Top 5 giáo án bài thơ Trăng sáng cho trẻ mầm non hay nhất
Bài thơ Trăng sáng của Nhược Thủy là tác phẩm giàu hình ảnh và cảm xúc, rất phù hợp cho trẻ mầm non khám phá thế giới thiên nhiên. Việc xây dựng giáo án bài ... xem thêm...thơ Trăng sáng không chỉ giúp trẻ thuộc thơ, phát triển ngôn ngữ mà còn nuôi dưỡng tình yêu cái đẹp, sự sáng tạo và kỹ năng cảm thụ văn học. Dưới đây là những giáo án hay nhất dành cho các cô tham khảo.
-
giáo án bài thơ Trăng sáng - mẫu 1
I. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức- Trẻ nhớ được tên bài thơ, tên tác giả.
- Hiểu được nội dung chính: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của ánh trăng và tình cảm gần gũi của trăng với em bé.
- Nhận biết hình ảnh so sánh trong thơ: Trăng tròn như cái đĩa, trăng khuyết giống con thuyền…
- Rèn kỹ năng nghe – hiểu ngôn ngữ văn học, biết lắng nghe cô đọc diễn cảm.
- Trẻ tập diễn đạt mạch lạc, trả lời câu hỏi đủ ý, rõ ràng.
- Biết đọc thơ theo nhịp điệu, phối hợp giọng đọc với cảm xúc.
- Luyện trí nhớ qua việc học thuộc thơ, phát triển khả năng tưởng tượng khi liên hệ hình ảnh.
- Hứng thú khi tham gia hoạt động, yêu thích thơ ca.
- Biết trân trọng, yêu quý vẻ đẹp thiên nhiên, đặc biệt là ánh trăng.
- Tích cực tham gia trò chơi, hoạt động nghệ thuật liên quan đến bài thơ.
- Lớp học gọn gàng, thoáng mát, có không gian cho trẻ ngồi vòng tròn.
- Giáo án chi tiết.
- Tranh minh họa từng đoạn thơ (sân nhà sáng dưới ánh trăng, trăng tròn, trăng khuyết, em bé đi chơi có trăng theo…).
- Máy chiếu/ti vi trình chiếu hình ảnh, video ngắn về trăng.
- Nhạc: Bài hát “Chị Hằng Nga”, “Rước đèn tháng Tám”.
- Bút màu, giấy vẽ cho hoạt động cuối.
- Tâm thế vui vẻ, thoải mái.
- Trang phục gọn gàng, sạch sẽ.
- Cô cho trẻ hát bài: “Rước đèn tháng Tám”.
-
Trò chuyện:
- Các con vừa hát bài gì?
- Bài hát nói đến ngày hội nào?
- Khi đi rước đèn, các con thấy có gì trên bầu trời? (trăng sáng).
- Cô dẫn dắt: “Ánh trăng không chỉ soi sáng khắp nơi mà còn là người bạn thân thiết của các bạn nhỏ. Hôm nay, cô sẽ dạy chúng mình một bài thơ rất hay nói về trăng. Bài thơ có tên Trăng sáng của tác giả Nhược Thủy”.
- Cô giới thiệu tên bài thơ, tác giả.
- Lần 1: Cô đọc diễn cảm toàn bài, kết hợp cử chỉ, ánh mắt.
- Hỏi trẻ: “Các con vừa nghe bài thơ gì? Do ai sáng tác?”
- Lần 2: Cô đọc kết hợp tranh minh họa, cho trẻ quan sát hình ảnh để dễ hiểu.
- Giải thích ngắn gọn: “Bài thơ miêu tả ánh trăng sáng rực rỡ, lúc tròn, lúc khuyết, khi đi đâu trăng cũng theo như muốn cùng chơi”.
-
Cô đọc lại một số câu và đặt câu hỏi:
- “Sân nhà em sáng quá / Nhờ ánh trăng sáng ngời” → Trăng làm cho sân nhà như thế nào?
- “Trăng tròn như cái đĩa” → Trăng tròn giống cái gì?
- “Những hôm nào trăng khuyết / Trông giống con thuyền trôi” → Trăng khuyết giống cái gì?
- “Em đi, trăng theo bước / Như muốn cùng đi chơi” → Trăng có đặc điểm gì đặc biệt?
- Cô giải thích từ khó “lơ lửng” = trăng treo ở trên cao, không rơi xuống.
- Kết luận: “Bài thơ ca ngợi ánh trăng đẹp, luôn gắn bó với các bạn nhỏ”.
- Cô đọc mẫu một đoạn, cho trẻ đọc theo 2 – 3 lần.
- Cho trẻ đọc cả bài theo nhóm, tổ, cá nhân.
- Cô chú ý sửa sai cách phát âm, ngắt nhịp.
-
Tổ chức trò chơi: “Trăng tròn – Trăng khuyết”
- Khi cô đọc “Trăng tròn như cái đĩa” → trẻ giơ hai tay tạo vòng tròn.
- Khi cô đọc “Trăng khuyết giống con thuyền” → trẻ nghiêng người làm động tác chèo thuyền.
- Cả lớp cùng đọc lại bài thơ một lần.
-
Cô hỏi:
- Tên bài thơ là gì?
- Ai sáng tác?
- Bài thơ nói về điều gì?
- Cho trẻ vẽ ông trăng theo trí tưởng tượng.
- Nhận xét – tuyên dương – chuyển sang hoạt động khác.

-
giáo án bài thơ Trăng sáng - mẫu 2
I. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức- Trẻ nhớ và gọi đúng tên tác giả, tên bài thơ.
- Cảm nhận được vẻ đẹp của ánh trăng trong thơ: lúc tròn, lúc khuyết, soi sáng khắp nơi.
- Nhận biết được biện pháp nghệ thuật so sánh trong bài thơ.
- Biết nghe, hiểu, trả lời mạch lạc các câu hỏi của cô.
- Tập thể hiện cảm xúc qua giọng đọc thơ, biết đọc diễn cảm theo nhịp điệu.
- Rèn luyện khả năng ghi nhớ có chủ định.
- Phát triển tư duy qua trò chơi học tập.
- Yêu thích văn học, đặc biệt là các bài thơ về thiên nhiên.
- Hứng thú tham gia các hoạt động khám phá và trò chơi.
- Giáo dục trẻ tình yêu thiên nhiên, biết quan sát và cảm nhận vẻ đẹp cuộc sống.
- Lớp học thoáng, được trang trí hình ảnh ông trăng, đèn lồng.
- Tranh minh họa từng đoạn thơ (trăng tròn, trăng khuyết, trăng soi sân, em bé đi chơi cùng trăng).
- Máy chiếu, loa để mở nhạc.
- Nhạc các bài hát: “Ánh trăng hòa bình”, “Chiếc đèn ông sao”.
- Thẻ hình ảnh trăng tròn, trăng khuyết, con thuyền, cái đĩa.
- Mặt nạ ông trăng cho hoạt động đóng vai.
- Ăn mặc gọn gàng.
- Tâm thế thoải mái, sẵn sàng tham gia.
- Cô bật nhạc bài “Chiếc đèn ông sao”, cho trẻ vừa đi vòng tròn vừa hát.
-
Cô trò chuyện:
- Các con vừa hát bài gì?
- Bài hát thường vang lên trong dịp nào?
- Khi đi chơi trung thu, trên bầu trời các con thấy gì tỏa sáng? (Trăng).
- Cô dẫn dắt: “Hôm nay, cô và các con sẽ cùng làm quen với một bài thơ thật hay viết về ông trăng, đó là bài thơ Trăng sáng của tác giả Nhược Thủy”.
- Lần 1: Cô đọc cả bài với giọng nhẹ nhàng, ấm áp.
- Hỏi trẻ: “Các con vừa nghe bài thơ gì? Ai sáng tác?”
- Lần 2: Cô đọc kết hợp chỉ vào tranh minh họa.
- Lần 3: Cô đọc xen kẽ với việc nhấn mạnh các từ gợi tả: “lơ lửng”, “sáng ngời”, “trôi”.
-
Cô hỏi trẻ:
- Ánh trăng đã làm cho sân nhà thế nào? (Sáng ngời).
- Trăng tròn được ví như gì? (Cái đĩa).
- Trăng khuyết trông giống cái gì? (Con thuyền trôi).
- Khi em đi, trăng có đi cùng không? (Có, trăng theo bước).
- Cô giải thích từ khó: “lơ lửng” = trăng treo giữa bầu trời.
- Củng cố: “Bài thơ cho chúng mình thấy ánh trăng thật đẹp, khi thì tròn như đĩa, khi thì khuyết như con thuyền, và trăng luôn gắn bó với em bé”.
- Cô đọc mẫu 2 câu, cho trẻ đọc nhẩm theo.
- Cho cả lớp đọc đồng thanh một đoạn.
- Tổ chức cho trẻ đọc theo nhóm (nam – nữ, tổ 1 – tổ 2).
- Mời cá nhân thể hiện đọc diễn cảm.
- Cô khuyến khích, nhận xét, sửa lỗi phát âm.
- Cô đưa ra hình ảnh trăng tròn, trăng khuyết.
- Khi cô đọc câu thơ, trẻ phải giơ thẻ tương ứng (cái đĩa hoặc con thuyền).
- Ai giơ đúng, nhanh sẽ được khen.
- Trẻ vừa chơi vừa ôn lại hình ảnh so sánh trong thơ.
- Một trẻ đội mặt nạ ông trăng, một trẻ đóng vai em bé đi chơi.
- Khi em bé đi vòng quanh lớp, “ông trăng” đi theo.
- Cả lớp đọc 2 câu thơ: “Em đi, trăng theo bước / Như muốn cùng đi chơi”.
- Cả lớp cười vui, ghi nhớ nội dung.
-
Cô hỏi lại:
- Tên bài thơ là gì?
- Tác giả là ai?
- Bài thơ nói về điều gì?
- Cho trẻ cùng hát “Ánh trăng hòa bình” và vỗ tay nhịp nhàng.
- Nhận xét buổi học: Khen trẻ chăm ngoan, tích cực.
- Chuyển sang hoạt động ngoài trời: Quan sát bầu trời ban ngày và tìm hình ảnh mặt trời – so sánh với trăng.

-
giáo án bài thơ Trăng sáng - mẫu 3
I. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức- Trẻ nhớ được tên bài thơ “Trăng sáng” và tác giả Nhược Thủy.
- Hiểu được nội dung: Bài thơ miêu tả vẻ đẹp của ánh trăng – khi tròn như cái đĩa, khi khuyết giống con thuyền, luôn gắn bó với em bé.
- Nhận biết các hình ảnh so sánh trong thơ.
- Phát triển khả năng ghi nhớ và cảm thụ thơ ca.
- Biết trả lời câu hỏi rõ ràng, đủ ý.
- Rèn kỹ năng quan sát, tưởng tượng thông qua tranh, trò chơi.
- Phát triển kỹ năng thể hiện cảm xúc qua giọng đọc và hoạt động nghệ thuật.
- Hứng thú với thơ ca, yêu thích thiên nhiên.
- Tích cực tham gia các hoạt động nhóm.
- Biết trân trọng vẻ đẹp của ông trăng, từ đó thêm yêu đời, yêu cái đẹp.
- Lớp học trang trí góc “Đêm trăng”: có tranh ông trăng, đèn lồng, ngôi nhà nhỏ.
- Tranh minh họa 4 khổ thơ.
- Video ngắn về trăng tròn và trăng khuyết.
- Đèn pin để tạo hiệu ứng “ánh trăng” trong lớp.
- Nhạc: “Thằng Cuội”, “Rước đèn dưới trăng”.
- Bộ thẻ trò chơi: cái đĩa, con thuyền, ngôi sao, ông trăng.
- Giấy màu, hồ dán cho trẻ làm thủ công “Mặt trăng xinh”.
- Trang phục thoải mái.
- Tâm thế vui vẻ, hứng thú tham gia.
- Cô bật nhạc “Thằng Cuội”, cho trẻ đứng thành vòng tròn, vỗ tay hát theo.
-
Cô trò chuyện:
- Bài hát nhắc đến ai sống trên cung trăng?
- Các con đã bao giờ ngắm trăng chưa?
- Khi trăng sáng, chúng mình cảm thấy như thế nào?
- Dẫn dắt: “Ánh trăng đẹp như thế được một nhà thơ tả lại trong bài thơ Trăng sáng. Hôm nay cô sẽ dạy các con bài thơ ấy nhé!”.
- Lần 1: Cô đọc diễn cảm trong không gian tối nhẹ, bật đèn pin giả làm ánh trăng.
- Lần 2: Cô đọc kết hợp tranh minh họa.
- Hỏi: “Các con vừa nghe bài thơ gì? Ai là tác giả?”.
- Cô giải thích: Bài thơ ca ngợi ánh trăng sáng rực, trăng tròn, trăng khuyết, trăng như người bạn đồng hành.
-
Cô hỏi – trẻ trả lời:
- “Sân nhà em sáng quá / Nhờ ánh trăng sáng ngời” → Trăng làm sân nhà thế nào?
- “Trăng tròn như cái đĩa” → Trăng tròn giống cái gì?
- “Trông giống con thuyền trôi” → Trăng khuyết giống cái gì?
- “Em đi, trăng theo bước / Như muốn cùng đi chơi” → Trăng có đặc điểm gì thú vị?
- Cô giải thích từ khó: “lơ lửng” = treo trên không trung.
- Kết luận: “Trăng sáng lung linh, lúc tròn lúc khuyết, luôn gần gũi như bạn bè với chúng ta”.
-
Cô chia lớp thành 2 nhóm:
- Nhóm 1 đọc 2 câu đầu.
- Nhóm 2 đọc 2 câu tiếp.
- Tổ chức “tiếp sức đọc thơ”: mỗi trẻ đọc nối tiếp 1 câu.
- Cá nhân xung phong đọc với cử chỉ minh họa.
- Cô nhận xét, khen ngợi.
- Cô giơ thẻ hình: cái đĩa, con thuyền, ngôi sao, ông trăng.
- Trẻ phải chọn đúng thẻ tương ứng với hình ảnh so sánh trong thơ.
- Ai chọn đúng sẽ được gắn sticker ngôi sao.
- Cả lớp cùng đọc lại câu thơ liên quan đến thẻ vừa chọn.
- Cô phát giấy màu, hồ dán.
- Hướng dẫn trẻ xé dán hình mặt trăng tròn và mặt trăng khuyết.
- Khi trẻ làm, cô mở nhạc “Rước đèn dưới trăng”.
- Sau 5 – 7 phút, cô mời trẻ giới thiệu sản phẩm: “Con làm mặt trăng gì? Tròn hay khuyết?”.
- Trẻ vừa sáng tạo vừa ghi nhớ hình ảnh bài thơ.
-
Cô hỏi:
- Tên bài thơ hôm nay là gì?
- Do ai sáng tác?
- Trăng tròn giống cái gì? Trăng khuyết giống cái gì?
- Cho cả lớp đọc lại bài thơ một lần với ánh đèn pin giả làm trăng.
- Nhận xét: Khen trẻ ngoan, biết lắng nghe, tích cực.
- Chuyển sang hoạt động ngoài trời: Quan sát trời chiều, tìm vệt mây giống thuyền để liên hệ đến hình ảnh trong thơ.

-
giáo án bài thơ Trăng sáng - mẫu 4
I. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức- Trẻ biết tên bài thơ, tên tác giả.
- Hiểu nội dung: Bài thơ tả ánh trăng sáng, trăng tròn như đĩa, trăng khuyết như thuyền, trăng theo em bé đi chơi.
- Biết tìm ra các chi tiết so sánh trong bài thơ.
- Nghe và cảm nhận nhịp điệu thơ.
- Biết trả lời câu hỏi mạch lạc.
- Luyện giọng đọc to, rõ, thể hiện cảm xúc.
- Rèn trí nhớ, tư duy liên tưởng và sáng tạo qua hoạt động kể chuyện, đóng vai.
- Yêu thích hoạt động học thơ.
- Tích cực tham gia trò chơi, hoạt động nhóm.
- Hình thành tình yêu thiên nhiên, sự gắn bó gần gũi với ánh trăng.
- Lớp học gọn gàng, có khoảng trống cho trẻ hoạt động vận động.
- Tranh ảnh về trăng tròn, trăng khuyết, em bé ngắm trăng.
- Nhạc: “Rước đèn tháng Tám”, “Thằng Cuội”.
- Mặt nạ ông trăng, đèn lồng nhỏ.
- Thẻ tranh phục vụ trò chơi.
- Trang phục gọn gàng.
- Tâm thế vui vẻ.
- Cho trẻ vừa đi vòng tròn vừa hát “Rước đèn tháng Tám”.
-
Cô trò chuyện:
- Các con vừa hát bài gì?
- Trong ngày tết Trung thu, trên trời có gì sáng nhất?
- Cô dẫn dắt: “Trăng không chỉ sáng trong đêm Trung thu mà ngày nào cũng tỏa ánh sáng đẹp. Hôm nay cô sẽ đọc cho các con nghe bài thơ Trăng sáng của tác giả Nhược Thủy”.
- Lần 1: Đọc diễn cảm toàn bài.
- Hỏi trẻ: “Tên bài thơ là gì? Ai sáng tác?”.
- Lần 2: Đọc kết hợp tranh minh họa.
- Lần 3: Đọc xen kẽ cùng cử chỉ minh họa, ví dụ: tay làm hình tròn khi nhắc “trăng tròn như cái đĩa”.
-
Cô hỏi trẻ:
- Trăng làm cho sân nhà thế nào? (Sáng ngời).
- Trăng tròn giống cái gì? (Cái đĩa).
- Trăng khuyết giống cái gì? (Con thuyền).
- Trăng có đi cùng em bé không? (Có, đi theo).
- Giải thích từ “lơ lửng” = treo cao trên trời, không rơi xuống.
- Cô tóm tắt: “Bài thơ cho ta thấy trăng sáng đẹp, lúc tròn, lúc khuyết, và luôn như người bạn của em bé”.
- Cô chia lớp thành 2 đội.
- Khi nghe cô đọc câu thơ có hình ảnh “trăng tròn”, đội phải chạy đến vòng tròn trên sàn.
- Khi nghe “trăng khuyết”, đội phải chạy đến chiếc thuyền giấy lớn.
- Trò chơi giúp trẻ ghi nhớ hình ảnh so sánh trong thơ.
- Cả lớp đọc đồng thanh một đoạn.
- Chia nhóm đọc nối tiếp.
- Cá nhân thể hiện, cô gợi ý trẻ đọc với cảm xúc vui tươi, giọng nhẹ nhàng.
- Cô nhận xét, sửa sai.
- Cô gợi ý: “Nếu em bé gặp ông trăng và nói chuyện với ông trăng thì sẽ nói gì?”.
- Trẻ xung phong đóng vai em bé, ông trăng (dùng mặt nạ).
- Ví dụ: Em bé nói “Ông trăng ơi, sao ông không rơi xuống?”. Ông trăng trả lời “Vì ta treo lơ lửng để soi sáng cho các con”.
- Hoạt động này khuyến khích trẻ sáng tạo, phát triển ngôn ngữ.
-
Cô hỏi:
- Hôm nay chúng mình học bài thơ gì?
- Tác giả là ai?
- Trăng trong bài thơ có gì đặc biệt?
- Cho cả lớp đọc lại bài thơ với cử chỉ minh họa.
- Cô nhận xét: khen trẻ tích cực, ngoan ngoãn.
- Chuyển sang hoạt động tự do: Xem video ngắn cảnh trăng lên vào buổi tối.

-
giáo án bài thơ Trăng sáng - mẫu 5
I. Mục đích – yêu cầu 1. Kiến thức- Trẻ gọi đúng tên bài thơ và tác giả.
- Hiểu được nội dung: Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp huyền ảo của ánh trăng và tình cảm gần gũi của trăng với em bé.
- Nhận biết các hình ảnh so sánh: trăng tròn như đĩa, trăng khuyết như thuyền.
- Nghe hiểu, ghi nhớ bài thơ.
- Biết đọc thơ theo nhịp điệu, rõ ràng, diễn cảm.
- Rèn kỹ năng quan sát, tưởng tượng thông qua tranh, nhạc và trò chơi.
- Phát triển vận động qua hoạt động mô phỏng động tác theo lời thơ.
- Trẻ hứng thú tham gia các hoạt động.
- Yêu thiên nhiên, biết cảm nhận cái đẹp quanh mình.
- Có ý thức giữ gìn môi trường để trăng luôn sáng đẹp.
- Lớp học có không gian mở, được trang trí với ánh đèn vàng giả ánh trăng.
- Tranh ảnh, video về trăng tròn, trăng khuyết, trăng trên biển.
- Nhạc: “Ánh trăng hòa bình”, “Chị Hằng Nga”.
- Bộ thẻ: cái đĩa, con thuyền, ông trăng, em bé.
- Vòng tròn và thuyền giấy lớn để chơi vận động.
- Giấy vẽ, màu sáp để trẻ vẽ “Ông trăng em thích”.
- Trang phục gọn gàng.
- Tinh thần vui vẻ.
- Cô mở nhạc “Chị Hằng Nga”, cho trẻ ngồi vòng tròn, tay giơ lên giả làm ánh trăng.
-
Trò chuyện:
- Khi nào các con thường thấy trăng sáng?
- Các con đã bao giờ đi rước đèn dưới trăng chưa?
- Dẫn dắt: “Có một bài thơ rất hay miêu tả ông trăng – đó là bài thơ Trăng sáng của tác giả Nhược Thủy. Chúng mình cùng nghe nhé!”.
- Lần 1: Cô đọc diễn cảm, mở nhạc nền nhẹ nhàng.
- Lần 2: Cô đọc kết hợp chiếu tranh minh họa.
- Lần 3: Cho trẻ vừa nghe vừa xem video trăng mọc trên biển.
- Hỏi: “Các con vừa nghe bài thơ gì? Ai sáng tác?”.
-
Cô gợi hỏi:
- Nhờ ánh trăng mà sân nhà thế nào? (Sáng ngời).
- Trăng tròn được so sánh với cái gì? (Cái đĩa).
- Trăng khuyết được so sánh với cái gì? (Con thuyền).
- Khi em bé đi, trăng có đi theo không? (Có, như muốn cùng chơi).
- Cô giải thích từ “lơ lửng” = treo giữa bầu trời, không rơi.
- Kết luận: “Ánh trăng vừa đẹp vừa gần gũi, là người bạn đồng hành với em bé”.
- Cả lớp đọc theo cô từng khổ.
- Khi đọc “Trăng tròn như cái đĩa” → trẻ đưa tay làm vòng tròn.
- Khi đọc “Trăng khuyết giống con thuyền” → trẻ nghiêng người chèo thuyền.
- Khi đọc “Em đi, trăng theo bước” → trẻ bước đi vòng quanh lớp, tay đưa lên trời.
- Cô khích lệ, nhận xét.
-
Cô đọc một câu thơ, bỏ trống từ cuối, trẻ phải điền nhanh.
- “Trăng tròn như cái …” (đĩa).
- “Trăng khuyết giống con …” (thuyền).
- “Em đi, trăng theo …” (bước).
- Đội nào trả lời đúng và nhanh sẽ thắng.
- Cô phát giấy màu và sáp màu.
- Hướng dẫn trẻ vẽ ông trăng tròn, ông trăng khuyết theo ý thích.
- Cho trẻ giới thiệu sản phẩm: “Con vẽ trăng thế nào? Vì sao con thích như vậy?”.
- Treo tranh trong góc “Đêm trăng” của lớp.
-
Cô hỏi:
- Hôm nay chúng mình học bài thơ gì?
- Do ai sáng tác?
- Trăng tròn giống cái gì? Trăng khuyết giống cái gì?
- Cho cả lớp đọc lại bài thơ theo hình thức đồng diễn: vừa đọc vừa làm động tác minh họa.
- Nhận xét: khen trẻ học tốt, chăm ngoan.
- Chuyển sang hoạt động ngoài trời: Ngắm bầu trời, tìm xem ban ngày có thấy trăng không.



















