Top 5 giáo án làm quen chữ cái a ă â cho mầm non hay nhất

Hạnh Lê 64 0 Báo lỗi

Bạn đang tìm kiếm các giáo án làm quen chữ cái a, ă, â cho mầm non chất lượng, sinh động và hấp dẫn? Bài viết tổng hợp những giáo án hay nhất, giúp trẻ nhận ... xem thêm...

  1. Top 1

    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 1

    Chủ đề: Gia đình Đối tượng: 5-6 tuổi Thời gian: 30-35 phút I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng các chữ cái a, ă, â.
    • Nhận biết hình dạng, đặc điểm của từng chữ cái, phân biệt điểm giống và khác nhau giữa a, ă, â.
    • Biết đọc các từ đơn giản có chứa các chữ cái vừa học.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, phân loại, so sánh và ghi nhớ chữ cái.
    • Luyện kỹ năng phát âm rõ ràng và tự tin trước lớp.
    3. Thái độ:
    • Trẻ hứng thú tham gia các hoạt động học tập.
    • Biết yêu thương, quan tâm các thành viên trong gia đình.
    II. Chuẩn bị 1. Đồ dùng của cô:
    • Hình ảnh: “Bố”, “Mẹ”, “Anh trai”, “Em bé”.
    • Powerpoint chữ cái a, ă, â.
    • Que chỉ, thẻ chữ cái, bảng từ.
    2. Đồ dùng của trẻ:
    • Rổ nhựa chứa các chữ cái a, ă, â.
    3. Đội hình: Trẻ ngồi hình chữ U. III. Tiến hành 1. Gây hứng thú
    • Cô chào hỏi: “Chào các con đến với giờ học ‘Bé vui học chữ’ hôm nay!”
    • Giới thiệu 3 đội chơi: “Đội Hoa Hồng”, “Đội Gấu Trắng”, “Đội Mặt Trời”.
    • Trò chơi “Chuyền quà”: Trẻ vừa nghe nhạc vừa chuyền rổ chữ cái, khi nhạc dừng, trẻ nào cầm rổ sẽ rút ra 1 chữ cái để phát âm.
    2. Nội dung bài học 2.1. Làm quen chữ a
    • Cô đưa hình ảnh “Bố” và từ dưới tranh: “Bố”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Bố’ có chữ a không nhỉ?”
    • Giới thiệu chữ a to, phát âm mẫu 3 lần.
    • Cả lớp, từng tổ, nhóm và cá nhân phát âm theo.
    • Giải thích đặc điểm chữ a: “Một nét cong tròn khép kín, một nét sổ thẳng bên phải”.
    • Giới thiệu chữ a viết thường, in hoa.
    2.2. Làm quen chữ ă
    • Cô đưa hình ảnh “Mẹ” kèm câu đố:
      “Người luôn chăm sóc ta, nấu cơm, giặt quần áo, là ai?”
      • Đáp: “Mẹ”
    • Cho trẻ đọc từ “Mẹ”, tìm chữ a đã học.
    • Giới thiệu chữ ă: nét cong tròn, nét sổ thẳng bên phải, có dấu ă trên chữ.
    • Phát âm mẫu 3 lần, trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    2.3. Làm quen chữ â
    • Hình ảnh “Em bé” kèm từ “Em bé”.
    • Hỏi trẻ trong từ “Em bé” có bao nhiêu chữ cái.
    • Giới thiệu chữ â: nét cong tròn, nét sổ thẳng, có dấu â trên chữ.
    • Lớp, tổ, nhóm và cá nhân phát âm.
    • Trẻ tri giác, quan sát hình dạng chữ â.
    3. Hoạt động so sánh
    • So sánh chữ a – ă:
      • Giống nhau: đều có một nét cong tròn và một nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: chữ ă có dấu ă trên chữ.
    • So sánh chữ ă – â:
      • Giống nhau: nét cong tròn và nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: dấu trên chữ khác nhau.
    4. Trò chơi vận dụng Trò chơi 1: “Đuổi chữ cái”
    • Trẻ cầm thẻ chữ cái, khi cô đọc từ có chứa chữ a, ă, â, trẻ giơ thẻ đúng lên.
    Trò chơi 2: “Về nhà đúng chữ”
    • Mỗi nhà có một chữ cái, trẻ cầm thẻ chạy về đúng nhà khi nghe hiệu lệnh.
    5. Kết thúc
    • Nhận xét tiết học, tuyên dương trẻ tích cực tham gia.
    • Cho trẻ đọc bài thơ “Bé và gia đình”.
    • Dặn trẻ luyện phát âm chữ cái a, ă, â ở nhà.
    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 1

  2. Top 2

    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 2

    Chủ đề: Thế giới xung quanh Đối tượng: 5-6 tuổi Thời gian: 30-35 phút I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết, phát âm đúng chữ cái a, ă, â.
    • Nhận biết chữ cái trong các từ liên quan đến đồ vật, cây cối, con vật quanh bé.
    • Phân biệt đặc điểm chữ cái, biết tìm chữ trong từ.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát và ghi nhớ chữ cái.
    • Luyện phát âm chuẩn, rõ ràng, kết hợp với đọc từ.
    • Thực hành phân loại chữ cái theo nhóm giống và khác nhau.
    3. Thái độ:
    • Trẻ tích cực tham gia hoạt động.
    • Yêu thích khám phá đồ vật, con vật xung quanh.
    II. Chuẩn bị 1. Đồ dùng của cô:
    • Hình ảnh: “Cây xoài”, “Quả cam”, “Con cá”.
    • Powerpoint chữ a, ă, â.
    • Thẻ chữ cái, que chỉ, bảng từ, bóng nhỏ dùng cho trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ:
    • Mỗi trẻ 1 rổ nhựa chứa chữ cái a, ă, â.
    • Giấy màu, bút chì màu để viết chữ cái và vẽ tranh minh họa.
    3. Đội hình: Trẻ ngồi hình vòng cung. III. Tiến hành 1. Gây hứng thú
    • Cô chào: “Chào các con đến với giờ học ‘Khám phá chữ cái cùng cô’!”
    • Giới thiệu trò chơi mở đầu: “Bóng chữ vui nhộn”
      • Cách chơi: Cô ném bóng cho trẻ, khi bắt bóng, trẻ nói một chữ cái mà mình biết.
    • Trò chơi giúp trẻ khởi động, hứng thú với các chữ cái.
    2. Nội dung bài học 2.1. Làm quen chữ a
    • Cô đưa hình ảnh “Cây xoài” kèm từ “Xoài”.
    • Hỏi: “Trong từ ‘xoài’, các con thấy chữ a nào?”
    • Giới thiệu chữ a to trên Powerpoint.
    • Phát âm mẫu 3 lần, trẻ phát âm theo lớp, theo nhóm, từng cá nhân.
    • Giải thích đặc điểm: “Chữ a có một vòng cong và một nét thẳng bên phải”.
    • Cô giới thiệu chữ a viết thường, in hoa, viết hoa.
    2.2. Làm quen chữ ă
    • Hình ảnh “Quả cam” kèm câu đố:
      “Vỏ vàng, ăn ngọt, là quả gì?”
      • Đáp: “Cam”
    • Cho trẻ đọc từ “Cam”, tìm chữ cái a đã học, sau đó giới thiệu chữ ă:
      • Đặc điểm: nét cong tròn, một nét sổ thẳng bên phải, dấu ă trên chữ.
    • Phát âm mẫu 3 lần, trẻ phát âm theo tổ, nhóm và cá nhân.
    2.3. Làm quen chữ â
    • Hình ảnh “Con cá” với từ “Cá”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘cá’, chữ cái nào giống chữ vừa học?”
    • Giới thiệu chữ â: nét cong tròn, nét sổ thẳng, dấu â trên chữ.
    • Trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    3. Hoạt động so sánh và phân loại
    • So sánh a – ă:
      • Giống nhau: nét cong tròn, nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: chữ ă có dấu trên chữ.
    • So sánh ă – â:
      • Giống nhau: nét cong tròn, nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: dấu trên chữ khác nhau.
    • Trẻ thực hành xếp thẻ chữ cái theo nhóm: a, ă, â.
    4. Trò chơi vận dụng Trò chơi 1: “Bắt chữ cái”
    • Cô đọc từ, trẻ giơ thẻ chữ cái đúng.
    • Tăng độ khó: kết hợp với từ mới, trẻ vừa nghe vừa nhận biết chữ.
    Trò chơi 2: “Đường về nhà”
    • Mỗi nhà có chữ a, ă, â.
    • Trẻ cầm thẻ chạy về nhà đúng chữ khi nghe hiệu lệnh.
    • Trẻ vừa chạy vừa đọc chữ cái, giúp ghi nhớ lâu hơn.
    Trò chơi 3: “Vẽ tranh chữ cái”
    • Trẻ chọn một chữ cái a, ă, â, vẽ hình ảnh liên quan.
    • Trình bày tranh và đọc chữ cái kèm từ liên quan.
    5. Kết thúc
    • Nhận xét tiết học, tuyên dương trẻ tích cực tham gia.
    • Cô cho trẻ đọc thơ ngắn về các chữ cái vừa học: a, ă, â.
    • Dặn trẻ về nhà thực hành nhận biết chữ cái qua đồ vật xung quanh.
    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 2
  3. Top 3

    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 3

    Chủ đề: Các con vật thân thiện Đối tượng: 5-6 tuổi Thời gian: 30-35 phút I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết, phát âm đúng các chữ cái a, ă, â.
    • Nhận biết chữ cái trong các từ về con vật quen thuộc.
    • Biết phân biệt đặc điểm chữ cái, nhận ra chữ cái trong từ.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ và phát âm.
    • Luyện kỹ năng phân loại chữ cái theo hình dạng và dấu.
    3. Thái độ:
    • Trẻ yêu thích học chữ cái qua hình ảnh con vật.
    • Hứng thú tham gia hoạt động và phối hợp với bạn bè.
    II. Chuẩn bị 1. Đồ dùng của cô:
    • Hình ảnh: “Con gà”, “Con ếch”, “Con cá”.
    • Powerpoint chữ a, ă, â.
    • Thẻ chữ cái, bảng từ, que chỉ, bóng nhỏ cho trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ:
    • Rổ nhựa chứa chữ cái a, ă, â.
    • Giấy vẽ, bút màu để vẽ con vật đi kèm chữ cái.
    3. Đội hình: Trẻ ngồi hình chữ U. III. Tiến hành 1. Gây hứng thú
    • Cô chào: “Chào các con đến với giờ học ‘Bé và các con vật’!”
    • Trò chơi mở đầu: “Đố chữ cùng con vật”
      • Cô đưa hình ảnh con vật, trẻ đoán tên và tìm chữ cái a, ă, â trong từ.
    • Trẻ hào hứng, khởi động tinh thần học tập.
    2. Nội dung bài học 2.1. Làm quen chữ a
    • Hình ảnh: “Con gà” với từ “Gà”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Gà’, chữ nào là a?”
    • Giới thiệu chữ a to trên Powerpoint.
    • Phát âm mẫu 3 lần, lớp, tổ, nhóm, cá nhân phát âm.
    • Giải thích đặc điểm chữ a: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng bên phải.
    • Giới thiệu chữ a viết thường và in hoa.
    2.2. Làm quen chữ ă
    • Hình ảnh: “Con ếch” với từ “Ếch”.
    • Câu đố:
      “Nhảy trong ao, kêu ‘ộp ộp’, là ai?”
    • Đáp: “Ếch”
    • Cho trẻ đọc từ, tìm chữ ă trong từ.
    • Giới thiệu chữ ă: nét cong tròn, nét sổ thẳng, dấu ă trên chữ.
    • Trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    2.3. Làm quen chữ â
    • Hình ảnh: “Con cá” với từ “Cá”.
    • Hỏi trẻ: “Chữ nào trong từ ‘cá’ có dấu mũ phía trên?”
    • Giới thiệu chữ â: nét cong tròn, nét sổ thẳng, dấu â trên chữ.
    • Phát âm lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    • Trẻ quan sát, tri giác hình dạng chữ â.
    3. Hoạt động so sánh
    • So sánh a – ă:
      • Giống nhau: nét cong tròn và nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: chữ ă có dấu trên chữ.
    • So sánh ă – â:
      • Giống nhau: nét cong tròn và nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: dấu trên chữ khác nhau.
    • Trẻ thực hành xếp thẻ chữ cái a, ă, â theo nhóm.
    4. Trò chơi vận dụng Trò chơi 1: “Bắt chữ nhanh”
    • Cô đọc từ về con vật, trẻ giơ thẻ chữ cái a, ă, â đúng.
    • Trẻ đọc to chữ cái khi giơ thẻ.
    Trò chơi 2: “Đường về tổ”
    • Mỗi “tổ” có chữ a, ă, â.
    • Trẻ cầm thẻ chạy về tổ đúng chữ khi nghe hiệu lệnh.
    Trò chơi 3: “Vẽ con vật và chữ cái”
    • Trẻ chọn chữ a, ă, â, vẽ con vật bắt đầu bằng chữ cái đó.
    • Trình bày và đọc chữ cái kèm từ cho cả lớp nghe.
    5. Kết thúc
    • Nhận xét tiết học, tuyên dương trẻ tích cực tham gia.
    • Cho trẻ đọc lại từ và chữ cái vừa học theo nhóm.
    • Dặn trẻ luyện phát âm chữ cái a, ă, â tại nhà, quan sát con vật xung quanh để nhận biết chữ.
    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 3
  4. Top 4

    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 4

    Chủ đề: Các loại trái cây Đối tượng: 5-6 tuổi Thời gian: 30-35 phút I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng các chữ cái a, ă, â.
    • Nhận biết chữ cái trong các từ về trái cây quen thuộc.
    • Biết phân biệt điểm giống và khác nhau giữa các chữ cái a, ă, â.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, phát âm và ghi nhớ chữ cái.
    • Luyện kỹ năng phân loại chữ cái theo đặc điểm hình dạng và dấu.
    • Luyện đọc từ và kết hợp quan sát tranh minh họa.
    3. Thái độ:
    • Trẻ hứng thú, chủ động tham gia hoạt động học tập.
    • Biết yêu thích các loại trái cây, hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.
    II. Chuẩn bị 1. Đồ dùng của cô:
    • Hình ảnh: “Quả xoài”, “Quả cam”, “Quả mận”.
    • Powerpoint chữ cái a, ă, â.
    • Thẻ chữ cái, que chỉ, bảng từ, bóng nhỏ cho trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ:
    • Mỗi trẻ 1 rổ nhựa chứa chữ cái a, ă, â.
    • Giấy vẽ, bút màu để vẽ trái cây đi kèm chữ cái.
    3. Đội hình: Trẻ ngồi hình vòng cung. III. Tiến hành 1. Gây hứng thú
    • Cô chào: “Chào các con đến với giờ học ‘Bé làm quen chữ cái qua trái cây’!”
    • Trò chơi khởi động: “Bóng chữ vui nhộn”
      • Cách chơi: Cô ném bóng cho trẻ, khi trẻ bắt bóng, phải đọc chữ cái có trong từ về trái cây mà cô vừa giới thiệu.
    • Trẻ hứng thú, chuẩn bị tinh thần học tập.
    2. Nội dung bài học 2.1. Làm quen chữ a
    • Hình ảnh: “Quả xoài” với từ “Xoài”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Xoài’, các con nhìn thấy chữ cái nào quen thuộc?”
    • Giới thiệu chữ a to trên Powerpoint.
    • Phát âm mẫu 3 lần, trẻ phát âm theo lớp, theo nhóm, cá nhân.
    • Giải thích đặc điểm chữ a: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng bên phải.
    • Giới thiệu chữ a viết thường, chữ a in hoa.
    2.2. Làm quen chữ ă
    • Hình ảnh: “Quả cam” kèm câu đố:
      “Vỏ vàng, ăn ngọt, mọc trên cây, là quả gì?”
    • Đáp: “Cam”
    • Cho trẻ đọc từ “Cam”, tìm chữ ă trong từ.
    • Giới thiệu chữ ă: nét cong tròn, nét sổ thẳng bên phải, dấu ă trên chữ.
    • Trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    2.3. Làm quen chữ â
    • Hình ảnh: “Quả mận” với từ “Mận”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Mận’, chữ nào có dấu mũ phía trên?”
    • Giới thiệu chữ â: nét cong tròn, nét sổ thẳng, dấu â trên chữ.
    • Phát âm mẫu 3 lần, trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    • Trẻ quan sát và tri giác hình dạng chữ â.
    3. Hoạt động so sánh
    • So sánh a – ă:
      • Giống nhau: cả hai đều có vòng cong khép kín và nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: chữ ă có dấu nhỏ trên chữ.
    • So sánh ă – â:
      • Giống nhau: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: dấu trên chữ khác nhau.
    • Trẻ thực hành xếp thẻ chữ cái theo nhóm: a, ă, â.
    4. Trò chơi vận dụng Trò chơi 1: “Đố chữ cái cùng trái cây”
    • Cô đọc từ về trái cây, trẻ tìm thẻ chữ cái a, ă, â đúng.
    • Trẻ đọc to chữ cái khi giơ thẻ.
    Trò chơi 2: “Về nhà đúng chữ”
    • Mỗi “ngôi nhà” có chữ a, ă, â.
    • Trẻ cầm thẻ chạy về nhà đúng chữ khi nghe hiệu lệnh.
    Trò chơi 3: “Vẽ trái cây và chữ cái”
    • Trẻ chọn chữ a, ă, â, vẽ trái cây bắt đầu bằng chữ cái đó.
    • Trình bày tranh, đọc chữ cái kèm từ cho cả lớp nghe.
    5. Kết thúc
    • Nhận xét tiết học, tuyên dương trẻ tham gia tích cực.
    • Cho trẻ đọc lại từ và chữ cái vừa học.
    • Dặn trẻ luyện phát âm chữ cái a, ă, â tại nhà và quan sát trái cây xung quanh để nhận biết chữ cái.
    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 4
  5. Top 5

    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 5

    Chủ đề: Các phương tiện giao thông Đối tượng: 5-6 tuổi Thời gian: 30-35 phút I. Mục đích yêu cầu 1. Kiến thức:
    • Trẻ nhận biết và phát âm đúng các chữ cái a, ă, â.
    • Nhận biết chữ cái trong các từ về phương tiện giao thông quen thuộc.
    • Biết phân biệt các đặc điểm của từng chữ cái và so sánh điểm giống – khác nhau.
    2. Kỹ năng:
    • Rèn kỹ năng quan sát, ghi nhớ và phát âm chuẩn.
    • Luyện kỹ năng phân loại chữ cái theo hình dạng, dấu và vị trí trong từ.
    • Luyện đọc từ, kết hợp nhận biết hình ảnh minh họa.
    3. Thái độ:
    • Trẻ hứng thú tham gia các hoạt động học chữ cái.
    • Yêu thích và quan tâm đến các phương tiện giao thông xung quanh.
    II. Chuẩn bị 1. Đồ dùng của cô:
    • Hình ảnh: “Xe máy”, “Xe ô tô”, “Xe đạp”.
    • Powerpoint chữ cái a, ă, â.
    • Thẻ chữ cái, bảng từ, que chỉ, bóng nhỏ cho trò chơi.
    2. Đồ dùng của trẻ:
    • Rổ nhựa chứa chữ cái a, ă, â.
    • Giấy, bút màu để vẽ phương tiện giao thông đi kèm chữ cái.
    3. Đội hình: Trẻ ngồi hình chữ U. III. Tiến hành 1. Gây hứng thú
    • Cô chào: “Chào các con đến với giờ học ‘Bé và các phương tiện giao thông’!”
    • Trò chơi mở đầu: “Đuổi chữ cùng xe”
      • Cách chơi: Cô đưa hình ảnh phương tiện giao thông, trẻ đoán từ, tìm chữ a, ă, â trong từ.
    • Trẻ hào hứng tham gia, tạo tinh thần học tập vui vẻ.
    2. Nội dung bài học 2.1. Làm quen chữ a
    • Hình ảnh: “Xe máy” với từ “Máy”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Máy’, các con thấy chữ nào quen thuộc?”
    • Giới thiệu chữ a to trên Powerpoint.
    • Phát âm mẫu 3 lần, lớp, tổ, nhóm, cá nhân phát âm theo.
    • Giải thích đặc điểm: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng bên phải.
    • Giới thiệu chữ a viết thường và chữ a in hoa.
    2.2. Làm quen chữ ă
    • Hình ảnh: “Xe đạp” với từ “Đạp”.
    • Câu đố:
      “Có hai bánh, đi trên đường, đạp bằng chân, là gì?”
    • Đáp: “Xe đạp”
    • Cho trẻ đọc từ, tìm chữ ă trong từ.
    • Giới thiệu chữ ă: nét cong tròn, nét sổ thẳng bên phải, dấu ă trên chữ.
    • Trẻ phát âm theo lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    2.3. Làm quen chữ â
    • Hình ảnh: “Xe ô tô” với từ “Ô tô”.
    • Hỏi trẻ: “Trong từ ‘Ô tô’, chữ nào có dấu mũ trên chữ?”
    • Giới thiệu chữ â: nét cong tròn, nét sổ thẳng, dấu â trên chữ.
    • Trẻ phát âm lớp, tổ, nhóm, cá nhân.
    • Trẻ quan sát và tri giác hình dạng chữ â.
    3. Hoạt động so sánh
    • So sánh a – ă:
      • Giống nhau: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng bên phải.
      • Khác nhau: chữ ă có dấu trên chữ.
    • So sánh ă – â:
      • Giống nhau: vòng cong khép kín, nét sổ thẳng.
      • Khác nhau: dấu trên chữ khác nhau.
    • Trẻ thực hành xếp thẻ chữ cái a, ă, â theo nhóm.
    4. Trò chơi vận dụng Trò chơi 1: “Bắt chữ cùng xe”
    • Cô đọc từ về phương tiện, trẻ tìm thẻ chữ cái a, ă, â đúng.
    • Trẻ đọc to chữ cái khi giơ thẻ.
    Trò chơi 2: “Đường về bến xe”
    • Mỗi “bến xe” có chữ a, ă, â.
    • Trẻ cầm thẻ chạy về bến đúng chữ khi nghe hiệu lệnh.
    Trò chơi 3: “Vẽ phương tiện và chữ cái”
    • Trẻ chọn chữ a, ă, â, vẽ phương tiện giao thông bắt đầu bằng chữ cái đó.
    • Trình bày tranh, đọc chữ cái kèm từ cho cả lớp nghe.
    5. Kết thúc
    • Nhận xét tiết học, tuyên dương trẻ tích cực tham gia.
    • Cho trẻ đọc lại từ và chữ cái vừa học theo nhóm.
    • Dặn trẻ luyện phát âm chữ cái a, ă, â tại nhà, kết hợp quan sát phương tiện giao thông xung quanh để nhận biết chữ.
    giáo án làm quen chữ cái a ă â - mẫu 5




Công Ty cổ Phần Toplist
Địa chỉ: Tầng 3-4, Tòa nhà Việt Tower, số 01 Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0369132468 - Mã số thuế: 0108747679
Giấy phép mạng xã hội số 370/GP-BTTTT do Bộ Thông tin Truyền thông cấp ngày 09/09/2019
Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Duy Ngân
Chính sách bảo mật / Điều khoản sử dụng | Privacy Policy