Top 7 Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non chi tiết nhất
Bài viết sau, Toplist đã tổng hợp các giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non, nhằm cung cấp cho giáo viên những kế hoạch giảng dạy sáng tạo và hiệu ... xem thêm...quả. Các giáo án không chỉ chú trọng vào nội dung mà còn kết hợp với các hoạt động trực quan và trải nghiệm, giúp trẻ học hỏi một cách sinh động và hấp dẫn.
-
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: kể chuyện “Giọt nước tí xíu”
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Chủ đề: Hiện tượng tự nhiên
Hoạt động: Làm quen văn học
Đề tài: Truyện “Giọt nước tí xíu”
Loại tiết: Cung cấp kiến thức
Đối tượng trẻ: 5 - 6 tuổi
Số lượng trẻ: 27 trẻ
Thời gian dạy: 30 - 35 phút
I. Mục đích, yêu cầu- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên truyện “Giọt nước tí xíu” của tác giả Nguyễn Linh. Trẻ biết tên các nhân vật trong truyện: Tí Xíu, Ông Mặt Trời.
- Trẻ hiểu nội dung truyện: Câu chuyện kể về giọt nước Tí Xíu ở biển cả, được ông mặt trời chiếu nắng nên Tí Xíu đã biến thành hơi bay lên và tạo thành những đám mây, nhờ gió mà Tí Xíu và các bạn bay vào đất liền, các tia chớp đám mây hóa thành giọt nước mưa rơi xuống làm cho cây cối xanh tốt, nước là môi trường sống của con người.
- Trẻ hiểu được từ “Tí Xíu” là rất nhỏ, “Cơn dông” là hiện tượng gió mạnh, mưa rào, sấm sét dữ dội.
- Kỹ năng:
- Trẻ có kỹ năng giao tiếp, kỹ năng nghe, ghi nhớ nội dung truyện.
- Trẻ có kỹ năng trả lời câu hỏi rõ ràng, mạch lạc, diễn đạt rõ ý của mình.
- Phát triển tư duy, ngôn ngữ, khả năng quan sát.
- Thái độ:
- Trẻ hứng thú tham gia vào hoạt động.
- Trẻ biết bảo vệ môi trường, giữ gìn vệ sinh nguồn nước, biết bỏ rác đúng nơi quy định, sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt.
II. Chuẩn bị- Địa điểm: Lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi A1 Trường Mầm non Vĩnh An số 1.
- Đồ dùng của cô:
- Giáo án đầy đủ rõ ràng, Giáo án PowerPoint có nội dung câu chuyện “Giọt nước tí xíu”
- Máy tính, tivi, loa nhạc bài hát “Cho tôi đi làm mưa với”, nhạc nền kể chuyện.
- Sân khấu rối bóng.
- Trang phục gọn gàng.
- Đồ dùng của trẻ:
- Tâm thế trẻ vui vẻ thoải mái.
- Trang phục trẻ gọn gàng, thoải mái.
- Trẻ thuộc bài hát “Cho tôi đi làm mưa với”.
III. Tiến trình tổ chức hoạt động- Hoạt động 1: Gây hứng thú (2-3 phút)
- Cô giới thiệu khách đến dự và chơi trò chơi “Mưa to mưa nhỏ”.
- Cô đặt câu hỏi: Các bạn vừa được chơi trò chơi gì vậy? Trong trò chơi các con được làm gì?
- Cô tiếp tục hỏi: Các con có biết mưa bắt nguồn từ đâu không?
- Sau đó, cô giới thiệu câu chuyện “Giọt nước tí xíu” để giải đáp câu hỏi về sự hình thành mưa.
- Hoạt động 2: Bài mới (26-28 phút)Cô kể chuyện:
- Lần 1: Cô kể kết hợp cử chỉ điệu bộ.
- Lần 2: Cô kể kết hợp với hình ảnh trình chiếu.
- Cô kể câu chuyện về giọt nước Tí Xíu ở biển cả, được ông mặt trời chiếu nắng nên Tí Xíu bay lên thành hơi và tạo thành những đám mây, nhờ gió mà Tí Xíu bay vào đất liền, các tia chớp và mây hóa thành giọt mưa làm cho cây cối xanh tốt.
- Trong truyện, các nhân vật nào xuất hiện?
- Tí Xíu là ai? Giải thích về từ “Tí Xíu” là một giọt nước rất nhỏ.
- Tí Xíu có những người bạn nào và họ sống ở đâu?
- Ai đã rủ Tí Xíu đi chơi?
- Ông Mặt Trời đã làm gì để biến Tí Xíu thành hơi?
- Tí Xíu và các bạn đã vào đất liền như thế nào?
- Cơn dông là hiện tượng gì?
- Mưa được hình thành như thế nào qua quá trình bay của Tí Xíu và các bạn, từ hơi nước đến mây và cuối cùng là mưa.
- Cô trò chuyện cùng trẻ về việc bảo vệ nguồn nước, sử dụng tiết kiệm nước và giữ gìn vệ sinh môi trường.
- Lần 3: Cô kể chuyện qua sân khấu rối bóng, cô dẫn dắt để trẻ tham gia kể lại câu chuyện cùng cô.
- Hoạt động 3: Củng cố (1-2 phút)
- Cô hỏi trẻ: Hôm nay các con được học câu chuyện gì và của tác giả nào?
- Cô cùng trẻ nhắc lại nội dung câu chuyện và các nhân vật trong truyện.
- Hoạt động 4: Kết thúc (1-2 phút)
- Cả lớp hát “Cho tôi đi làm mưa với” và vận động ra ngoài.
IV. Đánh giá- Cô đánh giá sự hứng thú, mức độ tham gia và khả năng nhớ nội dung truyện của trẻ.
- Cô quan sát và nhận xét về kỹ năng trả lời câu hỏi của trẻ và sự hiểu biết của trẻ về hiện tượng tự nhiên qua câu chuyện.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)
- Kiến thức:
-
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: Kể chuyện “Con voi và con kiến”
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Chủ đề: Thế giới động vật
Đề tài: Kể chuyện: “Con voi và con kiến”
Đối tượng trẻ: 5 - 6 tuổi
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên câu chuyện và tên các nhân vật trong truyện.
- Trẻ hiểu nội dung câu chuyện về con voi kiêu ngạo và đàn kiến nhỏ bé nhưng đoàn kết.
- Trẻ biết đánh giá đúng tính cách nhân vật, hiểu được bài học về sự đoàn kết và không khinh thường người khác.
- Kỹ năng:
- Trẻ trả lời câu hỏi của cô rõ ràng và đầy đủ.
- Rèn luyện và phát triển ngôn ngữ cho trẻ, giúp trẻ tự tin và trả lời mạch lạc.
- Thái độ:
- Trẻ hứng thú, tích cực và chủ động tham gia vào các hoạt động.
II. CHUẨN BỊ- Đồ dùng của cô:
- Nhạc: “Con voi”, “Nhạc ráp IQ: Con voi con voi”.
- Tạp dề câu chuyện: “Con kiến và con voi”, “Sa bàn rối Truyện”.
- Video phim truyện: “Kiến và voi”.
- Đồ dùng của trẻ:
- Ghế ngồi đủ cho trẻ.
III. TIẾN HÀNH- Hoạt động 1: Ổn định tổ chức và gây hứng thú (5 phút)
- Cô và trẻ cùng hát bài hát: “Con voi”.
- Cô hỏi trẻ:
- Trong bài hát có nhắc đến con vật nào?
- Các con có biết câu chuyện nào nói về con voi không?
- Cô giới thiệu và dẫn dắt câu chuyện: “Con voi và con kiến”.
- Hoạt động 2: Kể chuyện cho trẻ nghe “Con voi và con kiến” (15 - 20 phút)Cô kể chuyện lần 1:
- Cô giới thiệu tên câu chuyện và kể cho trẻ nghe lần đầu với tạp dề câu chuyện.
- Cô hỏi:
- Các con thấy câu chuyện như thế nào?
- Cô giải thích nội dung câu chuyện: Câu chuyện nói về một con voi sống trong khu rừng, tự cho mình to lớn và kiêu ngạo, thường xuyên bắt nạt các loài vật nhỏ bé khác. Khi gặp đàn kiến, voi cũng không tha, nhưng đàn kiến không sợ hãi mà đoàn kết lại để đấu tranh. Cuối cùng, voi phải chịu thua.
- Cô giải thích từ “kiêu ngạo”: là tự cho mình to lớn hơn, coi thường những người khác.
- Cô tiếp tục kể lại câu chuyện kết hợp với sa bàn rối.
- Cô hỏi:
- Cô vừa kể cho các con nghe câu chuyện gì? Trong chuyện có những nhân vật nào?
- Trong khu rừng, con voi là loài vật như thế nào?
- Điều gì đã xảy ra khi voi đang đi dạo?
- Khi gặp đàn kiến, voi đã tỏ thái độ như thế nào? Voi đã làm gì?
- Khi nghe voi quát và định dẫm chết đàn kiến, đàn kiến cảm thấy như thế nào? Đàn kiến đã làm gì?
- Cuối cùng, với bản tính kiêu ngạo, khinh thường và bắt nạt người nhỏ bé, voi đã nhận kết quả ra sao?
- Qua câu chuyện này, các con rút ra được bài học gì?
- Cô động viên, khích lệ trẻ trả lời rõ ràng, mạch lạc.
- Chốt lại bài học: Qua câu chuyện, trẻ thấy rằng dù có khác biệt về kích thước, khả năng hay sức mạnh thì chúng ta cũng không được khinh thường người khác. Đoàn kết và hợp tác luôn giúp chúng ta chiến thắng mọi khó khăn.
- Hoạt động 3: Xem video phim truyện “Con voi và con kiến” (5 - 7 phút)
- Cô cho trẻ giả làm đàn kiến bò theo cô, cô cầm quạt và đọc đồng dao:
- “Con kiến mà leo cành đa, leo phải cành cụt, leo ra leo vào, Con kiến mà leo cành đào, leo phải cành cụt, leo vào leo ra.”
- Cô cho trẻ chơi 1-2 lần, động viên, khen ngợi trẻ.
- Trẻ về ghế ngồi xem video câu chuyện. Cô nhận xét, tuyên dương trẻ.
- Cô cho trẻ giả làm đàn kiến bò theo cô, cô cầm quạt và đọc đồng dao:
- Hoạt động 4: Kết thúc (3 phút)
- Cả lớp cùng vận động bài hát về voi và kiến.
- Cô kết thúc bài học và động viên trẻ tham gia tích cực vào các hoạt động sau.
IV. ĐÁNH GIÁ- Cô đánh giá mức độ hứng thú, sự tham gia và khả năng hiểu bài của trẻ.
- Cô nhận xét và khen ngợi những trẻ trả lời câu hỏi mạch lạc, đầy đủ, hiểu rõ nội dung câu chuyện và bài học về đoàn kết, không khinh thường người khác.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) - Kiến thức:
-
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: Kể chuyện “Tích Chu”
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Hoạt động: Làm quen văn học
Đề tài: Tích Chu
Chủ đề: Gia đình
Loại tiết: Cung cấp kiến thức mới
Đối tượng: 4 - 5 tuổi
Số lượng: 22 - 25 trẻ
Thời gian: 25 - 30 phút
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên câu chuyện “Tích Chu”, nhớ các nhân vật trong truyện: bà, Tích Chu, con chim và bà tiên.
- Trẻ hiểu nội dung câu chuyện: Câu chuyện kể về Tích Chu vì mải chơi không quan tâm chăm sóc bà khi bà ốm, dẫn đến việc bà hóa thành chim. Nhờ có sự giúp đỡ của bà tiên, cậu bé đi lấy nước suối tiên cho bà uống và bà trở lại thành người. Từ đó, Tích Chu yêu thương chăm sóc bà và hai bà cháu sống hạnh phúc bên nhau.
- Kỹ năng:
- Phát triển kỹ năng quan sát, lắng nghe.
- Phát triển ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng và trả lời được các câu hỏi theo nội dung câu chuyện.
- Rèn kỹ năng ghi nhớ có chủ định cho trẻ.
- Giáo dục:
- Trẻ hứng thú tham gia vào hoạt động.
- Trẻ chăm chú lắng nghe cô kể chuyện.
- Giáo dục trẻ biết vâng lời ông bà, cha mẹ, yêu thương, kính trọng và chăm sóc quan tâm đến mọi người trong gia đình.
II. CHUẨN BỊ- Địa điểm: Lớp 4-5 Tuổi A5
- Lớp học sạch sẽ, thoáng mát, tạo không gian thoải mái cho trẻ tự tin và hào hứng.
- Đồ dùng của cô:
- Giáo án
- Giáo án điện tử
- Sân khấu, phim “Tích Chu”
- Cô thuộc và kể diễn cảm câu chuyện.
- Đồ dùng của trẻ:
- Trang phục gọn gàng.
- Tâm thế của trẻ: Trẻ ngồi trên ghế hình chữ U, ngồi xốp.
III. TIẾN HÀNH
Hoạt động của cô
1. Hoạt động 1: Gây hứng thú (2-3 phút)- Cô chào mừng các bé đến với chương trình “Vườn cổ tích”.
- Cô giới thiệu và mời các cô giáo từ tổ CM của nhà trường tham dự.
- Mở đầu chương trình là bài hát "Bà còng đi chợ".
- Trò chuyện với trẻ về nội dung bài hát.
- Cô giới thiệu câu chuyện: "Các con ạ, có một bạn nhỏ chẳng quan tâm chăm sóc bà khi bà ốm mà cứ mải đi chơi. Cậu bé đó là ai vậy? Cô mời các con cùng lắng nghe câu chuyện ‘Tích Chu’”.
a. Kể chuyện- Cô kể lần 1, diễn cảm với giọng điệu của từng nhân vật.
- Cô hỏi: “Các con vừa nghe cô kể chuyện gì? Các con có muốn nghe lại câu chuyện một lần nữa không?”
- Cô kể lần 2 kết hợp hình ảnh trên PowerPoint.
- Cô hỏi: “Cô vừa kể cho các con nghe câu chuyện ‘Tích Chu’, vậy trong chuyện có những nhân vật nào?”
- Cô giảng giải tóm tắt nội dung câu chuyện:
- Tích Chu sống cùng ai?
- Bà đã yêu thương Tích Chu như thế nào?
- Tích Chu có thương bà không? Vì sao con biết?
Trích dẫn: “Ngày xưa có một cậu bé… không yêu thương bà.” - Vì phải làm việc vất vả, bà bị làm sao?
- Bà gọi Tích Chu như thế nào?
- Vì khát nước quá, bà đã biến thành con gì?
- Khi Tích Chu về thấy bà biến thành chim, Tích Chu đã nói như thế nào?
- Chim đã trả lời Tích Chu ra sao?
Trích dẫn: “Thế nhưng Tích Chu lại chẳng thương bà… bà không trở lại được nữa đâu.” - Chạy đuổi theo bà, Tích Chu gặp ai?
- Bà tiên nói gì với Tích Chu?
- Tích Chu đã làm gì để bà trở lại thành người?
- Cuối cùng, hai bà cháu sống với nhau như thế nào?
Trích dẫn: “Nghe chim nói, Tích Chu òa lên khóc... hai bà cháu lại sống hạnh phúc bên nhau.” - Trong câu chuyện, Tích Chu đáng khen hay đáng chê? Tại sao?
- Giáo dục trẻ: Cô giáo dục trẻ biết vâng lời ông bà, cha mẹ, yêu thương, quan tâm và chăm sóc mọi người trong gia đình.
- Để kỷ niệm 94 năm ngày thành lập Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt Nam, trường Mầm Non Tiên Sơn tổ chức buổi chiếu phim “Tích Chu”. Cô mời tất cả các cô và các con cùng hướng lên sân khấu để thưởng thức!
- Cô củng cố lại nội dung câu chuyện, nhận xét tuyên dương những trẻ trả lời đúng và tham gia tích cực.
- Cô cho trẻ về chỗ ngồi, kết thúc bài học.
IV. ĐÁNH GIÁ- Cô đánh giá mức độ hứng thú và sự tham gia của trẻ trong các hoạt động.
- Cô nhận xét và tuyên dương những trẻ trả lời đúng và hiểu rõ nội dung câu chuyện.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) - Kiến thức:
-
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: Truyện chú thỏ Purine
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Hoạt động: Làm quen văn học
Chủ đề: Thế giới động vật
Đề tài: Truyện chú thỏ Purine
Đối tượng: Trẻ 4-5 tuổi
Thời gian: 25 phút
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU- Kiến thức:
- Trẻ nhớ tên câu chuyện và các nhân vật trong truyện.
- Trẻ hiểu nội dung câu chuyện: Thỏ Purine kiêu căng, không nghe lời khuyên của Ong Vàng nên bị Lão Sói già bắt. Nhờ vào sự mưu trí và lòng dũng cảm của Ong Vàng đã giúp Thỏ Purine thoát khỏi Sói già độc ác. Thỏ Purine và Ong Vàng trở thành bạn thân.
- Nhớ được chi tiết chính của câu chuyện, hiểu được tính cách và giọng điệu các nhân vật.
- Kỹ năng:
- Rèn cho trẻ khả năng quan sát, ghi nhớ có chủ định.
- Rèn cho trẻ kỹ năng nghe hiểu để trả lời câu hỏi và bắt chước giọng điệu của các nhân vật.
- Phát triển vốn từ, ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ.
- Thái độ:
- Trẻ ngoan, hứng thú tích cực tham gia hoạt động.
- Giáo dục trẻ khiêm tốn, dũng cảm, đoàn kết, giúp đỡ bạn bè và mọi người xung quanh, không được đi một mình, phải đi cùng người lớn. Nếu gặp chuyện cần bình tĩnh tìm hướng giải quyết.
II. CHUẨN BỊ- Chuẩn bị của cô:
- Giáo án PowerPoint, máy tính, tivi, máy chiếu, que chỉ, loa đài…
- Sách truyện Big book “Chú thỏ Purine”.
- Sân khấu rối, các nhân vật rối trong truyện.
- Nhạc không lời, nhạc bài hát “Trời nắng, trời mưa, về miền cổ tích, nhạc đọc vè...”
- Giọng kể, hệ thống các câu hỏi đàm thoại.
- Trang phục áo dài.
- Chuẩn bị của trẻ:
- Tạo tâm thế thoải mái cho trẻ.
- Trang phục của trẻ gọn gàng.
- Ghế ngồi, thảm ngồi.
III. CÁCH TIẾN HÀNH
1. Hoạt động của cô
Ổn định tổ chức (2 phút):- Cô giới thiệu các cô giáo về dự.
- Cho trẻ vận động bài hát “Trời nắng, trời mưa”.
- Cô hỏi: “Các con vận động bài hát nói về bạn gì?”
- Cô tiếp tục: “Cô cũng có một câu chuyện nói về bạn Thỏ. Để xem bạn Thỏ đó có tính cách như thế nào, cô mời các con ngồi đẹp lắng nghe cô kể chuyện nhé.”
a. Cô kể chuyện cho trẻ nghe- Cô kể lần 1: Dùng lời kết hợp cử chỉ, điệu bộ.
- Cô hỏi: “Các con vừa được nghe câu chuyện gì?”
- “Khi đi chơi, Thỏ hát như thế nào?”
- Cô kể lần 2: Cô kể kết hợp sử dụng quyển sách tranh.
- Cho trẻ quan sát quyển sách tranh, cô giới thiệu quyển sách tranh rất to, tiếng Anh gọi là “Big book”. Đây là tên quyển sách “Chú thỏ Purine”.
- Cô hỏi: “Để xem được sách thì chúng ta cần phải làm gì?”
- Trẻ trả lời: “Chúng ta sẽ lật từng trang sách, xem hết trang này rồi lật tiếp trang sau.”
- Cô mời trẻ ngồi thật ngoan để lắng nghe cô kể lại câu chuyện “Chú Thỏ Purine”.
- Cô hỏi: “Câu chuyện cô vừa kể có tên là gì?”
- Cô hỏi: “Các con thấy bạn Thỏ trong truyện như thế nào?”
- Cô giảng: Câu chuyện kể về bạn Thỏ Purine có tính kiêu căng, hống hách, không nghe lời khuyên của Ong Vàng nên bị Sói già bắt. Nhờ vào sự mưu trí và lòng dũng cảm của Ong Vàng đã giúp Thỏ Purine thoát khỏi Sói già độc ác. Thỏ Purine và Ong Vàng trở thành bạn thân.
- Đàm thoại:
- Cô hỏi: “Trong truyện có những nhân vật nào?”
- Cô hỏi: “Khi chơi ở trong rừng thì Thỏ Purine đã gặp ai?”
- Cô hỏi: “Ong Vàng nói gì với Thỏ Purine?”
Trích dẫn: “Đúng rồi, Ong vàng nói với Purine ‘Em chỉ muốn đi chơi với anh thôi. Purine xua tay rồi lại tiếp tục hát…’” - Cô hỏi: “Thỏ Purine nói như thế nào khi Ong Vàng khuyên?”
Trích dẫn: “Ta mà sợ lão Sói à...” - Cô hỏi: “Tiếng hát của Thỏ Purine đã đánh thức ai?”
Trích dẫn: “Tiếng hát của Thỏ Purine đã làm cho Lão Sói già tỉnh giấc…” - Cô hỏi: “Chuyện gì đã xảy ra với Thỏ?”
Trích dẫn: “Lão Sói già nhanh như chớp đã túm lấy tai Thỏ...” - Cô hỏi: “Khi bị Sói già bắt, ai là người đã cứu Thỏ Purine?”
Trích dẫn: “Nghe tiếng kêu cứu của Thỏ Purine, Ong Vàng bay tới…” - Cô hỏi: “Được Ong Vàng giúp đỡ, Thỏ Purine cảm thấy thế nào?”
Trích dẫn: “Thỏ Purine cảm thấy rất hối hận, xin lỗi Ong Vàng...”
- Cô cho trẻ xem kịch rối và nhấn mạnh các nguyên tắc khi xem kịch: ngồi ngay ngắn, không nói chuyện.
- Cô hỏi: “Các con vừa được xem vở kịch rối gì?”
- Cô hỏi: “Các con học tập bạn nào? Vì sao?”
- Qua câu chuyện “Chú thỏ Purine”, cô muốn giáo dục trẻ phải biết khiêm tốn, dũng cảm, đoàn kết, giúp đỡ bạn bè và mọi người xung quanh. Các con còn nhỏ không được đi một mình, phải đi cùng người lớn. Nếu gặp chuyện cần bình tĩnh tìm hướng giải quyết. Các con nhớ chưa nào?
- Cô cho trẻ tham quan vườn cổ tích.
IV. ĐÁNH GIÁ- Cô đánh giá mức độ tham gia của trẻ vào các hoạt động, khả năng trả lời câu hỏi và việc trẻ có thể áp dụng các bài học vào cuộc sống.
- Cô nhận xét và tuyên dương các trẻ tham gia tích cực trong trò chơi và các hoạt động học tập.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) - Kiến thức:
-
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: Kể chuyện Quả trứng
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Hoạt động: Làm quen văn học
Chủ đề: Những con vật đáng yêu
Đề tài: Kể chuyện Quả trứng
Đối tượng: Trẻ 24-36 tháng
Số lượng trẻ: 15 trẻ
Thời gian: 20 phút
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU:
1. Kiến thức:- Trẻ nhớ tên truyện, tên nhân vật và hành động của các nhân vật trong truyện: Gà trống gáy "Ò…ó…o", quả trứng động đậy "Lúc lắc…lúc lắc", Lợn con kêu "Ụt à..ụt ịt", Vịt con kêu "Vít…vít".
- Hiểu nội dung truyện và nhớ trình tự câu chuyện.
- Làm quen và hiểu ý nghĩa của một số từ, cụm từ trong truyện: "Đánh tách một cái", "ló đầu".
- Diễn cảm giọng điệu và mô phỏng hành động của các nhân vật trong truyện.
- Rèn khả năng nghe hiểu lời nói, trả lời rõ ràng, mạnh dạn, tự tin.
- Ghi nhớ có chủ đích của trẻ.
- Trẻ hứng thú nghe cô kể chuyện.
- Qua câu chuyện, giáo dục trẻ yêu quý các con vật nuôi trong gia đình.
II. CHUẨN BỊ
1. Đồ dùng của cô:- Giáo án, máy tính, loa đài.
- Mô hình sân khấu, rối các nhân vật: Gà trống, lợn con, vịt con, quả trứng.
- Nhạc: Gà trống thổi kèn, đàn vịt con, nhạc không lời.
- Tranh minh họa câu chuyện "Quả trứng".
- Tâm thế thoải mái.
- Mũ đóng vai: Gà trống, lợn con, vịt con.
III. CÁCH TIẾN HÀNH
1. Ổn định (1 - 2 phút):- Giới thiệu các cô về thăm lớp.
- Trẻ và cô cùng làm những chú lợn con đi chợ chơi, cô đọc bài vè "Lợn con".
- Các con có được khóc như bạn lợn không? (Không nhớ chưa nào).
- Tạo tình huống quả trứng bị rơi.
- Các con ơi! Cái gì đây?
- Cô đố các con: Con gì đẻ ra quả trứng nhỉ?
- Các con nghĩ xem quả trứng này là quả trứng gì?
Hoạt động 1: Kể chuyện cho trẻ nghe- Cô kể lần 1 theo mô hình, hỏi trẻ: "Cô vừa kể cho chúng mình nghe câu chuyện gì nhỉ?"
- Mời các con nhắc lại câu chuyện: "Có quả trứng bị đánh rơi trong vườn. Gà trống đi qua, thấy quả trứng. Lợn con đến, ngắm nghía quả trứng và hỏi trứng gà hay trứng vịt. Quả trứng lúc lắc rồi vỡ ra, một chú vịt con chui ra và kêu 'Vít! Vít! Vít!'."
- Hỏi: "Trong câu chuyện có những nhân vật nào?" (Gà trống, lợn con, vịt con).
- Đang đi dạo, gà trống thấy quả trứng, hỏi như thế nào? "Ò ó o o, quả trứng gì to to?"
- Lợn con đến, ngắm nghía quả trứng và nói gì? "Ụt à... ụt ịt, trứng gà, trứng vịt?"
- Quả trứng lúc lắc rồi vỡ ra, ai ló đầu ra? (Vịt con).
- Vịt con kêu như thế nào? (Vít vít vít).
- Cho trẻ đóng vai các con vật trong câu chuyện. (Vịt con, gà trống, lợn con).
- Trẻ kể lại câu chuyện "Quả trứng" theo vai mình.
- Trẻ xếp hàng và đi về nhà mẹ vịt bầu.
3. Kết thúc (1 phút):- Cảm ơn các con đã lắng nghe và tham gia. Bài học đến đây là kết thúc. Chúc các con vui vẻ và học giỏi!
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
Giáo án kể chuyện dự thi giáo viên giỏi mầm non: Kể chuyện “ Vịt con cẩu thả”
Lĩnh vực: Phát triển ngôn ngữ
Hoạt động: Làm quen văn học
Chủ đề: Những con vật đáng yêu
Đề tài: Kể chuyện “Vịt con cẩu thả”
Đối tượng: Trẻ 24-36 tháng
Số lượng trẻ: 15 trẻ
Thời gian: 20 phút
I. MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU:
1. Kiến thức:- Trẻ biết tên truyện, tên các nhân vật trong truyện, hiểu nội dung câu chuyện.
- Trẻ nhận thức được bài học về việc cẩn thận và gọn gàng qua hành động của nhân vật Vịt con.
- Rèn khả năng ghi nhớ có chủ định, nhớ trình tự các sự kiện trong câu chuyện.
- Phát triển ngôn ngữ mạch lạc, biết trả lời đủ câu khi được hỏi về các tình huống trong câu chuyện.
- Giáo dục trẻ biết giữ gìn đồ dùng, đồ chơi đúng nơi quy định và không vứt bừa bãi.
- Trẻ hứng thú tham gia vào các hoạt động và thể hiện sự tự giác, ngăn nắp trong sinh hoạt hàng ngày.
II. CHUẨN BỊ:
1. Đồ dùng của cô:- Sa bàn rối, mũ vịt, lô tô vịt con, khỉ, thỏ, mô hình các con vật.
- Nhạc nền nhẹ nhàng để hỗ trợ trong quá trình kể chuyện.
- Tâm thế thoải mái, sẵn sàng tham gia vào hoạt động.
III. CÁCH TIẾN HÀNH:
1. Hoạt động 1: Tạo cảm xúc (3 phút)- Cô đội mũ vịt, đóng vai Vịt con và trò chuyện với trẻ:
- Đố các bạn biết mình là ai? (Trẻ trả lời).
- Bạn vịt kêu như thế nào? (Trẻ kêu “Vít, vít”).
- Các bạn có biết câu chuyện nào kể về tớ không?
- Kể chuyện lần 1: Cô kể chuyện với giọng điệu diễn cảm.
- Hỏi trẻ:
- Cô vừa kể chuyện gì? (Trẻ trả lời).
- Trong câu chuyện có những nhân vật nào? (Trẻ trả lời: Vịt con, Thỏ, Khỉ).
- Giới thiệu nội dung truyện:
- Câu chuyện kể về Vịt con vì để quần áo lung tung nên bị nước cuốn trôi mất. Vì không có quần áo mặc, Vịt con phải lấy lá sen để che. Vịt bị Thỏ và Khỉ trêu chọc, khiến Vịt con rất xấu hổ. Sau khi được Vịt mẹ nhắc nhở, Vịt con nhận ra lỗi sai và hứa sẽ gọn gàng hơn.
- Chơi trò chơi: Bắt chước dáng đi của Vịt con (Trẻ đi nhún nhảy theo kiểu Vịt).
- Kể chuyện lần 2: Cô kể lại câu chuyện kết hợp sử dụng sa bàn rối (nước, lá sen, các con vật), mô phỏng các tình huống trong câu chuyện.
- Hỏi trẻ các câu hỏi để trẻ nhớ lại chi tiết câu chuyện:
- Nhìn thấy nước mát, Vịt con đã làm gì?
- Chuyện gì đã xảy ra với Vịt con khi nước cuốn trôi quần áo của bạn?
- Vịt con đã nghĩ cách gì để về nhà?
- Thỏ đã nói gì với Vịt con khi thấy Vịt con không có quần áo?
- Khi Khỉ thấy Vịt con, bạn Khỉ đã nói gì?
- Vịt mẹ đã nói gì với Vịt con khi Vịt về nhà?
- Vịt con nói với Vịt mẹ như thế nào?
- Trò chơi: Khỉ trêu Vịt con (Cô và trẻ đóng vai Khỉ và Vịt con, tạo ra các tình huống vui nhộn để trẻ tham gia).
- Cô tạo sợi dây câu chuyện: Yêu cầu trẻ lên gắn thứ tự xuất hiện của các nhân vật trong câu chuyện, nhằm giúp trẻ ghi nhớ lại diễn biến và nội dung câu chuyện.
- Cô hỏi: Các con có biết nhân vật nào xuất hiện nhiều nhất trong câu chuyện không?
- Sau đó, cô cho trẻ đếm số lần xuất hiện của Vịt con trong câu chuyện.
- Ôn lại câu chuyện: Cô cùng trẻ ôn lại câu chuyện “Vịt con cẩu thả” và nhắc lại bài học về sự cẩn thận, gọn gàng.
- Cảm ơn các con đã tham gia. Bài học đến đây là hết rồi. Cảm ơn các con đã lắng nghe và chơi cùng cô!
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet) -
Kể chuyện “Chú đỗ con”
Đề tài: Kể chuyện “Chú Đỗ Con”
Đối tượng: Trẻ 3-4 tuổi (C2)
Số lượng: 18-20 trẻ
Thời gian: 20-25 phút
I. MỤC ĐÍCH - YÊU CẦU
1. Kiến thức:- Trẻ biết tên câu chuyện “Chú Đỗ Con” và tên các nhân vật trong câu chuyện: Chú Đỗ con, cô Mưa Xuân, chị Gió Xuân, ông Mặt Trời.
- Trẻ hiểu nội dung câu chuyện: Quá trình lớn lên của cây đỗ, từ một hạt đỗ con nhờ có đất, có nước mà hạt đỗ nảy mầm, nhờ có gió, không khí, ánh nắng mặt trời mà mầm đỗ lớn lên.
- Trẻ biết đánh giá tính cách của các nhân vật trong truyện.
- Trẻ quan sát và ghi nhớ có chủ đích các tình tiết trong câu chuyện.
- Trẻ trả lời câu hỏi của cô một cách đầy đủ, rõ ràng và mạch lạc.
- Trẻ có khả năng quan sát tranh minh họa và ghi nhớ các tình tiết trong câu chuyện.
- Trẻ bắt chước được một số lời thoại của các nhân vật trong câu chuyện.
- Trẻ hứng thú, mạnh dạn tự tin khi tham gia vào hoạt động.
- Trẻ tích cực trao đổi và tham gia vào các hoạt động trải nghiệm nhóm.
- Trẻ biết chăm sóc và bảo vệ cây xanh, bảo vệ môi trường.
II. CHUẨN BỊ
1. Địa điểm – Đội hình:- Địa điểm: Trong lớp học sạch sẽ, thoáng mát.
- Đội hình: Trẻ ngồi thoải mái trên thảm.
- Giọng người dẫn truyện: Nhẹ nhàng, vừa phải.
- Giọng của Đỗ con: Rụt rè, nhẹ nhàng.
- Giọng của cô Mưa Xuân: Nhẹ nhàng, ân cần.
- Giọng của chị Gió Xuân: Nhẹ nhàng, thanh thoát.
- Giọng của ông Mặt Trời: Ồm ồm, ấm áp.
- Đồ dùng của cô:
- Máy tính.
- Mô hình sa bàn câu chuyện “Chú Đỗ Con”.
- Rối dây, rối tay: Đỗ con, cô Mưa Xuân, chị Gió Xuân, ông Mặt Trời.
- Sa bàn chiếu bóng.
- Nhạc nền: “Tập tầm vông”, “Vườn cây của ba”, “Gieo hạt”, nhạc nền kể chuyện.
- Đồ dùng của trẻ:
- Rối tay các nhân vật.
- Nhóm 1: Vẽ các nhân vật trong câu chuyện mà trẻ yêu thích.
- Nhóm 2: Trẻ sử dụng khung rối, rối tay các nhân vật để diễn.
- Nhóm 3: Máy tính, tai nghe, phim hoạt hình “Chú Đỗ Con”.
III. CÁCH TIẾN HÀNH HOẠT ĐỘNG
1. Ôn định tổ chức (3 phút):- Cô giới thiệu về tiết học: “Hôm nay có các cô giáo đến dự tiết học của lớp chúng mình, các con hãy vỗ tay chào đón các cô nào!”
- Trẻ lắng nghe, vỗ tay chào mừng.
- Cô cho trẻ chơi trò chơi “Tập tầm vông”: “Tay có, tay không, tay trên hay tay dưới?”.
- Cô hỏi: “Trong tay cô có gì đây? Các con nhìn xem?”
- Cô giơ hạt đỗ lên và giới thiệu: “Đây là hạt đỗ. Các con biết không, hạt đỗ sẽ lớn lên như thế nào nhỉ? Các con hãy nghe cô kể câu chuyện về hạt đỗ này nhé!”
- Cô kể câu chuyện lần 1 kết hợp với sử dụng mô hình rối minh họa.
- Hỏi trẻ: “Ai có thể đặt tên cho câu chuyện cô vừa kể?”
- Cô giới thiệu câu chuyện: “Chú Đỗ Con”.
- Cô giảng giải về nội dung câu chuyện: Quá trình lớn lên của cây đỗ từ một hạt đỗ con nhờ có đất, nước, gió, ánh nắng mặt trời.
- Cô cho trẻ chơi trò chơi “Gieo hạt” chuyển đội hình.
- Cô hỏi: “Các con vừa nghe câu chuyện gì? Trong câu chuyện có những nhân vật nào?”
- Các câu hỏi đàm thoại chi tiết về câu chuyện:
- Đỗ con nằm ngủ ở đâu?
- Đỗ con ngạc nhiên vì điều gì?
- Ai đã đánh thức Đỗ con dậy? Cô Mưa Xuân đã đem gì đến cho Đỗ con?
- Đỗ con đã hỏi gì khi nghe tiếng sáo vi vu trên mặt đất? Chị Gió Xuân đã nói gì với Đỗ con?
- Đỗ con làm gì sau khi được cô Mưa Xuân đem nước đến và chị Gió Xuân mang không khí trong lành?
- Ai đã mang ánh nắng ấm áp đến sưởi ấm cho Đỗ con?
- Ông Mặt Trời đã khuyên Đỗ con như thế nào?
- Cô gợi ý và khuyến khích trẻ bắt chước giọng của các nhân vật: Đỗ con, Mưa Xuân, Gió Xuân, Mặt Trời.
- Cô giáo dục trẻ về tầm quan trọng của việc trồng cây và bảo vệ môi trường.
- Cô kể lần 2, diễn cảm kết hợp với rối tay minh họa câu chuyện “Chú Đỗ Con”.
- Cô mời trẻ lên lấy rối nhân vật mình thích.
- Cô và trẻ kể lại câu chuyện, khuyến khích trẻ tham gia.
- Cô nhận xét, khen ngợi sự tham gia của trẻ.
- Cô giới thiệu các nhóm hoạt động trải nghiệm để tìm hiểu thêm về câu chuyện “Chú Đỗ Con”.
- Cô cho trẻ vận động theo nhạc bài hát “Gieo hạt” trước khi chuyển sang các nhóm chơi.
- Nhóm 1: Vẽ các nhân vật trong câu chuyện mà trẻ yêu thích.
- Nhóm 2: Trẻ sử dụng rối tay và khung rối để diễn lại câu chuyện.
- Nhóm 3: Xem phim hoạt hình “Chú Đỗ Con” trên máy tính.
IV. KẾT LUẬN:- Trẻ đã tham gia vào hoạt động học tập một cách hứng thú và tích cực. Trẻ hiểu được quá trình phát triển của hạt đỗ và biết cách chăm sóc cây xanh.
Ảnh minh hoạ (Nguồn internet)