Top 5 giáo án nhận biết tập nói quả cam cho trẻ mầm non hay nhất
Những giáo án nhận biết và tập nói quả cam giúp trẻ mầm non phát triển ngôn ngữ, giác quan và thói quen ăn uống lành mạnh. Thông qua các hoạt động quan sát, ... xem thêm...cảm nhận, nếm thử và trò chơi tương tác, trẻ không chỉ học cách gọi tên, nhận biết đặc điểm của quả cam mà còn rèn kỹ năng trả lời câu hỏi, tự tin giao tiếp và yêu thích khám phá thế giới xung quanh.
-
giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 1
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức- Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua vật thật.
- Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam như: hình tròn, vỏ sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
- Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
- Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị chua – ngọt đặc trưng của quả cam.
- Trẻ biết quả cam là loại quả có lợi cho sức khỏe, cung cấp nhiều vitamin.
-
Phát triển các giác quan cho trẻ:
- Thị giác: quan sát màu sắc, hình dáng quả cam.
- Xúc giác: sờ, cầm, cảm nhận vỏ cam.
- Khứu giác: ngửi mùi cam.
- Vị giác: nếm thử cam.
- Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ có chủ định.
- Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng.
-
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc phát âm đúng các từ:
quả cam – vỏ cam – múi cam – hạt cam. - Trẻ biết phân biệt quả cam với một số loại quả quen thuộc khác.
- Trẻ hứng thú, tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
- Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp cùng cô và các bạn.
- Giáo dục trẻ biết ăn nhiều hoa quả để có cơ thể khỏe mạnh.
- Hình thành thói quen giữ gìn vệ sinh khi ăn uống: biết bỏ vỏ, bỏ hạt đúng nơi quy định, lau tay và lau miệng sạch sẽ.
- Một giỏ đựng quả cam thật (nhiều quả).
- Một số loại quả khác để so sánh: táo, chuối, quýt, xoài.
- Dao nhựa an toàn, đĩa đựng múi cam.
- Máy vắt cam hoặc dụng cụ vắt tay.
- Cốc nước cam đã vắt sẵn.
- Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
- Nhạc bài hát: “Quả”, nhạc trò chơi.
- Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
- Khăn giấy cá nhân.
- Trang phục gọn gàng, sạch sẽ.
- Trong lớp học, không gian sạch sẽ, đủ ánh sáng, trẻ ngồi hình chữ U.
- Cô cho trẻ cùng hát và vận động theo bài hát “Quả”.
-
Sau khi hát xong, cô trò chuyện cùng trẻ:
- “Bài hát nói về điều gì?”
- “Trong bài hát có nhắc đến những loại quả nào?”
- Cô giới thiệu: “Hôm nay cô mang đến cho các con một loại quả rất quen thuộc và thơm ngon.”
- Cô đưa quả cam cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Cô có quả gì đây?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô cho cả lớp và cá nhân trẻ nhắc lại từ “quả cam”.
-
Cô gợi ý để trẻ quan sát hình dáng:
- “Quả cam có hình gì?”
- Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
- Cô cho trẻ sờ vỏ cam.
- Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
- Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
- Cô cho trẻ phát âm: “Vỏ cam.”
- Cô hỏi: “Quả cam có màu gì?”
- Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
- Cô khái quát: Quả cam khi còn non thường màu xanh, khi chín có màu cam.
- Cô bóc vỏ cam cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
- Trẻ trả lời: “Múi cam.”
- Cô tiếp tục chỉ vào hạt cam và hỏi trẻ.
- Trẻ tập nói: “Hạt cam.”
- Cô cho trẻ ngửi mùi cam.
- Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
- Cô cho trẻ nếm cam.
- Trẻ nói cảm nhận: “Cam chua – ngọt.”
-
Cô giáo dục:
“Quả cam rất tốt cho sức khỏe vì có nhiều vitamin. Các con nhớ ăn nhiều hoa quả nhé.” - Dạy trẻ khi ăn cam phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác, lau tay sạch sẽ.
- Mở rộng: ngoài quả cam còn có nhiều loại quả khác.
- Cô bày nhiều loại quả.
- Trẻ chọn đúng quả cam theo yêu cầu.
- Cô nhận xét, khen ngợi trẻ.
- Cô cho trẻ uống nước cam.
- Nhận xét giờ học, động viên trẻ.

-
giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 2
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức- Trẻ biết tên gọi của quả cam thông qua quan sát vật thật.
- Trẻ nhận biết được một số đặc điểm cơ bản của quả cam: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
- Trẻ biết bên trong quả cam có nhiều múi và hạt cam.
- Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị đặc trưng của quả cam (vị chua, vị ngọt).
- Trẻ biết quả cam là loại quả tốt cho sức khỏe, giúp cơ thể khỏe mạnh nhờ chứa nhiều vitamin.
- Phát triển khả năng quan sát bằng mắt và thao tác bằng tay.
- Phát triển các giác quan: sờ – ngửi – nếm.
- Rèn kỹ năng nghe, hiểu và trả lời câu hỏi của cô.
-
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ đơn giản, rõ ràng:
quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam. - Rèn kỹ năng phân biệt quả cam với các loại quả khác quen thuộc.
- Trẻ vui vẻ, hào hứng tham gia hoạt động.
- Trẻ mạnh dạn phát biểu ý kiến cá nhân.
- Hình thành cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh khi ăn.
- Một rổ đựng nhiều quả cam thật.
- Một số loại quả khác: quýt, táo, chuối, lê.
- Dao nhựa, đĩa đựng cam đã bóc vỏ.
- Cốc nước cam, khăn lau tay.
- Thùng rác mini.
- Nhạc bài “Quả”, nhạc trò chơi.
- Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ.
- Khăn giấy cá nhân.
- Tâm thế trẻ thoải mái, sẵn sàng tham gia hoạt động.
- Trong lớp học, trẻ ngồi theo nhóm nhỏ hoặc hình vòng cung.
- Cô cho trẻ đứng thành vòng tròn, vừa hát vừa vận động theo bài “Quả”.
-
Sau bài hát, cô trò chuyện:
- “Các con vừa hát bài gì?”
- “Bài hát nhắc đến những loại quả nào?”
-
Cô nhẹ nhàng dẫn dắt:
“Hôm nay cô sẽ cho các con làm quen với một loại quả rất quen thuộc, thơm ngon và tốt cho sức khỏe.”
- Cô lấy quả cam từ trong rổ ra, đưa lên cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Cô có quả gì đây?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô cho trẻ nhắc lại nhiều lần từ “quả cam” để trẻ ghi nhớ.
-
Cô hỏi tiếp:
- “Quả cam có hình gì?”
- Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
- Cô cho từng trẻ sờ vào quả cam.
- Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
- Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
- Cô nhấn mạnh và cho trẻ tập nói: “Vỏ cam sần sùi.”
- Cô hỏi thêm: “Quả cam có màu gì?”
- Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
- Cô bóc vỏ cam chậm rãi để trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
- Trẻ trả lời: “Múi cam.”
- Cô chỉ vào hạt cam và hỏi trẻ.
- Trẻ tập nói: “Hạt cam.”
- Cô cho trẻ nhắc lại các từ mới.
- Cô đưa múi cam cho trẻ ngửi.
- Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
- Cô cho trẻ nếm cam.
- Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
- Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
-
Cô khái quát lại:
“Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.” -
Giáo dục trẻ:
- Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Khi ăn cam phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
- Sau khi ăn phải lau tay, lau miệng sạch sẽ.
- Cô bày nhiều loại quả lẫn lộn.
- Trẻ chọn đúng quả cam theo yêu cầu của cô.
- Cô quan sát, động viên và khen ngợi trẻ.
- Cô cho trẻ uống nước cam.
- Nhận xét giờ học: khen trẻ ngoan, tích cực tham gia.
- Cho trẻ chuyển sang hoạt động tiếp theo.

-
giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 3
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức- Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua hoạt động trải nghiệm trực tiếp.
- Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam như: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
- Trẻ biết cấu tạo đơn giản của quả cam gồm: vỏ cam, múi cam và hạt cam.
- Trẻ biết quả cam có mùi thơm dễ chịu, vị chua hoặc ngọt.
- Trẻ hiểu quả cam là loại quả giàu vitamin, tốt cho sức khỏe.
-
Phát triển các giác quan thông qua trải nghiệm thực tế:
- Quan sát bằng mắt khi nhìn quả cam.
- Sờ bằng tay để cảm nhận vỏ cam.
- Ngửi mùi cam khi cam được bóc vỏ.
- Nếm vị cam khi ăn.
- Rèn kỹ năng nghe – hiểu và trả lời câu hỏi của cô.
-
Phát triển khả năng ngôn ngữ thông qua việc tập nói các từ:
quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam. - Rèn kỹ năng phối hợp tay – mắt khi tham gia hoạt động vắt cam đơn giản.
- Trẻ hứng thú, tích cực tham gia các hoạt động trải nghiệm.
- Trẻ mạnh dạn, tự tin khi phát biểu.
- Hình thành thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh cá nhân.
- Một rổ đựng nhiều quả cam thật (cam xanh và cam chín).
- Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt để so sánh.
- Dao nhựa an toàn, thớt nhỏ.
- Dụng cụ vắt cam bằng tay.
- Cốc đựng nước cam.
- Đĩa đựng múi cam, khăn lau tay.
- Thùng rác mini.
- Nhạc bài hát “Quả”, nhạc nền hoạt động.
- Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ.
- Cốc nhựa, thìa nhựa.
- Khăn giấy cá nhân.
- Trong lớp học, trẻ ngồi theo nhóm nhỏ quanh bàn.
- Cô cho trẻ ngồi thành vòng tròn và cùng hát bài “Quả”.
-
Sau khi hát xong, cô hỏi trẻ:
- “Các con vừa hát bài gì?”
- “Trong bài hát có nhắc đến những loại quả nào?”
-
Cô giới thiệu:
“Hôm nay cô và các con sẽ cùng khám phá một loại quả rất quen thuộc và còn được tự tay làm nữa đấy.”
- Cô mang rổ cam ra và cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Trong rổ có những quả gì?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô cho trẻ nhắc lại từ “quả cam” nhiều lần.
-
Cô gợi hỏi:
- “Quả cam có hình gì?”
- Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
- Cô cho từng trẻ cầm quả cam trên tay.
- Cô hỏi: “Khi sờ vào vỏ cam con thấy thế nào?”
- Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
- Cô nhấn mạnh: “Vỏ cam sần sùi.”
- Cô hỏi thêm: “Quả cam có màu gì?”
- Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
- Cô dùng dao nhựa bổ cam cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
- Trẻ trả lời: “Múi cam.”
- Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
- Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
- Cô cho trẻ tập nói lại: vỏ cam – múi cam – hạt cam.
- Cô cho trẻ ngửi múi cam.
- Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
- Cô cho trẻ nếm cam.
- Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
- Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
- Cô giới thiệu dụng cụ vắt cam.
- Cô làm mẫu thao tác vắt cam chậm rãi.
- Cô cho từng trẻ trải nghiệm vắt cam cùng cô.
- Trẻ quan sát nước cam chảy ra cốc.
- Cô cho trẻ uống nước cam và nhận xét mùi vị.
-
Cô khái quát lại:
“Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.” -
Giáo dục trẻ:
- Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
- Lau tay, lau miệng sạch sẽ sau khi ăn.
- Trẻ chọn cam để “làm nước cam”.
- Cô nhận xét và khen ngợi.
- Cô nhận xét giờ học, tuyên dương trẻ.
- Chuyển sang hoạt động tiếp theo.

-
giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 4
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức- Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua các hoạt động học tập và vui chơi.
-
Trẻ biết một số đặc điểm cơ bản của quả cam:
- Quả cam có hình tròn.
- Vỏ cam dày, sần sùi.
- Quả cam có màu xanh khi còn non, màu cam khi chín.
- Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
- Trẻ biết quả cam có mùi thơm, vị chua hoặc ngọt.
- Trẻ hiểu quả cam là loại quả có lợi cho sức khỏe, cung cấp nhiều vitamin cho cơ thể.
- Phát triển các giác quan cho trẻ thông qua hoạt động vận động kết hợp quan sát: nhìn, sờ, ngửi, nếm.
- Rèn kỹ năng vận động nhẹ nhàng theo nhạc.
- Rèn kỹ năng nghe – hiểu yêu cầu của cô.
-
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ:
quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam. - Rèn kỹ năng phản xạ nhanh khi tham gia trò chơi.
- Trẻ tích cực, hào hứng tham gia các hoạt động.
- Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp.
- Hình thành cho trẻ thói quen ăn uống lành mạnh và giữ vệ sinh cá nhân.
- Một giỏ đựng nhiều quả cam thật.
- Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt, xoài.
- Tranh ảnh quả cam.
- Dao nhựa, đĩa đựng múi cam.
- Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
- Nhạc bài hát: “Quả”, nhạc vận động, nhạc trò chơi.
- Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
- Khăn giấy cá nhân.
- Trang phục gọn gàng, dễ vận động.
- Trong lớp học, không gian rộng rãi để trẻ vận động.
- Cô mở nhạc bài hát “Quả”, cho trẻ vừa hát vừa vận động nhẹ nhàng theo nhạc.
-
Sau khi kết thúc bài hát, cô trò chuyện cùng trẻ:
- “Các con vừa hát bài gì?”
- “Bài hát nói đến những loại quả nào?”
-
Cô giới thiệu:
“Hôm nay cô và các con sẽ cùng làm quen với một loại quả rất quen thuộc, vừa ngon vừa bổ dưỡng.”
- Cô mang giỏ cam ra trước lớp.
- Cô hỏi: “Trong giỏ của cô có quả gì?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô cho cả lớp và cá nhân trẻ nhắc lại nhiều lần từ “quả cam”.
- Cô cho trẻ chuyền tay nhau quả cam.
- Cô hỏi: “Quả cam có hình gì?”
- Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
- Cô hỏi tiếp: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
- Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
- Cô cho trẻ tập nói: “Vỏ cam sần sùi.”
- Cô hỏi về màu sắc của quả cam.
- Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
- Cô bóc vỏ cam cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Bên trong quả cam có gì?”
- Trẻ trả lời: “Múi cam.”
- Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
- Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
- Cô cho trẻ phát âm lại các từ mới.
- Cô cho trẻ ngửi múi cam.
- Trẻ nói: “Cam thơm.”
- Cô cho trẻ nếm cam.
- Trẻ trả lời: “Cam chua”, “Cam ngọt.”
- Trẻ đứng thành vòng tròn.
- Khi có nhạc, trẻ chuyền quả cam cho nhau.
- Khi nhạc dừng, bạn cầm quả cam sẽ nói: “Quả cam.”
- Cô bày nhiều loại quả.
- Trẻ nghe hiệu lệnh và nhanh chóng chọn đúng quả cam.
- Cô nhận xét, khen ngợi trẻ.
-
Cô khái quát lại kiến thức:
“Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.” -
Giáo dục trẻ:
- Ăn cam và các loại quả giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt đúng nơi quy định.
- Sau khi ăn phải lau tay, lau miệng sạch sẽ.
- Cô cho trẻ uống nước cam.
- Nhận xét giờ học, khen trẻ ngoan, tích cực.
- Chuyển sang hoạt động khác.

-
giáo án nhận biết tập nói quả cam - mẫu 5
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU 1. Kiến thức- Trẻ nhận biết và gọi đúng tên quả cam thông qua câu chuyện và tình huống gần gũi.
- Trẻ biết một số đặc điểm nổi bật của quả cam: hình tròn, vỏ dày, bề mặt sần sùi, màu xanh hoặc màu cam.
- Trẻ biết bên trong quả cam có múi cam và hạt cam.
- Trẻ cảm nhận được mùi thơm và vị chua – ngọt của quả cam.
- Trẻ biết lợi ích của quả cam đối với sức khỏe: giúp cơ thể khỏe mạnh, ít bị ốm.
- Phát triển khả năng chú ý, ghi nhớ thông qua việc lắng nghe câu chuyện.
-
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ thông qua việc tập nói các từ:
quả cam, vỏ cam, múi cam, hạt cam. - Rèn kỹ năng trả lời câu hỏi đơn giản, rõ ràng.
- Rèn kỹ năng tham gia đóng vai, thể hiện hành động đơn giản theo hướng dẫn của cô.
- Phát triển các giác quan: nhìn, sờ, ngửi, nếm.
- Trẻ hứng thú, tích cực tham gia vào các hoạt động.
- Trẻ mạnh dạn, tự tin khi giao tiếp cùng cô và bạn.
- Giáo dục trẻ biết ăn nhiều hoa quả, giữ vệ sinh khi ăn uống.
- Rối tay hoặc mũ đội đầu nhân vật: Bé Thỏ, Bé Gấu.
- Một giỏ đựng quả cam thật.
- Một số loại quả khác: táo, chuối, quýt.
- Dao nhựa, đĩa đựng múi cam.
- Khăn lau tay, thùng rác nhỏ.
- Cốc nước cam.
- Nhạc nhẹ cho hoạt động kể chuyện và trò chơi.
- Mỗi trẻ một miếng cam nhỏ để nếm.
- Khăn giấy cá nhân.
- Trang phục gọn gàng, sạch sẽ.
- Trong lớp học, trẻ ngồi thành hình vòng cung để dễ quan sát.
- Cô cho trẻ ngồi ngay ngắn, bật nhạc nhẹ.
-
Cô trò chuyện cùng trẻ:
- “Các con có thích nghe kể chuyện không?”
- “Ở nhà các con có hay ăn hoa quả không?”
-
Cô giới thiệu:
“Hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất đáng yêu, trong đó có một loại quả quen thuộc.”
-
Cô kể câu chuyện ngắn:
Bé Thỏ đi chợ cùng mẹ, nhìn thấy rất nhiều loại quả. Bé Thỏ thích nhất là quả cam vì quả cam tròn, thơm và rất ngon. Mẹ mua cam về cho Bé Thỏ ăn để khỏe mạnh.
-
Cô hỏi trẻ:
- “Trong câu chuyện có nhắc đến quả gì?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô đưa quả cam thật ra cho trẻ quan sát.
- Cô hỏi: “Đây là quả gì?”
- Trẻ trả lời: “Quả cam.”
- Cô cho trẻ nhắc lại nhiều lần để ghi nhớ.
-
Cô cho Bé Thỏ (rối tay) hỏi trẻ:
“Quả cam có hình gì?” - Trẻ trả lời: “Hình tròn.”
- Cô cho trẻ sờ quả cam.
- Cô hỏi: “Vỏ cam sờ vào thấy thế nào?”
- Trẻ trả lời: “Sần sùi.”
- Cô cho trẻ tập nói: “Vỏ cam.”
- Cô hỏi: “Quả cam có màu gì?”
- Trẻ trả lời: “Màu xanh, màu cam.”
-
Cô bóc vỏ cam và hỏi trẻ:
“Bên trong quả cam có gì?” - Trẻ trả lời: “Múi cam.”
- Cô chỉ vào hạt và hỏi trẻ.
- Trẻ trả lời: “Hạt cam.”
-
Cô cho trẻ nhắc lại các từ mới:
vỏ cam – múi cam – hạt cam.
- Cô cho trẻ ngửi múi cam.
- Trẻ nhận xét: “Cam thơm.”
- Cô cho trẻ nếm cam.
- Cô hỏi: “Cam có vị gì?”
- Trẻ trả lời: “Chua”, “Ngọt.”
- Cô khen trẻ trả lời tốt.
- Cô chia lớp thành các nhóm nhỏ.
- Trẻ đóng vai người đi chợ chọn quả cam mang về cho gia đình.
- Khi chọn cam, trẻ phải nói: “Quả cam.”
- Cô quan sát, động viên trẻ.
-
Cô khái quát lại nội dung bài học:
“Quả cam có hình tròn, vỏ sần sùi, bên trong có múi và hạt, cam có vị chua ngọt.” -
Giáo dục trẻ:
- Ăn cam giúp cơ thể khỏe mạnh.
- Khi ăn phải bỏ vỏ, bỏ hạt vào thùng rác.
- Lau tay, lau miệng sạch sẽ sau khi ăn.
- Cô cho trẻ uống nước cam.
- Nhận xét giờ học, khen ngợi trẻ ngoan, tích cực tham gia.
- Chuyển sang hoạt động tiếp theo.



















