Top 5 giáo án trò chơi Chi chi chành chành cho trẻ mầm non chi tiết nhất
Trò chơi dân gian luôn mang lại cho trẻ mầm non những giây phút vui tươi, bổ ích và giúp rèn luyện nhiều kỹ năng. Trong đó, Chi chi chành chành là trò chơi ... xem thêm...quen thuộc, dễ chơi, giàu tính gắn kết. Bài viết này tổng hợp các giáo án trò chơi Chi chi chành chành cho trẻ mầm non chi tiết nhất, giúp giáo viên tổ chức hiệu quả, tạo hứng thú cho trẻ khi tham gia hoạt động.
-
giáo án trò chơi Chi chi chành chành - Mẫu 1
I. Mục tiêu
-
Kiến thức:
- Trẻ hiểu và nhớ được lời đồng dao trong trò chơi “Chi chi chành chành”.
- Trẻ nắm được cách chơi và luật chơi cơ bản.
-
Kỹ năng:
- Luyện kỹ năng vận động tinh (rút tay nhanh, khéo léo).
- Phát triển khả năng chú ý, quan sát và phản xạ nhanh nhạy.
- Biết phối hợp cùng bạn khi tham gia trò chơi tập thể.
-
Thái độ:
- Giáo dục trẻ tinh thần đoàn kết, vui vẻ, hứng thú trong hoạt động ngoài trời.
- Tạo cho trẻ sự mạnh dạn, tự tin khi tham gia trò chơi tập thể.
II. Chuẩn bị
- Không gian: Sân trường sạch sẽ, thoáng mát, an toàn.
- Cô chuẩn bị một số câu hỏi gợi mở để dẫn dắt.
- Khuyến khích trẻ thuộc lời đồng dao “Chi chi chành chành”.
III. Tổ chức hoạt động
1. Ổn định- Cô cho trẻ đi dạo quanh sân, hít thở không khí trong lành.
- Cả lớp cùng hát bài “Đi học về” rồi ngồi thành vòng tròn.
2. Giới thiệu trò chơi
- Cô: “Các con ơi, hôm nay cô sẽ dạy chúng ta một trò chơi dân gian rất hay, gắn với lời đồng dao mà các con sẽ cùng đọc. Trò chơi có tên là gì? – Chi chi chành chành!”
-
Giới thiệu luật chơi:
- Một bạn xòe bàn tay.
- Các bạn khác đặt ngón tay trỏ vào lòng bàn tay đó.
- Người đọc đồng dao, đến chữ “ập” thì nắm tay thật nhanh.
- Bạn nào bị giữ tay thì thay thế người đọc.
3. Hướng dẫn cách chơi
- Cô làm mẫu: Mời 5 – 6 trẻ tham gia cùng cô.
- Cô vừa đọc đồng dao, vừa thực hiện động tác.
- Sau đó cho trẻ chơi thử 1 lần để làm quen.
4. Tổ chức cho trẻ chơi
- Chia lớp thành 3 – 4 nhóm, mỗi nhóm khoảng 8 – 10 trẻ.
- Cho trẻ thay phiên nhau làm người “xòe tay” và đọc đồng dao.
- Tổ chức chơi 3 – 4 lần, quan sát và hỗ trợ nhóm yếu.
5. Kết thúc
- Nhận xét tinh thần tham gia của trẻ.
- Khen ngợi nhóm chơi nhanh, khéo, biết rút tay nhanh.
- Nhắc nhở trẻ biết giữ gìn trò chơi dân gian.

-
Kiến thức:
-
giáo án trò chơi Chi chi chành chành - Mẫu 2
I. Mục tiêu
- Trẻ được rèn luyện phản xạ nhanh và khả năng phối hợp nhóm.
- Trẻ biết chơi đúng luật, không chen lấn, xô đẩy.
- Trẻ hứng thú tham gia hoạt động ngoài trời.
II. Chuẩn bị
- Sân chơi an toàn, đủ rộng.
-
Một số câu hỏi đàm thoại:
- Con có biết trò chơi dân gian nào không?
- Con đã từng nghe đồng dao “Chi chi chành chành” chưa?
III. Tổ chức hoạt động
1. Khởi động- Cô cho trẻ vận động nhẹ nhàng theo nhạc bài “Con chim non”.
- Trẻ đứng thành vòng tròn, ngồi xuống.
2. Giới thiệu
- Cô kể chuyện nhỏ: “Ngày xưa, khi chưa có nhiều đồ chơi như bây giờ, các bạn nhỏ thường chơi trò dân gian. Hôm nay cô sẽ cùng các con chơi một trò chơi nổi tiếng có tên Chi chi chành chành”.
3. Hướng dẫn
-
Cô giải thích luật chơi:
- Một bạn xòe tay.
- Các bạn đặt ngón tay vào.
- Người đọc đồng dao.
- Đến chữ “ập” thì nắm tay.
- Cô làm mẫu một lần cùng 5 trẻ.
4. Trẻ tham gia chơi
- Cả lớp chia thành các nhóm nhỏ.
- Trẻ chơi nhiều lần, cô khuyến khích các bạn thay phiên nhau làm “người đọc đồng dao”.
- Cô quan sát, động viên và chỉnh sửa cách chơi.
5. Nhận xét – Kết thúc
- Cô nhận xét tinh thần chơi: bạn nào nhanh, bạn nào vui vẻ.
- Khen thưởng bằng lời động viên: “Các con chơi rất đoàn kết và thông minh!”.
- Cho trẻ đi dạo quanh sân, hít thở sâu rồi trở về lớp.

-
giáo án trò chơi Chi chi chành chành - Mẫu 3
I. Mục tiêu
- Trẻ nhớ và đọc thuộc lời đồng dao.
- Biết cách chơi đúng, rút tay nhanh.
- Tập cho trẻ sự mạnh dạn, tự tin.
II. Chuẩn bị
- Sân trường an toàn.
-
Câu hỏi dẫn dắt:
- Con có muốn biết ngày xưa ông bà mình chơi gì không?
- Trò chơi nào có đọc đồng dao vui nhộn?
III. Tổ chức
1. Khởi động- Cho trẻ đi thành vòng tròn, vừa đi vừa hát “Tập tầm vông”.
- Sau đó ngồi xuống.
2. Giới thiệu
- Cô gợi chuyện: “Các con ơi, ngày xưa ông bà ta hay chơi trò chơi dân gian. Một trong những trò thú vị là Chi chi chành chành. Hôm nay chúng ta cùng chơi nhé!”.
3. Hướng dẫn
- Cô giới thiệu luật chơi rõ ràng.
- Cô và một nhóm trẻ làm mẫu.
- Nhấn mạnh: khi nghe chữ “ập” phải rút tay thật nhanh.
4. Tổ chức chơi
- Chia lớp thành 4 nhóm.
- Cho từng nhóm chơi 2 – 3 lượt.
- Trẻ thay phiên nhau đóng vai người đọc.
- Cô quan sát, nhắc nhở cách chơi văn minh, không tranh giành.
5. Kết thúc
- Nhận xét: Các con chơi đúng luật, vui vẻ.
- Dặn dò: “Chúng ta cần giữ gìn trò chơi dân gian để luôn nhớ về truyền thống”.
- Cho trẻ vận động thả lỏng bằng bài hát “Lý cây xanh”.

-
giáo án trò chơi Chi chi chành chành - Mẫu 4
I. Mục tiêu
- Kiến thức
- Trẻ biết tên trò chơi “Chi chi chành chành”, nhớ được lời đồng dao đi kèm.
- Trẻ hiểu cách chơi, luật chơi và thực hiện đúng khi tham gia.
- Biết được đây là một trò chơi dân gian truyền thống của ông bà ngày xưa.
- Kỹ năng
- Rèn luyện phản xạ nhanh, sự khéo léo khi rút tay ra khỏi lòng bàn tay của bạn.
- Phát triển khả năng chú ý, ghi nhớ có chủ định, khả năng tập trung khi nghe tín hiệu.
- Biết phối hợp với bạn trong nhóm, hình thành kỹ năng chơi tập thể, chờ đến lượt.
- Phát triển ngôn ngữ thông qua việc đọc đồng dao rõ ràng, nhịp nhàng.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú, tích cực tham gia trò chơi.
- Có tinh thần đoàn kết, nhường nhịn, không tranh giành khi chơi.
- Giáo dục trẻ biết giữ gìn và trân trọng những trò chơi dân gian của dân tộc.
II. Chuẩn bị
- Địa điểm: Sân trường rộng rãi, sạch sẽ, thoáng mát, không có vật cản gây nguy hiểm.
- Dụng cụ: Không cần nhiều dụng cụ, chỉ cần không gian để trẻ ngồi thành vòng tròn.
- Tâm thế trẻ: Thoải mái, vui vẻ, sẵn sàng tham gia hoạt động.
-
Câu hỏi gợi mở để dẫn dắt:
- Các con đã từng nghe ông bà kể trò chơi dân gian nào chưa?
- Trò chơi “Chi chi chành chành” có vui không, con đã từng thử chưa?
- Vì sao khi chơi mình cần chú ý và rút tay nhanh?
III. Tổ chức hoạt động
1. Ổn định – Khởi động (5 phút)- Cô cho trẻ xếp thành vòng tròn ngoài sân.
- Cô: “Các con ơi, hôm nay trời rất đẹp, chúng ta ra sân chơi cho thoải mái nhé! Trước khi bắt đầu, cả lớp cùng đi vòng quanh sân, vừa đi vừa hát bài Con chim non nhé!”
- Trẻ đi vòng tròn, vừa hát vừa vỗ tay.
- Sau đó cô cho trẻ ngồi xuống vòng tròn, chuẩn bị vào bài mới.
👉 Mục đích: Giúp trẻ được vận động nhẹ nhàng, tạo tâm thế hứng khởi trước khi vào trò chơi chính.
2. Giới thiệu trò chơi (10 phút)
-
Cô gợi chuyện:
- “Ngày xưa, khi chưa có nhiều đồ chơi như bây giờ, các bạn nhỏ thường cùng nhau sáng tạo ra những trò chơi rất vui. Các trò chơi này được gọi là trò chơi dân gian. Các con có biết đó là trò gì không?”
- Trẻ trả lời: “Kéo co”, “Ô ăn quan”, “Rồng rắn lên mây”,...
- Cô: “Đúng rồi, hôm nay cô sẽ giới thiệu với các con một trò chơi dân gian rất nổi tiếng, có đi kèm một bài đồng dao vui nhộn. Trò chơi đó có tên là Chi chi chành chành”.
👉 Mục đích: Trẻ biết nguồn gốc và ý nghĩa trò chơi, tạo sự tò mò.
3. Hướng dẫn cách chơi – luật chơi (15 phút)
- Cô đọc mẫu lời đồng dao:
“Chi chi chành chành
Cái đanh thổi lửa
Con ngựa chết trương
Ba vương ngũ đế
Chấp dế đi tìm
Ù à ù ập.”- Cô đọc chậm, nhấn nhá theo nhịp, cho trẻ nghe 2 – 3 lần.
- Sau đó mời cả lớp đọc đồng thanh.
-
Cô giải thích cách chơi:
- Một bạn xòe bàn tay ra.
- Các bạn khác đưa ngón tay trỏ đặt vào lòng bàn tay đó.
- Người xòe tay vừa đọc đồng dao, vừa khua tay vòng tròn.
- Khi đọc đến chữ “ập” thì nắm tay thật nhanh.
- Các bạn khác cố gắng rút tay ra kịp thời, ai bị nắm thì sẽ thay thế người đọc.
- Cô hỏi trẻ: “Nếu mình bị nắm tay thì sao?”
- Trẻ: “Sẽ thay bạn đọc đồng dao.”
- Cô: “Đúng rồi, các con nhớ phải rút tay thật nhanh nhé!”
👉 Mục đích: Trẻ hiểu rõ luật chơi, cách chơi, đồng thời phát triển trí nhớ và ngôn ngữ qua đồng dao.
4. Trẻ chơi thử – Cô làm mẫu (10 phút)
- Cô mời 5 trẻ lên làm mẫu với cô.
- Cô đóng vai người xòe tay, đọc đồng dao.
- Trẻ đặt tay vào, cùng chơi một vòng.
- Cả lớp quan sát và cổ vũ.
-
Sau khi chơi xong, cô hỏi:
- “Khi nào thì phải rút tay?”
- “Nếu bị cô nắm tay thì chuyện gì xảy ra?”
- Trẻ trả lời, cô nhận xét, khen ngợi.
👉 Mục đích: Giúp trẻ hình dung rõ cách chơi qua hoạt động trực quan.
5. Tổ chức cho trẻ chơi chính thức (20 phút)
- Cô chia lớp thành 3 nhóm nhỏ, mỗi nhóm khoảng 10 trẻ.
- Cô phân công: “Mỗi nhóm chọn một bạn làm người đọc đồng dao trước nhé. Sau đó các bạn sẽ thay phiên nhau.”
- Nhóm 1 bắt đầu chơi. Cô quan sát, hỗ trợ nếu trẻ đọc chưa đúng hoặc rút tay chậm.
- Nhóm 2 và 3 cùng quan sát, chờ đến lượt.
- Sau đó, cô đổi vai trò để nhiều trẻ được làm “người đọc”.
-
Cô động viên:
- “Bạn A rút tay rất nhanh.”
- “Bạn B đọc đồng dao rất to và rõ.”
- “Các con đều chơi đoàn kết, cô khen cả nhóm.”
👉 Mục đích: Trẻ được trải nghiệm trực tiếp, rèn luyện kỹ năng phối hợp, phản xạ nhanh và sự tự tin.
6. Mở rộng trò chơi (5 phút)
-
Sau vài lượt, cô có thể biến tấu:
- Thay vì ngồi, trẻ đứng thành vòng tròn.
- Tăng tốc độ đọc đồng dao để thử thách phản xạ.
- Cả lớp cùng hát đồng dao to dần, nhỏ dần để tạo hứng thú.
- Cô khuyến khích: “Ai có thể nghĩ ra cách chơi vui hơn để cả lớp cùng thử?”
👉 Mục đích: Giúp trẻ sáng tạo, linh hoạt, tăng hứng thú khi tham gia.
7. Kết thúc – Nhận xét (5 phút)
- Cô cùng trẻ ngồi thành vòng tròn.
-
Cô hỏi:
- “Trò chơi hôm nay tên là gì?”
- “Chúng ta phải làm gì khi nghe chữ ập?”
- Trẻ đồng thanh trả lời.
- Cô khen ngợi tinh thần tham gia, nhắc nhở không xô đẩy, phải đoàn kết.
- Cả lớp cùng đọc lại lời đồng dao một lần nữa.
- Kết thúc bằng một bài hát vui nhộn, cô cho trẻ thả lỏng, đi lại tự do.
IV. Đánh giá – Rút kinh nghiệm
- Ưu điểm
- Trẻ rất hứng thú, đa số biết cách chơi đúng.
- Nhiều trẻ mạnh dạn xung phong làm người đọc.
- Không khí vui vẻ, đoàn kết, trẻ cười nói thoải mái.
- Hạn chế
- Một số trẻ còn nhút nhát, chưa dám xòe tay làm “người đọc”.
- Có vài trẻ rút tay chậm, dễ bị nắm trúng.
- Biện pháp
- Khuyến khích trẻ nhút nhát tham gia bằng cách ghép cùng bạn thân.
- Cho trẻ tập rút tay thử nhiều lần để rèn phản xạ.
- Tạo không khí vui vẻ, không chê trách để trẻ tự tin hơn.
V. Ý nghĩa giáo dục
-
Trò chơi “Chi chi chành chành” không chỉ là một hoạt động vui chơi mà còn mang giá trị giáo dục sâu sắc:
- Giúp trẻ hiểu thêm về văn hóa dân gian.
- Rèn phản xạ, sự nhanh nhẹn và tinh thần tập thể.
- Gắn kết trẻ với nhau, tạo không khí vui vẻ, đoàn kết.

-
giáo án trò chơi Chi chi chành chành - Mẫu 5
I. Mục tiêu
- Kiến thức
- Trẻ biết đây là một trò chơi dân gian truyền thống gắn với lời đồng dao vui nhộn.
- Hiểu được cách chơi, luật chơi cơ bản.
- Ghi nhớ và đọc thuộc lời đồng dao “Chi chi chành chành”.
- Kỹ năng
- Phát triển phản xạ nhanh, sự khéo léo của đôi tay.
- Luyện khả năng lắng nghe, tập trung khi có tín hiệu.
- Biết phối hợp với bạn, không chen lấn, không tranh giành.
- Tăng cường kỹ năng giao tiếp, thể hiện bản thân trước tập thể.
- Thái độ
- Trẻ hứng thú, vui vẻ, mạnh dạn tham gia hoạt động.
- Có tinh thần đoàn kết, biết nhường nhịn và cổ vũ bạn.
- Yêu thích trò chơi dân gian, biết trân trọng nét đẹp truyền thống.
II. Chuẩn bị
- Không gian: Sân trường rộng rãi, sạch sẽ, không có chướng ngại vật.
- Tâm thế: Cho trẻ được vận động nhẹ trước để tạo hứng khởi.
-
Câu hỏi đàm thoại:
- Các con có thích chơi trò chơi cùng cô ngoài trời không?
- Con đã nghe bài đồng dao “Chi chi chành chành” bao giờ chưa?
- Theo con, khi cô nắm tay lại thì mình cần làm gì?
III. Tổ chức hoạt động
1. Ổn định – Khởi động (7 phút)- Cô cho trẻ đi dạo quanh sân, hít thở sâu: “Các con hít vào nào… thở ra nào… cảm thấy không khí trong lành chưa?”
- Sau đó, cả lớp cùng vận động nhẹ theo nhạc bài “Con chim non”: chạy chậm, vỗ tay, giơ tay lên cao.
- Cô: “Các con có thấy cơ thể khỏe khoắn chưa? Hôm nay cô có một trò chơi rất thú vị, chúng mình thử đoán xem đó là trò gì nhé!”
👉 Ý nghĩa: Giúp trẻ giải phóng năng lượng, chuẩn bị tâm thế sẵn sàng.
2. Giới thiệu trò chơi (10 phút)
- Cô hỏi: “Các con có biết ông bà mình ngày xưa thường chơi gì khi còn nhỏ không?”
- Trẻ trả lời: “Ô ăn quan”, “Rồng rắn lên mây”, “Bịt mắt bắt dê”,…
- Cô: “Đúng rồi, rất giỏi! Hôm nay cô sẽ dạy các con một trò chơi mà ông bà, cha mẹ cũng từng chơi. Đó là Chi chi chành chành. Trò chơi này vừa vui vừa rèn cho chúng ta sự nhanh nhẹn. Các con có muốn thử không?”
- Trẻ đồng thanh: “Có ạ!”
👉 Ý nghĩa: Trẻ biết tên trò chơi, cảm thấy tò mò và hứng thú.
3. Hướng dẫn cách chơi – luật chơi (15 phút)
- Cô đọc mẫu bài đồng dao, giọng rõ ràng, có nhịp điệu:
“Chi chi chành chành
Cái đanh thổi lửa
Con ngựa chết trương
Ba vương ngũ đế
Chấp dế đi tìm
Ù à ù ập.”- Trẻ lắng nghe, sau đó cô mời cả lớp đọc lại theo nhịp vỗ tay.
-
Cô giải thích:
- Một bạn xòe bàn tay ra.
- Các bạn khác đặt ngón tay trỏ vào lòng bàn tay.
- Người xòe tay vừa đọc đồng dao, vừa khua tay tròn quanh các ngón tay.
- Đến chữ “ập” thì bất ngờ nắm tay lại.
- Bạn nào bị nắm trúng sẽ thay thế người đọc.
-
Cô hỏi kiểm tra:
- “Nếu bị nắm trúng thì phải làm gì?”
- “Muốn không bị nắm thì con phải làm sao?”
- Trẻ trả lời: “Phải rút tay nhanh.”
- Cô gật đầu: “Giỏi lắm! Bây giờ chúng ta cùng thử nhé.”
👉 Ý nghĩa: Giúp trẻ nắm chắc cách chơi và luật chơi.
4. Cô làm mẫu – Trẻ chơi thử (10 phút)
- Cô mời 6 trẻ lên làm mẫu với cô.
- Cô làm người xòe tay, vừa đọc đồng dao vừa khua tay.
- Đến chữ “ập”, cô nắm thật nhanh, một số trẻ rút kịp, một số bị giữ lại.
- Cả lớp quan sát, cười vui, cổ vũ.
-
Cô hỏi:
- “Bạn nào bị cô nắm tay?”
- “Bạn nào rút tay nhanh nhất?”
- Trẻ trả lời, cô khen ngợi.
👉 Ý nghĩa: Trẻ quan sát trực tiếp, dễ hiểu hơn về cách chơi.
5. Tổ chức cho trẻ chơi chính thức (25 phút)
- Cô chia lớp thành 3 nhóm, mỗi nhóm khoảng 10 – 12 trẻ.
- Cô phân công: “Mỗi nhóm chọn một bạn làm người đọc trước. Sau đó các con sẽ thay phiên nhau để ai cũng được làm.”
-
Nhóm 1 chơi, nhóm 2 và 3 quan sát. Cô theo dõi, nhắc nhở:
- “Các con đặt ngón tay nhẹ thôi, không ấn mạnh.”
- “Khi nghe chữ ‘ập’ phải rút tay nhanh nhé.”
- Sau 1 lượt, các nhóm đổi vai trò.
-
Cô thường xuyên động viên:
- “Bạn A đọc to, rõ, rất giỏi.”
- “Bạn B rút tay nhanh như tia chớp.”
- “Cả nhóm chơi vui vẻ, đoàn kết, cô khen cả nhóm.”
- Những trẻ nhút nhát được cô khuyến khích: “Con thử làm người đọc một lần nhé, cô sẽ giúp.”
👉 Ý nghĩa: Tạo cơ hội cho tất cả trẻ tham gia, phát triển tinh thần tập thể.
6. Biến tấu trò chơi – Nâng cao hứng thú (8 phút)
-
Sau khi trẻ đã quen, cô tạo thêm thử thách:
- Cô đọc đồng dao nhanh hơn để rèn phản xạ.
- Cho trẻ đứng thay vì ngồi, để tăng sự linh hoạt.
- Cả lớp cùng đọc đồng dao với người xòe tay, tạo không khí sôi động.
- Trẻ hào hứng, cổ vũ lẫn nhau.
- Cô nhắc: “Dù chơi nhanh hơn nhưng vẫn phải an toàn, không chen lấn nhé.”
👉 Ý nghĩa: Giúp trẻ không bị nhàm chán, phát triển khả năng thích ứng linh hoạt.
7. Kết thúc – Nhận xét (5 phút)
-
Cô tập hợp cả lớp thành vòng tròn, hỏi lại:
- “Trò chơi hôm nay tên là gì?”
- “Muốn không bị nắm tay thì mình phải làm gì?”
- Trẻ đồng thanh trả lời.
- Cô khen ngợi: “Các con đã chơi rất giỏi, biết nhường nhịn và đoàn kết. Cô rất vui khi thấy các con cười thật nhiều.”
- Cả lớp cùng đọc lại đồng dao một lần nữa để ghi nhớ.
- Cô cho trẻ thả lỏng, hát bài “Đi học về” khi quay về lớp.
IV. Đánh giá – Rút kinh nghiệm
- Ưu điểm
- Trẻ hào hứng tham gia, cười vui trong suốt quá trình chơi.
- Nhiều trẻ thuộc nhanh lời đồng dao.
- Các nhóm phối hợp tốt, không tranh giành.
- Hạn chế
- Một số trẻ phản xạ chậm, hay bị nắm trúng.
- Vài trẻ nhút nhát, ít xung phong làm người đọc.
- Giải pháp
- Tăng số lần chơi để trẻ luyện phản xạ nhiều hơn.
- Ghép trẻ nhút nhát với bạn thân để tạo sự tự tin.
- Cô động viên bằng lời khen hoặc cho điểm thưởng tượng trưng.
V. Ý nghĩa giáo dục
-
Trò chơi “Chi chi chành chành” không chỉ đơn thuần là một trò giải trí mà còn mang giá trị giáo dục to lớn:
- Giúp trẻ rèn luyện phản xạ, sự nhanh nhẹn.
- Góp phần phát triển ngôn ngữ và trí nhớ qua đồng dao.
- Gắn kết trẻ với nhau, hình thành tinh thần đoàn kết.
- Giúp trẻ thêm yêu thích và tự hào về văn hóa dân gian Việt Nam.


















