.
- Luyện ngôn ngữ: giới thiệu bản thân, xưng hô đúng.
3. Thái độ
- Trẻ hứng thú khi tham gia các trò chơi âm nhạc.
- Biết đoàn kết, vui vẻ cùng bạn trai và bạn gái.
- Hình thành thói quen tự tin, mạnh dạn khi giới thiệu về mình.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô:
- Tranh ảnh bạn trai – bạn gái.
- Nhạc các bài: “Cả nhà thương nhau”, “Trường chúng cháu là trường mầm non”, “Vui đến trường”.
- Sân chơi trong lớp rộng rãi.
- Đồ dùng của trẻ:
- Trang phục gọn gàng, dễ phân biệt trai – gái.
- Một số thẻ màu (xanh cho trai, hồng cho gái).
- Địa điểm tổ chức:
- Trong lớp hoặc phòng đa năng có không gian di chuyển.
III. Tiến hành hoạt động
1. Khởi động – Gây hứng thú (7 phút)- Cô bật nhạc “Cả nhà thương nhau”, mời trẻ cùng hát và vận động theo lời bài hát.
-
Khi hát xong, cô trò chuyện:
- Cô: “Trong bài hát có ai nhỉ?”
- Trẻ: “Có ba, có mẹ, có con.”
- Cô: “Ba là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ: “Ba là bạn trai.”
- Cô: “Mẹ là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ: “Mẹ là bạn gái.”
- Cô khen: “Đúng rồi, giỏi lắm. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhận biết rõ hơn bạn trai, bạn gái qua các trò chơi âm nhạc nhé!”
👉 Hoạt động khởi động vừa nhẹ nhàng vừa tạo không khí vui vẻ.
2. Hoạt động 1: Làm quen với hình ảnh (10 phút)
-
Cô đưa bức tranh bạn gái: tóc dài, mặc váy hồng.
- Cô hỏi: “Đây là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời: “Bạn gái.”
- Cô: “Vì sao con biết?”
- Trẻ: “Vì bạn mặc váy, tóc dài.”
-
Cô đưa tranh bạn trai: tóc ngắn, mặc áo phông xanh.
- Trẻ trả lời: “Bạn trai.”
- Cô chốt: “Các con thật giỏi. Bạn trai thường tóc ngắn, mặc quần áo khỏe mạnh. Bạn gái thường tóc dài, mặc váy.”
- Cả lớp đồng thanh nhắc lại: “Bạn trai tóc ngắn, bạn gái tóc dài.”
👉 Hoạt động giúp trẻ quan sát trực quan và khắc sâu kiến thức.
3. Hoạt động 2: Trò chơi âm nhạc “Nhảy về đúng nhóm” (15 phút)
-
Cô phổ biến luật chơi:
- Khi nghe nhạc nhanh (trống dồn dập), các bạn trai sẽ nhảy sang phía bên trái.
- Khi nghe nhạc chậm (êm dịu), các bạn gái sẽ nhảy sang phía bên phải.
- Khi có hiệu lệnh “Bắt tay bạn!”, bạn trai và bạn gái lại chạy đến bắt tay nhau thật thân thiện.
- Cô mở nhạc, tổ chức cho trẻ chơi nhiều lần.
- Trẻ hứng thú, vận động theo nhạc.
- Cô quan sát, khuyến khích trẻ nhút nhát tham gia.
- Sau mỗi lần chơi, cô hỏi: “Bạn vừa nhảy về nhóm nào? Con là bạn trai hay bạn gái?”
👉 Trò chơi tạo không khí vui tươi, giúp trẻ vừa vận động vừa củng cố kiến thức.
4. Hoạt động 3: Tự giới thiệu bản thân (15 phút)
-
Cô gọi lần lượt từng trẻ:
- “Con tên gì? Con là bạn trai hay bạn gái?”
- Trẻ trả lời: “Con tên là Minh Khang, con là bạn trai.”
- Cô khen: “Rất giỏi, con biết giới thiệu bản thân rồi.”
- Các bạn khác vỗ tay cổ vũ.
- Cô gợi ý thêm: “Bạn gái có thể nói: Con tên là …, con là bạn gái, con thích mặc váy.”
- Trẻ lần lượt giới thiệu.
- Cô khuyến khích trẻ dùng câu đủ, phát âm rõ ràng.
👉 Hoạt động rèn sự tự tin và ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ.
5. Hoạt động 4: Trò chơi “Nghe nhạc đoán bạn” (15 phút)
- Cô chọn nhạc vui tươi, mời 1 trẻ ra ngoài lớp.
- Trong lúc đó, cô chọn ngẫu nhiên một bạn trai hoặc bạn gái đứng lên.
- Khi nhạc dừng, trẻ bước vào lớp phải đoán: “Bạn vừa đứng lên là trai hay gái?”
- Nếu đoán đúng, cả lớp vỗ tay cổ vũ.
- Cô đổi nhiều lượt để nhiều trẻ được tham gia.
- Sau mỗi lần, cô hỏi thêm: “Vì sao con biết bạn đó là trai/gái?”
- Trẻ trả lời: “Vì tóc ngắn, mặc quần…”, hoặc “Vì mặc váy, tóc dài.”
👉 Trẻ vừa chú ý quan sát bạn, vừa kết hợp âm nhạc, tạo sự hấp dẫn.
6. Củng cố – Giáo dục (10 phút)
-
Cô hỏi:
- “Bạn trai thường như thế nào?”
- “Bạn gái thường ra sao?”
- Trẻ đồng thanh: “Bạn trai tóc ngắn, mặc quần áo. Bạn gái tóc dài, mặc váy.”
- Cô chốt: “Dù là trai hay gái thì đều đáng yêu và phải biết yêu thương, giúp đỡ nhau. Không được trêu chọc bạn vì bạn là trai hay bạn là gái, các con nhớ nhé!”
- Trẻ đồng thanh: “Nhớ ạ!”
7. Kết thúc (8 phút)
- Cô mở nhạc “Trường chúng cháu là trường mầm non”, cả lớp cùng hát và vận động.
- Cô nhận xét: “Hôm nay các con đã rất giỏi, biết phân biệt bạn trai, bạn gái qua hình ảnh và trò chơi âm nhạc. Cô khen cả lớp!”
- Trẻ ra sân chơi nhẹ nhàng.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Ưu điểm: Trẻ hứng thú, tham gia tích cực, biết trả lời và tự giới thiệu bản thân.
- Hạn chế: Một số trẻ phát âm chưa rõ hoặc còn rụt rè.
- Biện pháp: Tạo nhiều cơ hội cho trẻ nói trước lớp, kết hợp luyện phát âm trong các hoạt động khác.
V. Nhận xét và mở rộng
- Qua tiết học, trẻ đã phân biệt rõ bạn trai – bạn gái, đồng thời rèn luyện kỹ năng âm nhạc, vận động và giao tiếp.
- Cô có thể mở rộng sang hoạt động “Hát tặng bạn trai – bạn gái” hoặc cho trẻ vẽ hình minh họa bạn trai – bạn gái theo trí tưởng tượng.

-
giáo án Nhận biết bạn trai bạn gái - mẫu 5
I. Mục đích – Yêu cầu
1. Kiến thức- Trẻ nhận biết đặc điểm khác nhau giữa bạn trai và bạn gái qua tranh vẽ, tạo hình.
- Biết chọn màu sắc, chi tiết (váy, tóc dài, tóc ngắn, áo quần) để thể hiện bạn trai – bạn gái trong sản phẩm tạo hình.
- Biết phân biệt sản phẩm mình vẽ là bạn trai hay bạn gái.
2. Kỹ năng
- Rèn kỹ năng quan sát, chú ý đến chi tiết.
- Luyện kỹ năng cầm bút, tô màu, vẽ nét cơ bản.
- Tập diễn đạt suy nghĩ, giới thiệu sản phẩm của mình.
3. Thái độ
- Trẻ yêu thích hoạt động tạo hình, hứng thú khi tự tay vẽ tranh.
- Biết tôn trọng sản phẩm của mình và của bạn.
- Hình thành tình cảm yêu quý, đoàn kết với bạn trai – bạn gái.
II. Chuẩn bị
- Đồ dùng của cô:
- Một số tranh mẫu: hình bạn trai, bạn gái đơn giản.
- Tranh minh họa các chi tiết: tóc ngắn, tóc dài, váy, áo quần.
- Giấy A4, bút sáp màu, bút chì.
- Đồ dùng của trẻ:
- Mỗi trẻ 1 bộ bút màu, 1 tờ giấy.
- Một số hình dán nhỏ (hoa, ngôi sao) để trang trí tranh.
- Địa điểm:
- Trong lớp học, bàn ghế xếp thành nhóm nhỏ để trẻ dễ quan sát và trao đổi.
III. Tiến hành hoạt động
1. Khởi động – Gây hứng thú (7 phút)- Cô bật nhạc bài “Vui đến trường”, mời trẻ cùng hát và vận động nhẹ nhàng.
-
Khi nhạc kết thúc, cô trò chuyện:
- “Các con thấy trong lớp mình có nhiều bạn trai, bạn gái không?”
- Trẻ: “Có ạ.”
- Cô: “Hôm nay chúng ta sẽ cùng vẽ tranh để nhận biết rõ hơn về bạn trai và bạn gái nhé!”
👉 Đây là bước tạo hứng thú, giúp trẻ thoải mái trước khi vào hoạt động chính.
2. Quan sát – Nhận xét mẫu (10 phút)
-
Cô giới thiệu tranh mẫu:
- Một bức tranh bạn trai tóc ngắn, mặc quần áo thể thao.
- Một bức tranh bạn gái tóc dài, mặc váy hồng.
-
Cô đặt câu hỏi:
- “Đây là bạn trai hay bạn gái?”
- “Vì sao con biết?”
- Trẻ trả lời theo quan sát: “Bạn tóc ngắn là trai”, “Bạn mặc váy là gái”.
- Cô chốt: “Đúng rồi. Các con quan sát thật giỏi. Khi vẽ tranh, chúng ta nhớ vẽ chi tiết để phân biệt bạn trai, bạn gái nhé.”
👉 Bước này giúp trẻ hình dung rõ ràng cách thể hiện trong tranh.
3. Hướng dẫn trẻ thực hiện (15 phút)
- Cô nói: “Các con sẽ vẽ 1 bạn trai hoặc 1 bạn gái mà con thích. Con có thể vẽ thêm đồ vật xung quanh như bóng, hoa, búp bê, xe hơi…”
-
Cô gợi ý:
- “Nếu vẽ bạn trai, con có thể vẽ tóc ngắn, áo phông, quần short, giày thể thao.”
- “Nếu vẽ bạn gái, con có thể vẽ tóc dài, váy xinh, nơ trên tóc.”
- Cô làm mẫu vài nét đơn giản: vẽ đầu, tóc, trang phục.
- Cô nhắc: “Các con nhớ tô màu thật đẹp nhé.”
👉 Hướng dẫn vừa đủ, để trẻ phát huy sự sáng tạo.
4. Trẻ thực hiện vẽ tranh (20 phút)
- Trẻ bắt đầu vẽ theo ý thích.
-
Cô đi quanh quan sát, động viên:
- “Bức tranh của con rất đẹp, con đang vẽ bạn trai à?”
- “Ồ, váy của bạn gái trong tranh thật xinh, con tô màu gì cho tóc nhỉ?”
-
Với trẻ còn chậm, cô gợi ý nhẹ nhàng:
- “Con thử vẽ thêm mái tóc dài nhé, như thế mới giống bạn gái.”
- “Bạn trai có thể mặc áo màu xanh, con chọn màu này được không?”
- Cô chú ý động viên để trẻ tự tin và hoàn thành sản phẩm.
👉 Đây là giai đoạn trung tâm, giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo.
5. Trưng bày và nhận xét sản phẩm (15 phút)
- Khi trẻ vẽ xong, cô thu tranh và trưng bày lên bảng hoặc kệ.
-
Cô mời lần lượt từng trẻ giới thiệu tranh:
- “Con đã vẽ ai vậy?”
- Trẻ: “Con vẽ bạn gái tóc dài, mặc váy hồng.”
- Hoặc: “Con vẽ bạn trai chơi bóng đá.”
- Cả lớp vỗ tay cổ vũ.
-
Cô khen:
- “Bức tranh này bạn vẽ bạn trai rất khỏe mạnh.”
- “Bức tranh này bạn vẽ bạn gái rất dịu dàng.”
-
Cô giáo dục thêm:
- “Dù là trai hay gái, chúng ta đều chơi vui vẻ, yêu thương nhau. Mỗi bạn đều đáng quý.”
👉 Trẻ được tự hào về sản phẩm và biết tôn trọng sản phẩm của bạn.
6. Củng cố – Trò chơi kết thúc (10 phút)
-
Cô hỏi:
- “Bạn trai thường có đặc điểm gì?”
- “Bạn gái thường có đặc điểm gì?”
- Trẻ đồng thanh: “Bạn trai tóc ngắn, mặc quần áo. Bạn gái tóc dài, mặc váy.”
-
Cô tổ chức trò chơi nhỏ: “Ai nhanh hơn”
- Cô giơ tranh bạn trai – trẻ giơ thẻ xanh.
- Cô giơ tranh bạn gái – trẻ giơ thẻ hồng.
- Trẻ hào hứng tham gia.
- Cô khen: “Các con đã phân biệt rất giỏi.”
7. Kết thúc (8 phút)
- Cô cho trẻ hát và vận động theo bài “Trường chúng cháu là trường mầm non”.
- Cô nhận xét: “Hôm nay các con đã vẽ được những bức tranh thật đẹp về bạn trai, bạn gái. Cô khen cả lớp!”
- Trẻ ra sân chơi tự do.
IV. Đánh giá sau hoạt động
- Ưu điểm: Trẻ tham gia tích cực, nhiều sản phẩm sáng tạo, màu sắc phong phú.
- Hạn chế: Một số trẻ còn vẽ chưa rõ chi tiết để phân biệt trai – gái.
- Biện pháp: Luyện thêm qua các hoạt động tô màu, ghép hình, trò chơi quan sát.
V. Nhận xét và mở rộng
- Hoạt động tạo hình giúp trẻ vừa phân biệt giới tính, vừa phát triển kỹ năng thẩm mỹ, sáng tạo.
-
Giáo viên có thể mở rộng bằng cách:
- Cho trẻ vẽ tranh gia đình có bố, mẹ, anh, chị.
- Tổ chức triển lãm tranh “Bạn trai – bạn gái lớp em”.
- Qua đó, trẻ không chỉ nhận biết bạn trai, bạn gái mà còn học cách yêu thương, đoàn kết trong tập thể.



















